Phòng kiểm định 3H
Đơn vị chủ quản:
Công ty TNHH Kiểm định Hiệu chuẩn Thử nghiệm 3H
Số VILAS:
440
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Điện – Điện tử
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 5 năm 2023
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/2
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng kiểm định 3H
Laboratory:
3H Verification Laboratory
Cơ quan chủ quản:
Công ty TNHH Kiểm định Hiệu chuẩn Thử nghiệm 3H
Organization:
3H Experiment - Calibration - Verification Company Limited
Lĩnh vực thử nghiệm:
Điện - Điện tử
Field of testing:
Electricals - Electronics
Người quản lý: Vũ Quang Hà
Laboratory manager:
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT
Họ và tên/ Name
Phạm vi được ký/ Scope
1.
Vũ Quang Hà
Các phép thử nghiệm được công nhận/
Accredited tests
2.
Vũ Ngọc Hải Đường
Số hiệu/ Code: VILAS 440
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Hiệu lực 3 năm kể từ ngày ký.
Địa chỉ/Address:
68/8 Trần Tấn, phường Tân Sơn Nhì, quận Tân Phú, Tp. Hồ Chí Minh
68/8 Tran Tan street, Tan Son Nhi ward, Tan Phu district, Ho Chi Minh city
Địa điểm/Location:
68/8 Trần Tấn, phường Tân Sơn Nhì, quận Tân Phú, Tp. Hồ Chí Minh
68/8 Tran Tan street, Tan Son Nhi ward, Tan Phu district, Ho Chi Minh city
Điện thoại/ Tel:
094 234 2327
E-mail:
kiemdinh3h@gmail.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 440
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/2
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử
Field of testing: Electricals - Electronics
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Thiết bị đóng cắt hạ áp
Low voltage switchgear
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
0,2 MΩ/
(0 ~ 1 000) MΩ
TCVN 6592-2 : 2009
2.
Thí nghiệm cắt trong điều kiện cắt quá tải
Opening under overload conditions test
1 mA/ (0 ~ 4 000) A
Max 10 000 A
3.
Thí nghiệm dòng điện rò
Leakage current test
1 mA/
(0 ~ 1 000) mA
4.
Hệ thống nối đất (x)
Grounding System
Đo điện trở nối đất
Measurement of earth resistance
0,2 Ω/ (0 ~ 1 000) Ω
TCVN 9385 : 2012
Ghi chú/ Notes:
TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam Standards
(x): Phép thử thực hiện tại hiện trường/ On-site test
Ngày hiệu lực:
25/05/2026
Địa điểm công nhận:
68/8 Trần Tấn, phường Tân Sơn Nhì, quận Tân Phú, Tp. Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
440