Phòng Thí nghiệm
Đơn vị chủ quản:
Trung tâm Quan trắc Tài nguyên và Môi trường tỉnh Nghệ An
Số VILAS:
551
Tỉnh/Thành phố:
Nghệ An
Lĩnh vực:
Hóa
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Thí nghiệm | |||||||
Laboratory: | Laboratory | |||||||
Cơ quan chủ quản: | Trung tâm Quan trắc Tài nguyên và Môi trường tỉnh Nghệ An | |||||||
Organization: | Nghe An Center natural resource and Environment of Monitoring | |||||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa | |||||||
Field of testing: | Chemical | |||||||
Người quản lý: | Hoàng Văn Tư | |||||||
Laboratory manager: | Hoang Van Tu | |||||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | ||||||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | ||||||
|
Hoàng Văn Tư | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | ||||||
|
Nguyễn Thị Minh | |||||||
|
Lê Duy Khánh | |||||||
Số hiệu/ Code: VILAS 551 | ||||||||
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 07/04/2025 | ||||||||
Địa chỉ/ Address: Số 02, đường Yên Vinh, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An No. 02, Yên Vinh Street, Vinh City, Nghe An province | ||||||||
Địa điểm/Location: Số 02, đường Yên Vinh, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An No. 02, Yên Vinh Street, Vinh City, Nghe An province | ||||||||
Điện thoại/ Tel: 0238.3523160/3523159 | Fax: 0238.3523161 | |||||||
E-mail: hoangtumt@gmail.com | Website: | |||||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Nước mặt, nước sạch, nước biển, nước ngầm, nước thải Surface water, domestic water, sea water, ground water, wastewater | Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp GF-AAS Determination of Asen (As)content GF-AAS method | 4,2 µg/L | SMEWW 3113B:2017 |
|
Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử (kỹ thuật hydrua) Determination of arsenic (As)content Atomic absorption spectrometric method (hydride technique) | 4,2 µg/L | SMEWW 3114B:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) Phương pháp GF-AAS Determination of Cadmium (Cd) content GF-AAS method | 0,64 µg/L | SMEWW 3113B:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp GF-AAS Determination of Lead (Pb) content GF-AAS method | 7,0 µg/L | SMEWW 3113B:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Thiếc (Sn) Phương pháp GF-AAS Determination of Tin (Sn) content GF-AAS method | 10,3 µg/L | SMEWW 3113B:2017 | |
|
Nước mặt, nước thải Surface water, wastewater | Xác định hàm lượng Niken (Ni) Phương pháp FAAS Determination of nickel (Ni) content FAAS method | Nước mặt/ surface water: 0,049 mg/L Nước thải/ wastewater: 0,07 mg/L | SMEWW 3111B:2017 |
|
Nước sạch, nước ngầm Domestic water, ground water | Xác định hàm lượng Niken (Ni) Phương pháp GF-AAS Determination of nickel (Ni) content GF-AAS method | 5,3 µg/L | SMEWW 3113B:2017 |
|
Nước mặt, nước sạch, nước biển, nước ngầm, nước thải Surface water, domestic water, sea water, ground water, wastewater | Xác định hàm lượng Đồng (Cu) Phương pháp FAAS Determination of Copper content FAAS method | 0,056 mg/L | SMEWW 3111B:2017 |
|
Xác định hàm lượng Thuỷ ngân (Hg) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử - kỹ thuật Hoá hơi lạnh Determination of Mercury content Atomic absorption spectrometry - cold vapor technique | 0,62 µg/L | SMEWW 3112B:2017 | |
|
Nước ngầm ground water | Xác định hàm lượng tổng chất rắn Phương pháp trọng lượng Determination of Total solids Gravimetric method | 8,0 mg/L | SMEWW 2540B:2017 |
|
Nước mặt, nước sạch, nước biển, nước ngầm Surface water, domestic water, sea water, ground water | Xác định độ Kiềm tổng số và độ kiềm composit Phương pháp chuẩn độ Determination of total and composite alkalinity Titration method | Nước mặt/ surface water: 11,1 mg/L CaCO3 Nước sạch/ domestic water: 9,2 mg/L CaCO3 Nước biển/ sea water: 10,3 mg/L CaCO3 Nước ngầm/ ground water: 10,9 mg/L CaCO3 | TCVN 6636-1:2000 |
|
Nước mặt, nước thải Surface water, wastewater | Xác định nhu cầu oxi sinh hóa sau 5 ngày Phương pháp pha loãng và cấy có bổ sung allylthioure Determination of biochemical oxygen demand after 5 days Dilution and seeding method with allylthiourea addition | Nước mặt/ surface water: 4,0 mg/L Nước thải/ wastewater: 7,5 mg/L | TCVN 6001-1:2008 |
|
Nước mặt, nước sạch, nước biển, nước ngầm, nước thải Surface water, domestic water, sea water, ground water, wastewater | Xác định oxy hòa tan Phương pháp đầu đo điện hóa Determination of dissolved oxygen Electrochemical probe method | 0,1 mg/L | TCVN 7325:2014 |
|
Xác định hàm lượng Amoni (NH4+) Phương pháp trắc phổ thao tác bằng tay Determination of ammonium content Manual spectrometric method | 0,1 mg/L | TCVN 6179-1:1996 | |
|
Nước ngầm, nước sạch Ground water, domestic water | Xác định hàm lượng Sunfat (SO42-) Phương pháp so màu Determination of sunfate content Spectrometric method | 7,0 mg/L | SMEWW 4500-SO42-.E:2017 |
|
Nước mặt, nước sạch, nước biển, nước ngầm, nước thải Surface water, domestic water, sea water, ground water, wastewater | Xác định hàm lượng Florua (F-) Phương pháp SPANDS Determination of florua content SPANDS method | 0,2 mg/L | SMEWW 4500-F-.B&D:2017 |
|
Xác định hàm lượng Kẽm (Zn) Phương pháp FAAS Determination of zinc (Zn) content FAAS method | 0,045 mg/L | SMEWW 3111B:2017 | |
|
Nước thải wastewater | Xác định hàm lượng nitơ Phương pháp vô cơ hóa xúc tác sau khi khử bằng hợp kim Devarda Determination of nitrogen Method catalytic digestion after reduction with Devada’s alloy | 4,2 mg/L | TCVN 6638:2000 |
|
Nước thải wastewater | Xác định hàm lượng tổng Photpho Phương pháp quang phổ dùng amonimolipdat Determination of total phosphorus content Spectrometric method using amonimolipdat | 0,047 mg/L | TCVN 6202:2008 |
|
Xác định độ màu Phương pháp so màu Determination of color Colorimetric method | 16 Pt/Co | TCVN 6185:2015 | |
|
Nước mặt, Nước sạch, nước ngầm, nước thải đã qua xử lý Surface water, domestic water, ground water, wastewater after treatment | Xác định hàm lượng Clorua (Cl-) Phương pháp Chuẩn độ Bạc nitrat với chỉ thị Cromat Determination of chloride Silver nitrate titration with chromate indicator method | Nước mặt/ surface water: 3,7 mg/L Nước sạch/ domestic water: 3,46 mg/L Nước ngầm/ ground water: 4,8 mg/L Nước thải/ wastewater: 5,9 mg/L | TCVN 6194:1996 |
|
Nước mặt, nước sạch, nước biển, nước ngầm, nước thải Surface water, domestic water, sea water, ground water, wastewater | Xác định hàm lượng Sắt (Fe) Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10-phenantrolin Determination of Iron content Spectrometric method using 1,10- phenalthroline | 0,09 mg/L | TCVN 6177:1996 |
|
Xác định hàm lượng Mangan (Mn) Phương pháp FAAS Determination of Manganese (Mn) content FAAS method | 0,043 mg/L | SMEWW 3111B:2017 | |
|
Xác định pH Determination of pH value | 2 ~ 12 | TCVN 6492:2014 | |
|
Nước mặt, nước sạch, nước ngầm, Surface water, domestic water, ground water | Xác định hàm lượng Nitrat (NO3-) Phương pháp đo phổ dùng 2,6 dimethylphenol Determination of Nitrate content 2,6-Dimethylphenol spectrometric method | Nước mặt/ Surface water: 0,9 mg/L Nước sạch/ domestic water: 0,88 mg/L Nước ngầm/ ground water: 0,84 mg/L | TCVN 7323-1:2004 |
|
Nước ngầm, nước thải ground water, wastewater | Xác định hàm lượng Nitrat (NO3-) Phương pháp đo phổ dùng 2,6 dimethylphenol Determination of Nitrate content 2,6-Dimethylphenol spectrometric method | Nước thải, nước ngầm/ wastewater, ground water: 0,9 mg/L | TCVN 7323-2:2004 |
|
Nước mặt Surface water | Xác định nhu cầu oxi hóa học (COD) Phương pháp chuẩn độ Determination of chemical oxygen demand Titration method | (40~400) mg/L | SMEWW 5220C:2017 |
|
Nước thải wastewater | Xác định nhu cầu oxi hóa học (COD) Phương pháp so màu Determination of chemical oxygen demand Colorimetric method | Đo tại bước sóng/measured at 420 nm: (20 ~ 90) mg/L Đo tại bước sóng/measured at 600 nm: (100 ~ 900) mg/L | SMEWW 5220D:2017 |
|
Nước mặt, nước biển, nước thải Surface water, sea water, wastewater | Xác định hàm lượng Photphat (PO43-) Phương pháp axit ascorbic Determination of phosphorus content (PO43-) Axit ascorbic method | Nước mặt/ Surface water: 0,046mg/L Nước biển/ sea water: 0,042 mg/L Nước thải/ wastewater: 0,087 mg/L | SMEWW 4500P.E:2017 |
|
Nước mặt, nước ngầm, nước thải Surface water, ground water, wastewater | Xác định hàm lượng Nitrit (NO2-) Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of Nitrite content Molecular absorption spectrometric method | Nước mặt/ Surface water: 0,009 mg/L Nước ngầm / ground water: 0,007 mg/L Nước thải/ wastewater: 0,011 mg/L | TCVN 6178:1996 |
|
Nước mặt, nước biển, nước thải Surface water, sea water, wastewater | Xác định hàm lượng chất rắn lơ lửng bằng cách lọc qua cái lọc sợi thủy tinh Determination suspended solids by filtration through glass-fiber filters | Nước mặt/ Surface water: 6,5 mg/L Nước biển/ sea water: 6,6 mg/L Nước thải/ wastewater: 8,0 mg/L | TCVN 6625:2000 |
|
Nước mặt, nước thải Surface water, wastewater | Xác định tổng chất hoạt động bề mặt Phương pháp so màu đo chỉ số methylene blue Determination of anionic surfactants Colorimetric method for measurement of the methylene blue index | 0,1 mg/L | TCVN 6336:1998 |
|
Nước thải wastewater | Xác định hàm lượng Sunfua (S2-) Phương pháp quang phổ dùng methylene blue Determination of sulfide content Methylene blue method | 0,1 mg/L | SMEWW 4500-S2-B&D:2017 |
|
Nước mặt, nước sạch, nước biển, nước ngầm, nước thải Surface water, domestic water sea water, ground water, wastewater | Xác định hàm lượng Cianua (CN-) Phương pháp chưng cất và so màu Determination of Cyanide content Distillation and colorimetric method | Nước mặt/ Surface water: 2,5 µg/L Nước sạch/ domestic water: 1,8 µg/L Nước biển, nước ngầm/ sea water, ground water: 2,1 µg/L Nước thải/ wastewater: 3,6 µg/L | SMEWW 4500-CN-C&E:2017 |
|
Nước mặt, nước biển, nước ngầm, nước thải đã qua xử lý Surface water, sea water, ground water, wastewater after treatment | Xác định hàm lượng Crom (Cr6+) Phương pháp so màu Determination of Hexavalent Chromium Colorimetric method | 0,01 mg/L | SMEWW 3500-Cr.B:2017 |
|
Nước mặt, nước sạch, nước biển, nước thải Surface water, domestic water, sea water, wastewater | Xác định hàm lượng Crom tổng Phương pháp FAAS Determination of Chromium (Cr) content FAAS method | 0,058 mg/L | SMEWW 3111B:2017 |
|
Nước mặt, nước sạch, nước ngầm, nước thải Surface water, drinking water, ground water, wastewater | Xác định Độ cứng (CaCO3) Phương pháp chuẩn độ Determination of hardness (CaCO3) EDTA titrimetric method | Nước mặt/ surface water: 21,7 mg/L Nước ngầm/ ground water: 22 mg/L Nước thải/ wastewater: 12,7 mg/L Nước sạch/ domestic water: 13,5 mg/L | SMEWW 2340C:2017 |
|
Nước mặt, nước sạch, nước ngầm, nước thải Surface water, domestic water sea water, ground water, wastewater | Xác định Phenol Phương pháp trắc phổ dùng 4-aminoantipyrin sau chưng cất (Phương pháp B) Determination of phenol Index - 4-aminoantipyrin spectrometric methods after distillation (Method B) | 0,002 mg/L | TCVN 6216:1996 |
|
Nước mặt, nước thải Surface water wastewater | Xác định Tổng dầu mỡ Phương pháp khối lượng Determination of Total grease and oil Gravimetric method | 1,0 mg/L | SMEWW 5520B:2017 |
|
Nước ngầm, nước sạch Ground water; domestic water | Xác định Chỉ số Pemanganat Phương pháp chuẩn độ Determination of permanganate index Titrimetric method | Nước ngầm/ ground wate:r 0,47 mg/L Nước sạch/ supply water: 0,33 mg/L | TCVN 6186:1996 |
|
Nước thải wastewater | Xác định hàm lượng Crom (Cr3+) Phương pháp so màu Determination of Chromium (Cr3+) content Colorimetric method | 0,058 mg/L | SMEWW 3500-Cr.B:2017 |
|
Nước mặt Surface water | Xác định hàm lượng tổng các bon hữu cơ (TOC) và các bon hữu cơ hòa tan (DOC) Determination of total organic carbon (TOC) and dissolved organic carbon (DOC) | 0,7 mg/L | TCVN 6634:2000 |
|
Nước sạch, nước thải domestic water, wastewater | Xác định hàm lượng Nhôm (Al) Phương pháp quang phổ dùng pyrocatechol violet Determination of aluminium Spectrometric method using pyrocatechol violet | 0,08 mg/L | TCVN 6623:2000 |
|
Nước thải wastewater | Dầu mỡ động thực vật Phương pháp khối lượng Determination of animal fat and vegetable oil Weight method | 1,0 mg/L | SMEWW 5520B&F:2017 |
|
Nước thải, nước biển wastewater, sea water | Xác định Dầu mỡ khoáng Phương pháp khối lượng Determination of mineral oil Gravimetric method | 1,0 mg/L | SMEWW 5520B&F:2017 |
|
Nước mặt, nước sạch, nước biển, nước ngầm, nước thải Surface water domestic water, sea water, ground water, wastewater | Xác định Hóa chất BVTV Nhóm Cơ chlor Phương pháp GC-MS Determination of chlorinated organic compounds GC-MS method | Phụ lục 1/ Appendix 1 | QT.54.05 - 2018 (Ref: US EPA Method 8270D:2014) |
|
Xác định Hóa chất BVTV Nhóm phốt pho Phương pháp GC-MS Determination of organophosphorus compounds GC-MS method | Phụ lục 3/ Appendix 3 | QT.54.07 - 2018 (Ref: US EPA Method 8270D:2014) | |
|
Không khí xung quanh, không khí môi trường lao động ambien air, working enviroment (không lấy mẫu/ Excluding sampling) | Xác định tổng bụi lơ lửng (TSP) Phương pháp khối lượng Determination of dust content Gravimetric method | 34 µg/m3 | TCVN 5067:1995 |
|
Xác định hàm lượng lưu huỳnh dioxit (SO2) Phương pháp Tetrachloromecurate -pararosaniline Determination of sulfur dioxide content of the atmosphere Tetrachloromecurate-pararosaniline method | 93 µg/m3 | MASA 704A:1988 | |
|
Xác định Khí NH3 Phương pháp indophenol Determination of amonia Indophenol method | 33 µg/m3 | MASA 401:1988 | |
|
Xác định Khí NO2 Phương pháp quang phổ so màu Determination of nitrogen dioxide concentrations in air Spectrophotometric method | 53 µg/m3 | TCVN 6137:2009 | |
|
Xác định Khí CO Phương pháp Folin – Ciocalteur Determination of carbon monoxide Folin Ciocalteur method | 3270 µg/m3 | QT.54.03 - 2018 | |
|
Khí thải Air Emission (Không lấy mẫu/ excluding sampling) | Xác định bụi khí thải (PM) Phương pháp khối lượng Determination of dust Weighing method | 7,0 mg | US EPA Method 5:2020 |
|
Đất, trầm tích, bùn Soil, sediment, sludge | Xác định hàm lượng Asen (As) trong dịch chiết đất bằng cường thủy Phương pháp GF-AAS Determination of arsenic (As) in aqua regia extracts of soil GF-AAS method | 0,21 mg/kg | TCVN 8467:2010 (Phương pháp thử/ Test method) US EPA METHOD 3051A:2007 (Chuẩn bị mẫu/ Sample preparation) |
|
Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) trong dịch chiết đất bằng cường thủy Phương pháp FAAS Determination of cadmium (Cd) in aqua regia extracts of soil FAAS method | 1,5 mg/kg | TCVN 6496:2009 (Phương pháp thử/ Test method) US EPA METHOD 3051A:2007 (Chuẩn bị mẫu/ Sample preparation) | |
|
Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) trong dịch chiết đất bằng cường thủy Phương pháp GF-AAS Determination of cadmium (Cd) in aqua regia extracts of soil GF-AAS method | 0,025 mg/kg | TCVN 6496:2009 (Phương pháp thử/ Test method) US EPA METHOD 3051A:2007 (Chuẩn bị mẫu/ Sample preparation) | |
|
Xác định hàm lượng Chì (Pb) trong dịch chiết đất bằng cường thủy Phương pháp FAAS Determination of Lead (Pb) in aqua regia extracts of soil FAAS method | 2,36 mg/kg | TCVN 6496:2009 (Phương pháp thử/ Test method) US EPA METHOD 3051A:2007 (Chuẩn bị mẫu/ Sample preparation) | |
|
Xác định hàm lượng Đồng (Cu) trong dịch chiết đất bằng cường thủy Phương pháp FAAS Determination of copper (Cu) in aqua regia extracts of soil FAAS method | 2,00 mg/kg | TCVN 6496:2009 (Phương pháp thử/ Test method) US EPA METHOD 3051A:2007 (Chuẩn bị mẫu/ Sample preparation) | |
|
Đất, trầm tích, bùn Soil, sediment, sludge | Xác định Thủy Ngân (Hg) trong dịch chiết đất cường thủy Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử - kỹ thuật Hoá hơi lạnh Determination of mercury (Hg) in aqua regia soil extracts Atomic absorption spectrometry - cold vapor technique | 0,024 mg/kg | TCVN 8882:2011 (Phương pháp thử/ Test method) US EPA METHOD 3051A:2007 (Chuẩn bị mẫu/ Sample preparation) |
|
Xác định hàm lượng Kẽm (Zn) trong dịch chiết đất bằng cường thủy Phương pháp FAAS Determination of Zinc content (Zn) in aqua regia extracts of soil FAAS method | 2,11 mg/kg | TCVN 6496:2009 (Phương pháp thử/ Test method) US EPA METHOD 3051A:2007 (Chuẩn bị mẫu/ Sample preparation) | |
|
Xác định hàm lượng Crôm (Cr) trong dịch chiết đất bằng cường thủy Phương pháp FAAS Determination of Chromium (Cr) in aqua regia extracts of soil FAAS method | 2,4 mg/kg | TCVN 6496:2009 (Phương pháp thử/ Test method) US EPA METHOD 3051A:2007 (Chuẩn bị mẫu/ Sample preparation) | |
|
Xác định hóa chất BVTV nhóm Chlor hữu cơ Phương pháp GC-MS/MS Determination of organochlorine pesticides GC-MS/MS method | Phụ lục 2/ Appendix 2 | QT.54.04 - 2018 (Ref: US EPA Method 8270D:2014) | |
|
Xác định hóa chất BVTV nhóm phốt pho hữu cơ Phương pháp GC-MS/MS Determination of organophosphorus pesticides GC-MS/MS method | Phụ lục 4/ Appendix 4 | QT.54.06 - 2018 (Ref: US EPA Method 8270D:2014) |
Stt N0 | Tên thành phần/ Component name | LOQ | ||||
Nước mặt/ surface water | Nước biển/ sea water | Nước ngầm/ ground water | Nước thải/ wastewater | Nước sạch/ domestic water | ||
|
alpha HCH | 0,019 µg/L | 0,022 µg/L | 0,020 µg/L | 0,019 µg/L | 0,025 µg/L |
|
beta HCH | 0,021 µg/L | 0,024 µg/L | 0,020 µg/L | 0,029 µg/L | 0,027 µg/L |
|
delta HCH | 0,023 µg/L | 0,026 µg/L | 0,019 µg/L | 0,026 µg/L | 0,019 µg/L |
|
gama HCH | 0,019 µg/L | 0,023 µg/L | 0,019 µg/L | 0,026 µg/L | 0,023 µg/L |
|
Heptachlor | 0,021 µg/L | 0,022 µg/L | 0,019 µg/L | 0,019 µg/L | 0,029 µg/L |
|
Aldrin | 0,024 µg/L | 0,030 µg/L | 0,034 µg/L | 0,038 µg/L | 0,032 µg/L |
|
Heptachlor epoxide | 0,025 µg/L | 0,022 µg/L | 0,022 µg/L | 0,023 µg/L | 0,029 µg/L |
|
4,4'- DDE | 0,021 µg/L | 0,023 µg/L | 0,024 µg/L | 0,020 µg/L | 0,027 µg/L |
|
4,4'- DDD | 0,022 µg/L | 0,021 µg/L | 0,022 µg/L | 0,020 µg/L | 0,022 µg/L |
|
4,4'- DDT | 0,021 µg/L | 0,020 µg/L | 0,021 µg/L | 0,020 µg/L | 0,021 µg/L |
|
Endrin | 0,032 µg/L | 0,019 µg/L | 0,028 µg/L | 0,026 µg/L | 0,028 µg/L |
|
Endosulfan sulfate | 0,017 µg/L | 0,025 µg/L | 0,020 µg/L | 0,019 µg/L | 0,020 µg/L |
|
Dieldrin | 0,032 µg/L | 0,026 µg/L | 0,021 µg/L | 0,026 µg/L | 0,021 µg/L |
|
alpha Endosulfan | 0,020 µg/L | 0,018 µg/L | 0,023 µg/L | 0,018 µg/L | 0,023 µg/L |
|
beta Endosulfan | 0,021 µg/L | 0,030 µg/L | 0,033 µg/L | 0,019 µg/L | 0,033 µg/L |
|
Methoxychlor | 0,019 µg/L | 0,018 µg/L | 0,019 µg/L | 0,018 µg/L | 0,018 µg/L |
Stt N0 | Tên thành phần/ Component name | LOQ | |
Bùn, trầm tích/ Sediment, sludge | Đất/soil | ||
|
alpha HCH | 3,781 µg/kg | 3,677 µg/kg |
|
beta HCH | 3,769 µg/kg | 3,660 µg/kg |
|
delta HCH | 3,582 µg/kg | 3,410 µg/kg |
|
gama HCH | 1,028 µg/kg | 3,391 µg/kg |
|
Heptachlor | 4,012 µg/kg | 3,736 µg/kg |
|
Aldrin | 3,791 µg/kg | 4,165 µg/kg |
|
Heptachlor epoxide | 1,856 µg/kg | 3,501 µg/kg |
|
4,4'- DDE | 4,522 µg/kg | 4,382 µg/kg |
|
4,4'- DDD | 4,493 µg/kg | 4,350 µg/kg |
|
4,4'- DDT | 4,868 µg/kg | 4,313 µg/kg |
|
Endrin | 4,868 µg/kg | 4,776 µg/kg |
|
Endosulfan sulfate | 3,726 µg/kg | 3,796 µg/kg |
|
Dieldrin | 4,602 µg/kg | 3,965 µg/kg |
|
alpha Endosulfan | 3,570 µg/kg | 3,835 µg/kg |
|
beta Endosulfan | 3,351 µg/kg | 3,953 µg/kg |
|
Methoxychlor | 3,851 µg/kg | 3,818 µg/kg |
Stt N0 | Tên thành phần/ Component name | LOQ | |||
Nước mặt/ surface water | Nước biển/ sea water | Nước ngầm/ ground water | Nước thải/ wastewater | ||
|
Diazinon | 0,053 µg/L | 0,066 µg/L | 0,041 µg/L | 0,061 µg/L |
|
Disulfoton | 0,070 µg/L | 0,055 µg/L | 0,059 µg/L | 0,046 µg/L |
|
Ethion | 0,066 µg/L | 0,046 µg/L | 0,063 µg/L | 0,050 µg/L |
|
Malathion | 0,045 µg/L | 0,049 µg/L | 0,045 µg/L | 0,047 µg/L |
|
Ethyl Parathion | 0,041 µg/L | 0,040 µg/L | 0,041 µg/L | 0,043 µg/L |
|
Methyl Parathion | 0,062 µg/L | 0,043 µg/L | 0,052 µg/L | 0,052 µg/L |
Stt N0 | Tên thành phần/ Component name | LOQ (Đất, bùn, trầm tích soil, sediment, sludge ) |
|
Diazinon | 4,227 µg/kg |
|
Disulfoton | 4,182 µg/kg |
|
Ethion | 5,422 µg/kg |
|
Malathion | 4,036 µg/kg |
|
Ethyl Parathion | 3,612 µg/kg |
|
Methyl Parathion | 5,004 µg/kg |
Ngày hiệu lực:
07/04/2025
Địa điểm công nhận:
Số 02, đường Yên Vinh, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An
Số thứ tự tổ chức:
551