Phòng kỹ thuật đo lường

Đơn vị chủ quản: 
Trung tâm phân tích và môi trường - CAE
Số VILAS: 
501
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Đo lường – hiệu chuẩn
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1) LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 1) (Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng) AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1 / 18 Tên phòng thí nghiệm: Phòng kỹ thuật đo lường Laboratory: Laboratory of Technical Metrology Cơ quan chủ quản: Trung tâm phân tích và môi trường - CAE Organization: Center for Analysis and Environment - CAE Lĩnh vực thử nghiệm: Đo lường – Hiệu chuẩn Field of testing: Measurement - Calibration Người quản lý/ Laboratory manager: Đặng Ngọc Long Số hiệu/ Code: VILAS 501 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /05/2024 đến ngày 23/05/2029 Địa chỉ/ Address: Nhà số 7 lô A ngõ 25 Láng Hạ, phường Thành Công, quận Ba Đình, Hà Nội No. 7 Lot A, 25 Lang Ha, Thanh Cong ward, Ba Dinh distrist, Hanoi Địa điểm/Location: Số 30 - 34 ngõ 112 phố Mễ Trì Thượng, phường Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội No. 30 - 34, Lane 112, Me Tri Thuong Street, Me Tri Ward, Nam Tu Liem District, Ha Noi Điện thoại/ Tel: (+84) 024.3203.8666 Fax: (+84) 024.3856.1279 E-mail: moitruong.ptmt@gmail.com Website: http://cae.vn DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1) LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 1) VILAS 501 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2 / 18 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Hóa lý Field of calibration: Physico - Chemical TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1 Phương tiện đo pH pH meter (0 ~ 14) pH TTPTMT.HC-01:2019 0,01 pH 2 Phương tiện đo độ dẫn điện Electrolytic Conductivity meter Đến/to 500 mS/cm TTPTMT.HC-02:2019 1 % 3 Phương tiện đo độ đục của nước Turbidity meter Đến/to 7 000 NTU TTPTMT.HC-03:2019 1,5 % 4 Phương tiện đo tổng chất rắn hòa tan (TDS) Total dissolved solids meter (TDS) Đến/to 200 000 mg/L TTPTMT.HC-04:2019 1,5 % 5 Phương tiện đo nồng độ oxy hoà tan (DO) Dissolved oxygen meter Đến/to 50 mg/L Đến/to 500% oxy bão hòa TTPTMT.HC-05:2019 1 % 6 Phương tiện đo độ mặn (Salt) Salinity meter Đến/to 30 % TTPTMT.HC-06:2019 2 % 7 Phương tiện đo hàm lượng cồn trong hơi thở Breath alcohol tester Đến/to 3,0 mg/L TTPTMT.HC-07:2019 2,5 % 8 Phương tiện đo tổng chất rắn lơ lửng (TSS) Total suspended solids meter (TSS) Đến/to 1 500 mg/L TTPTMT.HC-11:2019 2 % 9 Phương tiện đo nồng độ Ammoni (NH4+) Ammonium meter Đến/to 1 500 mg/L TTPTMT.HC-12:2019 2 % 10 Phương tiện đo nồng độ Nitrat (NO3-) Nitrate meter Đến/to 1 500 mg/L TTPTMT.HC-13:2019 2 % 11 Thiết bị đo nồng độ Phốt phat (PO43-) Phosphate meter Đến/to 1 500 mg/L TTPTMT.HC-14:2019 2 % 12 Phương tiện đo độ màu Pt-Co Pt-Co color meter Đến/to 625 Pt-Co TTPTMT.HC-16:2019 1 % DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1) LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 1) VILAS 501 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3 / 18 TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 13 Phương tiện đo tổng các hợp chất hữu cơ (TOC) TOC analyzer Đến/to 5 000 mg/L TTPTMT.HC-17:2019 2 % 14 Phương tiện đo thế oxy hoá – khử (ORP) ORP meter (100 ~ 700) mV TTPTMT.HC-20:2019 5,8 mV 15 Phương tiện đo tổng ni tơ trong nước (TN) Total nitrogen analyzer in water Đến/to 1 500 mg/L TTPTMT.HC-21:2019 2 % 16 Phương tiện đo nhu cầu Oxy hóa học (COD) Chemical oxygen demand meter Đến/to 60 000 mg/L TTPTMT.HC-22:2019 2 % 17 Phương tiện đo hàm lượng Silica trong nước Silica analyzer in water Đến/to 1 500 mg/L TTPTMT.HC-24:2019 2 % 18 Phương tiện đo hàm lượng khí cầm tay (x) Portable gas analyzer SO2 đến/to 13 100 mg/m3 (đến/to 5.000 ppm) TTPTMT.HC-09:2024 1,2 % CO đến/to 7 %V CO2 đến/to 20 %V NO đến/to 6 150 mg/m3 (đến/to 5 000 ppm) NO2 đến/to 1 128 mg/m3 (đến/to 600 ppm) O2 đến/to 25 %V H2S đến/to 1.529 mg/m3 (đến/to 1 100 ppm) TTPTMT.HC-09:2024 2,5 % O3 đến/to 10 ppm HCl đến/to 147 mg/m3 (đến/to 100 ppm) NH3 đến/to 140 mg/m3 (đến/to 200 ppm) DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1) LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 1) VILAS 501 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4 / 18 TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 18 Phương tiện đo hàm lượng khí cầm tay (x) Portable gas analyzer (tiếp theo/ cont.) HF đến/to 141 mg/m3 (đến/to 300 ppm) TTPTMT.HC-09:2024 2,5 % Cl2 đến/to 286 mg/m3 (đến/to 100 ppm) H2 đến/to 1000 ppm HCN đến/to 50 mg/m3 (đến/to 50 ppm) %LEL (CH4, C3H8, i- C4H10; nC6H14…) đến/to 100 %LEL VOCs (C6H6, C7H8, C8H10…) đến/to 1 000 ppm THC (CH4, C3H8, i- C4H10; nC6H14…) đến/to 50 000 mg/m3 (ppm) 19 Phương tiện đo khối lượng riêng chất lỏng (x) Densitometer Đến/to 3 000 kg/m3 TTPTMT.HC-30:2019 0,05 kg/m3 20 Tỷ trọng kế Hydrometer (650 ~ 2000) kg/m3 TTPTMT.HC-31:2017 0,1 kg/m3 21 Tỷ trọng kế LPG LPG hydrometer (500 ~ 650) kg/m3 TTPTMT.HC-32:2017 1,5 kg/m3 22 Cồn kế thuỷ tinh Alcohol hydrometer (5 ~ 100) %V TTPTMT.HC-33:2017 0,6 %V 23 Đường kế thuỷ tinh Sugar hydrometer (0,5 ~ 50) % mas TTPTMT.HC-34:2017 0,2 % 24 Bình tỷ trọng, cốc đo tỷ trọng Specific gravity bottle/ cup Đến/to 100 mL TTPTMT.HC-35:2019 1 % DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1) LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 1) VILAS 501 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5 / 18 TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 25 Nhớt kế động học Kinematic viscometer Hằng số nhớt kế C đến/to 100 mm2/s2 (cSt/s) TTPTMT.HC-36:2017 0,18 % (0 ~ 0,015) (0,015 ~ 1,2) 0,4 % (1,2 ~ 45) 0,59 % (45 ~ 100) 0,72 % 26 Phương tiện đo độ nhớt động lực Dynamic viscometer Đến/to 80.000 cP TTPTMT.HC-37:2024 0,6 % 27 Phương tiện đo độ ẩm hạt Grain moisture meter Đến/to 40 % TTPTMT.HC-38:2024 0,15 % 28 Phương tiện đo độ ẩm vật liệu (gỗ, giấy, bìa, bông) Material moiture meter (wood, paper, carton, cotton) Đến/to 70 % TTPTMT.HC-39:2024 0,15 % 29 Phương tiện đo ELISA (x) Elisa reader Đến/to (0 ~3) OD TTPTMT.HC-42:2024 0,0025 OD 30 Phương tiện đo độ khúc xạ (brix kế) Refractometer (brix meter) Brix: Đến/to 100 % mas TTPTMT.HC-43:2019 1 % RI: (1,3 ~ 1,7) nD 31 Phương tiện đo độ phân cực Polarimeter (0 ~ 50) α TTPTMT.HC-44:2019 0,004 oα (0 ~ 100) Z 0,02 oZ 32 Thiết bị chuẩn độ (x) Titratior (-1 000 ~ 1 000) mV TTPTMT.HC-45:2024 5,8 mV Buret: Đến/to 20 mL 0,7 % (0 ~ 14) pH 0,01 pH Chuẩn độ/ Titration Dung dịch chuẩn độ đến 0,1 N 1,0% 33 Phương tiện đo hàm lượng nước trong dầu (chuẩn độ Karl-Fischer) (x) Moisture meter (Karl-Fischer titration) Đến 100 % H2O TTPTMT.HC-46:2019 3,5 % DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1) LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 1) VILAS 501 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6 / 18 TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 34 Quang phổ hấp thụ nguyên tử (x) Atomic Absoroption Spectrophotometer (190 ~ 900) nm TTPTMT.HC-48:2021 0,3 nm Đến/to 1,5 Abs 0,002 Abs Kỹ thuật ngọn lửa/ F-AAS Dung dịch chuẩn Cu/ Copper standard solution Đến/to 20 mg/L 1,5 % Kỹ thuật lò Graphite/ GF-AAS Dung dịch chuẩn Pb Lead standard solution Dung dịch chuẩn Cd Cadimi standard solution Đến/to 20 μg/L 1,5 % Kỹ thuật hóa hơi/ HG-AAS Dung dịch chuẩn Hg Mercury standard solution Dung dịch chuẩn As Asenic standard solution Đến/ to 20 μg/L 1,5 % 35 Hệ thống phân tích sắc ký lỏng (x) Liquid chromatography Tốc độ dòng pha động/ Flowrate (0,2 ~ 2) mL/phút TTPTMT.HC-49:2021 0,2 % Nhiệt độ buồng cột Oven temperature (25 ~ 80) C 0,4 oC Đầu dò/Detetor: MS Caffeine: (1 ~ 100) mg/L 1 % Đầu dò/ Detector FL Anthracene: (1 ~ 100) mg/L 1 % Đầu dò/ Detector UV/VIS Caffeine: (1 ~ 100) mg/L 1 % DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1) LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 1) VILAS 501 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7 / 18 TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 35 Hệ thống phân tích sắc ký lỏng (x) Liquid chromatography (tiếp theo/ cont.) Đầu dò/Detector PDA Caffeine: (1 ~ 100) mg/L TTPTMT.HC-49:2021 1 % Đầu dò/ Detector EC Hydroquinone: (1 ~ 100) mg/L 1 % 36 Hệ thống phân tích sắc ký khí (x) Gas chromatography Nhiệt độ buồng cột/ Oven temperature Đến/ to 300 C TTPTMT.HC-50:2021 0,43 oC Tốc độ dòng khí của Detector/ Detector flowrate (0,5 ~ 2) mL/phút 0,12 mL Đầu dò/ Detector FID Hexadecane: (0,5 ~ 10) mg/L 1 % Đầu dò/Detector TCD Hexadecane: (100 ~ 500) mg/L 1 % Đầu dò/ Detector PID Toluene: (100 ~ 500) mg/L 1 % Đầu dò Detector ECD Lindane: (0,1 ~ 5) mg/L 1 % Đầu dò/ Detector MS Malathion: (0,1 ~ 2) mg/L 1 % Đầu dò/ Detector FP Malathion: (0,1 ~ 2) mg/L 1 % Đầu dò/ Detector TI Malathion: (0,1 ~ 2) mg/L 1 % Đầu dò/ Detector ELC Malathion: (0,1 ~ 2) mg/L 1 % Đầu dò/ Detector NP Malathion: (0,1 ~ 2) mg/L 1 % Đầu dò Detector NS Azobenzen: (100 ~ 500) μg/L 1 % DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1) LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 1) VILAS 501 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8 / 18 TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 37 Hệ thống cảm ứng cao tần Plasma (ICP - MS/OES) (x) Inductively-coupled plasma optical emission spectrometer/ inductively-coupled plasma mass spectrometer Đầu dò/Detector MS (Dung dịch chuẩn đa kim loại/ Multi-element standard Cu, Fe, Cd, Pb, Mn) Đến 10 mg/L TTPTMT.HC-51:2021 0,7 % Đầu dò/Detetor OES (Dung dịch chuẩn đa kim loại/ Multi-element standard Cu, Fe, Cd, Pb, Mn) Đến/to 10 mg/L 0,7 % 38 Quang kế ngọn lửa (x) Flame photometer Hàm lượng các kim loại/ Metals content: Na, K, Ca, Li và Mg Đến/to 100 mg/L TTPTMT.HC-52:2024 1% 39 Phương tiện đo thành phần vật liệu (Máy đo quang phổ phát xạ) (x) ROHS and atomic emission spectrometer Nền nhựa/ Plastic matrix (Pb, As, Cl, Cr, Hg, Br, Cd) (1 ~ 1 000) ppm TTPTMT.HC-53:2021 4,5 % Nền kim loại đồng/ Copper matrix Zn (0,01 ~ 39,41) %wt Mn (0,01 ~ 0,021) %wt Fe (0,01 ~ 0,024) %wt Ni (0,01 ~ 0,0233) %wt Cd (0,01 ~ 0,254) %wt As (0,01 ~ 0,0215) %wt Co (0,01 ~ 1,5) %wt Al (0,01 ~ 0,0193) %wt Cu (0,01 ~ 59,37) %wt 4,5 % DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1) LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 1) VILAS 501 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9 / 18 TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 39 Phương tiện đo thành phần vật liệu (Máy đo quang phổ phát xạ) (x) ROHS and atomic emission spectrometer (tiếp theo/ cont.) Nền kim loại nhôm/ Aluminium matrix Cu (0,01 ~ 0,214) %wt Mg (0,01 ~ 1,18) %wt Mn (0,01 ~ 0,131) %wt Zn (0,01 ~ 0,164) %wt Ti (0,01 ~ 0,112) %wt Cr (0,01 ~ 0,0759) %wt Fe (0,01 ~ 0,74) %wt TTPTMT.HC-53:2021 4,5 % Nền kim loại thép/ Steel matrix C (0,01 ~ 3,48) %wt Si (0,01 ~ 2,1) % wt Mn (0,01 ~ 0,696) %wt Cr (0,01 ~ 3,02) %wt Mo (0,01 ~ 3,35) %wt Cu (0,01 ~ 1,54) %wt Ni (0,01 ~ 2,673) %wt Al (0,01 ~ 0,104) %wt 4,5 % Nền thép không gỉ (Inox)/ Stainless steel matrix Si (0,01 ~ 0,284) %wt Mn (0,01 ~ 1,488) %wt Cr (0,01 ~ 18,25) %wt Cu (0,01 ~ 0,217) %wt Ni (0,01 ~ 7,92) %wt 4,5 % DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1) LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 1) VILAS 501 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10 / 18 TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 40 Phương tiện đo hàm lượng vàng (Phổ kế huỳnh quang tia X) (x) X-ray fluorescence (XRF) spectrometer (33,33 ~ 80,00) % Au TTPTMT.HC-54:2019 0,081 %Au (80,00 ~ 99,99) % Au 0,021 %Au 41 Phương tiện đo hydrazine trong nước (x) Hydrazine meter in water Đến/to 600 μg/L TTPTMT.HC-95:2024 1,5 % 42 Phương tiện hàm lượng chlorine trong nước (x) Chlorine meter in water Đến/to 10 mg/L TTPTMT.HC-15:2024 1,5 % Lĩnh vực hiệu chuẩn: Dung tích Field of calibration: Volume TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1. Dụng cụ thủy tinh (Buret, pipet, bình định mức, ống đong) Glassware (burette, pipet, flask, cylinder) (0,1 ~ 5 000) mL TTPTMT.HC-65: 2024 0,0005.V + 0,0007 [V] : mL 2. Dụng cụ đo dung tích hoạt động theo cơ cấu Piston Piston-operated volumetric apparatus 1 μL ~ 50 mL TTPTMT.HC-66: 2024 0,0019.V + 0,0139 [V] : μL 3. Thiết bị đo lưu lượng khí Gas flow meter (0,02 ~ 10) LPM TTPTMT.HC-62: 2024 2 % (10 ~ 40) LPM 2,5 % (100 ~ 200) LPM 2 % DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1) LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 1) VILAS 501 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11 / 18 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Khối lượng Field of calibration: Mass TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1 Cân không tự động Non-automatic Weighing Đến/to 10 mg TTPTMT.HC-67:2024 0,0038 mg 10 mg ~ 50 mg 0,0049 mg 50 mg ~ 200 mg 0,0071 mg 200 mg ~ 1 g 0,012 mg 1 g ~ 5 g 0,019 mg 5 g ~ 20 g 0,030 mg 20 g ~ 50 g 0,042 mg 50 g ~ 100 g 0,074 mg 100 g ~ 200 g 0,14 mg 200 g ~ 500 g 1,6 mg 500 g ~ 1 kg 14 mg 1 kg ~ 2 kg 15 mg 2 kg ~ 10 kg 0,14 g 10 kg ~ 20 kg 0,15 g 20 kg ~ 100 kg 14 g 100 kg ~ 200 kg 27 g 2 Quả cân chuẩn F1 Mass standard F1 1 mg ~ 200 g TTPTMT.HC- 108:2024 Xem ma trận độ không đảm bảo đo kèm theo (See matrix of uncertainty in table below) Quả cân chuẩn F2 Mass standard F2 1 mg ~ 200 g Quả cân chuẩn M1 (x) Mass standard M1 1 mg ~ 20 kg DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1) LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 1) VILAS 501 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12 / 18 Ma trận độ không đảm bảo đo của phép hiệu chuẩn quả cân chuẩn Matrix of uncertainty in calibration of standard weight Khối lượng danh nghĩa (Nominal value) Độ không đảm bảo đo mở rộng (mg)/ Expanded Uncertainty F1 F2 M1 1 mg 0,0067 0,020 0,067 2 mg 0,0067 0,020 0,067 5 mg 0,0067 0,020 0,067 10 mg 0,0083 0,027 0,083 20 mg 0,010 0,033 0,10 50 mg 0,013 0,040 0,13 100 mg 0,017 0,053 0,17 200 mg 0,020 0,067 0,20 500 mg 0,027 0,083 0,27 1 g 0,033 0,10 0,33 2 g 0,040 0,13 0,40 5 g 0,053 0,17 0,53 10 g 0,067 0,20 0,67 20 g 0,083 0,27 0,83 50 g 0,10 0,33 1,0 100 g 0,17 0,53 1,7 200 g 0,33 1,0 3,3 1 kg - - 17 2 kg - - 33 10 kg - - 170 20 kg - - 340 DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1) LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 1) VILAS 501 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13 / 18 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Nhiệt Field of calibration: Temperature TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1. Tủ nhiệt (x) (Tủ đông, tủ mát, tủ bảo quản mẫu, tủ ấm, tủ sấy, tủ BOD) Thermal chamber (freezing chamber, cooler chamber, storage chamber, incubator, dry chamber, BOD chamber) (-40 ~ 0) °C TTPTMT.HC-69: 2024 2,3 oC (0 ~ 10) °C 1,7 oC (10 ~ 100) °C 0,8 oC (100 ~ 300) °C 1,7 oC 2. Lò nung (x) Furnace (300 ~ 1 200) °C TTPTMT.HC-72: 2024 6,5 oC 3. Thiết bị ổn nhiệt (x) Water bath (-80 ~ 400) °C TTPTMT.HC-73: 2024 0,1 oC 4. Nhiệt kế chỉ thị hiện số và tương tự Digital and Analog Thermometer (-30 ~ 200) oC TTPTMT.HC-79 : 2023 0,12 oC (200 ~ 420) oC 0,60 oC (420 ~ 600) oC 1,5 oC 5. Phương tiện đo độ ẩm, nhiệt độ Thermohygrometer (10 ~ 50) oC TTPTMT.HC-40: 2024 0,5 oC (5 ~ 95) %RH 1,5 %RH 6. Tủ nhiệt ẩm (x) (Tủ vi khí hậu/ môi trường/ dưỡng ẩm) Climate chamber (environmental chamber, moist chamber) (30 ~ 90) %RH TTPTMT.HC-41: 2024 3,0 %RH (10 ~ 50) oC 0,9 oC 7. Thiết bị hấp tiệt trùng (x) Autoclave (100 ~ 140) oC TTPTMT.HC-125: 2024 0,6 oC DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1) LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 1) VILAS 501 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14 / 18 TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 8. Nhiệt kế thuỷ tinh chất lỏng nhúng một phần Partial immersion liquid - in - Glass thermometer (-30 ~ 200) oC TTPTMT.HC-130: 2021 0,5 oC 9. Thiết bị gia nhiệt phá mẫu (COD, Kejdal) (x) Block reactor (COD, Kejdal) (50 ~ 200) oC TTPTMT.HC-71: 2024 1,3 oC (200 ~ 500) oC 2,2 oC 10. Thiết bị chuyển đổi đo nhiệt độ (x) Temperature Transmitter (-30 ~ 200) oC TTPTMT.HC- 148:2023 0,1 oC (200 ~ 420) oC 0,53 oC Lĩnh vực hiệu chuẩn: Độ dài Field of calibration: Length TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1 Đồng hồ so Dial Indicator Đến/to 25 mm Giá trị độ chia/ Graduation: 0,001 mm TTPTMT.HC-132:2024 (1 + 9L) μm [L]: m 2 Máy đo chiều dày lớp phủ Coating Thickness Tester Đến/to 3000 μm Giá trị độ chia/ Graduation: 0,1 μm TTPTMT.HC-133:2023 2 μm 3 Panme Micrometer Đến/ to: 200 mm TTPTMT.HC-136:2023 (1 + 13L) μm [L]: m 4 Thước đo cao Height Gauges Đến/ to: 300 mm TTPTMT.HC-137:2024 (6 + 13,6L) μm [L]: m 5 Thước cặp Caliper Đến/ to: 300 mm TTPTMT.HC-135:2023 (7,1 + 11,8L) μm [L]: m DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1) LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 1) VILAS 501 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15 / 18 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Thời gian – Tần số Field of calibration: Time - Frequency TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1. Thiết bị đo tốc độ vòng quay (x) Tachometer Đến/ To 60 rpm TTPTMT.HC-131:2024 0,006 rpm (60 ~ 600) rpm 0,06 rpm (600 ~ 6 000) rpm 0,58 rpm (6 000 ~ 100 000) rpm 0,77 rpm 2. Tốc độ vòng quay của động cơ (máy ly tâm, máy xác định độ cặn lắng, máy khuấy) (x) Rotation of motor (centrifuge, solubility tester, disintegration tester, stirrer) Đến/ To 4 000 rpm TTPTMT.HC-86:2024 0,69 rpm (4 000 ~ 14 000) rpm 5,8 rpm (14 000 ~ 100 000) rpm 58 rpm 3. Đồng hồ bấm giây (x) Stopwatches Đến/to 7 200 s TTPTMT.HC-103:2023 0,002 s 4. Máy thử độ tan rã (x) Disintegration tester Tấn số dao động/ Vibration frequency: Đến/ to 40 lần/ phút (times/min) TTPTMT.HC-142:2023 0,58 lần/phút times/min Nhiệt độ/ Temperature Đến/ to 50 oC 0,17 oC Thời gian/ Time Đến/ to 3 600 s 0,76 s 5. Máy thử độ hoà tan thuốc viên nén và viên nang (x) Dissolution tester for tablets and capsules Tốc độ quay/ Rotation speed Đến/ to 250 rpm TTPTMT.HC-143:2023 0,61 rpm Nhiệt độ/ Temperature (25 ~ 45) oC 0,29 oC Thời gian/ Time Đến/ to 120 phút (min) 0,79 s DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1) LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 1) VILAS 501 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16 / 18 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Quang Field of calibration: Photometry TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1 Máy đo quang phổ tử ngoại khả kiến UV-VIS (x) UV-VIS spectrophotometer Bước sóng/ Wavelengh (190 ~ 1 100) nm TTPTMT.HC-47:2024 0,21 nm Độ hấp thụ/ Absortion Đến/To 0,04 Abs 0,001 Abs (0,04 ~ 0,7) Abs 0,002 Abs (0,7 ~ 1,1) Abs 0,004 Abs Độ truyền qua/ Transmittance Đến/To 100 %T 0,35 %T 2 Bộ kính lọc chuẩn Neutral glass filter Bước sóng/ Wavelengh (190 ~ 1 100) nm TTPTMT.HC-113-1:2021 0,22 nm Độ hấp thụ/ Absortion Đến/To 0,04 Abs TTPTMT.HC-113-2:2021 0,001 Abs (0,04 ~ 0,7) Abs 0,0021 Abs (0,7 ~ 1,1) Abs 0,0043 Abs Độ truyền qua/ Transmittance Đến/To 100 %T 0,36 %T 3 Phương tiện đo quang phổ hồng ngoại biến đổi Fourier (x) Fourier Transform Infrared (FTIR) Spectroscopy Số sóng/ Wavenumber (4 000 ~ 400) cm-1 TTPTMT.HC-114:2023 Xem ma trận độ không đảm bảo đo kèm theo (See matrix of uncertainty in table below) Độ truyền qua/ Transmittance Đến/to 100 %T DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1) LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 1) VILAS 501 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17 / 18 Ma trận độ không đảm bảo đo của phép hiệu chuẩn phương tiện đo phổ hồng ngoại biến đổi Fourier Matrix of uncertainty in calibration of Fourier Transform Infrared (FTIR) Spectroscopy Số sóng/ Wavenumber Số sóng/ Wavenumber (cm-1) Độ không đảm bảo đo mở rộng (cm-1)/ Expanded Uncertainty 3 060 0,25 2 850 0,49 1 601 0,10 1 583 0,09 1 154 0,20 1 028 0,33 Độ truyền qua/Transmitance Số sóng/ Wavenumber (cm-1) Độ không đảm bảo đo mở rộng (%T)/ Expanded Uncertainty 3 990 0,37 3 512 0,09 3 031 0,59 2 739 0,14 2 598 0,20 2 473 0,13 2 010 0,03 DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1) LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 1) VILAS 501 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 18 / 18 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Áp suất Field of calibration: Pressure TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1 Áp kế, chân không kế kiểu lò xo và hiện số (x) Pressure gauge, pressure vacuum gauge with dial and digital indicator ( -1 ~ 0) bar ĐLVN 76:2001 0,10 % (0 ~ 0,34) bar 0,11 % (0,34 ~ 1) bar 0,07 % ( 1 ~ 2) bar 0,10 % (2 ~ 690) bar 0,06 % 2 Thiết bị chuyển đổi áp suất (x) Pressure transmitter ( -1 ~ 0) bar ĐLVN 112:2002 0,06 % (0 ~ 0,34) bar 0,11 % (0,34 ~ 2) bar 0,06 % ( 2 ~ 20) bar 0,05 % (20 ~ 690) bar 0,06 % 3 Thiết bị đặt mức áp suất (x) Pressure switch ( -1 ~ 0) bar ĐLVN 133:2004 0,10 % (0 ~ 690) bar 0,65 % 4 Thiết bị hấp tiệt trùng (x) Autoclave Đến/to 2,6 bar TTPTMT.HC-125:2024 0,1 bar Chú thích / Notes: - TTPTMT.HC-...: Quy trình hiệu chuẩn nội bộ/ Laboratory developed procedure; - (x): Phép hiệu chuẩn có thực hiện ngoài hiện trường/ On-site calibration; (1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, dùng hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, using a coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits. - Trường hợp Trung tâm phân tích và môi trường - CAE cung cấp dịch vụ hiệu chuẩn, thử nghiệm phương tiện đo, chuẩn đo lường thì Trung tâm phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này. / It is mandatory for Center for Analysis and Environment - CAE that provides the calibration, testing of measuring instruments, measurement standard services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the services./. DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 2) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2) (Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 05 năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3 Tên phòng thí nghiệm: Phòng kỹ thuật đo lường Laboratory: Laboratory of Technical Metrology Cơ quan chủ quản: Trung tâm phân tích và môi trường - CAE Organization: Center for Analysis and Environment - CAE Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical Người quản lý/ Laboratory manager: Đặng Ngọc Long Số hiệu/ Code: VILAS 501 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /05/2024 đến ngày 23/05/2029 Địa chỉ/ Address: Nhà số 7 lô A ngõ 25 Láng Hạ, phường Thành Công, quận Ba Đình, Hà Nội No. 7 Lot A, 25 Lang Ha, Thanh Cong ward, Ba Dinh distrist, Hanoi Địa điểm/Location: Số 30 - 34 ngõ 112 phố Mễ Trì Thượng, phường Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội No. 30 - 34, Lane 112, Me Tri Thuong Street, Me Tri Ward, Nam Tu Liem District, Ha Noi Điện thoại/ Tel: (+84) 024.3203.8666 Fax: (+84) 024.3856.1279 E-mail: moitruong.ptmt@gmail.com Website: http://cae.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 2) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2) VILAS 501 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3 Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ (x) Field of testing: Mechanical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Thiết bị hấp tiệt trùng Autoclave Thử nhiệt độ Temperature test (100 ~ 140) C TTPTMT.TN-01:2023 2. Kiểm tra áp suất Pressure check (0,1 ~ 2,6) bar 3. Thử thời gian Time test Đến/to 3 600 s 4. Kiểm tra chỉ thị hoá học Chemical indicator check --- 5. Kiểm tra chỉ thị sinh học Biological indicator check --- 6. Thiết bị tạo áp suất cơ và tự động dùng trong lĩnh vực đo lường hiệu chuẩn Mechanical and automatic pressure generating equipment used in measurement and calibration Thử khả năng tạo áp suất Pressure test Đến/ to 690 bar TTPTMT.TN-32:2023 7. Tủ hút Fume hood cabinet Thử cường độ ánh sáng Lighting intensity test 0,1 lux / (1 ~ 9 999) lux; 1 lux / (10 000 ~ 99 999) lux NSF/ANSI 49-2018 Annex F.9 8. Thử độ rung Vibration test Gia tốc/ Acceleration (10 Hz ~ 10 kHz); Dịch chuyển/ Displacement (0,001 ~ 4) mm NSF/ANSI 49-2018 Annex F.10 9. Thử độ ồn Noise level test (31,5 Hz ~ 8,5 kHz); 0,1 dB / (32 ~ 130) dB NSF/ANSI 49-2018 Annex F.11 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 2) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 2) VILAS 501 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 10. Tủ hút Fume hood cabinet Đo tốc độ dòng khí Face velocity measurement 0,01 m/s / (0,1 ~ 20) m/s ANSI/ASHRAE 110-2016 Article 6 11. Thử hướng dòng khí Airflow smoke patterns test --- ANSI/ASHRAE 110-2016 Article 7 Ghi chú/ Note: - NSF/ ANSI: National Sanitation Foundation/ American National Standards Institute; - ANSI/ASHRAE: American National Standards Institute/ American Society of Heating and Air-Conditioning Engineers; - TTPTMT.TN…: Phương pháp thử do PTN xây dựng/ Laboratory’s developed methods; - (x): Phép thử có thực hiện ở hiện trường/ On-site tests; - Trường hợp Trung tâm phân tích và môi trường - CAE cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Trung tâm phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Center for Analysis and Environment - CAE that provides the product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service./.
Ngày hiệu lực: 
23/05/2029
Địa điểm công nhận: 
Số 30 - 34 ngõ 112 phố Mễ Trì Thượng, phường Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
501
© 2016 by BoA. All right reserved