Phòng Kiểm chuẩn

Đơn vị chủ quản: 
Công ty Cổ phần Đầu tư KGZ
Số VILAS: 
1371
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Đo lường – hiệu chuẩn
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Kiểm chuẩn
Laboratory: Calibration Department
Cơ quan chủ quản:   Công ty Cổ phần Đầu tư KGZ
Organization: KGZ Investment Joint Stock Company
Lĩnh vực: Đo lường - Hiệu chuẩn
Field: Measurement – Calibration
Người quản lý / Laboratory manager:  Phạm Trung Đức Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
  1.  
Phạm Trung Đức Các phép hiu chuđược công nhn /  All accredited calibrations 
Số hiệu/ Code:  VILAS 1371 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 14/06/2024 Địa chỉ/ Address:  Tòa nhà LK4B8, khu Tái định cư Mỗ Lao, P. Mộ Lao, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội Địa điểm /Location:  Tòa nhà LK4B8, khu Tái định cư Mỗ Lao, P. Mộ Lao, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội Điện thoại/ Tel:  0934572829                                                                                                                             Fax:     024.320.36366      E-mail:  kgzinvest@gmail.com                                                                                                                         Web:    kgz.com.vn          Lĩnh vực hiệu chuẩn:     Khối lượng Field of calibration:      Mass
TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được  hiệu chuẩn Measurand quantities / calibrated equipment Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1. Cân phân tích và cân kỹ thuật (x) Analytical Balance and Technical Balance  Đến/to 20 g KGZ-HC M01:2021 0,22 mg
(20 ~ 50) g 0,52 mg
(50 ~ 100) g 1,1 mg
(100 ~ 200) g 2,1 mg
(200 ~ 500) g 51 mg
Lĩnh vực hiệu chuẩn:     Nhiệt Field of calibration:      Temperature
TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được  hiệu chuẩn Measurand quantities / calibrated equipment Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1. Tủ nhiệt (x) (thể tích ≤ 0,1 m3) Temperture chamber (Volume ≤ 0,1 m3) (-20 ~ 0)  KGZ-HC H01:2021 1,1 oC
(0 ~ 20) oC 0,95 oC
(20 ~ 70) oC 0,72 oC
(70 ~ 105) oC 0,85 oC
(105 ~ 180) oC 1,1 oC
(180 ~ 350) oC 1,2 oC
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Quang Field of calibration:      Photometry
TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được  hiệu chuẩn Measurand quantities / calibrated equipment Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
  1.  
Máy quang phổ UV/Vis (x) UV/Vis spectrophotometer Bước sóng/ wavelength  (200 ~ 900) nm KGZ-HC L01:2020 0,20 nm
Độ hấp thụ/ Absorbance trong dải bước sóng/wavelength (200 ~ 900) nm  
(0 ~ 0,3) Abs 3,2 mAbs
(0,3 ~ 0,54) Abs 3,5 mAbs
(0,54 ~ 1,05) Abs 4,0 mAbs
(1,05 ~ 1,5) Abs 7,1 mAbs
Chú thích/ Note: KGZ-HC…: Quy trình hiệu chuẩn nội bộ/ Laboratory developed procedure (x): Phép hiệu chuẩn có thực hiện tại hiện trường/ On-site calibrations 1: Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, thường dùng hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, usually using a coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits.   
Ngày hiệu lực: 
14/06/2024
Địa điểm công nhận: 
Tòa nhà số 75, DV02, phường Mộ Lao, quận Hà Đông, Tp Hà Nội
Thời gian Hủy/Đình chỉ: 
Thứ ba, Tháng 2 6, 2024
Số thứ tự tổ chức: 
1371
© 2016 by BoA. All right reserved