Phòng Kiểm nghiệm Chất lượng nước

Đơn vị chủ quản: 
Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng - Thương mại Phú Quang
Số VILAS: 
1143
Tỉnh/Thành phố: 
Bắc Ninh
Lĩnh vực: 
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng năm 2024 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3 Tên phòng thí nghiệm: Phòng Kiểm nghiệm Chất lượng nước Laboratory: Water quality inspection section Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng - Thương mại Phú Quang Organization: Phu Quang Joint stock company Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical Người quản lý: Phạm Thị Trang Hoa Laboratory manager: Số hiệu/ Code: VILAS 1143 Hiệu lực công nhận kể từ ngày / /2024 đến ngày / /2029 Địa chỉ/ Address: Thôn Thanh Gia, xã Quảng Phú, huyện Lương Tài, tỉnh Bắc Ninh Địa điểm/Location: Thôn Thanh Gia, xã Quảng Phú, huyện Lương Tài, tỉnh Bắc Ninh Điện thoại/ Tel: 0222 655 7666 Fax: E-mail: quanghong9969@gmail.com Website: DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1143 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Nước sạch Domestic water Xác định độ màu Phương pháp đo quang Determination of colour Photometric method 2 mg Pt.Co/L TCVN 6185:2015 2. Xác định mùi và vị Phương pháp cảm quan Determination of smell and taste Appearance method PQ.HD.TN.H 02 (2019) 3. Xác định độ đục Phương pháp định lượng Determination of turbidity Quantitative method 0,2 FNU TCVN 12402-1:2020 4. Xác định tổng Canxi và Magie Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum of Calcium and Magnesium EDTA titrimetric method 5 mg/L (CaCO3) TCVN 6224:1996 5. Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp UV-vis Determination of Ammonium content UV-vis method 0,03 mg/L (tính theo / as N) PQ.HD.TN.H 06 (2019) 6. Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ Bạc Nitrat với chỉ thị Cromat (Phương pháp MO) Determination of Chloride Silver nitrate titration method with chromate indicator (Mohr's method) 5 mg/L TCVN 6194:1996 7. Xác định hàm lượng Florua Phương pháp dò điện hóa Determination of Fluoride content Electrochemical probe method 0,2 mg/L TCVN 6195:1996 8. Xác định hàm lượng Mangan Phương pháp trắc quang dùng Fomaldoxim Determination of Manganese content Formaldoxime spectrometric method 0,05 mg/L TCVN 6002:1995 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1143 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 9. Nước sạch Domestic water Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1.10 – phenantrolin Determination of Iron content Spectrometric method using 1.10- phenantrolin 0,04 mg/L TCVN 6177:1996 10. Xác định pH Determination of pH 2 ~ 12 TCVN 6492:2011 11. Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp trắc phổ dùng axit sunfosalixylic Determination of Nitrate content Spectrometric method using sulfasalicylic acid 0,2 mg/L TCVN 6180:1996 12. Xác định hàm lượng Nitrit. Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of Nitrite content Molecular absorption spectrometric method 0,02 mg/L TCVN 6178:1996 13. Xác định hàm lượng Sunfat Phương pháp trọng lượng sử dụng bari clorua Determination of Sunfate content Gravimetric method using barium chloride 5 mg/L TCVN 6200:1996 14. Xác định chỉ số Pemanganat Phương pháp chuẩn độ Determination of permanganate index Titration method 0,5 mg/L TCVN 6186:1996 15. Xác định hàm lượng clo tự do Phương pháp đo màu sử dụng N, N– đietylen-1,4-phenylendiamin Determination of free chlorine content Colorimetric method using N, N-dietyl-1,4-phenylenediamine 0,2 mg/L TCVN 6225-2:2012 Chú thích/ Note: PQ.HD.TN.H: Phương pháp do Phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method Trường hợp Phòng Kiểm nghiệm Chất lượng nước cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng Kiểm nghiệm Chất lượng nước phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Water quality inspection section that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service
Ngày hiệu lực: 
30/10/2029
Địa điểm công nhận: 
Thôn Thanh Gia, xã Quảng Phú, huyện Lương Tài, tỉnh Bắc Ninh
Số thứ tự tổ chức: 
1143
© 2016 by BoA. All right reserved