Phòng kiểm định và hiệu chuẩn thiết bị
Đơn vị chủ quản:
Công ty Cổ phần Giám định - Vinacomin
Số VILAS:
600
Tỉnh/Thành phố:
Quảng Ninh
Lĩnh vực:
Đo lường – hiệu chuẩn
Tên phòng thí nghiệm/ | Phòng kiểm định và hiệu chuẩn thiết bị |
Laboratory: | Equipment verification and calibration Laboratory |
Cơ quan chủ quản/ | Công ty Cổ phần Giám định - Vinacomin |
Organization: | Vinacomin - Quacontrol Joint Stock Company |
Lĩnh vực/ | Đo lường – Hiệu chuẩn |
Field: | Measurement - Calibration |
Người quản lý/ Representative: Phạm Văn Trường |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Nguyễn Ngọc Sơn | Các phép hiệu chuẩn được công nhận All accredited calibrations |
|
Nguyễn Quang Trung | |
|
Nguyễn Văn Thanh | |
|
Phạm Văn Trường |
TT | Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 |
|
Cân không tự động điện tử Cấp chính xác I (x) Non-automatic weighing instruments Accuracy class I | Đến/ to 50 g | HD.09.07B :2022 | 0,10 mg |
(50 ~ 200) g | 0,15 mg | |||
(200 ~ 400) g | 0,25 mg | |||
|
Cân không tự động điện tử Cấp chính xác II (x) Non-automatic weighing instruments Accuracy class II | Đến/ to 400 g | 8 mg | |
(400 ~ 1000) g | 10 mg | |||
(1000 ~ 3000) g | 20 mg | |||
(3000 ~ 10000) g | 30 mg |
TT | Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 |
|
Nhiệt kế chỉ thị hiện số và tương tự (x) Digital - analog thermometer | (50 ~ 650) ºC | ĐLVN 138 : 2004 | 0,5 ºC |
(650 ~ 1200) ºC | 3,1 ºC | |||
|
Tủ sấy (x) Oven | (40 ~ 300) ºC | HD.09.07A : 2019 | 1,40 ºC |
|
Lò nung (x) Funance | Đến/ Up to 500 ºC | QT.07/HD09.07A :2021 | 2,4 ºC |
(500 ~ 1 000) ºC | 3,4 ºC | |||
(1 000 ~ 1 100) ºC | 5,0 ºC |
TT | Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 |
|
Tỷ trọng kế Hydrometer | (0,990 ~ 1,040) g/cm3 | HD.09.07C : 2019 | 0,0003 g/cm3 |
TT | Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 |
|
Thước vạch kim loại Metal Ruler | (0 ~ 1 000) mm | HD.09.07D : 2022 | 0,32 mm |
|
Thước cuộn quả dọi Plumb Roll Ruler | (0 ~ 30 000) mm | HD.09.07D : 2022 | (0,075 + 0,06L) mm [L]: m |
|
Thước gấp kim loại Metal Folding Ruler | (0 ~ 6 000) mm | HD.09.07D : 2022 | (0,56 + 0,02L) mm [L]: m |
Ngày hiệu lực:
14/12/2025
Địa điểm công nhận:
Phường Hà Khánh, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Số thứ tự tổ chức:
600