Phòng kiểm nghiệm - Vi sinh
Đơn vị chủ quản:
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Thực phẩm Vạn Đức
Số VILAS:
377
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: 628.2022/ QĐ - VPCNCL ngày 04 tháng 8 năm 2022
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3
Tên phòng thí nghiệm: Phòng kiểm nghiệm - Vi sinh
Laboratory: Microbiology Testing Laboratory
Cơ quan chủ quản: Công ty Trách nhiệm hữu hạn Thực phẩm Vạn Đức
Organization: Van Duc Food Company Limited
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
Người quản lý/ Laboratory manager: Phạm Thị Mai
Người có thẩm quyền ký / Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Phạm Thị Mai Các phép thử được công nhận/
Accredited tests 2. Trần Thị Diễm Thuý
Số hiệu/ Code: VILAS 377
Hiệu lực công nhận / Period of Validation: 04/8/2025
Địa chỉ/ Address:
Lô C27/II, đường 2F, khu công nghiệp Vĩnh Lộc, Xã Vĩnh Lộc A, Huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh
Plot C27/II, 2F Street, Vinh Loc Industrial Zone, Vinh Loc A Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Đia điểm/ Location:
Lô C27/II, đường 2F, khu công nghiệp Vĩnh Lộc, Xã Vĩnh Lộc A, Huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh
Plot C27/II, 2F Street, Vinh Loc Industrial Zone, Vinh Loc A Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Điện thoại/ Tel: 028 6425 3090 Fax: 028 3765 2954
E-mail: vanduc@vanduc.com.vn Website: www.vanducfood.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 377
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Thủy sản
(cá, tôm), sản
phẩm thủy sản
Fishery
(fish, shrimp)
and fishery
products
Định lượng tổng số vi sinh vật
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC
Enumeration of total microorganisms
Colony-count technique at 30oC
10 CFU/g ISO 4833-1:2013/
Amd 1:2022
2.
Định lượng Coliforms
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc.
Enumeration of Coliforms.
Colony-count technique
10 CFU/g ISO 4832:2006
3.
Định lượng Escherichia coli giả định
Enumeration of presumptive E. coli
0 MPN/g ISO 7251:2005
4.
Phát hiện Escherichia coli giả định
Detection of presumptive E. coli
LOD50: 02 CFU/g ISO 7251:2005
5.
Định lượng Escherichia coli dương tính
β-glucuronidaza.
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc.
Enumeration of β-glucuronidase-positive
Escherichia coli.
Colony-count technique
10 CFU/g ISO16649-2:2001
6.
Định lượng Escherichia coli và Coliforms
chịu nhiệt.
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc.
Enumeration of E. coli and
thermotolerant coliform bacteria.
Colony-count technique
10 CFU/g NMKL 125, 4th
2005
7.
Định lượng Staphylococci có phản ứng
dương tính với coagulase (Staphylococcus
aureus và các loài khác)
Enumeration of coagulase-positive
Staphylococci (S. aureus and other
species)
Colony-count technique
10 CFU/g ISO 6888-1:2021
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 377
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
8.
Thủy sản (cá,
tôm), sản phẩm
thủy sản
Fishery (fish,
shrimp) and
fishery products
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
LOD50:
2 CFU/25g
ISO 6579-1:2017/
Amd 1:2020
9.
Phát hiện Listeria monocytogenes
Detection of Listeria monocytogenes
LOD50:
2 CFU/25g
ISO 11290-1:2017
10.
Mẫu bề mặt
trong môi
trường công
nghệ chế biến
thực phẩm:
Găng tay, mẫu
vệ sinh công
nghiệp (không
bao gồm lấy
mẫu)
Surfaces
sample in the
Food chain
Environment:
Glove, Swab
sample (Not
included
sampling)
Định lượng tổng số vi sinh vật
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC
Enumeration of total microorganisms
(TPC)
Colony-count technique at 30oC
10 CFU/ mẫu
(sample)
ISO 4833-1:2013/
Amd 1:2022
11.
Định lượng Coliforms.
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc.
Enumeration of Coliforms.
Colony-count technique
10 CFU/ mẫu
(sample)
ISO 4832:2006
12.
Phát hiện Escherichia coli giả định
Detection of presumptive Escherichia coli
LOD50:
1 CFU/mẫu
(sample)
ISO 7251:2005
Ghi chú/ Note:
ISO: International Organization for Standardization
NMKL: Uỷ ban phân tích thực phẩm khối Bắc Âu/ Nordic Committee on Food Analysis.
Amd: bản sửa đổi/bổ sung/Amendment
Ngày hiệu lực:
04/08/2025
Địa điểm công nhận:
Lô C27/II, đường 2F, khu công nghiệp Vĩnh Lộc, Xã Vĩnh Lộc A, Huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
377