Phòng quản lý chất lượng
Đơn vị chủ quản:
Công ty TNHH Mai Thảo
Số VILAS:
1029
Tỉnh/Thành phố:
Bình Dương
Lĩnh vực:
Cơ
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 07 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3
Tên phòng thí nghiệm
:
Phòng quản lý chất lượng
Laboratory : Quality Management Department
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
:
Công ty TNHH Mai Thảo
Organization:
:
Mai Thảo Company Limited
Lĩnh vực thử nghiệm
:
Hóa, Cơ
Field of testing
:
Chemical, Mechanical
Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Thị Anh Hoa
Số hiệu/ Code: VILAS 1029
Hiệu lực công nhận/Period of Validation: Kể từ ngày /07/2024 đến ngày /07/2029
Địa chỉ/ Address
:
Số 64/1J đường Võ Oanh (đường D3 cũ), phường 25, quận Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam
Địa điểm/Location
:
Thửa đất số 191, tờ bản đồ số 3, ấp Tân Minh, xã Minh Thạnh, huyện Dầu Tiếng, tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Điện thoại/ Tel
:
0974447939 -0384200112
Fax: 028 3510 6459
E-mail
:
nhamaymt@maithao.com
Website: www.maithao.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1029
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hóa
Field of Testing: Mechanical, Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Cao su khối SVR (1)
Block Rubber SVR
Xác định hàm lượng tạp chất
Determination of dirt content
(0,006 ~ 0,019)
% (m/m)
TCVN 6089:2016
(ISO 249:2016)
2.
Xác định hàm lượng chất bay hơi.
Phương pháp tủ sấy. Quy trình A
Determination of volatile-matter content.
Oven method. Procedure A.
(0,23 ~ 0,32)
% (m/m)
TCVN 6088-1:2014
(ISO 248-1:2011)
3.
Xác định hàm lượng tro.
Phương pháp A
Determination of ash.
Method A
(0,293 ~ 0,450)
% (m/m)
TCVN 6087:2010
(ISO 247:2006)
4.
Xác định hàm lượng Nitơ.
Phương pháp bán vi lượng Kjeldahl
Determination of nitrogen content.
Semi micro Kjeldahl method
(0,35 ~ 0,18)
% (m/m)
TCVN 6091:2016
(ISO 1656:2014)
5.
Xác định độ dẻo.
Phương pháp máy đo độ dẻo nhanh
Determination of plasticity.
Rapid-plastimeter method
(36,7 ~ 46,7)
đơn vị/ unit
TCVN 8493:2010
(ISO 2007:2007)
6.
Xác định chỉ số duy trì độ dẻo (PRI)
Determination of plasticity retention index (PRI)
(56,6 ~ 80,1) %
TCVN 8494:2020
(ISO 2930:2017)
7.
Xác định chỉ số màu
Determination of Colour index
(4,0 ~ 6,0)
đơn vị/ unit
TCVN 6093:2013
(ISO 4660:2011)
8.
Xác định độ nhớt Mooney.
Phương pháp sử dụng nhớt kế đĩa trượt
Determination of Mooney viscosity. Using a shearing-disc viscometer method
(60,6 ~ 77,0)
đơn vị/ unit
TCVN 6090-1:2015
(ISO 289-1:2015)
Ghi chú/Note:
-
(1) Bao gồm/ includes: SVR 3L, SVR 5, SVR 10, SVR 20, SVR CV50, SVR CV60, SVR 10CV, SVR 20CV, SVR 5S, RSS 1, RSS 2, RSS 3, RSS 4, RSS 5 Mixtures of SVR 10 and SBR 1502, Mixtures SVR 3L and SBR 1502.
-
ISO: International Organization for Standardization
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1029
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3
-
Trường hợp Phòng quản lý chất lượng cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng quản lý chất lượng phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the Quality Management Department that provides the product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration.
Ngày hiệu lực:
02/07/2029
Địa điểm công nhận:
Thửa đất số 191, tờ bản đồ số 3, ấp Tân Minh, xã Minh Thạnh, huyện Dầu Tiếng, tỉnh Bình Dương
Số thứ tự tổ chức:
1029