Phòng Quan trắc và Phân tích Chất lượng Môi trường
Đơn vị chủ quản:
Viện Khoa học Môi trường và Sức khỏe Cộng đồng
Số VILAS:
766
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Đo lường – hiệu chuẩn
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 11 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/14
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng Quan trắc và Phân tích Chất lượng Môi trường
Laboratory: Department of Environmental Monitoring and Analysis
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Viện Khoa học Môi trường và Sức khỏe Cộng đồng
Organization:
Institute of Environmental Sciences and Public Health
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa
Field of testing:
Chemical
Người quản lý:
Nguyễn Thị Phương Thảo
Laboratory manager:
Nguyen Thi Phuong Thao
Số hiệu/ Code: VILAS 766
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Từ ngày /11/2024 đến ngày 08/01/2027.
Địa chỉ/ Address: Số nhà N8B18, khu đô thị mới Trung Hòa - Nhân Chính, phường Nhân Chính,
quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội
N8B18 Trung Hoa - Nhan Chinh urban area, Nhan Chinh ward, Thanh Xuan District,
Hanoi City
Địa điểm/Location: Số 50, ngách 165/23, tổ 18 Phường Quan Hoa, Quận Cầu Giấy, TP. Hà Nội
No 50, Alley 165/53, Group 18 Quan Hoa ward, Cau Giay district, Ha Noi city
Điện thoại/ Tel: 024 3791 7045
Fax:
E-mail: vienmoitruongsuckhoe@gmail.com
Website: iesh-vn.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 766
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/14
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Nước mặt, nước ngầm, nước thải
Surface water, underground water, wastewater
Xác định nhu cầu oxy hóa học
Phương pháp chuẩn độ
Determination of the chemical oxygen demand
Titration method
(30 ~700) mg/L
TCVN 6491:1999
(ISO 6060:1989)
2.
Xác định hàm lượng Canxi
Phương pháp chuẩn độ EDTA
Determination of Calcium content EDTA titration method
6 mg/L
TCVN 6198:1996
(ISO 6058:1984)
3.
Xác định tổng canxi và magie
Phương pháp chuẩn độ EDTA
Determination of the sum of Calcium and Magnesium EDTA titration method
15 mg/L
TCVN 6224:1996
(ISO 6059:1984)
4.
Xác định hàm lượng Nitrit
Phương pháp UV-Vis
Determination of Nitrite content
UV-Vis method
0,01 mg/L
TCVN 6178:1996
(ISO 6777:1984)
5.
Xác định hàm lượng Nitrat
Phương pháp UV-Vis
Determination of Nitrate content
UV-Vis method
0,03 mg/L
TCVN 6180:1996
(ISO 7890-3:1988)
6.
Xác định hàm lượng Amoni
Phương pháp UV-Vis
Determination of Ammonium content UV-Vis method
0,03 mg/L
TCVN 6179-1:1996
(ISO 7150-1:1984)
7.
Xác định pH
Determination of pH
2 ~ 12
TCVN 6492:2011
(ISO 10523:2008)
8.
Xác định độ kiểm tổng số và độ
kiềm composit
Determination of total and composite alkalinity
3 mg
CaCO3/L
TCVN 6636-1:2000
(ISO 9963-1:1994)
9.
Xác định hàm lượng sunfat
Phương pháp đo độ đục
Determination of sulfate content
Turbidimetric method
6 mg/L
SMEWW
4500-SO42-.E:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 766
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
10.
Nước mặt, nước ngầm, nước thải Surface water, underground water, wastewater
Xác định hàm lượng Clorua
Phương pháp chuẩn độ Bạc nitrat với chỉ thị màu cromat
(Phương pháp Mo)
Determination of Chloride content
Siver nitrate titration with cromate indicator method
(Mohr’ method)
5 mg/L
TCVN 6194:1996
(ISO 9297:1989)
11.
Xác định hàm lượng Sunfat
Phương pháp trọng lượng sử dụng Bari clorua
Determination of Sulfate content
Ravimetric method using barium chloride
30 mg/L
TCVN 6200:1996
(ISO 9280:1990)
12.
Xác định hàm lượng Photpho
Phương pháp đo phổ dùng Amoni Molipdat
Determination of Phosphorus content
Ammonium molybdate spectrometric method
0,03 mg/L
TCVN 6202:2008
(ISO 6878:2004)
13.
Xác định hàm lượng Sắt
Phương pháp trắc phổ dùng
thuốc thử 1,10-Phenantrolin
Determination of Iron content
Spectrometric method using 1,10-phenanthroline
0,03 mg/L
TCVN 6177:1996
(ISO 6332:1998)
14.
Xác định hàm lượng Silic
Phương pháp đo quang
Determination of Silica content
Spectrometric method
0,24 mg/L
SMEWW
4500-SiO2.D:2017
15.
Xác định hàm lượng Xyanua
Phương pháp đo quang dùng pyridine và axit barbituric
Determination of Cyanide content
Photometric method use pyridine and acid barbituric.
0,005 mg/L
SMEWW
4500-CN.C&E:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 766
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
16.
Nước mặt,
nước ngầm
(không màu),
Surface water, underground water (colorless)
Xác định hàm lượng Crom (VI)
Phương pháp đo phổ dùng 1,5-
diphenylcarbazide
Determination of Chromium
(VI) content
Spectrometric method using 1,5-
diphenylcarbazide
0,006 mg/L
TCVN 7939:2008
Nước thải
(không màu)
Wastewater (colorless)
0,03 mg/L
SMEWW 3500.Cr: 2017
17.
Nước mặt,
nước ngầm,
nước thải,
nước biển
Surface water, underground water, wastewater, sea water
Xác định hàm lượng Florua
Phương pháp SPADNS
Determination of Fluoride content
SPADNS method
0,12 mg/L
SMEWW
4500-F-.B&D:2017
18.
Nước mặt,
nước ngầm,
Surface water, underground
water Xác định nhu cầu oxy hoá học Phương pháp đun hồi lưu hở Determination of the chemical oxygen demand Open reflux method
15 mg/L
SMEWW 5220B: 2017
19.
Nước thải
Wastewater
Xác định nhu cầu ôxy hóa học
Phương pháp chuẩn độ Determination of the chemical oxygen demand.
Titration method
40 mg/L
SMEWW 5220C: 2017
20.
Nước sạch
Domestic water
Xác định độ màu
Phương pháp đo quang dùng
thuốc thử Platin-Coban
Determination of Color
Platin-Coban colormeter method
5 Pt-Co
TCVN 6185:2015
21.
Xác định độ đục
Phương pháp định lượng
Determination of turbidity Quantitative method
0,5 NTU
TCVN 12402-1:2020
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 766
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
22.
Nước sạch
Domestic water
Xác định pH
Determination of pH
2 ~ 12
TCVN 6492:2011
(ISO 10523:2008)
23.
Xác định tổng chất rắn hòa tan
Determination of total dissolvel solid
1,5 mg/L
SMEWW
2540C:2017
24.
Xác định hàm lượng Amoni
Phương pháp UV-Vis
Determination of Ammonium content
UV-Vis method
0,03 mg/L
TCVN 6179-1:1996
25.
Xác định hàm lượng Clorua
Phương pháp chuẩn độ Bạc nitrat với chỉ thị màu cromat
(Phương pháp Mo)
Determination of Chloride content
Siver nitrate titration with cromate indicator method
(Mohr’ method)
5 mg/L
TCVN 6194:1996
26.
Xác định hàm lượng Sunfur hòa tan
Phương pháp đo quang dùng xanh metylen
Determination of dissolved Sulfide content
Photometric method using
methylene blue method
0,02 mg/L
TCVN 6637:2000
27.
Xác định hàm lượng Sắt tổng số
Phương pháp trắc phổ dùng
thuốc thử 1,10 phenantrolin
Determination of total Iron content
Spectrometric method using
1,10-phenanthroline
0,03 mg/L
TCVN 6177:1996
28.
Xác định chỉ số Pecmanganat
Determination of permanganate index
0,5 mg/L
TCVN 6186:1996
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 766
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
29.
Nước sạch
Domestic water
Xác định hàm lượng Mangan
tổng số
Phương pháp trắc phổ
Determination of total Manganese content
Spectrometric method
0,08 mg/L
SMEWW
3500-Mn B:2017
30.
Xác định hàm lượng Nitrat
Phương pháp trắc phổ dùng axit
sunfosalixylic
Determination of Nitrate content
Spectrometric method using
sunfosalixylic acid
0,03 mg/L
TCVN 6180:1996
31.
Xác định hàm lượng Nitrit
Phương pháp trắc phổ hấp thụ
phân tử
Determination of Nitrite content
Molecular absorption
spectromectric method
0,01 mg/L
TCVN 6178:1996
32.
Xác định hàm lượng Sunphat
Phương pháp đo độ đục
Determination of Sulfate content
Turbidimetric method
3,0 mg/L
SMEWW
4500-SO42-E:2017
33.
Xác định độ kiềm tổng số và độ
kiềm composit
Determination of total and
composite alkalinity
6 mg CaCO3/L
TCVN 6636-1:200
34.
Xác định tổng canxi và magie
Phương pháp chuẩn độ EDTA
Determination of the sum of
Calciumand Magnesium
EDTA titrimetric method
15 mg/L
TCVN 6224:1996
35.
Xác định hàm lượng chất rắn lơ
lửng bằng cách lọc qua giấy lọc
sợi thủy tinh
Determination of suspended solids by filtration through glass fibre filters
6,0 mg/L
TCVN 6625:2000
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 766
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
36.
Nước sạch
Domestic water
Xác định hàm lượng Canxi
Phương pháp chuẩn độ EDTA
Determination of Calcium
content
EDTA titrimetric method
6 mg/L
TCVN 6198:1996
37.
Xác định hàm lượng: Ba, B, Cr, Cu, Mn, Al, Ni, Zn
Phương pháp ICP-OES
Determination of: Ba, B, Cr, Cu, Mn, Al, Ni, Zn content
ICP-OES method
Ba: 0,01 mg/L
B: 0,02 mg/L
Cr: 0,03 mg/L
Cu: 0,03 mg/L
Mn: 0,012 mg/L
Al: 0,12 mg/L
Ni: 0,04 mg/L
Zn: 0,005 mg/L
US EPA
Method 200.7
(2001)
38.
Nước uống
đóng chai
Bottled drinking water
Xác định hàm lượng: Ba, B, Cr, Cu, Mn, Ni, Zn
Phương pháp ICP-OES
Determination of: Ba, B, Cr, Cu, Mn, Ni, Zn content
ICP-OES method
Ba: 0,01 mg/L
B: 0,02 mg/L
Cr: 0,03 mg/L
Cu: 0,03 mg/L
Mn: 0,012 mg/L
Ni: 0,015 mg/L
TCVN 6665:2011
(ISO 11885:2007)
39.
Nước khoáng thiên nhiên đóng chai
Bottled natural mineral water
Xác định hàm lượng: Ba, B, Cr, Cu, Mn, Ni
Phương pháp ICP-OES
Determination of: Ba, B, Cr, Cu, Mn, Ni content
ICP-OES method
Ba: 0,01 mg/L
B: 0,02 mg/L
Cr: 0,03 mg/L
Cu: 0,03 mg/L
Mn: 0,012 mg/L
Ni: 0,015 mg/L
TCVN 6665:2011
(ISO 11885:2007)
40.
Nước sạch, nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên đóng chai
Domestic water,
bottled drinking
water, bottled natural mineral water
Xác định hàm lượng các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi
Phương pháp GC-MS
Determination of volatile organic compounds content
GC-MS method
Phụ lục 1
Appendix 1
US EPA
Method 524.2 (1995)
41.
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật họ clo hữu cơ
Phương pháp GC-MS
Determination of Organochlorin pesticides residues
GC-MS method
Phụ lục 2
Appendix 2
US EPA
Method 8270D (2014)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 766
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
42.
Nước sạch, nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên đóng chai
Domestic water,
bottled drinking
water, bottled natural mineral water
Xác định hàm lượng Polychlorinated biphenyls (PCBs)
Phương pháp GC-MS
Determination of Polychlorinated biphenyls (PCBs)
GC-MS method
Phụ lục 3
Appendix 3
US EPA
Method 8270D (2014)
43.
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật và các hợp chất hữu cơ: Alachlor, Atrazine, Molinate, Pendimetalin, Simazine, Trifuralin
Phương pháp GC-MS
Determination of pesticides residues and organic compounds: Alachlor, Atrazine, Molinate, Pendimetalin, Simazine, Trifuralin
GC-MS method
0,02 μg/L
Mỗi chất/ each compound
IESH/SOP/GC-N42
(2021)
44.
Xác định hàm lượng Dibromoacetonitrile
Phương pháp chiết lỏng – lỏng và hệ GC-MS.
Determination of Dibromoacetonitrile content
Extraction method liquid - liquid and GC-MS system
0,4 μg/L
IESH/SOP/GC-47 (2023)
(Ref: US EPA Method 551.1 (2023))
45.
Xác định hàm lượng Dichloroacetonitrile
Phương pháp chiết lỏng – lỏng và hệ GC-MS
Determination of Dichloroacetonitrile content
Extraction method liquid - liquid and GC-MS system
0,4 μg/L
IESH/SOP/GC-47 (2023)
(Ref: US EPA Method 551.1 (2023))
46.
Xác định hàm lượng Trichloroaxetonitril
Phương pháp chiết lỏng – lỏng và hệ GC-MS
Determination of Trichloroaxetonitril content
Extraction method liquid - liquid and GC-MS system
0,4 μg/L
IESH/SOP/GC-47 (2023)
(Ref: US EPA Method 551.1 (2023))
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 766
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
47.
Nước sạch, nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên đóng chai
Domestic water,
Bottled drinking
water, bottled natural mineral water
Xác định hàm lượng Monochloroacetic acid (MCAA)
Phương pháp chiết lỏng – lỏng và hệ GC-MS
Determination of Monochloroacetic acid (MCAA) content
Extraction method liquid – liquid, derivatized and GC-MS system
5,2 μg/L
IESH/SOP/GC-46 (2023)
(Ref: US EPA Method 552.2 (2010))
48.
Xác định hàm lượng Trichloroacetic acid (TCAA)
Phương pháp chiết lỏng – lỏng và hệ GC-MS
Determination of Trichloroacetic acid (TCAA) content
Extraction method liquid – liquid, derivatized and GC-MS system
3 μg/L
IESH/SOP/GC-46 (2023)
(Ref: US EPA Method 552.2 (2010))
49.
Xác định hàm lượng Dichloroacetic acid (DCAA)
Phương pháp chiết lỏng – lỏng và hệ GC-MS
Determination of Dichloroacetic acid (DCAA) content
Extraction method liquid – liquid, derivatized and GC-MS system
3 μg/L
IESH/SOP/GC-46 (2023)
(Ref: US EPA Method 552.2 (2010))
50.
Xác định hàm lượng Formaldehyde
Phương pháp GC-MS
Determination of Formaldehyde content
GC-MS method
2,6 μg/L
IESH/SOP/GC-N43
(2023)
(Ref: US EPA Method 1667 (1998))
51.
Xác định hàm lượng Phenol và dẫn xuất của Phenol.
Phương pháp chiết lỏng – lỏng và hệ GC-MS
Determination of Phenol and phenol derivatives content
Extraction method liquid - liquid and GC-MS system
Phụ lục 4
Appendix 4
US EPA Method
3510C (1996)
(Chiết /Extract)
US EPA Method
8270D (2014)
(Phân tích /Analysis)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 766
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
52.
Nước sạch, nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên đóng chai
Domestic water,
Bottled drinking
water, bottled natural mineral water
Xác định hàm lượng Carbofuran
Phương pháp chiết lỏng - lỏng và hệ GC-MS
Determination of Carbofuran content.
Extraction method liquid - liquid and GC-MS system
0,4 μg/L
US EPA Method
3510C (1996)
(Chiết /Extract)
US EPA Method
8270D (2014)
(Phân tích /Analysis)
53.
Xác định hàm lượng Atrazine và các dẫn xuất chloro-s-triazine.
Kỹ thuật chiết pha rắn - hệ GC-MS
Determination of Atrazine and chloro-s-triazine derivatives content
Solid phase extraction technique -GC-MS system
Phụ lục 05
Appendix 05
US EPA
Method 523
(2011)
54.
Xác định hàm lượng Acrylamide
Phương pháp chiết lỏng - lỏng và hệ GC-MS
Determination of Acrylamide content.
Extraction method liquid - liquid and GC-MS system
0,1 μg/L
IESH/SOP/GC-50 (2023)
(Ref: US EPA Method 8032A (1996))
55.
Xác định hàm lượng Hydroxyatrazine
Phương pháp GC-MS-Headspace
Determination of Hydroxyatrazine content
GCMS-Headspace method
20 μg/L
IESH/SOP/GC-51
(2023)
(Ref: US EPA Method 5021A (2014) + US EPA Method 8260C (2006))
56.
Xác định hàm lượng Epiclohydrin
Phương pháp GCMS-Headspace
Determination of Epiclohydrin content
GC-MS-Headspace method
0,11 μg/L
IESH/SOP/GC-51
(2023)
(Ref: US EPA Method 5021A (2014) + US EPA Method 8260C (2006))
57.
Xác định hàm lượng Permethrin.
Kỹ thuật chiết pha rắn - hệ GC-MS
Determination of Pemethrin content
Solid phase extraction technique – GC-MS system
3,5 μg/L
IESH/SOP/GC-N44
(2023)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 766
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/14
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
58.
Nước sạch, nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên đóng chai
Domestic water,
Bottled drinking
water, bottled natural mineral water
Xác định hàm lượng Propanil
Kỹ thuật chiết pha rắn – hệ GC-MS
Determination of Propanil content
Solid phase extraction technique – GC-MS system
3 μg/L
IESH/SOP/GC-N44
(2023)
59.
Xác định hàm lượng Xyanua
Phương pháp đo quang dùng pyridine và axit barbituric
Determination of Cyanide content
Photometric method use pyridine and acid barbituric
3 μg/L
SMEWW
4500.CN(C&E):
2017
60.
Xác định hàm lượng Florua
Phương pháp SPADNS
Determination of Fluoride content
SPADNS method
0,12 mg/L
SMEWW
4500F-B&D:2017
61.
Xác định Clo dư tự do
Phương pháp lên màu với thuốc thử DPD
Determination of free residual chlorine
Monochloramine - staining method with DPD reagent
0,09 mg/L
SMEWW
4500-Cl-G:2017
62.
Xác định hàm lượng Nitrit
Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử
Determination of Nitrite content Molecular absorption Spectrometric method
0,01 mg/L
TCVN 6178:1996
(ISO 6777:1984)
63.
Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp trắc phổ dùng axit sunfosalixylic Determination of Nitrate content Spectrometric method using sulfosalicylic acid
0,03 mg/L
TCVN 6180:1996
(ISO 7890-3:1988)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 766
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/14
Phụ lục 1: Danh mục các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi
Appendix1: List of volatile organic compounds
STT
No.
Tên chất
Name’s compound
LOQ
μg/L
STT
No.
Tên chất
Name’s compound
LOQ
μg/L
1.
Carbon tetrachloride
1,9
14.
Chlorobenzene
2,0
2.
Methylene chloride
1,9
15.
1,2-Dichlorobenzene
2,0
3.
1,2-Dichloroethane
2,0
16.
1,4-Dichlorobenzene
2,0
4.
1,1,1-Trichloroethane
2,0
17.
Trichlorobenzene
2,0
5.
Vinyl chloride
0,2
18.
Bromodichloromethane
2,0
6.
1,2-Dichloroethene
2,0
19.
Bromoform
2,0
7.
Trichloroethene
2,0
20.
Tetrachloroethene
2,0
8.
Benzene
2,0
21.
1,2-Dichloropropane
2,0
9.
Toluene
2,0
22.
Chloroform
2,0
10.
Xylene
3,0
23. 1,2 – Dibromo – 3 Cloropropan
0,9
11.
Hexachlorobutadiene
0,2
24. 1.3 – Dichloropropen 2,0
12.
Ethylbenzene
2,0
25.
Dibromochloromethane 2,0
13.
Styrene
2,0
Phụ lục 2: Danh mục các hóa chất bảo vệ thực vật
Appendix 2: List of Organochlorine pesticides
STT
No.
Tên chất
Name’s compound
LOQ
μg/L
STT
No.
Tên chất
Name’s compound
LOQ
μg/L
1.
Aldrin/Dieldrin
0,02
7.
4,4’-DDD
0,02
2.
Trans-Chlordane
0,02
8.
Heptachlor và Heptachlor epoxide
0,02
3.
Cis- Chlordane
0,02
9.
γ-BHC (Lindane)
0,02
4.
4,4’-DDT
0,02
10.
α-BHC
0,02
5.
4,4’-DDE
0,02
11.
β-BHC
0,02
6.
Methoxychlor
0,02
12.
δ-BHC
0,02
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 766
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/14
Phụ lục 3: Danh mục các chất Polychlorinated biphenyls (PCBs)
Appendix 3: List of Polychlorinated biphenyls
STT
No.
Tên chất
Name’s compound
LOQ
μg/L
1.
2,4,4'-trichlorobiphenyls (PCB 28)
0,02
2.
2,2',5,5'-tetrachlorobiphenyl (PCB 52)
0,02
3.
2,2',4,5,5'-pentachlorobiphenyl (PCB 101)
0,02
4.
2,3',4,4',5-pentachlorobiphenyl (PCB 118)
0,02
5.
2,2′,3,4,4′,5'-hexachlorobiphenyl (PCB 138)
0,02
6.
2,2′,4,4',5,5'-hexachlorobiphenyl (PCB 153)
0,02
7.
2,2′,3,4,4′,5,5′-heptachlorobiphenyl (PCB 180)
0,02
Phụ lục 4: Danh mục các chất Phenol và dẫn xuất của Phenol.
Appendix4: List of Phenol and phenol derivatives
STT
No.
Tên chất
Name’s compound
LOQ μg/L
STT
No.
Tên chất
Name’s compound
LOQ μg/L
1
Phenol 0,9 8
4-Chloro-3-methylphenol 0,9
2
2-Chlorophenol 0,9 9
2,4,6-Trichlorophenol 0,9
3
2-Methylphenol 0,9 10
2,4,5-Trichlorophenol 0,9 4
3-Methylphenol 0,9 11
2,4-Dichlorophenol 0,9 5
4-Methylphenol 0,9 12
2,6-Dichlorophenol 0,9 6
2-Nitrophenol 0,9 13
2,3,4,6-Tetrachlorophenol ( 0,9 7
2,4-Dimethylphenol 0,9
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 766
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/14
Phụ lục 5: Danh mục các chất Astrazine và dẫn xuất chloro-s-triazine
Appendix5: List of Atrazine and chloro-s-triazine derivatives
STT
No.
Tên chất
Name’s compound
LOQ μg/L
1
Atrazine 7,0
2
Atrazine-desethyl 7,0
3
Atrazine-desethyl-desisopropyl 7,0 4
Atrazine-desisopropyl 7,0
Chú thích/Note:
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam Standard
- SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater.
- ISO: International Organization for Standardization.
- IESH/SOP/xx: Phương pháp thử do PTN xây dựng /Laboratory developed method
- US EPA: Environmental Protection Agency
Trường hợp Phòng Quan trắc và Phân tích Chất lượng Môi trường cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng Quan trắc và Phân tích Chất lượng Môi trường phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Department of Environmental Monitoring and Analysis that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
08/01/2027
Địa điểm công nhận:
Tầng 3, nhà 2C, 18 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
766