Phòng Quản lý Chất lượng

Đơn vị chủ quản: 
Công ty TNHH phát triển cao su Phước Hòa Kampong Thom
Số VILAS: 
1472
Tỉnh/Thành phố: 
Phnom Penh - Cambodia
Lĩnh vực: 
Hóa
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Quản lý Chất lượng
Laboratory: Quality Management Division
Cơ quan chủ quản:  Công ty TNHH phát triển cao su Phước Hòa Kampong Thom
Organization: Phuoc Hoa Kampong Thom Aphivath Caoutchouc Co., Ltd
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hóa
Field of testing: Mechanical, Chemical
Người quản lý/ Laboratory manager: Trần Ngọc Minh
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
  TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
 
  1.  
Nguyễn Văn Định Các phép thử được công nhận/Accredited Tests  
 
  1.  
Trần Ngọc Minh  
 
  1.  
Nguyễn Trung Cường  
           
 
Số hiệu/ Code:  VILAS 1472
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 14/12/2025
Địa chỉ/ Address:     xã Boeung Lavea, huyện Santuk, tỉnh Kampong Thom, Campuchia                                 Boeung Lavea ward, Santuk district, Kampong Thom, Cambodia
Địa điểm/Location:  xã Boeung Lavea, huyện Santuk, tỉnh Kampong Thom, Campuchia                                 Boeung Lavea ward, Santuk district, Kampong Thom, Cambodia
Điện thoại/ Tel: +855 887668113      
E-mail: tranminhphr@gmail.com  
                                                              Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hóa Field of testing: Mechanical, Chemical
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Cao su thiên nhiên thô Raw natural rubber Xác định hàm lượng tro. Phương pháp A Determination of ash content. Method A (0,15 ~ 0,55) % TCVN 6087:2010 (ISO 247:2006)
  1.  
Xác định hàm lượng chất bay hơi. Phương pháp tủ sấy – Quy trình A Determination of volatile – matter content. Oven method – Process A (0,2 ~ 0,6) % TCVN 6088-1:2014 (ISO 248-1:2011)
  1.  
Xác định hàm lượng tạp chất Determination of dirt content (0,006 ~ 0,16) % TCVN 6089:2016 (ISO 249:2016)
  1.  
Xác định hàm lượng Nitơ. Phương pháp bán vi lượng Determinatoin of Nitrogen content. Semi – micro method (0,20 ~ 0,50) % TCVN 6091:2016 (ISO 1656:2014)
  1.  
Xác định độ dẻo. Phương pháp máy đo độ dẻo nhanh Determinatoin of plasticity. Rapid – plastimeter method 15,0 ~ 55,0 TCVN 8493:2010 (ISO 2007:2007)
  1.  
Xác định chỉ số duy trì độ dẻo (PRI) Determination of plasticity retention index (50 ~ 95) % TCVN 8494:2020 (ISO 2930:2009)
  1.  
Xác định độ nhớt Mooney. Phương pháp sử dụng nhớt kế đĩa trượt Determination of Mooney viscosity. Method using a shearing – disc viscometer (45 ~ 95) mL TCVN 6090-1:2015 (ISO 289-1:2015)
Ghi chú/Note:
  • ISO: International Organization for Standardization
 
Ngày hiệu lực: 
14/12/2025
Địa điểm công nhận: 
Xã Boeung Lavea, huyện Santuk, tỉnh Kampong Thom, Campuchia
Số thứ tự tổ chức: 
1472
© 2016 by BoA. All right reserved