Phòng Quản lý Chất lượng Shengli Việt Nam

Đơn vị chủ quản: 
Công ty TNHH thép đặc biệt Shengli Việt Nam
Số VILAS: 
459
Tỉnh/Thành phố: 
Thái Bình
Lĩnh vực: 
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 06 năm 2024 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/2 Tên phòng thí nghiệm: Phòng Quản lý Chất lượng Shengli Việt Nam Laboratory: Shengli Viet Nam of quality control Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH thép đặc biệt Shengli Việt Nam Organization: Shengli Viet Nam Specical Steel Company Limited Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hóa Field of testing: Mechanical, Chemical Người quản lý/ Laboratory manager: Vũ Xuân Diễn Số hiệu/ Code: VILAS 459 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: kể từ ngày / 06 /2024 đến ngày / 06 / 2029 Địa chỉ/ Address: Khu công nghiệp Cầu Nghìn, thị trấn An Bài, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình Cau Nghin Industrial Park, An Bai town, Quynh Phu district, Thai Binh province Địa điểm/Location: Khu công nghiệp Cầu Nghìn, thị trấn An Bài, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình Cau Nghin Industrial Park, An Bai town, Quynh Phu district, Thai Binh province Điện thoại/ Tel: 02273-867777 Fax: 02273-867777 E-mail: wcy@shenglivn.com Website: DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 459 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/2 Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Thép cốt bê tông (Đường kính D6 đến D32 mm) Steel for the reinforcement of concrete (Diameter D6 to D32 mm) Thử kéo (Xác định giới hạn bền kéo, giới hạn chảy, độ giãn dài tương đối sau đứt) Tensile test (Determination of tensile strength, yield strength, percentage elongation after fracture) Đến / Up to 2 000 kN TCVN 197-1:2014 TCVN 7937-1:2013 2. Thử uốn Blend test Đến/ Up to 180 o TCVN 198:2018 TCVN 7937-1:2013 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Thép các bon và thép hợp kim thấp Carbon and Low-Alloy Steel Xác định thành phần hoá học. Phương pháp quang phổ phát xạ nguyên tử Determination of the chemical composition. Atomic emission spectrometric method C: (0,02 ~ 1,10) % TCVN 8998:2018 (ASTM E415-17) Si: (0,02 ~ 1,54) % Mn: (0,03 ~ 2,0) % P: (0,006 ~ 0,085) % S: (0,001 ~ 0,055)% Chú thích/ Note Trường hợp Phòng Quản lý Chất lượng Shengli Việt Nam cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng Quản lý Chất lượng Shengli Việt Nam phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the Shengli Viet Nam of quality control that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
17/06/2029
Địa điểm công nhận: 
Khu công nghiệp Cầu Nghìn, thị trấn An Bài, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
Số thứ tự tổ chức: 
459
© 2016 by BoA. All right reserved