Phòng thí nghiệm

Đơn vị chủ quản: 
Công ty cổ phần xi măng cẩm Phả
Số VILAS: 
354
Tỉnh/Thành phố: 
Quảng Ninh
Lĩnh vực: 
Vật liệu xây dựng
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng năm 2024 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/2 Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm Laboratory: Laboratory Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần xi măng cẩm Phả Organization: Cam Pha cement joint stock company Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng Field of testing: Civil - Engineering Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Công Khanh Số hiệu/ Code: VILAS 354 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: kể từ ngày / /2024 đến ngày / /2029 Địa chỉ/ Address: Km6, quốc lộ 18A, phường cẩm Thạch, TP Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh Địa điểm/Location: Km6, quốc lộ 18A, phường cẩm Thạch, TP Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh Điện thoại/ Tel: 0203 3721995 Fax: 0203 3714605 E-mail: info@camphacement.vn Website: www.camphacement.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 354 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/2 Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng Field of testing: Civil - Engineering TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Xi măng Cement Xác định cường độ nén Determination of compressive strength Đến/ Upto 105 MPa TCVN 6016:2011 (ISO 679:2009) 2. Xác định thời gian đông kết Determination of setting time TCVN 6017:2015 (ISO 9597:2008) 3. Xác định độ mịn. Phương pháp thấm không khí (Phương pháp Blaine) Determination of fineness Air permeability method (Blaine method) TCVN 13605:2023 4. Xác định hàm lượng SO3 Determination of SO3 content TCVN 141:2023 5. Xác định độ ổn định thể tích. Phương pháp Le Chatelier Determination of soundness Le-Chatelier method TCVN 6017:2015 (ISO 9597-2008) 6. Xác định độ nở autoclave Determination of autoclave expansion TCVN 8877:2011 7. Xác định hàm lượng mất khi nung Determination of loss on ignition content TCVN 141:2023 8. Xác định hàm lượng cặn không tan Determination of insoluble residue content TCVN 141:2023 Chú thích/ Note Trường hợp Phòng thí nghiệm cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng thí nghiệm phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the Laboratory that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
30/12/2029
Địa điểm công nhận: 
Km6, quốc lộ 18A, phường cẩm Thạch, TP Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
Số thứ tự tổ chức: 
354
© 2016 by BoA. All right reserved