Phòng Kiểm nghiệm C.P Huế

Đơn vị chủ quản: 
Công ty cổ phần chăn nuôi C.P. Việt Nam - Chi nhánh nhà máy tại Huế
Số VILAS: 
1539
Tỉnh/Thành phố: 
Thừa Thiên Huế
Lĩnh vực: 
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 06 năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3 Tên phòng thí nghiệm: Phòng Kiểm nghiệm C.P Huế Laboratory: C.P Hue Testing Laboratory Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần chăn nuôi C.P. Việt Nam - Chi nhánh nhà máy tại Huế Organization: CP Viet Nam Corporation-Hue Factory Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh Field of testing: Chemical. Biological Người quản lý: Nguyễn Thị Thu Hà Laboratory manager: Số hiệu/ Code: VILAS 1539 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /06/2024 đến ngày /06/2029 Địa chỉ/ Address: Lô A1-A12 khu A, KCN Phong Điền, Thị trấn Phong Điền, Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế, Việt Nam Địa điểm/Location: Lô A1-A12 khu A, KCN Phong Điền, Thị trấn Phong Điền, Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế, Việt Nam Điện thoại/ Tel: 0234 377 7775-79 Fax: 0234 377 7780 E-mail: Website: DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1539 AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:2/3 Lĩnh vực: Sinh Field of testing: Biological TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Tôm và sản phẩm của tôm Shrimp and Shrimp product Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí Kỹ thuật đổ đĩa thạch Enumeration of Total aerobic microorganisms BAM chapter 3 : 2001 2. Định lượng Coliforms Kỹ thuật đếm khuẩn lạc sử dụng đĩa petrifilm Enumeration of Coliforms Conoly count technique use petrifilm dish AOAC 991.14 3. Định lượng E.coli Kỹ thuật đếm khuẩn lạc sử dụng đĩa petrifilm Enumeration of E.coli Conoly count technique use petrifilm dish AOAC 998.08 4. Định lượng Enterobateriaceae Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Enterobateriaceae Colony count technique ISO 21528-2 : 2017 5. Định lượng Staphylococci dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác). Kỹ Thuật đếm khuẩn lạc sử dụng môi trường Baird-Parker. Enumeration of Coagulase – positive staphylococci. Colony count technique. Method using Baird-Parker agar medium ISO 6888-1 : 2021 Amd.1:2023 Chú thích/ Note: - ISO: International Organization for Standardization - AOAC: the Association of Official Analytical Chemists - BAM: Bacteriological Analytical Manual DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1539 AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:3/3 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Tôm và sản phẩm của tôm Shrimp and Shrimp product Xác định dư lượng Nitrofuran (AOZ) Kiểm sàng lọc bằng kỹ thuật ELISA Determination of Nitrofuran (AOZ) residue Screening test by ELISA technique 0.1 g/kg ELISA - Randox Code: NF 3465 Ghi chú/ Note: Trường hợp Phòng Kiểm nghiệm CP.Huế cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng Kiểm nghiệm CP.Huế phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for C.P Hue Testing Laboratory that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
16/06/2029
Địa điểm công nhận: 
Lô A1-A12 khu A, KCN Phong Điền, Thị trấn Phong Điền, Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế
Số thứ tự tổ chức: 
1539
© 2016 by BoA. All right reserved