Phòng quản lý chất lượng nước

Đơn vị chủ quản: 
Công ty cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc
Số VILAS: 
1097
Tỉnh/Thành phố: 
Vĩnh Phúc
Lĩnh vực: 
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 06 năm 2024 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/5 Tên phòng thí nghiệm: Phòng quản lý chất lượng nước Laboratory: Department of Water Quality Management Tổ chức đăng ký/ Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Cấp thoát nước số 1 Vĩnh Phúc Name of applicant Organization: Vinh Phuc No.1 Water Supply and Drainage Joint Stock Company Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, sinh Field of testing: Chemical, Biological Người quản lý: Kiều Thị Thủy Laboratory manager: Số hiệu/ Code: VILAS 1097 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: kể từ ngày / 06 /2024 đến ngày / 06 /2029 Địa chỉ/ Address: Số 14, Đường Lý Bôn , Phường Ngô Quyền, Thành phố Vĩnh Yên – Tỉnh Vĩnh Phúc Địa điểm/Location: Số 14, Đường Lý Bôn , Phường Ngô Quyền, Thành phố Vĩnh Yên – Tỉnh Vĩnh Phúc Điện thoại/ Tel: 02113861229 Fax: E-mail: pqlcl.vpwater@gmail.com Website: DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1097 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/5 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Nước sạch, nước mặt, nước dưới đất, nước thải Domestic water, surface water, ground water, waste water Xác định pH Determination of pH value 2~12 TCVN 6492: 2011 2. Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp quang phổ dùng axit Sunfosalixylic Determination of nitrate content Spectrometric method using sulfosalicylic acid 0.04 mg/L TCVN 6180:1996 3. Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử Determination of nitrite content Molecular absorption spectrometric method 0.01 mg/L TCVN 6178:1996 4. Xác định hàm lượng sắt Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1.10- Phenantrolin Determination of iron content Spectrometric method using 1.10 - phenanthroline 0.01 mg/L TCVN 6177:1996 5. Xác định hàm lượng tổng canxi và magie Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum of calcium and magnesium content EDTA titrimetric method 5 mg/L TCVN 6224:1996 6. Xác định hàm lượng Clo dư (Cl2) Phương pháp so màu đo trên máy quang phổ DR900 Determination of residual chlorine (Cl2) content Colorimetric measured on the DR900 spectrophometer 0.05 mg/L SMEWW 4500-Cl G 2023 HACH 8021 7. Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ Bạc nitrat với chỉ thị Cromat (phương pháp MO) Determination of Chloride content Silver nitrate titration with chromate indicator (Morh’s method) 5 mg/L TCVN 6194:1996 8. Xác định hàm lượng Mangan Phương pháp trắc quang dùng Fomaldoxim Determination of Manganese content Formaldoxime spectrometric method 0.01 mg/L TCVN 6002:1995 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1097 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/5 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 9. Nước sạch, nước mặt, nước dưới đất, nước thải Domestic water, surface water, ground water, waste water Xác định độ đục Phương pháp đo trên máy đo độ đục 2100Q – HACH Determination of turbidity Measurement method on the 2100Q – HACH turbidity meter 0.02 NTU SMEWW 2130 B :2023 10. Xác định chỉ số Pemanganat Phương pháp chuẩn độ Determination of Permanganate index Titration method 0.5 mg/L TCVN 6186:1996 11. Xác định hàm lượng chất rắn hòa tan Phương pháp sấy cân khối lượng Determination of dissolved solids content Weighing drying method SMEWW 2540 C :2023 12. Xác định độ màu Phương pháp C Determination of color Method C 5 mg Pt-Co/L TCVN 6185:2015 13. Xác định mùi vị Phương pháp cảm quan Determination of taste Sensory method QTTN- 15:2019 14. Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp trắc phổ thao tác bằng tay Determination of ammonium content Manual spectrometric method 0.01 mg/L TCVN 6179- 1:1996 15. Xác định hàm lượng Crom Phương pháp đo phổ dùng 1,5- diphenylcacbazid Determination of Chromium content Spectrometric method using 1,5-diphenylcarbazide 0.05 mg/L TCVN 6658:2000 16. Xác định hàm lượng sunfua (H2S) hòa tan Phương pháp đo quang dùng metylen xanh Determination of dissolved sulfide (H2S) content Photometric method using methylene blue 0.06 mg/L TCVN 6637:2000 17. Xác định hàm lượng Nhôm hòa tan Phương pháp đo phổ dùng pyrocatechol tím Determination of dissolved Aluminum content Spectrophotometric method using purple pyrocatechol 0.10 mg/L TCVN 6623:2000 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1097 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/5 Ghi chú/Note: - Standard Methods for the Examination of Water and Waste Water - HACH: Phương pháp của nhà sản xuất thiết bị/ Manufacturer’s method - QTTN: Phương pháp thử nghiệm do phòng thử nghiệm xây dựng/Lab’s developed test methods DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1097 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/5 Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Nước sạch, nước mặt, nước dưới đất Domestic water, surface water, ground water Định lượng Escherichia coli. Phương pháp lọc màng Enumeration of Escherichia coli. Membrane filtration method TCVN 6187-1:2019 2. Định lượng Coliforms. Phương pháp lọc màng Enumeration of Coliforms Membrane filtration method TCVN 6187-1:2019 Chú thích/Note: - TCVN: tiêu chuẩn Việt Nam Trường hợp Phòng quản lý chất lượng nước cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hóa thì Phòng quản lý chất lượng nước phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Department of Water Quality Management that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
03/06/2029
Địa điểm công nhận: 
Số 14, Đường Lý Bôn , Phường Ngô Quyền, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc
Số thứ tự tổ chức: 
1097
© 2016 by BoA. All right reserved