Phòng Kiểm định và Đánh giá chất lượng

Đơn vị chủ quản: 
Trung tâm hỗ trợ và Phát triển Doanh nghiệp Thành phố
Số VILAS: 
1410
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 12 năm 2024 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3 Tên phòng thí nghiệm: Phòng Kiểm định và Đánh giá chất lượng Laboratory: Quality Testing and Education Department Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Trung tâm hỗ trợ và Phát triển Doanh nghiệp Thành phố Organization: Ho Chi Minh city Center of Supporting and Enterprise Development Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Hồ Uyên Anh Số hiệu/ Code: VILAS 1410 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /12/2024 đến ngày /12/2029 Địa chỉ/ Address: 156 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, phường Bến Nghé, Quận 1, TP HCM Địa điểm/Location: Lô A2, KCN Hiệp Phước, xã Long Thới, huyện Nhà Bè, TP HCM Điện thoại/ Tel: 84-28-38299771 E-mail: uyenanhnh@gmail.com Website: http://www.csed.gov.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1410 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3 Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Vật liệu nhựa Plastic material Xác định độ bền kéo Determination of tensile strength - ASTM D638-22 ISO 527-1:2019 ISO 527-2:2012 Method A, B 2. Xác định độ bền uốn Determination of flexural strength - ASTM D790-17 ISO 178:2019 3. Xác định độ bền nén Determination of compression strength - ASTM D695-23 ISO 604:2022 4. Xác định độ bền va đập Charpy Determination of Charpy impact strength Búa va đập có năng lượng/ pendulum potential engergy (nominate value) 7,5 J; 15 J; 25 J ISO 179-1:2023 DIN 8078:2008 ISO 9854-1:2023 ISO 9854-2:2023 5. Xác định độ bền va đập Izod Determination of Izod impact strength Búa va đập có năng lượng/ pendulum potential engergy (nominate value) (2,75 ~ 22) J ISO 180:2023 6. Xác định chỉ số chảy Determination of melt flow index - ISO 1133-1:2022 ASTM D1238-23a Procedure B 7. Vật liệu cao su, nhựa dẻo đàn hồi Rubber material, elastic plactic Xác định độ bền kéo Determination of tensile strength - ASTM D412-16 (2021) 8. Vật liệu cao su Rubber material Xác định độ cứng Shore A, Shore D Determination of Shore A, Shore D hardness - ASTM D2240-15 (2021) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1410 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3 Chú thích/ Note: - ASTM: American Society for Testing and Materials - DIN: Deutsches Institut für Normung - Trường hợp Phòng Kiểm định và Đánh giá chất lượng cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng Kiểm định và Đánh giá chất lượng phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Quality Testing and Education Department that provides the product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service./.
Ngày hiệu lực: 
30/12/2029
Địa điểm công nhận: 
Lô A2, KCN Hiệp Phước, xã Long Thới, huyện Nhà Bè, TP HCM
Số thứ tự tổ chức: 
1410
© 2016 by BoA. All right reserved