Phòng Quản lý Chất lượng
Đơn vị chủ quản:
Công ty TNHH MTV Cao su Kon Tum
Số VILAS:
800
Tỉnh/Thành phố:
Kon Tum
Lĩnh vực:
Cơ
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 04 năm 2024
Của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Quản lý Chất lượng
Laboratory: Quality Management Department
Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH MTV Cao su Kon Tum
Organization: Kon Tum Rubber Company Limited
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Cơ
Field of testing: Chemical, Mechanical
Người quản lý: Cao Chánh Tấn
Laboratory manager:
Số hiệu/ Code: VILAS 800
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /04/2024 đến ngày /04/2029
Địa chỉ/ Address: Xã Iachim, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum, Việt Nam
Địa điểm/Location: Xã Iachim, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum, Việt Nam
Điện thoại/ Tel: 0260.386223 Fax: 0260.3864520
E-mail: phongqlcl.kt@gmail.com Website:
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 800
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/2
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Cơ
Field of testing: Chemical, Mechanical
TT
Tên sản phẩm, vật
liệu được thử/
Materials or product
tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Cao su thiên
nhiên SVR
Rubber natural
SVR
Xác định hàm lượng tạp chất
Determination of dirt content
(0,010 ~ 0,200) %
TCVN 6089:2016
(ISO 249:2016)
2.
Xác định hàm lượng tro
Phương pháp A
Determination of ash content
A method
(0,10 ~ 1,20) %
TCVN 6087:2010
(ISO 247:2006)
3.
Xác định hàm lượng chất bay hơi
Phương pháp tủ sấy - Quy trình A
Determination of volatile-matter
content
Oven method – A process
(0,10 ~ 1,20) %
TCVN 6088-1:2014
(ISO 248-1:2011)
4.
Xác định hàm lượng Nitơ
Phương pháp bán vi lượng
Determination of Nitrogen content
Semi-micro method
(0,10 ~ 0,80) %
TCVN 6091:2016
(ISO 1656:2014)
5.
Xác định độ dẻo
Phương pháp máy đo độ dẻo nhanh
Dertermination of plasticity
Rapid plastimeter method
(1,0 ~ 100,0)
Wallace
TCVN 8493:2010
(ISO 2007:2007)
6.
Xác định chỉ số duy trì độ dẻo (PRI)
Dertermination of plasticity retention
index (PRI)
(1~ 100) %
TCVN 8494:2020
(ISO 2930:2017)
7.
Xác định chỉ số màu Lovibond
Dertermination of colour index test
(2 ~ 8)
Lovibond
TCVN 6093:2013
(ISO 4660:2011)
8.
Xác định độ nhớt Mooney
Phương pháp sử dụng nhớt kế đĩa trượt
Dertermination of Mooney viscosity
Using a shearing - disc viscometer
method
Đến/ to: 100
Mooney
TCVN 6090-1:2015
(ISO 289-1:2015)
Trường hợp Phòng quản lý chất lượng cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng quản
lý chất lượng phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật
trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Quality Management Department that provides product
quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law
before providing the service.
Ngày hiệu lực:
25/04/2029
Địa điểm công nhận:
Xã Iachim, thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum
Số thứ tự tổ chức:
800