Phòng Kỹ thuật

Đơn vị chủ quản: 
Công ty Cổ phần Năng lượng Điện Á Châu
Số VILAS: 
1414
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Điện – Điện tử
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 12 năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/6 Tên phòng thí nghiệm: Phòng Kỹ thuật Laboratory: Technical devision Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Năng lượng Điện Á Châu Organization: A Chau Electrical Energy Joint Stock Company Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử Field of testing: Electrical - Electronic Người quản lý/ Laboratory manager: Dương Bình Minh Số hiệu/ Code: VILAS 1414 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Từ ngày /12/2024 đến ngày 27/12/2029. Địa chỉ/Address: BT4-Ô 25, Khu nhà ở bán đảo Linh Đàm, phường Hoàng Liệt, quận Hoàng Mai, Tp. Hà Nội BT4 - Square 25, Linh Dam peninsula area, Hoang Liet ward, Hoang Mai district, Ha Noi Địa điểm/Location: BT4-Ô 25, Khu nhà ở bán đảo Linh Đàm, phường Hoàng Liệt, quận Hoàng Mai, Tp. Hà Nội BT4 - Square 25, Linh Dam peninsula area, Hoang Liet ward, Hoang Mai district, Ha Noi Điện thoại/ Tel: 024.3689.22.66 Fax: E-mail: info@acee.com.vn Website: https://acee.com.vn/ DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1414 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/6 Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử Field of testing: Electrical - Electronic TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Máy biến áp điện lực (x) Power transformer Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 0,1 M  1000 G IEEE C57.152TM-2013 2. Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency voltage withstand test (0,01  120) kVAC IEC 60076-3:2013 +AMD1:2018 CSV 3. Đo tỷ số điện áp và kiểm tra tổ đấu dây Measurement of ratio and vector group symbol check 0,8  40000 IEEE C57.152TM-2013 4. Đo tổn thất không tải và dòng điện không tải Measurement of no-load loss and current U: 2V  1000 V I: 0,005A  100 A P: 10 mW  10 MW IEEE C57.152TM-2013 5. Đo điện trở một chiều của các cuộn dây Measurement of DC resistance of windings 0,1 μ  2000  IEEE C57.152TM-2013 6. Đo điện dung và tổn thất điện môi của các cuộn dây Measurement of capacitance and dissipation factor tg of windings Tg 0,001%100% C 1pF  3 μF IEEE C57.152TM-2013 7. Đo điện dung và tổn thất điện môi của sứ đầu vào Measurement of capacitance and dissipation factor tg of bushings Tg 0,001%100% C 1pF  3 μF IEEE C57.19.00TM-2023 8. Máy cắt xoay chiều cao áp (x) High voltage alternating current circuit breaker Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 0,1 M  1000 G QCVN QTĐ-5:2009/ BCT (Điều 30, 31, 32, 33) 9. Đo thời gian đóng, cắt Measurement of close, open time 0,1ms 100 s IEC 62271-100:2021 10. Đo điện trở tiếp xúc Measurement of contact resistance 0,1μ  999,9m IEC 62271-1:2021 11. Thử điện môi trên mạch chính Dielectric withstanding test on main circuit (0,01  120) kVAC IEC 62271-1:2021 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1414 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/6 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 12. Cầu dao cách ly và cầu dao tiếp địa xoay chiều cao áp (x) High voltage alternating current disconnectors and earthing switches Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 0,1 M  1000 G QCVN QTĐ-5:2009/ BCT (Điều/Clause 34) 13. Đo điện trở tiếp xúc Measurement of contact resistance 0,1 μ  999,9 m IEC 62271-1:2021 14. Thử điện môi trên mạch chính Dielectric withstanding test on main circuit (0,01  120) kVAC IEC 62271-102:2022 IEC 62271-1:2021 15. Máy biến điện áp kiểu cảm ứng (x) Inductive Voltage transformer Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 0,1 M  1000 G QCVN QTĐ-5:2009/ BCT (Điều/Clause 28) 16. Đo tỷ số biến và kiểm tra cực tính Measurement of ratio and polarity check (0,8  40 000) IEEE C57.13-2016 17. Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp trên cuộn sơ cấp Power frequency voltage withstand test on primary windings (0,01  120) kVAC IEC 61869-3:2011 18. Máy biến điện áp kiểu tụ (x) Capacitor Voltage transformer Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 0,1 M  1000 G QCVN QTĐ-5:2009/ BCT (Điều/Clause 28) 19. Đo tỷ số biến và kiểm tra cực tính Measurement of ratio and polarity check (0,8  40 000) IEEE C57.13TM-2016 20. Đo điện dung và tổn hao điện môi Measurement of capacitance and dissipation factor tg Tg: (0,001 100) % C: 1pF  3 F IEC 61869-5:2011 21. Máy biến dòng điện (x) Current transformer Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 0,1 M  1000 G QCVN QTĐ-5:2009/ BCT (Điều/Clause 29) 22. Đo tỷ số biến và kiểm tra cực tính Measurement of ratio and polarity check 0,8  40000 IEEE C57.13TM-2016 23. Đo điện trở một chiều của các cuộn dây Measurement of DC resistance of windings 0,1 μ  2000  IEEE C57.13TM-2016 24. \ Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp trên cuộn sơ cấp Power frequency voltage withstand test on primary windings (0,01  120) kVAC IEC 61869-1:2023 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1414 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/6 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 25. Máy điện quay (x) Rotating electrical machine Đo điện trở một chiều các cuộn dây Measurement of DC resistance of windings 0,1 μ  2000  IEC 60034-1:2022 26. Thử độ bền điện của các cuộn dây Insulation test of windings by withstanding test (0,01  120) kVAC IEC 60034-1:2022 27. Cáp điện (x) Power cables Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 0,1 M  1000 G QCVN QTĐ-5:2009/ BCT (Điều/Clause 18) 28. Thử độ bền điện áp một chiều DC high voltage test (0,01  70) kVDC IEC 60502-1: 2021 IEC 60502-2: 2024 29. Thử độ bền điện áp xoay chiều AC high voltage test (0,01  120) kVAC IEC 60502-1: 2021 IEC 60502-2: 2024 IEC 60840:2023 30. Chống sét van không có khe hở (x) Surge arresters Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 0,1 M  1000 G QCVN QTĐ-5:2009/ BCT (Điều/Clause 38) 31. Đo dòng điện rò tại điện áp vận hành liên tục Measurement of leakage current at continuous operating voltage (0,01  100) mA (0,01  120) kVAC P1-QTTN-09 (2021) 32. Đo điện áp tần số công nghiệp tại dòng điện cơ sở Measurement of power frequency voltage at reference current (0,01  120) kVAC IEC 60099-4:2014 33. Tụ điện Capacitor Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 0,1 M  1000 G QCVN QTĐ-5:2009/ BCT (Điều/Clause 37) 34. Thử điện áp xoay chiều tăng cao giữa cực và vỏ Voltage withstanding test between terminal and container (0,01  120) kVAC IEC 60871-1:2014 IEC 60871-2:2022 35. Cuộn điện kháng (x) Reactors Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 0,1 M  1000 G IEEE C57.152TM-2013 36. Đo điện trở một chiều của các cuộn dây Measurement of DC resistance of windings 0,1 μ  2000 IEEE C57.21TM-2021 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1414 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 5/6 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 37. Cuộn điện kháng (x) Reactors Đo điện dung và tổn thất điện môi của các cuộn dây Measurement of capacitance and dissipation factor tg of windings Tg: (0,001  100) % C: 1pF  3 F IEEE C57.152TM-2013 38. Đo điện dung và tổn thất điện môi của sứ đầu vào Measurement of capacitance and dissipation factor tg of bushings Tg: (0,001  100) % C: 1 pF  3 F IEEE C57.19.00TM-2023 39. Cầu chì cao áp (x) High voltage fuse Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 0,1 M  1000 G QCVN QTĐ-5:2009/ BCT (Điều/Clause 36) 40. Thử độ bền điện của cách điện bằng điện áp xoay chiều tần số công nghiệp Withstanding test by AC voltage at power frequency (0,01  120) kVAC IEC 60282-1:2020 41. Thiết bị đóng cắt hạ áp- Áptômát Low voltage switchgear and controlgear- Circuit breakers Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 0,1 M  1000 G IEC 60947-2:2024 42. Hệ thống nối đất (x) Ground system Đo điện trở nối đất Measurement of grounding resistance 0,01   99,99 k IEEE 81:2012 43. Đo điện trở suất của đất Measurement of soil resistivity 0,01   99,99 k IEEE 81:2012 44. Hệ thống thiết bị đóng cắt cách điện khí điện áp trên 52kV (x) Gas insulated metal-enclosed switchgear for rated voltages above 52kV Đo điện trở tiếp xúc trên mạch chính Measurement of the resistance of the main circuit 0,1 μ  999,9 m IEC 62271-203:2022 IEC 62271-1:2021 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1414 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 6/6 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 45. Thanh cái (x) Busbar Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 0,1 M  1000 G QCVN QTĐ-5:2009/ BCT (Điều/Clause 36) 46. Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test (0,01  120) kVAC IEC 61439-1:2020 IEC 62271-1:2021 47. Rơ le điện Electrical relay Thử dòng điện tác động, trở về Current pick-up/drop-off test 10 A  32 A IEC 60255-151:2009 IEC 60255-149:2013 48. Thử điện áp tác động, trở về Voltage pick-up/drop-off test 100 V  500 VAC 100 V  300 VDC IEC 60255-127:2010 49. Thử tần số tác động, trở về Frequency pick-up/drop-off test 0,01 Hz  100 Hz IEC 60255-181:2019 50. Thử tổng trở tác động, trở về Impedance pick-up/drop-off test 0,01   3 k IEC 60255-121:2014 51. Thử miền tác động, trở về Area pick-up/drop-off test (0  360) o IEC 60255-12:1980 IEC 60255-13:1980 Ghi chú/ Notes: - QCVN: Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia Việt Nam/ National Technical Regulation; - IEC: Uỷ ban Kỹ thuật Điện Quốc tế/ International Electrotechnical Commission; - IEEE: Viện Kỹ sư Điện và Điện tử/ Institute of Electrical and Electronics Engineers; - P1-QTTN-xx: Phương pháp thử do PTN xây dựng/Laboratory’s developed method; - (x): Phép thử thực hiện tại hiện trường/ On - site tests. - Trường hợp Phòng Kỹ thuật cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng Kỹ thuật phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Technical devision that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service./.
Ngày hiệu lực: 
27/12/2029
Địa điểm công nhận: 
BT4-Ô 25, Khu nhà ở bán đảo Linh Đàm, phường Hoàng Liệt, quận Hoàng Mai, Tp. Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
1414
© 2016 by BoA. All right reserved