Phòng Kiểm nghiệm - Nhà máy Highland Dragon Foods
Đơn vị chủ quản:
Công Ty TNHH Highland Dragon
Số VILAS:
1067
Tỉnh/Thành phố:
Bình Dương
Lĩnh vực:
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng năm 2023
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Kiểm nghiệm - Nhà máy Highland Dragon Foods
Laboratory: Testing Laboratory - Highland Dragon Foods
Cơ quan chủ quản: Công Ty TNHH Highland Dragon
Organization: Highland Dragon Enterprise
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Thành Nhân
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Vương Ánh Nguyệt
Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
2. Nguyễn Thành Nhân
Số hiệu/ Code: VILAS 1067
Hiệu lực công nhận/ period of validation: Kể từ ngày / /2023 đến ngày 07/12/2026
Địa chỉ / Address: Lô B2-22, 25, Đường số 3, KCN Tân Đông Hiệp B, TP. Dĩ An, tỉnh Bình Dương
Địa điểm / Location: Lô B2-22, 25, Đường số 3, KCN Tân Đông Hiệp B, TP. Dĩ An, tỉnh Bình Dương
Điện thoại/ Tel: 0274 354 9888 Fax: 0274 354 9666
E-mail: lab.foods@highlanddragon.com.vn
nhan@highlanddragon.com.vn
Website: www.highlanddragon.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1067
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of Testing: Biological
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu thử
Materials or
products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Mẫu bề mặt tiếp
xúc trong môi
trường chuỗi thực
phẩm (các
nhà máy chế
biến thực phẩm),
Không bao gồm
lấy mẫu
Contact surfaces
sample in the food
Chain
environment
(food processing
factory)
Not including
sampling
Định lượng vi sinh vật
Đếm khuẩn lạc ở 30 độ C bằng kỹ
thuật đổ đĩa
Enumeration of microorganisms
Colony count at 30 degrees C by
the pour plate technique
01 CFU/mL
01 CFU/
mẫu/ sample
ISO 4833-1:2013
/Amd.1:2022
2.
Định lượng Escherichia coli dương
tính β-glucuronidaza
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44oc sử
dụng 5-bromo-4-clo-3-indolyl β-dglucuronid
Enumeration of β-glucuronidasepositive
Escherichia coli
Colony-count technique at 44 oC
using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl
β-D-glucuronide
01 CFU/mL
01 CFU/
mẫu/ sample
04-HDFs#04
(2021)
(Ref: ISO 16649-
2:2001)
3.
Định lượng staphylococci có phản
ứng dương tính coagulase
(staphylococcus aureus và các loài
khác) trên đĩa thạch
Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch
Baird-Parker
Enumeration of coagulase-positive
staphylococci (Staphylococcus
aureus and other species)
Technique using Baird-Parker agar
medium
01 CFU/mL
01 CFU/
mẫu/ sample
ISO 6888-1:2021
4. Phát hiện Salmonella spp.
Detection Salmonella spp.
eLOD50:
01 CFU/
mẫu/ sample
ISO 6579-1:2017
/Amd.1:2020
5.
Cá và sản phẩm
từ cá
Fish and fishery
products
Định lượng vi sinh vật
Đếm khuẩn lạc ở 30 độ C bằng kỹ
thuật đổ đĩa
Enumeration of microorganisms
Colony count at 30 degrees C by
the pour plate technique
10 CFU/g
ISO 4833-1:2013
/Amd.1:2022
6.
Định lượng Coliforms
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of coliforms
Colony-count technique
10 CFU/g ISO 4832:2006
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1067
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu thử
Materials or
products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test methods
7.
Cá và sản phẩm
từ cá
Fish and fishery
products
Định lượng Escherichia coli dương
tính β-glucuronidaza
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 44oc sử
dụng 5-bromo-4-clo-3-indolyl β-dglucuronid
Enumeration of β-glucuronidasepositive
Escherichia coli
Colony-count technique at 44 oC
using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl
β-D-glucuronide
10 CFU/g ISO 16649-2:2001
8.
Định lượng staphylococci có phản
ứng dương tính coagulase
(staphylococcus aureus và các loài
khác) trên đĩa thạch
Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch
Baird-Parker
Enumeration of coagulase-positive
staphylococci (Staphylococcus
aureus and other species)
Technique using Baird-Parker agar
medium
10 CFU/g ISO 6888-1:2021
9. Phát hiện Salmonella spp.
Detection Salmonella spp.
eLOD50:
01 CFU/25g
ISO 6579-1:2017
/Amd.1:2020
Ghi chú/Note:
04-HDFs#04: Phương pháp do PTN xây dựng/ Laboratory developed method
Ngày hiệu lực:
07/12/2026
Địa điểm công nhận:
Lô B2-22, 25, Đường số 3, KCN Tân Đông Hiệp B, TP. Dĩ An, tỉnh Bình Dương
Số thứ tự tổ chức:
1067