Phòng Quản lý Chất lượng
Đơn vị chủ quản:
Công ty TNHH cao su DakLak
Số VILAS:
660
Tỉnh/Thành phố:
T.Champasak - Lào
Lĩnh vực:
Cơ
Hóa
Người quản lý: Phonethida Theppangna
Laboratory manager:
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
Số hiệu/ Code: VILAS 660
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 29/09/2025
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of testing: Mechanical
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Phonethida Theppangna | Các phép thử nghiệm được công nhận/ Accredited tests |
Địa chỉ/Address: | Bản Tha Luông, thành phố Pakse, tỉnh Champasak, CHDCND Lào | ||||
Tha Luong Village, Pakse City, Champasak Province, Lao PDR | |||||
Địa điểm/Location: | Bản Noong Nam Khao, huyện Bachieng, tỉnh Champasak, CHDCND Lào | ||||
Noong Nam Khao Village, Bachieng District, Champasak Province, Lao PDR | |||||
Điện thoại/ Tel: | 0085620 9239 9959 | Fax: | 00856 31 25 29 82 | ||
E-mail: | Thida558899@gmail.com | Website: | www. daklaoruco.com | ||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
|
Cao su thiên nhiên Natural rubber | Xác định hàm lượng tạp chất Determination of dirt content | (0,004 ~ 0,112) % m/m | TCVN 6089:2016 (ISO 249:2016) |
|
Xác định hàm lượng tro. Phương pháp A Determination of ash content. Method A | (0,12 ~ 0,83) % m/m | TCVN 6087:2010 (ISO 247:2006) | |
|
Xác định hàm lượng nitơ. Phương pháp bán vi lượng Determination of nitrogen content. Semi micro Kjeldahl Method | (0,21 ~ 0,42) % m/m | TCVN 6091:2016 (ISO 1656:2014) | |
|
Xác định hàm lượng chất bay hơi. Phương pháp tủ sấy - Quy trình A Determination of volatile matter content. Oven method - Process A | (0,09 ~ 0,82) % m/m | TCVN 6088-1:2014 (ISO 248-1:2011) |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
|
Cao su thiên nhiên Natural rubber | Xác định độ dẻo (P0). Phương pháp máy đo độ dẻo nhanh Determination of plasticity. Rapid -plastimeter method | (24,6 ~ 44,3) đơn vị/ unit | TCVN 8493:2010 (ISO 2007:2007) |
|
Xác định chỉ số duy trì độ dẻo (PRI) Determination of plasticity retention index (PRI) | (46,7 ~ 87,5) % | TCVN 8494:2020 (ISO 2930:2017) | |
|
Xác định chỉ số màu Colour index test | (3 ~ 7) đơn vị/ unit | TCVN 6093:2013 (ISO 4660:2011) | |
|
Xác định độ nhớt Mooney. Phương pháp sử dụng nhớt kế đĩa trượt Determination of Mooney viscosity. Using a shearing - disc viscometer method | (48,5 ~ 78,3) đơn vị/ unit | TCVN 6090-1:2015 (ISO 289-1:2015) |
Ngày hiệu lực:
29/09/2025
Địa điểm công nhận:
Noong Nam Khao Village-Pakse District-Champasak Province-Lao PDR
Số thứ tự tổ chức:
660