Phòng thí nghiệm – Công ty CP tập đoàn Vinacontrol

Đơn vị chủ quản: 
Công ty CP tập đoàn Vinacontrol
Số VILAS: 
196
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Hải Phòng
Lào Cai
Nghệ An
Quảng Ninh
Đà Nẵng
Lĩnh vực: 
Đo lường – hiệu chuẩn
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/6
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thí nghiệm Vinacontrol Vinh
Chi nhánh Công ty cổ phần tập đoàn Vinacontrol Vinh
Laboratory: Vinacontrol Vinh Laboratory Vinacontrol Group Corporation Vinh branch
Cơ quan chủ quản:
Công ty cổ phần tập đoàn Vinacontrol
Organization: Vinacontrol Group Corporation
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa
Field of testing:
Chemical
Người quản lý/ Laboratory manager:
Trương Việt Lâm
Số hiệu/ Code:
VILAS 196
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:
từ ngày / /2024 đến ngày 23/02/2029
Địa chỉ/ Address:
54 Trần Nhân Tông, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội.
Địa điểm 1 /Location 1:
Số 14 Mai Hắc Đế, Phường Hà Huy Tập, TP. Vinh, Tỉnh Nghệ An
Địa điểm 2 /Location 2:
Phường Hải Thượng, Thị xã Nghi Sơn, Tỉnh Thanh Hóa
Điện thoại/ Tel:
0903.459.990
E-mail:
ptn196vncvinh@gmail.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 196
Phòng thí nghiệm Vinacontrol Vinh - Chi nhánh Công ty cổ phần tập đoàn Vinacontrol Vinh
Vinacontrol Vinh Laboratory - Vinacontrol Group corporation Vinh branch
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/6
Địa điểm 1/ Location 1: Số 14 Mai Hắc Đế, phường Hà Huy Tập, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Đá vôi, vôi sống, vôi hydrat, dolomit, bột đá canxi cacbonat
Limestone, quicklime, hydrated lime, dolomite, calcium carbonate powder
Xác định hàm lượng CaO
Phương pháp chuẩn độ
Determination of CaO content
Titration method
(40 ~ 55) %
TCVN 9191:2012
2.
Xác định hàm lượng MgO
Phương pháp chuẩn độ
Determination of MgO content
Titration method
(0,5 ~ 2,5) %
TCVN 9191:2012
3.
Xác định độ trắng
Determination of whiteness
(80 ~ 98) %
TCCS 01-DT:2014
4.
Xác định thành phần cỡ hạt bằng máy laser
Determination of particle size by laser machine
TCCS 02-CH:2014
5.
Xác định thành phần cỡ hạt
Phương pháp sàng
Determination of particle size
Sieving method
TCCS 03-CH:2014
6.
Quặng Sắt
Iron ore
Xác định tổng hàm lượng Fe Phương pháp chuẩn độ sau khi khử bằng thiếc (II) clorua Determination of total Fe content Titrimetric method after tin (II) chloride reduction
(40 ~ 66) %
TCVN 4653-1:2009
7.
Quặng Mangan
Manganese ore
Xác định tổng hàm lượng Mn
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Mn content
Titration method
(15 ~ 19) %
TCCS 91:2014/VNC
8.
Quặng Ilmenite
Ilmenite ore
Xác định hàm lượng TiO2
Phương pháp chuẩn độ
Determination of TiO2 content
Titration method
(40 ~ 58) %
TCVN 8911:2012
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 196
Phòng thí nghiệm Vinacontrol Vinh - Chi nhánh Công ty cổ phần tập đoàn Vinacontrol Vinh
Vinacontrol Vinh Laboratory - Vinacontrol Group corporation Vinh branch
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/6
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
9.
Quặng Zircon
Zirconium ore
Xác định hàm lượng ZrO2
Phương pháp chuẩn độ
Determination of ZrO2 content
Titration method
(40 ~ 55) %
TCCS 90:2014/VNC
10.
Than, cốc, nhiên liệu khoáng rắn
Coal, coke, solid mineral fuels
Xác định hàm lượng ẩm toàn phần
Phương pháp B2
Determination of total moisture
B2 method
(6 ~ 13) %
TCVN 172:2019
11.
Xác định độ ẩm trong mẫu phân tích
chung
Determination of moisture in general analysis test sample
(0,5 ~ 2,5) %
TCVN 4919:2007
12.
Xác định hàm lượng tro
Phương pháp trọng lượng
Determination of ash content
Gravimetric method
TCVN 173:2011
13.
Xác định hàm lượng chất bốc
Phương pháp trọng lượng
Determination of volatile content
Gravimetric method
(6,0 ~ 20) %
TCVN 174:2011
14.
Xác định giá trị tỏa nhiệt toàn phần
Phương pháp bom nhiệt lượng
Determination of gross calorific value
Bomb calormetric method
TCVN 200:2011
15.
Xác định hàm lượng lưu huỳnh tổng
Phương pháp Eschka
Determination of total sulfur content
Eschka method
(0,2 ~ 1,0) %
TCVN 175:2015
16.
Xác định hàm lượng Cacbon cố định
Phương pháp trọng lượng
Determination of fixed Carbon content
Gravimetric method
TCVN 9813:2013
17.
Xác định thành phần cỡ hạt
Phương pháp sàng
Determination of particle size
Sieving method
TCVN 251:2018
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 196
Phòng thí nghiệm Vinacontrol Vinh - Chi nhánh Công ty cổ phần tập đoàn Vinacontrol Vinh
Vinacontrol Vinh Laboratory - Vinacontrol Group corporation Vinh branch
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/6
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
18.
Cát, cốt liệu cho bê tông và vữa
Sand, aggregates for concrete and mortar
Xác định độ ẩm
Determination of moisture
(8,0 ~ 15) %
TCVN 9187:2012
19.
Xác định hàm lượng clorua
Determination of chloride content
(0,3 ~ 1,0) %
TCVN
7572-15:2006
20.
Xác định hàm lượng SiO2
Determination of SiO2 content
(95 ~ 98) %
TCVN 9183:2012
21.
Xác định hàm lượng Fe2O3
Determination of Fe2O3 content
(0,3 ~ 0,8) %
TCVN 9184:2012
22.
Xác định hàm lượng Al2O3
Determination of Al2O3 content
(0,1 ~ 0,4) %
TCVN 9185:2012
23.
Xác định hàm lượng TiO2
Determination of TiO2 content
(1,0 ~ 3,0) %
TCVN 9186:2012
24.
Dăm gỗ
Wood chips
Xác định độ ẩm
Determination of moisture
(42 ~ 62) %
SCAN-CM 39:94
25.
Xác định cỡ dăm
Determination of size
SCAN-CM 40:01
26.
Thạch cao và sản phẩm thạch cao
Gypsum and gypsum products
Xác định hàm lượng SO3
Determination of SO3 content
(39 ~ 45) %
TCVN 8654:2011
ASTM
C471M-20ae1
27.
Xác định hàm lượng nước liên kết
Determination of combined water content
(16 ~ 22) %
28.
Xác định hàm lượng nước tự do
Determination of free water content
(1,5 ~ 2,5) %
ASTM
C471M-20ae1
Chú thích/ Note:
TCCS…: Phương pháp do phòng thí nghiệm tự xây dựng/ Laboratory developed method
SCAN-CM: Scandinavian Pulp, Paper and Board testing Committee
ASTM: American Society for Testing and Materials
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 196
Phòng thí nghiệm Vinacontrol Vinh - Chi nhánh Công ty cổ phần tập đoàn Vinacontrol Vinh
Vinacontrol Vinh Laboratory - Vinacontrol Group corporation Vinh branch
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/6
Địa điểm 2/ Location 2: Phường Hải Thượng, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Than, cốc, nhiên liệu khoáng rắn
Coal, coke, solid mineral fuels
Xác định hàm lượng ẩm toàn phần
Phương pháp B2
Determination of total moisture
B2 method
(6 ~ 13) %
TCVN 172:2019
2.
Xác định độ ẩm trong mẫu phân tích
chung
Determination of moisture in general analysis test sample
(0,5 ~ 2,5) %
TCVN 4919:2007
3.
Xác định hàm lượng tro
Phương pháp trọng lượng
Determination of ash content
Gravimetric method
TCVN 173:2011
4.
Xác định hàm lượng chất bốc
Phương pháp trọng lượng
Determination of volatile content
Gravimetric method
(6,0 ~ 20) %
TCVN 174:2011
5.
Xác định giá trị tỏa nhiệt toàn phần
Phương pháp bom nhiệt lượng
Determination of gross calorific value
Bomb calormetric method
TCVN 200:2011
6.
Xác định hàm lượng lưu huỳnh tổng
Phương pháp Eschka
Determination of total sulfur content
Eschka method
(0,2 ~ 1,0) %
TCVN 175:2015
7.
Xác định hàm lượng Cacbon cố định
Phương pháp trọng lượng
Determination of fixed Carbon content
Gravimetric method
TCVN 9813:2013
8.
Xác định thành phần cỡ hạt
Phương pháp sàng
Determination of particle size
Sieving method
TCVN 251:2018
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 196
Phòng thí nghiệm Vinacontrol Vinh - Chi nhánh Công ty cổ phần tập đoàn Vinacontrol Vinh
Vinacontrol Vinh Laboratory - Vinacontrol Group corporation Vinh branch
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/6
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
9.
Dăm gỗ
Wood chips
Xác định độ ẩm
Determination of moisture
(42 ~ 62) %
SCAN-CM 39:94
10.
Xác định cỡ dăm
Determination of size
SCAN-CM 40:01
11.
Thạch cao và sản phẩm thạch cao
Gypsum and gypsum products
Xác định hàm lượng SO3
Determination of SO3 content
(39 ~ 45) %
TCVN 8654:2011
ASTM
C471M-20ae1
12.
Xác định hàm lượng nước liên kết
Determination of combined water content
(16 ~ 22) %
13.
Xác định hàm lượng nước tự do
Determination of free water content
(1,5 ~ 2,5) %
ASTM
C471M-20ae1
Chú thích/ Note:
SCAN-CM: Scandinavian Pulp, Paper and Board testing Committee
ASTM: American Society for Testing and Materials Trường hợp Phòng thí nghiệm Vinacontrol Vinh cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng thí nghiệm Vinacontrol Vinh phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Vinacontrol Vinh Laboratory branch that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2)
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 2)
(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 05 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1 / 3
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thí nghiệm Vinacontrol Đà Nẵng
Chi nhánh Công ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol Đà Nẵng
Laboratory: Vinacontrol Danang Laboratory Vinacontrol Group Coporation Danang Branch
Cơ quan chủ quản:
Công ty cổ phần Tập đoàn Vinacontrol
Organization:
Vinacontrol Group Corporation
Lĩnh vực hiệu chuẩn:
Đo lường - Hiệu chuẩn
Field of calibration:
Measurement - Calibration
Người quản lý/ Laboratory manager:
Trần Văn Nhạn
Số hiệu/ Code:
VILAS 196
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:
từ ngày /05 /2024 đến ngày 23/02/2029
Địa chỉ/ Address:
Lô A6-A8, Đường 30/4, P. Hòa Cường Bắc, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
Địa điểm/Location:
Lô A6-A8, Đường 30/4, P. Hòa Cường Bắc, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
Điện thoại/ Tel:
0236 363 8121; 0236 363 8121; 0236 363 8129 Fax: 0236 362 5625
E-mail:
tvnhan@vinacontrol.com.vn Website: https://vinacontrol.com.vn
nhanvnc10@gmail.com
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN ( SỐ 2)
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 2)
VILAS 196
Phòng thí nghiệm Vinacontrol Đà Nẵng
Vinacontrol Danang Laboratory
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2 / 3
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Nhiệt (x)
Field of calibration: Temperature
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1.
Tủ nhiệt
Temperature chamber
(-30 ~ 0) ºC
TCCS 007-2024/VNC-ĐN
0,9 ºC
(0 ~ 60) ºC
0,17 ºC
(60 ~ 250) ºC
0,7 ºC
2.
Lò nung
Furnaces
(250 ~ 950) ºC
3,5 ºC
(950 ~ 1 100) ºC
5,8 ºC
3.
Bể điều nhiệt
Temperature bath
Đến/ Up to 100 ºC
TCCS 008-2024/VNC-ĐN
0,3 ºC
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Khối lượng (x)
Field of calibration: Mass
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1
Cân phân tích (*)
Cấp chính xác I
Analytical Balance
Accuracy class I
Đến/ Up to 5 g
TCCS 001-2024/VNC-ĐN
0,03 mg
(5 ~ 20) g
0,04 mg
(20 ~ 50) g
0,05 mg
(50 ~ 80) g
0,07 mg
(80 ~ 100) g
0,1 mg
(100 ~ 200) g
0,2 mg
(200 ~ 400) g
0,9 mg
2
Cân kỹ thuật
Cấp chính xác II
Technical Balance
Accuracy class II
Đến/ Up to 2 000 g
0,01 g
(2 000 ~ 5 000) g
0,02 g
(*) Max = 50 g, d = 0,01 mg; Max = 400 g, d = 0,1 mg
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN ( SỐ 2)
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 2)
VILAS 196
Phòng thí nghiệm Vinacontrol Đà Nẵng
Vinacontrol Danang Laboratory
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3 / 3
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Quang (x)
Field of calibration: Optical
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1.
Máy đo quang phổ tử ngoại khả kiến
Ultraviolet and visible spectrophotometer
(250 ~ 900) nm
TCCS 006-2024/VNC-ĐN
0,22 nm
Đến/ Up to 0,3 Abs
Trong dải bước sóng/ In wavelength
(440 ~ 635) nm
0,0016 Abs
(0,5 ~ 0,54) Abs
Trong dải bước sóng/ In wavelength
(320 ~ 340) nm
0,0028 Abs
(0,54 ~ 1,1) Abs
Trong dải bước sóng/ In wavelength
(270 ~ 300) nm
0,0054 Abs
Ghi chú/ Notes:
- TCCS xxx-2024/VNC-ĐN: Quy trình hiệu chuẩn do PTN xây dựng ban hành năm 2024/ Laboratory developed procedures, issued in 2024;
- (x): Phép hiệu chuẩn có thực hiện ở hiện trường/ Calibration performed outside laboratory;
(1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, dùng hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 02 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, using a coverage factor k=2 and expressed with maximum 02 significance digits.
- Trường hợp Phòng thí nghiệm Vinacontrol Đà Nẵng cung cấp dịch vụ hiệu chuẩn, thử nghiệm phương tiện đo, chuẩn đo lường thì Phòng thí nghiệm Vinacontrol Đà Nẵng phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này. / It is mandatory for the Vinacontrol Danang Laboratory that provides the calibration, testing of measuring instruments, measurement standard services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the services./.
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
(Kèm theo Quyết định số: /QĐ -VPCNCL ngày tháng 05 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang:1/25
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thí nghiệm Vinacontrol Đà Nẵng
Chi nhánh Công ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol Đà Nẵng
Laboratory: Vinacontrol Danang Laboratory Vinacontrol Group Coporation Danang Branch
Cơ quan chủ quản:
Công ty cổ phần Tập đoàn Vinacontrol
Organization:
Vinacontrol Group Corporation
Lĩnh vực hiệu chuẩn:
Hóa
Field of calibration:
Chemical
Người quản lý/ Laboratory manager:
Trần Văn Nhạn
Số hiệu/ Code:
VILAS 196
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:
từ ngày /05 /2024 đến ngày 23/02/2029
Địa chỉ/ Address:
Lô A6-A8, Đường 30/4, P. Hòa Cường Bắc, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
Địa điểm/Location:
Lô A6-A8, Đường 30/4, P. Hòa Cường Bắc, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng
Điện thoại/ Tel:
0236 363 8121; 0236 363 8121; 0236 363 8129 Fax: 0236 362 5625
E-mail:
tvnhan@vinacontrol.com.vn Website: https://vinacontrol.com.vn
nhanvnc10@gmail.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 196
Phòng thí nghiệm Vinacontrol Đà Nẵng
Vinacontrol Danang Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/25
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Quặng Ilmenite
Ilmenite ore
Xác định hàm lượng TiO2
Phương pháp chuẩn độ
Determination of TiO2 content
Titrimetric method
Đến/To: 70 %
TCVN 8911:2012
2.
Quặng Rutil, Xỉ titan
Rutil ore, titanium slag
Xác định hàm lượng TiO2
Phương pháp chuẩn độ
Determination of TiO2 content
Titrimetric method
Đến/To: 99 %
TCCS 010:2019/
VNC-ĐN
3.
Quặng zircon
Zircon ore
Xác định hàm lượng ZrO2
Phương pháp chuẩn độ
Determination of ZiO2 content
Titrimetric method
Đến/To: 67 %
TCCS 04:2019/
VNC-ĐN
4.
Xác định thành phần cỡ hạt
Phương pháp Sàng máy
Determination of particle size classifier
Machine method
-
TCCS 04:2019/ VNC-ĐN
5.
Quặng Sắt
Iron ore
Xác định hàm lượng Sắt tổng
Phương pháp chuẩn độ sau khi khử bằng thiếc (II) clorua
Determination of total iron content
Titrimetric method after tin (II) chloride reduction
Đến/To: 69 %
TCVN 4653-1:2009
6.
Quặng đất hiếm
Monazite ore
Xác định hàm lượng ReO
Phương pháp khối lượng
Determination of ReO content
Mass method
Đến/To: 60 %
TCCS 03:2013/ VNC-ĐN
7.
Quặng Nhôm
Aluminium ores
Xác định hàm lượng ẩm quặng đống
Determination of the moisture content of bulk material
-
TCVN 6808:2001
8.
Xác định tổng hàm lượng Silic
Phương pháp quang phổ
Determination of total Silicon content Spectrophotometric method
Đến/To: 25 %
TCCS 020:2023/ VNC-ĐN
9.
Xác định hàm lượng nhôm
Phương pháp chuẩn độ EDTA
Determination of Aluminium content
EDTA titrimetric method
30- 65 %
TCVN 2827:1999
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 196
Phòng thí nghiệm Vinacontrol Đà Nẵng
Vinacontrol Danang Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/25
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test method
10.
Quặng Nhôm
Aluminium ores
Xác định hàm lượng Sắt
Phương pháp chuẩn độ
Determination of iron content
Titrimetric method
2-50 %
TCVN 2828:1999
11.
Đá vôi
Limestone
Xác định hàm lượng Mất khi nung (MKN)
Phương pháp khối lượng
Determination of loss on ignition content.
Mass method
(0,2 ~ 5) %
TCVN 9191:2012
12.
Xác định hàm lượng cặn không tan trong axit.
Phương pháp khối lượng
Determination of insoluble content in acid.
Mass method
(0,1 ~ 19) %
TCVN 9191:2012
13.
Xác định hàm lượng SiO2
Phương pháp khối lượng
Determination of SiO2 content
Mass method
0,1%
TCVN 9191:2012
14.
Xác định hàm lượng Fe2O3
Phương pháp quang phổ
Determination of Fe2O3 content Spectrophotometric method
0,01%
TCVN 9191:2012
15.
Xác định hàm lượng Al2O3
Phương pháp chuẩn độ
Determination of the Al2O3 content. Titrimetric method
0,01%
TCVN 9191:2012
16.
Xác định hàm lượng CaO
Phương pháp chuẩn độ
Determination of CaO content. Titrimetric method
Đến/To: 55 %
TCVN 9191:2012
17.
Xác định hàm lượng MgO
Phương pháp chuẩn độ
Determination of MgO content Titrimetric method
0,1%
TCVN 9191:2012
18.
Xác định hàm lượng TiO2
Phương pháp quang phổ
Determination of the TiO2 content Spectrophotometric method
0,1%
TCVN 9191:2012
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 196
Phòng thí nghiệm Vinacontrol Đà Nẵng
Vinacontrol Danang Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/25
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test method
19.
Đá vôi
Limestone
Xác định hàm lượng SO3
Phương pháp khối lượng
Determination of SO3 content
Mass method
0,1%
TCVN 9191:2012
20.
Xác định hàm lượng Clorua (Cl-).
Phương pháp chuẩn độ
Determination of clorine content Titrimetric method
0,015%
TCVN 9191:2012
21.
Xác định hàm lượng K2O và Na2O tổng.
Quang kế ngọn lửa
Determination of total K2O and Na2O content.
Flame photometer
0.15%
TCVN 141:2008
22.
Thạch cao và sản phẩm thạch cao
Gypsum and gypsum products
Xác định hàm lượng nước liên kết.
Phương pháp khối lượng
Determination of combined water content.
Mass method
-
TCVN 8654:2011
ASTM C471M-20ae
23.
Xác định hàm lượng sulfua trioxit.
Phương pháp khối lượng
Determination of total sulfur trioxide content.
Mass method
(35 ~ 45) %
TCVN 8654:2011
ASTM C471M-20ae
24.
Cát sử dụng trong công
nghiệp thủy tinh, thạch anh, bột thạch anh
Sand for glass
Industry, Quartz, powder silica
Xác định hàm lượng SiO2
Phương pháp khối lượng
Determination of SiO2 content.
Mass method
Đến/To: 99,5 %
TCVN 9183:2012
25.
Xác định hàm lượng Fe2O3
Phương pháp quang phổ
Determination of Fe2O3 content
Spectrophotometric method
Đến/To: 0.5 %
TCVN 9184:2012
26.
Xác định hàm lượng Al2O3
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Al2O3 content
Titrimetric method
Đến/To: 3 %
TCVN 9185:2012
27.
Xác định hàm lượng TiO2
Phương pháp quang phổ
Determination of TiO2 content
Spectrophotometric method
Đến/To: 0,5 %
TCVN 9186:2012
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 196
Phòng thí nghiệm Vinacontrol Đà Nẵng
Vinacontrol Danang Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 5/25
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test method
28.
Cát sử dụng trong công
nghiệp thủy tinh, thạch anh, bột thạch anh
Sand for glass
Industry, Quartz, powder silica
Xác định Độ ẩm
Phương pháp sấy
Determination of Moisture
Oven dry method
0,01 %
TCVN 9187:2012
29.
Xác định hàm lượng mất khi nung (MKN)
Phương pháp khôi lượng
Determination of loss on ignition
Mass method
Đến/To: 5 %
TCVN 9191:2012
30.
Xác định thành phần cỡ hạt
Phương pháp sàng máy
Determination of particle size
Size classification machine method
-
TCVN 9038:2011
31.
Xác định Độ Trắng.
Đo máy Minolta
Determination of Whiteness index.
Minolta machine method
Đến/To: 95 %
7.6 IO-WI13-ĐN SOP (2010)
32.
Phụ gia hóa học cho bê tông
Chemical admixtures for concrete
Xác định pH.
Determination of pH value
2 ~ 12
TCVN 8826:2011
33.
Xác định tỷ trọng.
Determination of density
-
TCVN 8826:2011
34.
Xác định hàm lượng tro.
Determination of ash content
Đến/To: 10%
TCVN 8826:2011
35.
Xác định hàm lượng chất khô.
Phương pháp sấy
Determination of dry matter content.
Oven dry method
Đến/To: 30%
TCVN 8826:2011
36.
Xác định hàm lượng Clo.
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Chlorine content
Titrimetric method
0,015 %
TCVN 8826:2011
37.
Hợp chất tạo màng bảo dưỡng bê tông Liquid Membrane-Forming Curing Compounds for Concrete
Xác định thời gian hình thành màng Determination of Membrane-Forming time
-
ASTM C156-20
38.
Xác định độ giữ nước chất tạo màng bảo dưỡng bê tông Determination of Water Loss Through Liquid Membrane-Forming Curing Compounds for Concrete
-
ASTM C156-20
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 196
Phòng thí nghiệm Vinacontrol Đà Nẵng
Vinacontrol Danang Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 6/25
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test method
39.
Xi măng poóc lăng, clinker Portland cement, clinker
Xác định hàm lượng mất khi nung.
Phương pháp khối lượng
Determination of loss on ignition content.
Mass method
(0,1 ~ 19) %
TCVN 141:2008
ASTM C114-18
40.
Xác định hàm lượng SiO2
Phương pháp khối lượng
Determination of SiO2 content
Mass method
Đến/To: 30%
TCVN 141:2008
ASTM C114-18
41.
Xác định hàm lượng Fe2O3
Phương pháp quang phổ
Determination of Fe2O3 content Spectrophotometric method
Đến/To: 5%
TCVN 141:2008
ASTM C114-18
42.
Xác định hàm lượng Al2O3
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Al2O3 content. Titrimetric method
Đến/To: 10%
TCVN 141:2008
ASTM C114-18
43.
Xác định hàm lượng MgO.
Phương pháp chuẩn độ
Determination of MgO content Titrimetric method
Đến/To: 10%
TCVN 141:2008
ASTM C114-18
44.
Xác định hàm lượng CaO.
Phương pháp chuẩn độ
Determination of CaO content. Titrimetric method
Đến/To: 70%
TCVN 141:2008
ASTM C114-18
45.
Xác định hamg lượng SO3
Phương pháp khối lượng
Determination of SO3 content
Mass method
Đến/To: 5%
TCVN 141:2008
ASTM C114-18
46.
Xác định hàm lượng CaO tự do.
Phương pháp chuẩn độ
Determination of free CaO content Titrimetric method
Đến/To: 2%
TCVN 141:2008
ASTM C114-18
47.
Xác định hàm lượng cặn không tan.
Phương pháp khối lượng
Determination of insoluble residue.
Mass method
(0,1 ~ 19) %
TCVN 141:2008
ASTM C114-18
48.
Xác định Hàm lượng clorua (Cl-).
Phương pháp chuẩn độ
Determination of chloride content Titrimetric method
0,015 %
TCVN 141:2008
ASTM C114-18
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 196
Phòng thí nghiệm Vinacontrol Đà Nẵng
Vinacontrol Danang Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 7/25
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test method
49.
Xi măng poóc lăng, clinker Portland cement, clinker
Xác định hàm lượng K2O và Na2O tổng.
Quang kế ngọn lửa
Determination of total potassium and sodium content.
Flame photometer
5 mg/kg
TCVN 141:2008
ASTM C114-18
50.
Xác định C3S, C2S, C3A, C4AF, LSF
Phương pháp tính toán
Determination of C3S, C2S, C3A, C4AF, LSF
Caculation method.
-
ASTM C150/C150M-22
51.
Xác định độ ẩm.
Phương pháp sấy
Determination of moisture content.
Oven dry method
Đến/To: 5%
TCVN 7024:2013
52.
Than gỗ rừng trồng
Charcoal made from planted forest
Xác định giá trị nhiệt lượng.
Phương pháp bom nhiệt lượng
Determination of calorific value Bomb calorimeter method
Đến/To:
10.000 kcal/kg
ISO 18125:2017
BS EN 14918:2009
53.
Xác định hàm lượng ẩm.
Phương pháp sấy
Determination of Moisture content
Oven dry method
Đến/To: 40 %
ISO 18134-1:2022
BS EN 14774-1:2009
54.
Xác định hàm lượng Tro.
Determination of Ash content.
Đến/To: 45 %
ISO 18122:2022
BS EN 14775:2009
55.
Xác định hàm lượng Chất bốc.
Phương pháp khối lượng
Determination of Volatile matter content.
Mass method
-
ISO 18122:2022
BS EN 15148:2009
56.
Xác định hàm lượng Lưu huỳnh
Phương pháp khối lượng
Determination of sulfur content
Mass method
0,02%
ISO 16994:2016
BS EN 15289:2011
57.
Than, nhiên liệu khoáng rắn
Coal, Solid mineral fuels
Xác định giá trị tỏa nhiệt toàn phần.
Phương pháp bom nhiệt lượng
Determination of gross calorific value
The bomb calometric method
Đến/To:
10.000 kcal/kg
TCVN 200:2011
(ISO 1928:2009)
58.
Xác định hàm lượng ẩm toàn phần.
Phương pháp sấy (B2)
Determination of total moisture.
(B2) Oven dry method
Đến/To: 40 %
TCVN 172:2019
(ISO 589:2008)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 196
Phòng thí nghiệm Vinacontrol Đà Nẵng
Vinacontrol Danang Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 8/25
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test method
59.
Than, nhiên liệu khoáng rắn
Coal, Solid mineral fuels
Xác định hàm lượng Tro.
Phương pháp khối lượng
Determination of Ash content.
Mass method
Đến/To: 45 %
TCVN 173:2011
(ISO 1171:2010)
60.
Xác định hàm lượng Chất bốc
Phương pháp khối lượng
Determination of volatile matter and cacbon content.
Mass method
-
TCVN 174:2011
(ISO 562:2010)
61.
Xác định hàm lượng Lưu huỳnh bằng máy CTS 5000
Phương pháp điện lượng
Determination of sulfur content by CTS 5000
Coulometric method
Đến/To: 0,7%
TCCS 17:2020/ VNC-ĐN
(Ref. ISO 20336: 2017)
62.
Xác định Clo.
Phương pháp Eschka
Determination of chlorine
Eschka mixture method
0,01%
TCVN 5230:2007
(ISO 587:1997)
63.
Xác định chỉ số nghiền Hardgrove
Determination of Hardgrove grindability index
--
TCVN 6015:2018
64.
Than và Cốc
Coal and coke
Xác định hàm lượng Carbon cố định – Phân tích gần đúng
Phương pháp khối lượng
Determination of Fix Carbon-proximate analysis
Mass method
--
ASTM D3172-13 (2021)
TCVN 9813:2013
65.
Xác định tổng hàm lượng C, H, N
Phương pháp nung
Determination of total C, H, N content
Instrument method
C: 0.1%
H: 0.1%
N: 0.1%
TCVN 9816:2013
(ISO 29541:2010)
66.
Than đá và Cốc
Hard coal and coke
Xác định trạng thái nóng chảy của tro
Determination of Ash fusibility
Đến/To:
1600 oC
TCVN 4917:2011
(ISO 540:2008)
67.
Than, Cốc và Tro bay
Coal, coke and fly ash
Xác định Flo tổng
Phương pháp điện cực chọn lọc ion
Determination of total fluorine
ISE method
0,05 mg/kg
TCVN 7987:2018
(ISO 11724:2016)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 196
Phòng thí nghiệm Vinacontrol Đà Nẵng
Vinacontrol Danang Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 9/25
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test method
68.
Tro bay
Fly ash
Xác định hàm lượng SiO2, Fe2O3, Al2O3
Phương pháp chuẩn độ
Determination of SiO2, Fe2O3, Al2O3 content. Titrimetric method
Đến/to:
SiO2: 70%
Fe2O3: 30%
Al2O3: 60%
TCVN 8262:2009
69.
Xác định hàm lượng SO3.
Phương pháp khối lượng
Determination of SO3 content
Mass method
Đến/To: 15%
TCVN 141:2008
70.
Xác định hàm lượng CaO tự do.
Phương pháp chuẩn độ
Determination of free CaO content Titrimetric method
Đến/To: 2%
TCVN 141:2008
71.
Xác định hàm lượng mất khi nung.
Phương pháp khối lượng
Determination of loss on ignition content.
Mass method
(0,1 ~ 15) %
TCVN 8262:2009
72.
Xác định hàm lượng kiềm hòa tan.
Determination of soluble alkali
5 mg/kg
TCVN 6882:2016
73.
Xác định độ ẩm.
Phương pháp sấy
Determination of moisture content.
Oven dry method
Đến/To: 10%
TCVN 8262:2009
74.
Xác định hàm lượng Clorua (Cl-).
Phương pháp chuẩn độ
Determination of chloride content Titrimetric method
0,015%
TCVN 8826:2011
75.
Vật liệu lọc dạng hạt dung trong xử lý nước sạch Granular filtering material for water purification
Xác định độ hòa tan của sỏi đỡ, cát thạch anh, than antraxit trong axit HCl tỷ lệ 1:1
Phương pháp khối lượng
Determination of solubility of gravel, quartz sand, anthracite in acid 1:1 HCl
Mass method
0,1%
TCVN 9069:2012
76.
Xác định khối lượng riêng
Phương pháp đo thể tích
Determination of Density
Volume measurement method
-
TCVN 9069:2012
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 196
Phòng thí nghiệm Vinacontrol Đà Nẵng
Vinacontrol Danang Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 10/25
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test method
77.
Vật liệu lọc dạng hạt dung trong xử lý nước sạch Granular filtering material for water purification
Xác định độ ẩm
Phương pháp sấy
Determination of moisture (H2O)
Oven dry method
Đến/To: 20%
TCVN 9069:2012
78.
Xác định đường kính hiệu dụng
Determination of Effective Size
-
TCVN 9069:2012
79.
Xác định hệ số đồng nhất
Phương pháp sàng
Determination of Uniformity Coefficient
Size classification machine method
-
TCVN 9069:2012
80.
Nhiên liệu sinh học rắn
(Viên nén gỗ)
Solid biofuels (Wood Pellets)
Xác định phân bố cỡ hạt của viên nén được phân rã
Determination of Particle size distribution of disintegrated pellets
-
ISO 17830:2016
BS EN 15149-2:2010
81.
Xác định phân bố cỡ hạt của nhiên liệu không nén.
Phương pháp sàng rung sử dụng sàng có khẩu độ từ 3,15mm trở xuống
Determination of Particle size distribution for uncompressed fuels
Vibrating screen method using sieves with aperture of 3,15mm and below
-
ISO 17827-2:2017
BS EN 15149-2:2010
82.
Xác định tỷ trọng hạt
Determination of particle density
-
ISO 18847:2016
EN 15150:2011
83.
Xác định trạng thái nóng chảy của tro
Determination of ash melting behaviour
Đến/To:
1600 oC
ISO 21404:2020
84.
Xác định tổng hàm lượng ẩm.
Phương pháp sấy (chuẩn)
Determination of Moisture content
Oven dry method
Part 1: Total moisture – Reference method
Đến/To: 15%
ISO 18134-1:2022 BS EN 14774-1:2009
85.
Xác định tổng hàm lượng ẩm.
Phương pháp sấy cho mẫu phân tích tổng quát
Determination of Moisture content
Oven dry method
Part 2: Total moisture – Simplified method
Đến/To: 15%
ISO 18134-2:2017
BS EN 14774-2:2009
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 196
Phòng thí nghiệm Vinacontrol Đà Nẵng
Vinacontrol Danang Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 11/25
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test method
86.
Nhiên liệu sinh học rắn
(Viên nén gỗ)
Solid biofuels (Wood Pellets)
Xác định hàm lượng ẩm.
Phương pháp sấy cho mẫu phân tích tổng quát
Determination of Moisture content
Drying method for general analytical samples
Đến/To: 15%
ISO 18134-3:2023
BS EN 14774-3:2009
87.
Xác định hàm lượng bụi < 3.15 mm.
Phương pháp sàng
Determination of fines content in samples of pellets.
Sieve by hand
--
ISO 5370:2023
BS EN 15149-2:2010
88.
Xác định đường kính và chiều dài viên
Determination of length and diameter of pellets
--
ISO 17829:2015
BS EN 16127:2012
89.
Xác định độ bền cơ học của viên.
Determination of mechanical durability of pellets and briquettes
--
ISO 17831-1:2015
BS EN 17831-1:2015
90.
Xác định giá trị nhiệt lượng.
Determination of calorific value
Đến/To:
6.000 kcal/kg
ISO 18125:2017
BS EN 14918:2009
91.
Xác định hàm lượng tro.
Phương pháp khối lượng
Determination of ash content.
Mass method
Đến/To: 5%
ISO 18122:2022
BS EN 14775:2009
92.
Xác định hàm lượng chất bốc.
Phương pháp khối lượng
Determination of Volatile matter content
Mass method
Đến/To: 90%
ISO 18123:2023
BS EN 15148:2009
93.
Xác định khối lượng thể tích.
Determination of Bulk density
--
ISO 17828:2015
BS EN 15103:2009
94.
Xác định hàm lượng C, H, N
Máy unicube elementa
Determination of total C, H, N content
Elementa machine
C: 0.1%
H: 0.1%
N: 0.1%
ASTM D5373-16
ISO 16948:2015
BS EN 15104:2011
95.
Xác định tổng hàm lượng lưu huỳnh và clo.
Determination of total content of Sulfur and Chlorine content
Đến/To: 1%
ISO 16994:2016
BS EN 15289:2011
96.
Xác định hàm lượng Oxy
Phương pháp tính toán
Determination of Oxygen content
Calculating method
---
ISO 16993:2015
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 196
Phòng thí nghiệm Vinacontrol Đà Nẵng
Vinacontrol Danang Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 12/25
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test method
97.
Nhiên liệu sinh học rắn
(Viên nén gỗ)
Solid biofuels (Wood Pellets)
Xác định hàm lượng Cd, Cr, Cu, Mo, Pb
Phương pháp GF-AAS
Determination of Cd, Cr, Cu, Mo and Pb content
GF-AAS method
- (Cd, Cr, Cu, Mo): 0,02 mg/kg
- Pb: 0,015 mg/kg
ISO 16968:2015
BS EN 15297:2011
98.
Xác định hàm lượng Cd, Co, Cr, Cu, Mn, Mo, Ni, Pb, Sb, Zn, Sn.
Phương pháp F-AAS
Determination of Cd, Co, Cr, Cu, Mn, Mo, Ni, Pb, Sb, Zn, Sn content
F-AAS method
- (Cd, Pb, Sb): 0,3 mg/kg
- (Co, Cr, Cu, Mn): 0,9 mg/kg
- (Mo, Ni, Zn): 1,5 mg/kg
- Sn: 0,1 mg/kg
ISO 16968:2015
BS EN 15297:2011
99.
Xác định hàm lượng As
Phương pháp HG-AAS
Determination of As content
HG-AAS method
0,03 mg/kg
ISO 16968:2015
BS EN 15297:2011
Và/and
ISO 17378-2:2014
100.
Xác định hàm lượng Hg, Se.
Phương pháp CV-AAS
Determination of Hg, Se content
CV-AAS method
Hg:
0,03 mg/kg
Se:
0,1 mg/kg
ISO 16968:2015
BS EN 15297:2011
Và/and
EN 12338:1998
101.
Xác định hàm lượng Al, Ca, Fe, Mg
Phương pháp F-AAS
Determination of major elements: Al, Ca, Fe, Mg content.
F-AAS method
10 mg/kg
ISO 16967:2015,
BS EN 15290:2011
Và/and
ISO 7980:1986
102.
Xác định hàm lượng V, P, Si, Ti.
Phương pháp UV-vis
Determination of V, P, Si, Ti content
UV-vis method
V: 30 mg/kg
P: 20 mg/kg
Si: 30 mg/kg
Ti: 20 mg/kg
TCCS 018:2021/ VNC-ĐN
103.
Xác định hàm lượng K, Na.
Phương pháp quang phổ phát xạ ngọn lửa (FES)
Determination of K, Na content
Flame emission spectrophotometry (FES) method
10 mg/kg
Mỗi nguyên tố/each element
ISO 16967:2015
BS EN 5290:2011
104.
Dăm Gỗ
Wood Chips
Xác định hàm lượng Ẩm.
Phương pháp sấy
Determination of moisture content
Oven dry method
Đến/To: 65 %
10.1 KT-PPGĐ47-CT (2016)
105.
Xác định tỉ trọng cơ bản
Determination of basic density
-
Tappi No.3:2000
Scan-CM 43:95
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 196
Phòng thí nghiệm Vinacontrol Đà Nẵng
Vinacontrol Danang Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 13/25
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test method
106.
Dăm Gỗ
Wood Chips
Xác định cỡ sàng.
Phương pháp sáng máy
Determination of size.
Size classification machine method
-
10.1 KT-PPGĐ47-CT (2016)
107.
Vải
Textile fibers
Xác định hàm lượng Formaldehyt tự do và thủy phân.
Phương pháp chiết trong nước
Determination of Free and hydrolyzed formaldehyde content
Water extraction method
20 mg/kg
TCVN 7421-1:2013
(ISO 14184-1:2011)
108.
Thức ăn chăn nuôi
Animal feeding stuffs
Xác định hàm lượng Canxi.
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Calcium content
Titrimetric method
0,2 g/kg
TCVN 1526-1:2007
109.
Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi khác.
Phương pháp sấy
Determination of moisture and other volatile matter content.
Oven dry method
0,01%
TCVN 4326:2001
110.
Xác định độ ẩm.
Phương pháp chuẩn độ Karl Fischer
Determination of moisture content
Karl Fischer titration method
0,01 %
TCVN 11200:2016
111.
Xác định tro thô.
Phương pháp khối lượng
Determination of crude ash.
Mass method
0,2 %
TCVN 4327:2007
112.
Xác định hàm lượng Nitơ và tính hàm lượng protein thô.
Phương pháp Kjeldahl
Determination of Nitrogen and calculation of crude protein content.
Kjeldahl method
0,5%
TCVN 4328:2007
113.
Xác định hàm lượng xơ thô
Phương pháp có lọc trung gian
Determination of crude fibre content
Intermediate filtration method
0,2 %
TCVN 4329:2007
114.
Xác định hàm lượng chất béo.
Phương pháp chiết
Determination of fat content.
Extraction method
0,2%
TCVN 4331:2001
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 196
Phòng thí nghiệm Vinacontrol Đà Nẵng
Vinacontrol Danang Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 14/25
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test method
115.
Thức ăn chăn nuôi
Animal feeding stuffs
Xác định hàm lượng Clorua hòa tan trong nước
Phương pháp chuẩn độ
Determination of water – soluble chlorides content
Titrimetric method
0,25 %
TCVN 4806-1:2018
116.
Xác định hàm lượng Ure.
Phương pháp quang phổ
Determination of Urea content
Spectrophotometric method
0,38 %
TCVN 6600:2000
117.
Xác định hàm lượng tro không tan trong axit clohydric.
Phương pháp khối lượng
Determination of ash insoluble in hydrochloric acid
Mass method
0,01 %
TCVN 9474:2012
ISO 5985:2002
118.
Xác định hàm lượng Bazơ nitơ bay hơi
Determination of volatile nitrogenous bases content
0,5 mg/kg
TCVN 10326:2014
119.
Xác định hàm lượng Nitơ amoniac.
Phương pháp Kjeldahl
Determination of Ammonia nitrogen content
Kjeldahl method
10 mg/100 g
TCVN 10494:2014
120.
Xác định hàm lượng nitơ hòa tan sau khi xử lý bằng pepsin trong axit clohydric loãng
Determination of soluble nitrogen content after treatment with pepsin in dilute hydrochloric acid
0,2%
TCVN 9129:2011
121.
Xác định hàm hàm lượng As tổng
Phương pháp HG-AAS Determination of total As content
HG-AAS method
0,01 mg/kg
TCVN 8427:2010
(EN 14546:2005)
AOAC 986.15
122.
Xác định hàm lượng Ca, Mg, Mn.
Phương pháp F-AAS Determination of Ca, Mg, Mn content
F-AAS method
10 mg/kg mỗi nguyên tố/ each element
TCVN 1537:2007
123.
Xác định hàm lượng Fe.
Phương pháp F- AAS Determination of Fe content.
F-AAS method
10 mg/kg
TCVN 1537:2007
TCVN 8126:2009
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 196
Phòng thí nghiệm Vinacontrol Đà Nẵng
Vinacontrol Danang Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 15/25
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test method
124.
Thức ăn chăn nuôi
Animal feeding stuffs
Xác định hàm lượng Zn.
Phương pháp F- AAS Determination of Zn content.
F-AAS method
5 mg/kg
TCVN 1537:2007
TCVN 8126:2009
125.
Xác định hàm lượng Cu.
Phương pháp F- AAS
Determination of Cu content.
F- AAS method
5 mg/kg
TCVN 1537:2007
TCVN 8126:2009
126.
Thức ăn hỗn hợp cho gia súc gia cầm
Compound feeds for livestock
Xác định hàm lượng Fe.
Phương pháp F- AAS Determination of Fe content.
F-AAS method
10 mg/kg
TCVN 10643:2014 (AOAC 999.11)
127.
Xác định hàm lượng Zn.
Phương pháp F- AAS Determination of Zn content.
F-AAS method
5 mg/kg
TCVN 10643:2014 (AOAC 999.11)
128.
Xác định hàm lượng Cu.
Phương pháp F- AAS
Determination of Cu
F- AAS method
5 mg/kg
TCVN 10643:2014 (AOAC 999.11)
129.
Ngũ cốc và Sản phẩm từ ngũ cốc Cereal and cereal products
Xác định độ axit béo
Determination of fat acidity
0,6 mg/kg
TCVN 8800:2011
130.
Nước mắm
Fish sauce
Xác định hàm lượng Nitơ tổng số.
Phương pháp Kjeldahl
Determination of total Nitrogen and protein contents
Kjeldahl method
0,1 g/L
TCVN 3705:1990
131.
Xác định hàm lượng NaCl
Phương pháp chuẩn độ
Determination of NaCl content.
Titrimetric method
2 g/L
TCVN 3701:2009
132.
Xác định hàm lượng Nitơ ammoniac.
Phương pháp chuẩn độ
Determination of nitrogen ammonia content.
Titrimetric method
0,01 g/L
TCVN 3706:1990
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 196
Phòng thí nghiệm Vinacontrol Đà Nẵng
Vinacontrol Danang Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 16/25
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test method
133.
Nước mắm
Fish sauce
Xác định hàm lượng Nitơ formol.
Phương pháp chuẩn độ
Determination of nitrogen formol content.
Titrimetric method
0,1 g/L
TCVN 3707:1990
134.
Xác định hàm lượng Axit
Phương pháp chuẩn độ
Determination of acid content.
Titrimetric method
0,1 g/L
TCVN 3702:2009
135.
Xác định hàm lượng Nitơ axit amin.
Phương pháp chuẩn độ iod
Determination of Nitrogen amino acid content.
Titrimetric iod method
0,01 g/L
TCVN 3708:1990
136.
Dầu mỡ động vật và thực vật
Animal and vegetable fats and oils
Xác định độ ẩm và các chất bay hơi.
Phương pháp sấy
Determination of moisture and volatile matter content.
Oven dry method
0,05 %
TCVN 6120:2007
137.
Xác định hàm lượng nước.
Phương pháp Karl fischer (không chứa pyridin)
Determination of water content
Karl fischer titration method (pyridine free)
0,01 %
TCVN 10109:2013
138.
Xác định trị số Peroxit.
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Peroxide value.
Titrimetric method
1 meq/kg
TCVN 6121:2018
(ISO 3960:2017)
139.
Xác định tạp chất không tan.
Phương pháp khối lượng
Determination of insoluble impurities content
Mass method
-
TCVN 6125:2020
(ISO 663:2017)
140.
Xác định chỉ số xà phòng hóa.
Phương pháp chuẩn độ
Determination of saponification value.
Titrimetric method
2 mgKOH/g
TCVN 6126:2015
(ISO 3657:2013)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 196
Phòng thí nghiệm Vinacontrol Đà Nẵng
Vinacontrol Danang Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 17/25
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test method
141.
Dầu mỡ động vật và thực vật
Animal and vegetable fats and oils
Xác định trị số Acid và độ acid.
Phương pháp chuẩn độ
Detemination of acid value and acidity
Titrimetric method
0,02 %
TCVN 6127:2010
(ISO 660:2009)
142.
Xác định khối lượng quy ước theo thể tích
Phương pháp khối lượng
Determination of conventional mass per volume
Mass method
-
TCVN 6117:2018
(ISO 6883:2017)
143.
Xác định trị số Iôt
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Iodine value.
Titrimetric method
(1.5g ~ 200g I2)
/100 g
TCVN 6122:2015
(ISO 3961:2013)
144.
Xác định hàm lượng các chất không xà phòng hóa
Phương pháp chuẩn độ
Determination of unsaponifiable matter. Titrimetric method
0,01 %
TCVN 6123:2007
(ISO 3596:2000)
145.
Thực phẩm
Food
Xác định hàm lượng Pb Phương pháp F- AAS
Determination of Pb content F- AAS method
2 mg/kg
TCVN 7602:2007
146.
Xác định hàm lượng Pb Phương pháp GF- AAS
Determination of Pb content GF- AAS method
0,01 mg/kg
TCVN 7602:2007
147.
Xác định hàm lượng As
Phương pháp HG - AAS
Determination of As content
HG-AAS method
0,01 mg/kg
TCVN 7770:2007
148.
Xác định hàm lượng Pb, Cd, Zn, Cu, Fe
Phương pháp F-AAS
Determination of Pb, Cd, Zn, Cu, Fe content
F- AAS method
Cu: 5 mg/kg
Zn: 5 mg/kg
Fe: 10 mg/kg
Cd: 0,01 mg/kg
Pb: 0,01 mg/kg
TCVN 8126:2009
TCVN 10643:2014
(AOAC 999.11)
149.
Xác định hàm lượng Hg
Phương pháp CV-AAS
Determination of Hg content
CV-AAS method
0,01 mg/kg
TCVN 7604:2007
TCVN 7993:2009
(EN 13806:2005)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 196
Phòng thí nghiệm Vinacontrol Đà Nẵng
Vinacontrol Danang Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 18/25
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test method
150.
Nông sản thực phẩm Agricultural food products
Xác định hàm lượng xơ thô.
Phương pháp khối lượng
Determination of crude fiber content
Mass method
0,02 %
TCVN 4998:1989
(ISO 6541:1981)
151.
Phụ gia thực phẩm Food additives
Xác định độ ẩm
Phương pháp Karl Fischer
Determination of moisture content
Karl Fischer method
0,01%
TCVN 8900-1:2012
152.
Lactose
Xác định độ ẩm
Phương pháp Karl Fischer
Determination of moisture
Karl Fischer method
0,01%
TCVN 10025:2013
153.
Sản phẩm chất béo sữa Milk fat products
Xác định độ ẩm
Phương pháp Karl Fischer
Determination of moisture content
Karl Fischer method
0,01%
TCVN 7728:2011
154.
Sản phẩm thủy phân từ tinh bột Starch hydrolysis products
Xác định độ ẩm
Phương pháp Karl Fischer
Determination of moisture content
Karl Fischer method
0,01%
TCVN 10377:2014
155.
Sản phẩm cacao Cacao products
Xác định độ ẩm
Phương pháp Karl Fischer
Determination of moisture content
Karl Fischer method
0,01%
TCVN 10729:2015
156.
Vỏ quế, bột quế
Cinnamon bark, Cinnamon flour
Xác định độ ẩm.
Phương pháp chưng cất.
Determination of moisture content.
Distillation method
Đến/To: 20%
TCVN 3231:1979
157.
Xác định hàm lượng tinh dầu.
Phương pháp chưng cất.
Determination of cinnamon oil content.
Distillation method
Đến/To: 8%
TCVN 3231:1979
158.
Rượu
Wine
Xác định độ acid tổng
Phương pháp chuẩn độ
Determination of acidity
Titrimetric method
50 mg/L (tính theo axit acetic/ as acetic acid)
TCVN 8012:2009
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 196
Phòng thí nghiệm Vinacontrol Đà Nẵng
Vinacontrol Danang Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 19/25
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test method
159.
Rượu chưng cất
Distilled liquors
Xác định độ cồn.
Phương pháp đo tỉ trọng
Determination of Alcohol content
Densitometric method
Đến/To: 55% (v/v)
TCVN 8008:2009
AOAC 982.10
160.
Xác định hàm lượng Furfural
Phương pháp chưng cất và đo quang
Determination of Furfural content
Distillation and Spectrophotometric method
5,0 mg/L
TCVN 7886:2009
AOAC 960.16
161.
Xác định độ acid tổng
Phương pháp chuẩn độ
Determination of acidity
Titrimetric method
50 mg/L (tính theo axit acetic/ as acetic acid)
AOAC 945.08
162.
Bia
Beer
Xác định Diaxetil và các chất Dixeton khác.
Phương pháp quang phổ
Determination for diaxetyl and dicetones.
Spectrophotometric method
0,05 mg/L
TCVN 6058:1995
163.
Tinh bột và sản phẩm tinh bột Starches and derived products Xác định cỡ hạt
Determination of size
-
TCVN 4828-1:2009
(ISO 2591-1:1988)
164.
Xác định đường tổng số, đường khử và tinh bột
Determination of total sugar and starch content
Đến/To: 90 %
TCCS 021:2024/VNC-ĐN
165.
Xác định hàm lượng Nitơ và protein
Phương pháp Kjeldahl
Determination of nitrogen and protein content by the
Kjeldahl method
0,05 %
TCVN 9936:2013
(ISO 3188:1978)
166.
Xác định độ axit béo
Determination of fat acidity
0,5 mg/100g
TCVN 8800:2011
(ISO 7305:1998)
167.
Tinh bột
Starch
Xác định độ ẩm
Phương pháp sấy
Determination of moisture content.
Oven dry method
0.5 %
TCVN 9934:2013
(ISO 1666:1996)
168.
Hàm lượng hàm lượng Tro
Phương pháp khối lượng
Determination of ash
Mass method
0,02 %
TCVN 9939:2013
(ISO 3593:1981)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 196
Phòng thí nghiệm Vinacontrol Đà Nẵng
Vinacontrol Danang Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 20/25
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test method
169.
Tinh bột sắn
Tapioca starch
Ngoại quan
Appearance
-
TCVN 10546:2014
170.
Tinh bột tự nhiên Native starches
Xác định hàm lượng tinh bột
Phương pháp đo độ phân cực Ewers
Determination of starch content
Ewers polarimetric method
Đến/To 90 %
TCVN 9935:2013
171.
Tinh bột tự nhiên hoặc tinh bột biến tính Starches, native or modified
Xác định hàm lượng chất béo.
Phương pháp chiết
Determination of total fat content.
Extraction method
0,01%
TCVN 9938:2013
(ISO 3947:1977)
172.
Bột mì
Flour
Xác định pH.
Determination pH.
2~12
TCVN 6469:1998
AOAC 943.02
173.
Kẹo Candy
Xác định kích thước, khối lượng tịnh, khối lượng nhân.
Phương pháp khối lượng
Determination of net mass, dimensions, sensory and filling of produce.
Mass method
--
TCVN 4068:1985
174.
Xác định độ ẩm.
Phương pháp chưng cất
Determination of Moisture content
Distillation method
0,1 %
TCVN 4069:2009
175.
Xác định hàm lượng tro tổng.
Phương pháp khối lượng
Determination of total Ash content.
Mass method
0,1 %
TCVN 4070:2009
176.
Xác định hàm lượng tro không tan trong axit clohydric.
Phương pháp khối lượng
Determination of insoluble ash in hydrochloric acid.
Mass method
0,1 %
TCVN 4071:2009
177.
Xác định hàm lượng chất béo.
Phương pháp chiết
Determination of fat content.
Extraction method
0,1 %
TCVN 4072:2009
178.
Xác định hàm lượng Axit
Phương pháp chuẩn độ
Determination of acid content
Titrimetric method
0,05%
TCVN 4073:2009
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 196
Phòng thí nghiệm Vinacontrol Đà Nẵng
Vinacontrol Danang Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 21/25
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test method
179.
Kẹo Candy
Xác định hàm lượng đường tổng
Phương pháp Bertrand
Determination of total sugar content
Bertrand method
Đến/To: 95%
TCVN 4074:2009
180.
Xác định hàm lượng đường khử
Phương pháp Bertrand
Determination of reducing sugar content
Bertrand method
0,5%
TCVN 4075:2009
181.
Nước sạch
Domestic water
Xác định độ màu
Determination of colour
10 mg/L Pt-Co
TCVN 6185:2015
(ISO 7887:2011)
SMEWW 2120: 2023
182.
Xác định độ đục.
Phương pháp máy đo độ đục
Determination of turbidity
Turbidity meter
2 NTU
SMEWW 2130B: 2023
183.
Xác định pH.
Determination of pH value
2 ~ 12
TCVN 6492:2011 SMEWW 4500-H+ :2023
184.
Xác định tổng số Canxi và Magie
Phương pháp chuẩn độ EDTA
Determination of the sum of calcium and magnesium
EDTA titrimetric method
15 mg/L
TCVN 6224:1996
SMEWW 2340C: 2023
185.
Xác định Hàm lượng Bromua, Clorua, Florua, Nitrat, Nitrit, Phosphat Và Sunfat Hòa Tan
Phương Pháp IC
Determination of bromide, chloride, fluoride, nitrate, nitrite, phosphate, and sulfate
IC method
Br: 0,05 mg/L
Cl: 0,10 mg/L
F: 0,10 mg/L
NO2: 0,05 mg/L
NO3: 0,05 mg/L
PO4: 0,10 mg/L
SO4: 0,10 mg/L
TCVN 6494-1:2011
(ISO 10304-1:2007)
186.
Hàm lượng Sắt tổng số (Fe2+ + Fe3+)
Phương pháp quang phổ
Determination of total Iron content
Spectrometric method
0,05 mg/L
TCVN 6177:1996
(ISO 6332:1988) SMEWW 3500-Fe: 2023
187.
Xác định hàm lượng Mangan tổng số.
Phương pháp quang phổ
Determination of Manganese content
Spectrometric method
0,1 mg/L
SMEWW 3113B: 2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 196
Phòng thí nghiệm Vinacontrol Đà Nẵng
Vinacontrol Danang Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 22/25
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test method
188.
Nước sạch
Domestic water
Xác định chỉ số Pecmanganat.
Phương pháp chuẩn độ
Determination of permanganate index.
Titrimetric method
1,5 mgO2/L
TCVN 6186:1996
(ISO 8467:1993)
189.
Xác định hàm lượng Co, Ni, Cu, Zn, Cd, Pb
Phương pháp F-AAS
Determination of Co, Ni, Cu, Zn, Cd, Pb content
F-AAS method
Mỗi nguyên tố/each element:
0,01 mg/L
TCVN 6193:1996
(ISO 8288:1986)
190.
Xác định hàm lượng Al
Phương pháp F-AAS
Determination of Al content
F-AAS,method
5 mg/L
TCVN 6657:2000
(ISO 12020:1997)
191.
Xác định hàm lượng Al
Phương pháp GF-AAS
Determination of Al content
GF-AAS method
10 μg/L
TCVN 6657:2000
(ISO 12020:1997)
192.
Xác định hàm lượng Cd
Phương pháp F-AAS
Determination of Cd content
F-AAS, method
0,02 mg/L
TCVN 6197:2008
(ISO 5961:1994)
193.
Xác định hàm lượng Cd
Phương pháp GF-AAS
Determination of Cd content
GF-AAS method
0,1 μg/L
TCVN 6197:2008
(ISO 5961:1994)
194.
Xác định hàm lượng As
Phương pháp HG-AAS
Determination of As content
HG-AAS method
0,5 μg/L
TCVN 6626:2000
(ISO 11969:1996)
195.
Xác định hàm lượng Hg
Phương pháp CV-AAS
Determination of Hg content
CV-AAS method
0,5 μg/L
TCVN 7877:2008
(ISO 5666:1999)
196.
Xác định hàm lượng Se
Phương pháp HG-AAS
Determination of Se content
HG-AAS method
0,5 μg/L
TCVN 6183:1996
(ISO 9965:1993)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 196
Phòng thí nghiệm Vinacontrol Đà Nẵng
Vinacontrol Danang Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 23/25
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test method
197.
Nước sạch
Domestic water
Xác định hàm lượng Cr
Phương pháp hấp F-AAS
Determination of Cr content
F-AAS method
5 mg/L
TCVN 6222:2008
(ISO 9174:1998)
198.
Xác định hàm lượng Cr
Phương pháp GF-AAS
Determination of Cr content
GF-AAS method
10 μg/L
TCVN 6222:2008
(ISO 9174:1998)
199.
Bao bì, dụng cụ bằng nhựa tổng hợp tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
Synthetic resin Implement, container and packaging in direct contact with foods
Xác định hàm lượng kim loại nặng (Pb)
Phương pháp so màu
Determination of heavy metal (Pb) content
Colormetric method
1,8 μg/mL
QCVN 12-1:2011/
BYT: Phụ lục 2/Appendix 2
200.
Xác định lượng KMnO4 tiêu tốn.
Phương pháp chuẩn độ
Determination of the amount of KMnO4 consumed.
Titrimetric method
0,4 μg/mL
QCVN 12-1:2011/
BYT: Phụ lục 2/Appendix 2
201.
Xác định Phenol trong nhựa phenol, melamin và ure.
Phương pháp quang phổ
Determination of phenols in phenols, melamine and ure.
Spectrophotometric method
1,0 μg/mL
QCVN 12-1:2011/
BYT: Phụ lục 2/ Appendix 2
202.
Xác định Formaldehyd
Phương pháp quang phổ
Determination of formaldehyde
Spectrophotometric method
-
QCVN 12-1:2011/
BYT: Phụ lục 2/ Appendix 2
203.
Xác định hàm lượng cặn khô
Phương pháp khối lượng
Determination of dry matter content
Mass method
5 μg/mL
QCVN 12-1:2011/
BYT: Phụ lục 2/ Appendix 2
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 196
Phòng thí nghiệm Vinacontrol Đà Nẵng
Vinacontrol Danang Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 24/25
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test method
204.
Bao bì, dụng cụ bằng cao su tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
Rubber implements, container and packaging in direct contact with foods
Xác định hàm lượng kim loại nặng (Pb)
Phương pháp so màu
Determination of heavy metal (Pb) content
Colorimetric method
0,8 μg/mL
QCVN 12-2:2011/
BYT: Phụ lục 2/ Appendix 2
205.
Xác định hàm lượng Phenol trong nhựa phenol, melamin và ure.
Phương pháp so màu
Determination of Phenols content in phenols, melamine and ure.
Colorimetric method
1,0 μg/mL
QCVN 12-2:2011/
BYT: Phụ lục 2/ Appendix 2
206.
Xác định hàm lượng Formaldehyde.
Phương pháp so màu.
Determination of formaldehyde content
Colorimetric method
-
QCVN 12-2:2011/
BYT: Phụ lục 2/ Appendix 2
207.
Xác định hàm lượng cặn khô.
Phương pháp khối lượng.
Determination of dry matter content
Mass method
5 μg/mL
QCVN 12-2:2011/
BYT: Phụ lục 2/ Appendix 2
208.
Bao bì, dụng cụ bằng kim loại tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
Metalic containers in direct contact with foods
Xác định hàm lượng Phenol
Phương pháp quang phổ
Determination of Phenol content
Spectrophotometric method
1,8 μg/mL
QCVN 12-3:2011/
BYT: Phụ lục/ Appendix
209.
Xác định hàm lượng Formaldehyde.
Phương pháp quang phổ
Determination of formaldehyde content.
Spectrophotometric method
-
QCVN 12-3:2011/
BYT: Phụ lục/ Appendix
210.
Xác định hàm lượng cặn khô.
Phương pháp khối lượng
Determination of dry matter content.
Mass method
5 μg/mL
QCVN 12-3:2011/
BYT: Phụ lục/ Appendix
Ghi chú/Note:
- TCCS, 7.6 IO-WI13-ĐN SOP, 10.1 KT-PPGĐ47-CT: phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method.
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnamese Standard
- QCVN: Quy chuẩn Việt Nam/ National technical regulation
- ASTM: the American Society for Testing and Materials
- AOAC: the association of analytical communities/ Association of Official Analytical Chemist
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 196
Phòng thí nghiệm Vinacontrol Đà Nẵng
Vinacontrol Danang Laboratory
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No:4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 25/25
- ISO: the International Organization for Standardization
- BS EN: British Standard/ European Standard
- Tappi: Technical Association of the Pulp & Paper Industry
- Scan-CM: Scandinavian Pulp, Paper and Board Testing Committee (SCAN-test)
- SMEWW: Standard Methods for the examination of Water and Wastewater
- US EPA: United State Environmental Protection Agency
- C3S: Tricalcium silicate
- C2S: Dicalcium silicate
- C3A: Tricalcium aluminate
- C4AF: Tetracalcium aluminoferrite
- LSF: Lime Saturation Factor
- Trường hợp Phòng thí nghiệm Vinacontrol Đà Nẵng cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng thí nghiệm Vinacontrol Đà Nẵng phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Vinacontrol Danang Laboratory that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service..
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ -VPCNCL ngày tháng 04 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thử nghiệm chi nhánh Lào Cai
Trung tâm phân tích và thử nghiệm 1 Vinacontrol
Laboratory: Lao Cai branch Laboratory Analysis and Testing Centre 1 Vinacontrol
Cơ quan chủ quản:
Công ty Cổ phần tập đoàn Vinacontrol
Organization:
Vinacontrol Group Corporation
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa
Field of testing:
Chemical
Người quản lý:
Laboratory manager:
Vũ Huy Thông
Số hiệu/ Code:
VILAS 196
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:
từ ngày /04 /2024 đến ngày 23/02/2029
Địa chỉ/ Address:
54 Trần Nhân Tông, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội
Địa điểm/Location:
Số nhà 108, Phố Hưng Hóa, Phường Cốc Lếu, TP. Lào Cai, Tỉnh Lào Cai
Điện thoại/ Tel:
02143830686 Fax: 02143830686
E-mail:
vnclaocai@vinacontrol.com.vn Website: www.vinacontrol.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 196
Phòng thử nghiệm chi nhánh Lào Cai/ Lao Cai branch Laboratory
Trung tâm phân tích và thử nghiệm 1 Vinacontrol/ Analysis and Testing Centre 1 Vinacontrol
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
1.
Quặng sắt
Iron ore
Xác định tổng hàm lượng Fe
Phương pháp chuẩn độ sau khi khử bằng Thiếc (II) clorua
Determination of total iron content
Titrimetric method after tin (II) chloride reduction
TCVN
4653-1: 2009
2.
Than và nhiên liệu khoáng rắn
Coke and coal
Xác định hàm lượng Tro
Phương pháp khối lượng
Determination of Ash content
Gravimetric method
TCVN 173:2011
(ISO 1171:2010)
3.
Xác định hàm lượng chất bốc
Phương pháp khối lượng
Determination of volatile matter
Gravimetric method
TCVN 174:2011
(ISO 562:2010)
4.
Xác định hàm lượng Lưu huỳnh
Phương pháp Eschka
Determination of Sulfur content
Eschka method
TCVN 175:2015
5.
Xác định hàm lượng ẩm
Phương pháp (A2, B2) làm khô trong không khí
Determination of Moisture content
Air dry (A2, B2) method
TCVN 172:2019
(ISO 589:2008)
6.
Quặng apatit
Apatite ore
Xác định hàm lượng P2O5
Phương pháp khối lượng
Determination of P2O5 content
Gravimetric method
TCVN 180:2009
7.
Quặng đồng
Copper ore
Xác định hàm lượng Đồng
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Copper content
Titrimetric method
TCCS 14:2014/VNC
8.
Phân bón
Fertilizers
Xác định hàm lượng Lưu huỳnh tổng số
Phương pháp khối lượng
Determination of total Sulfur content
Gravimetric method
TCVN 9296: 2012
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 196
Phòng thử nghiệm chi nhánh Lào Cai/ Lao Cai branch Laboratory
Trung tâm phân tích và thử nghiệm 1 Vinacontrol/ Analysis and Testing Centre 1 Vinacontrol
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
9.
Phân bón
Fertilizers
Xác định hàm lượng Nitơ tổng số
Phương pháp Kjeldhal
Determination of Nitrogen total content
Kjeldhal method
TCVN 8557: 2010
10.
Xác định độ ẩm
Phương pháp sấy khô
Determination of Moisture
Dry method
TCVN 9297: 2012
11.
Phân DAP
Diammonium phosphate fertilizer
Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu
Phương pháp khối lượng
Determination of available P2O5 content
Gravimetric method
TCVN 8856: 2018
Ghi chú/note:
-
TCCS… /VNC: phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/laboratory developed method
-
TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia/ Vietnamese Standard
Trường hợp Phòng thử nghiệm chi nhánh Lào Cai cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng thử nghiệm chi nhánh Lào Cai phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/If It is mandatory for the Lao Cai branch Laboratory that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Tên phòng thí nghiệm: Công ty CP tập đoàn Vinacontrol Trung tâm phân tích và thử nghiệm 1 Laboratory: Vinacontrol Group Corporation Vinacontrol Analysis and Testing Center No. 1 Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần tập đoàn Vinacontrol Organization: Vinacontrol Group Corporation Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Sinh, Hóa Field of testing: Mechanical, Biological, Chemical Người phụ trách/ Representative: Đỗ Phúc Tuyến Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Đỗ Phúc Tuyến Các phép thử được công nhận/Accredited tests 2. Nguyễn Mạnh Tùng 3. Nguyễn Tuyết Trang Số hiệu/ Code: VILAS 196 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 24/02/2021 Địa chỉ/ Address: Số 54 Trần Nhân Tông, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội No 54, Tran Nhan Tong street, Hai Ba Trung ward, Ha Noi Địa điểm/Location: Lô CN-09-6 Cụm công nghiệp Ninh Hiệp, xã Ninh Hiệp, huyện Gia Lâm, Hà Nội Lot Industrial area 09-06, Ninh Hiep Industrial Cluster, Ninh Hiep Commune, Gia Lam district, Ha Noi Điện thoại/ Tel: (+024) 39435640/ 32012066 Fax: (+024) 39433844 E-mail: vinalab@vinacontrol.com.vn Website: www.vinacontrol.com.vn   Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test methods 1. Vật liệu kim loại Metallic materials Thử kéo Tensile test max 500 kN TCVN 197-1:2014 (ISO 6892-1:2009) ASTM A370-17 JIS Z 2241:2011 2. Thử uốn Bend test TCVN 198:2008 (ISO 7438:2005) ASTM A370-17 JIS Z 2248:2014 3. Thử độ cứng Brinell Brinell hardness test Ball Φ2,5; Φ1 Load (2,5 ~ 187,5) kgf TCVN 256-1:2006 (ISO 6506-1:2005) JIS Z 2243:2008 4. Thử độ cứng Rockwell Rockwell hardness test HRA, HRB, HRC TCVN 257-1:2007 (ISO 6508:2005) JIS Z2245:2016 5. Thử độ cứng Vickers Vickers hardness test Load (1 ~ 120) kgf TCVN 258-1:2007 (ISO 6507-1:2005 JIS Z 2244:2009 6. Dây kim loại Metallic wire Thử kéo Tensile test Đến/ up to 50 kN TCVN 1824:1993 7. Ống kim loại Metallic pipe Thử kéo Tensile test Đến/ up to 500 kN TCVN 197-1:2014 (ISO 6892-1:2009) JIS Z 2241:2011 TCVN 314:2008 ASTM A370-17 8. Thử nén bẹp Compression test TCVN 1830:2008 (ISO 8492:1998) 9. Thép làm cốt bê tông Steel for the reintorcement Thử kéo Tensile test Đến/ up to 500 kN TCVN 7937-1:2013 (ISO 15630-1:2010) TCVN 7937-3:2013 (ISO 15630-3:2010) TCVN 197-1:2014 (ISO 6892-1:2009) 10. Thử uốn Bend test TCVN 7937-1:2013 (ISO 15630-1:2010) TCVN 7937-3:2013 (ISO 15630-3:2010) TCVN 198:2008 (ISO 7438:2005) 11. Thép làm cốt bê tông và bê tông dự ứng lực: Lưới hàn Steel for the reintorcement and prestressing of concrete: Welded fabric Thử kéo Tensile test Đến/ up to 500 kN TCVN 7937-2:2013 (ISO 15630-2:2010) 12. Thử uốn tại điểm hàn mắt lưới Bend test at the mesh welding point 13. Lớp phủ Coating Xác định chiều dày lớp phủ Phương pháp từ Determination of Coating thickness measurement Magnetic method max 760 µm TCVN 5878:2007 (ISO 2178:1992) ASTM E376-11 14. Xác định độ bám dính lớp phủ Determination of Adhesion ASTM D4541-17 TCVN 2097:2015 (ISO 2409:2013) Ghi chú/Note: - TCVN: Tiêu chuẩn Quốc Gia - ASTM: American Society for Testing and Materials - JIS: Japanese Industrial Standards - ISO: International Organization for Standardization - TCCS.../VNC: Phương pháp do phòng thử nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of Testing: Biological TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test methods 1. Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi Food and animal feeding stuffs Định lượng nấm men, nấm mốc Enumeration of Yeast and mold 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 8275-1/2:2010 (ISO 21527-1/2:2008) 2. Định lượng tổng số vi khuẩn hiếu khí Enumeration of Total aerobic bacteria 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 4884-1:2015 (ISO 4833-1:2013) 3. Định lượng Coliforms Enumeration of Coliforms 0 MPN/g 0 MPN/mL TCVN 4882:2007 (ISO 4831:2006) 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 6848:2007 (ISO 4832:2006) 4. Định lượng Escherichia coli Enumeration of Escherichia coli 0 MPN/g 0 MPN/mL TCVN 6846:2007 (ISO 7251:2005) 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 7924-2:2008 (ISO 16649-2:2001) 5. Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với Coagulase Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch Baird-Parker Enumeration of coagulase-positive staphylococci Technique using Baird-Parker agar medium 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 4830-1:2005 (ISO 6888-1:1999) 6. Định lượng Clostridium perfringens trên đĩa thạch Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Clostridium perfringens Colony count technique 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 4991:2005 (ISO 07937: 2004) 7. Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi Food and animal feeding stuffs Định tính Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. Phát hiện/ 25g Detected/ 25g TCVN 4829:2005 (ISO 6579:2002 /AMD.1:2007) TCVN 10780-1:2017 8. Định lượng Enterobacteriaceae Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Enterobacteriaceae Colony-count method 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 5518-2:2007 (ISO 21528-2:2004) 9. Định lượng Bacillus cereus giả định trên đĩa thạch Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30°C Enumeration of presumptive Bacillus cereus Colony-count technique at 30C 10 CFU/g 1 CFU/mL TCVN 4992:2005 (ISO 7932:2004) 10. Khăn giấy, giấy vệ sinh và giấy tissue Napkin, toilet and tissue paper Định lượng tổng vi sinh vật và nấm mốc bằng phương pháp làm rã Enumeration of bacteria and molds based on disintegration 10 CFU/g TCCS 54:2018/VNC (Ref. ISO 8784-1:2014, QCVN 09:2015/BCT) 11. Nước sinh hoạt Domestic water Định lượng Coliform, Escherichia coli và vi khuẩn. Phương pháp màng lọc Detection and enumeration of Escherichia coli and coliform bacteria. Membrane filtration method 1 CFU/100 mL 1 CFU/250 mL TCVN 6187-1:2019 (ISO 9308-1:2014) 12. Phát hiện và đếm khuẩn đường ruột Phương pháp màng lọc Detection and enumeration of intestinal enterococci Membrane filtration method 1 CFU/100 mL 1 CFU/250 mL TCVN 6189-2:2009 (ISO 7899-2:2000) 13. Nước sinh hoạt Domestic water Phát hiện và đếm Pseudomonas aeruginosa Phương pháp màng lọc Detection and enumeration of Pseudomonas aeruginosa Method by membrane filtration 1 CFU/100 mL 1 CFU/250 mL TCVN 8881:2011 (ISO 16266:2010) 14. Phát hiện và đếm số bào tử vi khuẩn kỵ khí khử sunphit (clostridia). Phương pháp màng lọc Detection and enumeration of the spores of sulfite - reducing anaerobes (clostridia Method by membrane filtration 1 CFU/100 mL 1 CFU/50 mL TCVN 6191-2:1996 (ISO 6461-2:1986) Ghi chú/Note: - TCVN: Tiêu chuẩn Quốc Gia - ISO: International Organization for Standardization - TCCS.../VNC: Phương pháp do phòng thử nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method   Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of Testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or products tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test methods 1. Quặng Ilmenite Ilmenite ore Xác định hàm lượng TiO2 Determination of TiO2 content TCVN 8911:2012 2. Quặng Rutil Rutile ore Xác định hàm lượng TiO2 Determination of TiO2 content TCVN 8911:2012 3. Quặng Zircon Zirconium ore Xác định hàm lượng ZrO2 Determination of ZrO2 content TCCS 90:2014/VNC 4. Quặng Mangan Manganese ore Xác định tổng hàm lượng Mn Determination of Mn content TCCS 91:2014/VNC 5. Quặng Pyrophyllite Pyrophyllite ore Xác định hàm lượng Al2O3 Determination of Al2O3 content TCCS 83:2014/VNC 6. Quặng Canxi Florua Calcium fluoride ore Xác định hàm lượng CaF2 Determination of CaF2 content TCCS 83:2014/VNC ASTM E815 - 17b 7. Quặng Kẽm Zinc ore Xác định hàm lượng Zn Determination of Zn content TCCS 92:2014/VNC 8. Quặng Chì Lead ore Xác định hàm lượng Pb Determination of Pb content TCCS 92:2014/VNC 9. Quặng Sắt Iron ore Xác định tổng hàm lượng tổng sắt (Fe) Phần 1: Phương pháp chuẩn độ sau khi khử bằng thiếc (II) clorua Determination of total Fe content. Part 1: Titrimetric method after tin (II) chloride reduction TCVN 4653-1:2009 (ISO 2597-1:2006) 10. Quặng Nhôm Aluminum ore Xác định hàm lượng Al2O3 Determination of Al2O3 content TCVN 2827:1999 (ISO 6994:1986) 11. Quặng Cromit Chromium ore Xác định hàm lượng Cr2O3 Determination of Cr2O3 content TCCS 50:2017/VNC 12. Bột barit Barite powder Xác định hàm lượng BaSO4 Determination of BaSO4 content ASTM D715-86 (2014) TCCS 11:2014/VNC 13. Quặng Apatit Apatite ore Xác định hàm lượng P2O5 Determination of P2O5 content TCVN 180:2009 14. Than và Nhiên liệu khoáng rắn Coal and Solid mineral fuels Xác định hàm lượng Tro Determination of Ash content TCVN 173:2011 (ISO 1171:2010) 15. Xác định hàm lượng chất Bốc Determination of volatile matter content TCVN 174:2011 (ISO 562:2010) 16. Xác định hàm lượng Lưu huỳnh Determination of Sulfur content TCVN 175:2015 (ISO 334:2013) 17. Xác định độ ẩm Determination of moisture TCVN 172:2011 (ISO 589:2008) 18. Xi măng poóc lăng Porland Cement Xác định hàm lượng Al2O3 Determination of Al2O3 content TCVN 141:2008 19. Xác định hàm lượng CaO Determination of CaO content 20. Xác định hàm lượng MgO Determination of MgO content 21. Đá vôi, vôi sống, vôi hydrat, dolomit Limestone, quicklime, hydrated lime, dolomite Xác định hàm lượng CaO Determination of CaO content TCVN 9191:2012 22. Xác định hàm lượng MgO Determination of MgO content 23. Than hoạt tính Activated carbon Xác định độ cứng va đập Determination of Ball-pan Hardness ASTM D3802-16 24. Xác định chỉ số iot Determination of iodine number ASTM D4607-14 25. Than hoạt tính Activated carbon Xác định tỷ trọng khả kiến Determination of Apparent Density ASTM D2854-09 26. Xác định cỡ hạt Determination of Particle Size Distribution of Granular ASTM D2862-16 27. Xác định độ ẩm Determination of moisture ASTM D2867-17 28. Xác định hàm lượng tro tổng Determination of total ash ASTM D2866-11 (2018) 29. Phân bón Diamoni phosphat (DAP) Diammonium phosphate fertilizer (DAP) Xác định hàm lượng Nitơ tổng số - Phương pháp Kjeldahl Determination of total nitrogen Kjeldahl method TCVN 8856:2012 30. Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu Determination of available phosphorus content TCVN 8856:2012 31. Xác định độ ẩm Determination of moisture TCVN 8856:2012 32. Xác định hàm lượng cadimi tổng Phương pháp F-AAS Determination of total cadmium content F-AAS method 2,0 mg/kg TCVN 8856:2012 33. Phân hỗn hợp NPK Mixed fertilizer NPK Xác định hàm lượng Nitơ tổng số - Phương pháp Kjeldahl Determination of total nitrogen Kjeldahl method TCVN 5815:2001 34. Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu Determination of available phosphorus content TCVN 5815:2001 35. Phân hỗn hợp NPK Mixed fertilizer NPK Xác định hàm lượng K2O hòa tan Phương pháp quang kế ngọn lửa Determination of soluble K2O content Spectrophotometry method 0,01 % TCVN 5815:2001 36. Xác định hàm lượng Si, SiO2 Determination of Si, SiO2 content TCVN 5815:2001 37. Xác định độ ẩm Determination of moisture TCVN 5815:2001 38. Phân lân canxi magiê (Phân lân nung chảy) Calcium magnesium phosphate fertilizer Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu Determination of available phosphorus content TCVN 1078:1999 39. Xác định độ ẩm Determination of moisture TCVN 1078:1999 40. Xác định cỡ hạt Determination of grain size (0,25~3) mm TCVN 1078:1999 41. Supe photphat đơn Single super phosphate Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu Determination of available phosphorus content TCVN 4440:2004 42. Xác định độ ẩm Determination of moisture TCVN 4440:2004 43. Xác định hàm lượng axit tự do Determination of free acid content TCVN 4440:2004 44. Phân bón Fertilizers Xác định hàm lượng Nitơ tổng số - Phương pháp Kjeldahl Determination of total nitrogen Kjeldahl method TCVN 8557:2010 45. Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu Determination of available phosphorus content TCVN 8559:2010 46. Phân bón Fertilizers Xác định hàm lượng Silic hữu hiệu Determination of available silicon content 0,1 % TCVN 11407:2016 47. Xác định hàm lượng Ca, CaO Determination of Ca, CaO content TCVN 5815:2001 48. Xác định hàm lượng Mg, MgO Determination of Mg, MgO content TCVN 5815:2001 49. Xác định hàm lượng clorua hòa tan Determination of soluble chloride content TCVN 8558:2010 50. Xác định hàm lượng K2O hữu hiệu Phương pháp quang kế ngọn lửa Determination of available K2O content Spectrophotometry method 0,01 % TCVN 8560:2010 51. Xác định hàm lượng chì tổng (Pb) - Phương pháp F-AAS, GF-AAS Determination of total lead (Pb) F-AAS, GF-AAS method F-AAS: 20 mg/kg GF- AAS: 0,1 mg/ kg TCVN 9290:2018 52. Xác định hàm lượng cadimi tổng (Cd) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử F-AAS, GF-AAS Determination of total cadmium (Cd) F-AAS, GF-AAS method F-AAS: 0,5 mg/kg GF-AAS: 0,02 mg/ kg TCVN 9291:2018 53. Xác định hàm lượng asen Phương pháp GF-AAS Determination of arsenic content GF-AAS method 0,1 mg/kg TCVN 11403:2016 54. Phân bón Fertilizers Hàm lượng thủy ngân (Hg) Phương pháp CV-AAS Determination of mercury CV-AAS method 0,1 mg/kg TCVN 10676:2015 55. Xác định độ ẩm Determination of moisture TCVN 9297:2012 56. Xác định hàm lượng Kali Phương pháp quang kế ngọn lửa Determination of Potassium content Spectrophotometry method 0,01 % TCVN 8562:2010 AOAC 955.06 57. Xác định hàm lượng hữu cơ tổng số bằng phương pháp Walkley – Black Determination of total organic carbon content by Walkley – Black method TCVN 9294:2012 58. Xác định hàm lượng lưu huỳnh tổng số Determination of total sulfur content TCVN 9296:2012 59. Xác định hàm lượng axit tự do Determination of free acid content TCVN 9292:2012 60. Phân khoáng Mineral fertilizer Xác định thành phần cỡ hạt Determination of granularity (1,5~2,5) mm TCVN 4853:1989 61. Urê nông nghiệp Urea Xác định hàm lượng biuret Determination of biuret content TCVN 2620:2014 62. Xác định hàm lượng Nitơ Determination of Nitrogen content TCVN 2620:2014 63. Xác định độ ẩm Determination of moisture TCVN 2620:2014 64. Chè Tea Xác định hao hụt khối lượng ở 1030C Determination of loss in mass at 1030C TCVN 5613:2007 65. Xác định hàm lượng tro tổng số Determination of total ash TCVN 5611:2007 66. Xác định hàm lượng chất chiết trong nước Determination of water extract content TCVN 5610:2007 67. Xác định hàm lượng xơ thô Determination of crude fibre content TCVN 5714:2007 68. Rau quả và sản phẩm rau quả Fruits, vegetables and derived products Xác định hàm lượng sunfua dioxit tổng số Determination of total sulphur dioxide content 6 mg/kg TCVN 6641:2000 (ISO 5522:1981) 69. Gia vị và thảo mộc Spices, condiments and herbs Xác định hàm lượng dầu dễ bay hơi Phương pháp chưng cất hơi nước Determination of volatile oil content Hydrodistillation method TCVN 7039:2013 (ISO 6571:2008) 70. Xác định độ ẩm Phương pháp chưng cất lôi cuốn Determination of moisture content Entrainment method TCVN 7040:2002 (ISO 939:1980) 71. Dầu mỡ và các sản phẩm dầu mỡ Fat and oil Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi Determination of moisture and volatile matter content TCVN 6120:2007 (ISO 662:2016) 72. Xác định Chỉ số Peroxit Determination of Peroxide value TCVN 6121:2010 (ISO 03960:2007) 73. Xác định Chỉ số Iôt Determination of Iodine value TCVN 6122:2010 (ISO 3961:2013) 74. Xác định chỉ số axit và độ axit Determination of Acid value and of acidity TCVN 6127:2010 (ISO 660:2009) 75. Xác định hàm lượng nước Determination of water content – Entraiment method TCVN 6118:1996 (ISO 934:1980) 76. Bia Beer Xác định hàm lượng cacbon dioxit Determination of Carbon dioxide content TCVN 5563:2009 77. Xác định hàm lượng axít Determination of Acid content TCVN 5564:2009 78. Bia Beer Xác định hàm lượng chất hòa tan nguyên thủy Determination of original extract content TCVN 5565:1991 79. Xác định hàm lượng diacetyl Determination of diacetyl content 0,06 mg/L TCVN 6058:1995 80. Xác định hàm lượng nitơ amin tự do Determination of free amino nitrogen content Analytica – EBC 1987 (8.81) 81. Xác định hàm lượng etanol Determination of Ethanol content TCVN 5562:2009 82. Rượu, rượu chưng cất, cồn tinh chế Liquors, distilled liquors, alcohol Xác định độ axit Determination of acidity TCVN 8012:2009 AOAC 945.08 83. Xác định hàm lượng este Determination of ester content TCVN 1051:2009 AOAC 950.05 84. Xác định hàm lượng sulfite Determination of sulfite content 6 mg/L AOAC 940.20 85. Rượu chưng cất Distilled liquors Xác định độ cồn Determination of alcohol TCVN 8008:2009 AOAC 945.07 86. Rượu chưng cất Distilled liquors Xác định hàm lượng Metanol Determination of methanol content TCVN 8010:2009 AOAC 972.11 87. Xác định hàm lượng rượu bậc cao và etyl axetat Determination higher alcohols and ethyl acetate content TCVN 8011:2009 AOAC 968.09 88. Cồn tinh chế Alcohol Xác định Furfurol Determination of Furfurol LOD 1,5 mg/L TCVN 1051:2009 89. Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi Foods and animal feeding staffs Xác định hàm lượng Fe Phương pháp F- AAS Determination of Fe content F-AAS method 7 mg/kg TCVN 8126:2009 90. Xác định hàm lượng Zn Phương pháp F- AAS Determination of Zn content F-AAS method 4 mg/kg TCVN 8126:2009 91. Xác định hàm lượng Cu Phương pháp F- AAS Determination of Cu content F-AAS method 5 mg/kg TCVN 8126:2009 92. Xác định hàm lượng chì Pb Phương pháp F- AAS, GF-AAS Determination of total lead (Pb) F- AAS, GF-AAS method F- AAS 2 mg/kg GF-AAS 0,01 mg/ kg TCVN 8126:2009 93. Xác định hàm lượng Cd Phương pháp F- AAS, GF-AAS Determination of cadmium (Cd) F- AAS, GF-AAS method F- AAS 2 mg/kg GF- AAS 0,01 mg/ kg TCVN 8126:2009 94. Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi Foods and animal feeding staffs Xác định hàm hàm lượng asen tổng (As) bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử với kỹ thuật giải phóng hydrua Determination of total arsenic by hydride generation atomic absorption spectrometry (HG-AAS) 0,01 mg/kg TCVN 8427:2010 (EN 14546:2005) AOAC 986.15 95. Xác định hàm lượng Hg Phương pháp CV-AAS Determination of mercury CV-AAS method 0,01 mg/kg TCVN 7993:2009 (EN 13806:2002) TCVN 7604:2007 96. Xác định hàm lượng Sn Phương pháp F-AAS Determination of Sn content F-AAS method 2 mg/kg TCVN 10913:2015 (EN 15764:2009) 97. Thực phẩm nguồn gốc thực vật Foods of plant origin Xác định hàm lượng Aldrin Phương pháp sắc ký lỏng khối phổ - QuEChERS Determination of Aldrin content Liquid chromatography tandem mass spectrometry - QuEChERS method 0,2 mg/kg TCVN 9333:2012 (AOAC 2007.01) 98. Xác định hàm lượng Dieldrin Phương pháp sắc ký lỏng khối phổ - QuEChERS Determination of Dieldrin content Liquid chromatography tandem mass spectrometry - QuEChERS method 0,2 mg/kg 99. Thực phẩm nguồn gốc thực vật Foods of plant origin Xác định hàm lượng Endrin Phương pháp sắc ký lỏng khối phổ - QuEChERS Determination of Endrin content Liquid chromatography tandem mass spectrometry - QuEChERS method 0,2 mg/kg TCVN 9333:2012 (AOAC 2007.01) 100. Xác định hàm lượng Endosulfan Phương pháp sắc ký lỏng khối phổ - QuEChERS Determination of Endosulfan content Liquid chromatography tandem mass spectrometry - QuEChERS method 0,2 mg/kg TCVN 9333:2012 (AOAC 2007.01) 101. Xác định hàm lượng Cypermethrin Phương pháp sắc ký lỏng khối phổ - QuEChERS Determination of Cypermethrin content Liquid chromatography tandem mass spectrometry - QuEChERS method 0,2 mg/kg 102. Xác định hàm lượng Permethrin Phương pháp sắc ký lỏng khối phổ - QuEChERS Determination of Permethrin content Liquid chromatography tandem mass spectrometry - QuEChERS method 0,2 mg/kg 103. Thịt, Thức ăn chăn nuôi Meat, animal feeding stuffs Xác định dư lượng Chlotetracylin, Oxytetracylin, Tetracylin Phương pháp LC-MS/MS Determination of Chlotetracyline, Oxytetracyline, Tetracyline LC-MS/MS method Chlotetracylin: 40 µg/kg TCCS 21:2015/VNC (Ref. AOAC 995.09) 104. Oxytetracylin: 40 µg/kg 105. Tetracylin: 40 µg/kg 106. Thức ăn chăn nuôi Animal feeding stuffs Xác định độ ẩm và tạp chất bay hơi Determination of Moisture and other volatile matter content TCVN 4326:2001 AOAC 930.15 107. Xác định hàm lượng nitơ và tính hàm lượng protein thô Determination of nitrogen content and calculation of crude protein content TCVN 4328-1:2007 (ISO 5983-1:2005) 108. Xác định hàm lượng tro thô Determination of crude ash content TCVN 4327:2007 AOAC 942.05 109. Xác định hàm lượng tro không tan trong axit clohydric Determination of ash insoluble in hydrochloric acid TCVN 9474:2012 (ISO 5985:2002) 110. Xác định hàm lượng muối natri clorua Determination of sodium chloride content TCVN 4330:1986 AOAC 937.09 TCVN 4806:2007 111. Xác định hàm lượng urê Determination of urea content TCVN 6660:2000 112. Xác định hàm lượng axit xyanhydric Determination of hydrocyanic acid content TCVN 8763: 2012 113. Cảm quan (màu sắc, mùi, độ nghiền, côn trùng, tạp chất) Sensory test method (appearance, odour, grindability, insect, impurities) TCVN 1532:1993 114. Thức ăn hỗn hợp cho cá tra và cá rô phi Compound feeds for shutchi catfish and tilapia Tỷ lệ vụn nát Determination of broken content TCVN 10300:2014 115. Độ bền trong nước Endurance test in water TCVN 10300:2014 116. Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng Compound feed for White Leg shrimp Tỷ lệ vụn nát Determination of broken content TCVN 10325:2014 117. Độ bền trong nước Endurance test in water TCVN 10325:2014 118. Thức ăn chăn nuôi Animal feeding stuffs Độ nhiễm côn trùng Method for determination of insects TCVN 1540:1986 119. Xác định hàm lượng chất béo Determination of crude fat content TCVN 4331:2001 AOAC 920.39 120. Xác định hàm lượng xơ thô Determination of crude fibre content TCVN 4329:2007 AOAC 962.09 121. Xác định hàm lượng Canxi Phương pháp chuẩn độ Determination of calcium content Titrimetric method TCVN 1526:2007 (ISO 06490-1:1985) 122. Xác định hàm lượng photpho Phương pháp quang phổ Determination of phosphorus content Spectrometric method 5 mg/kg TCVN 1525:2001 AOAC 965.17 123. Thức ăn chăn nuôi Animal feeding stuffs Xác định hàm lượng Cu, Fe, Mn, K, Na, Zn Phương pháp F-AAS Determination of Cu, Fe, Mn, K, Na, Zn contents F-AAS method K, Na, Cu, Fe, Mn, Zn: 5 mg/kg TCVN 1537:2007 124. Thức ăn chăn nuôi Animal feeding stuffs Xác định hàm lượng Monensin, Salinomycin Phương pháp LC-MS/MS Determination of Monensin, Salinomycin content LC-MS/MS method 40 µg/kg TCCS 38:2015/VNC (Ref. TCVN 8545:2010; ISO 14183:2005) 125. Xác định hàm lượng Lincomycin Phương pháp LC-MS/MS Determination of Lincomycin content LC-MS/MS method 40 µg/kg TCCS 39:2016/VNC (Ref. Journal of Chromatographic Science 2012; 50; 190–198) 126. Xác định hàm lượng Cloramphenicol Phương pháp LC-MS/MS Determination of Cloramphenicol content LC-MS/MS method 15 µg/kg TCCS 42:2016/VNC (Ref. FDA LIB # 4306 - 2003) 127. Xác định hàm lượng Tylosin Phương pháp LC-MS/MS Determination of Tylosin content LC-MS/MS method 40 µg/kg TCCS 40:2016/VNC (Ref. TCVN 8543:2010) 128. Xác định hàm lượng Salbutamol, Clenbuterol, Ractopamin Phương pháp LC-MS/MS Determination of Salbutamol, Clenbuterol, Ractopamine content LC-MS/MS method 3 µg/kg TCCS 25:2015/VNC (Ref. Agilent Application 5990-8788EN) 129. Thức ăn chăn nuôi Animal feeding stuffs Xác định hàm lượng aflatoxin B1 B1, B2, G1, G2 và tổng aflatoxin B1, B2, G1 và G2 Phương pháp LC-MS/MS Determination of aflatoxin B1 and total aflatoxin B1, B2, G1 and G2 content LC-MS/MS method B1: 1,5 µg/kg TCCS 22:2015/VNC (Ref. TCVN 7596:2007 và TCVN 6953: 2001) B2: 1,5 µg/kg G1: 1,5 µg/kg G2: 1,5 µg/kg 130. Xác định hàm lượng các axit amin Lysin, Methionin, Threonin, Cystin Phương pháp LC-MS/MS Determination of amino acids Lysine, Methionine, Threonin, Cystine content LC-MS/MS method Lysin: 0,5 mg/kg Methionin: 0,5 mg/kg Threonin: 0,5 mg/kg Cystin: 0,5 mg/kg TCCS 23:2015/VNC (Ref. TCVN 8764:2012) 131. Xác định hàm lượng các Vitamin B1, B2, B3, B5, B6 Phương pháp LC-MS/MS Determination of vitamines B1, B2, B3, B5, B6 content LC-MS/MS method B1: 0,66 mg/kg B2: 0,82 mg/kg B5: 0,94mg/kg B6: 0,66mg/kg B3: 0,42 mg/kg TCCS 24:2015/VNC (Ref. Agilent Application 5989-7084EN) 132. Xác định hàm lượng Vitamin C Phương pháp LC-MS/MS Determination of vitamine C content LC-MS/MS method 5 mg/kg TCCS 43:2016/VNC (Ref. AOAC 2012.21) 133. Xác định hàm lượng Vitamin A Phương pháp LC-MS/MS Determination of vitamine A content LC-MS/MS method 5 mg/kg TCCS 44:2016/VNC (Ref. TCVN 8674:2011) 134. Thức ăn chăn nuôi Animal feeding stuffs Xác định hàm lượng Vitamin E Phương pháp LC-MS/MS Determination of vitamine E content LC-MS/MS method 5 mg/kg TCCS 45:2016/VNC (Ref. TCVN 9124:2011) 135. Xác định hàm lượng Ethoxyquin Phương pháp LC-MS/MS Determination of Ethoxyquin LC-MS/MS method 6 mg/kg TCCS 51:2018/VNC 136. Xác định hàm lượng Methionine hydroxy analogue (MHA) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Methionine hydroxy analogue (MHA) LC-MS/MS method 1.0 mg/kg TCCS 55:2018/VNC 137. Xác định hàm lượng Avilamycin Phương pháp LC-MS/MS Determination of Avilamycin LC-MS/MS method 30 µg/kg TCCS 57:2018/VNC 138. Thức ăn, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi Animal feed, animal feeding stuffs Xác định hàm lượng axit xyanuric Phương pháp LC-MS/MS Determination of cyanuric acid LC-MS/MS method 0,3 mg/kg TCCS 58:2018/VNC (Ref. TCVN 9048: 2012 (ISO/TS 15495:2010) 139. Sữa Milk Xác định hàm lượng Melamin Phương pháp LC-MS/MS Determination of Melamine content LC-MS/MS method 1 mg/kg TCCS 34:2015/VNC (Ref. TCVN 9048:2012) (ISO/TS 15495:2010) 140. Xác định hàm lượng Aflatoxin M1 Phương pháp LC-MS/MS Determination of Aflatoxin M1 LC-MS/MS method 1 µg/kg TCCS 48:2017/VNC 141. Nước ép quả Fruit juice Xác định hàm lượng Patulin Phương pháp LC-MS/MS Determination of Patulin content LC-MS/MS method 5 µg/L TCCS 35:2015/VNC 142. Thực phẩm Foods Xác định hàm lượng Ochratoxin A Phương pháp LC-MS/MS Determination of Ochratoxin A content LC-MS/MS method 0,5 µg/kg TCCS 33:2015/VNC 143. Sản phẩm đậu tương Soya bean products Xác định Hoạt độ urê Determination of urease activity 1 mg N/g TCVN 4847-89 (ISO 5506:1988) 144. Bánh, mứt, kẹo Confectionery Xác định cảm quan, kích thước, khối lượng tịnh, khối lượng nhân Determination of net mass, dimensions, sensory and filling of produce TCVN 4068:1985 145. Xác định độ ẩm Determination of moisture TCVN 4069:2009 146. Xác định hàm lượng tro tổng Determination of total ash content TCVN 4070:2009 147. Xác định hàm lượng tro không tan trong axit clohydric Determination of insoluble ash in hydrochloric acid content TCVN 4071:2009 148. Xác định hàm lượng chất béo Determination of fat content TCVN 4072:2009 149. Xác định hàm lượng axit Determination of acid content TCVN 4073:2009 150. Bánh, mứt, kẹo Confectionery Xác định hàm lượng đường tổng Determination of total sugar content TCVN 4074:2009 151. Xác định hàm lượng đường khử Determination of reducing sugar content TCVN 4075:2009 152. Bột và tinh bột Starch powders Ngoại quan Appearance TCVN 10546:2014 153. Xác định độ ẩm Determination of Moisture TCVN 9934:2013 (ISO 1666:1996) 154. Xác định độ hòa tan Determination of solubility TCVN 6469:2010 155. Xác định hàm lượng Nitơ Determination of Nitrogen content TCVN 9936:2013 (ISO 3188:1978) 156. Xác định hàm lượng chất béo tổng số Determination of total fat content TCVN 9938:2013 (ISO 3947:1977) 157. Xác định hàm lượng tinh bột Determination of Starch content TCVN 9935:2013 (ISO 10520:1997) 158. Xác định hàm lượng tro tổng Determination of total ash content TCVN 9939:2013 (ISO 3593:1981) 159. Xác định độ axit tự do Determination of Free Acidity content TCVN 8800:2011 (ISO 7305:1998) 160. Xác định pH của dung dịch 10% Determination of pH 10% aqueous solution TCVN 6469:1998 AOAC 943.02 161. Bột và tinh bột Starch powders Xác định hàm lượng SO2 Determination of SO2 content 0,6 mg/kg TCVN 7967:2008 (ISO 5379:1983) 162. Xác định cỡ hạt Determination of Sieve size TCVN 4828-1:2009 (ISO 2591-1:1988) 163. Dụng cụ, bao bì để đun nấu, chứa đựng thực phẩm Containers and packaging indirirect contact with food Xác định hàm lượng cặn khô Determination of extracting content 3 µg/mL QCVN 12-1, 2, 3 :2011/BYT 164. Xác định hàm lượng Pb thôi nhiễm Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử lò graphite Determination of Pb extracted Graphite furnace atomic absorption spectrometry method 0,2 µg/ mL QCVN 12-1, 2, 3 :2011/BYT AOAC 973.32 (2000) 165. Xác định hàm lượng Cd thôi nhiễm Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử lò graphite Determination of Cd extracted Graphite furnace atomic absorption spectrometry method 0,1 µg/ mL QCVN 12-1, 2, 3 :2011/BYT AOAC 973.32 (2000) 166. Dụng cụ, bao bì chứa đựng thực phẩm bằng kim loại Metal containers and packaging in direct contact with food Xác định hàm lượng As thôi nhiễm Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử và hydrua hóa Determination of As extracted Hydride generation atomic absorption spectrometry method 0,1 µg/ mL QCVN 12-3:2011 /BYT 167. Dụng cụ, bao bì chứa đựng thực phẩm (bằng nhựa tổng hợp, kim loại và cao su) Containers and packaging (synthetic resin, metals and ruber) in direct contact with food Xác định hàm lượng Pb, Cd bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử lò graphite Determination of Pb, Cd Graphite furnace atomic absorption spectrometry method Pb: 8 µg/ g QCVN 12-1,2: 2011/BYT 168. Cd: 3 µg/ g 169. Xác định phenol thôi nhiễm Determination of phenol extracted from foodwares 3 µg/ mL QCVN 12-1, 2,3: 2011/BYT 170. Xác định formaldehyd thôi nhiễm Determination of formaldehyde extracted 171. Dụng cụ, bao bì chứa đựng thực phẩm (bằng nhựa tổng hợp, kim loại và cao su) Containers and packaging (synthetic resin, metals and ruber) in direct contact with food Xác định tổng kim loại nặng thôi nhiễm Determination of total heavy metals extracted 0,5 µg/ mL QCVN 12-1, 2,3: 2011/BYT 172. Dụng cụ, bao bì bằng nhựa tổng hợp tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm Synthetic resin implement containers and packing in direct contact with foods Xác định hàm lượng styren, toluen, iso propyl benzen, n-propyl benzen, ethylbenzen Phương pháp GC-FID Determination of styren, toluen, iso propyl benzen, n-propyl benzen, ethylbenzen content GC-FID method Styren, isopropylbenzen, n-propylbenzen, ethylbenzen: 1 mg/g Toluen: 0.8 mg/g QCVN 12-1, 2, 3: 2011/BYT 173. Xác định hàm lượng KMnO4 tiêu tốn thôi nhiễm Determination of KMnO4 consumption extracted content 5 µg/ mL QCVN 12-1:2011/BYT 174. Xác định hàm lượng Methyl methacrylat thôi nhiễm Phương pháp GC-FID Determination of Methyl methacrylat extracted content GC-FID method 8 µg/ml QCVN 12-1:2011/BYT 175. Xác định hàm lượng Caprolactam thôi nhiễm Phương pháp GC-FID Determination of Caprolactam extracted content GC-FID method 7 µg/ml QCVN 12-1, 2, 3: 2011/BYT 176. Dụng cụ bao gói bằng giấy và cactong tiếp xúc thực phẩm Paper and board intended to come into contact with foodstuffs Xác định hàm lượng Cd trong dịch chiết Phương pháp GF-AAS Determination of Cd in an aqueous extract GF-AAS method 0,01 mg/kg 0,0004 mg/dm2 TCVN 10093:2013 (EN 12498:2005) 177. Dụng cụ bao gói bằng giấy và cactong tiếp xúc thực phẩm Paper and board intended to come into contact with foodstuffs Xác định hàm lượng Pb trong dịch chiết Phương pháp GF-AAS Determination of Pb in an aqueous extract GF-AAS method 0,01 mg/kg 0,0004 mg/dm2 TCVN 10093:2013 (EN 12498:2005) 178. Hàm lượng thủy ngân (Hg) trong dịch chiết Phương pháp CV-AAS Determination of Hg in an aqueous an aqueous extract CV AAS method 0,01 mg/kg 0,00004 mg/dm2 TCVN 10092:2013 (EN 12497:2005) 179. Dụng cụ, bao bì bằng cao su tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm Ruber implements, containers and packing in direct contact with foods Xác định hàm lượng Zn thôi nhiễm Phương pháp GF-AAS Determination of Zn extracted GF-AAS method 0,5 µg/ ml QCVN 12-1, 2, 3: 2011/BYT 180. Bao bì, dụng cụ bao gói bằng thủy tinh, gốm sứ và tráng men tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm Glass, ceramic, porcelain and enameled implements, containers and pacaging in direct contact with food Xác định hàm lượng Cd thôi nhiễm Phương pháp GF-AAS Determination of Cd extracted GF-AAS method 0,05 mg/L 0,01 mg/dm2 QCVN 12-4:2015 /BYT (TCVN 7146-1:2002 TCVN 7147-1:2002 TCVN 7148-1:2002 TCVN 7542-1:2005) 181. Xác định hàm lượng Pb thôi nhiễm Phương pháp GF-AAS Determination of Pb extracted from foodwares GF-AAS method 0,1 mg/L 0,05 mg/dm2 182. Khăn giấy, giấy vệ sinh và giấy tissue Napkin, toilet and tissue paper Xác định hàm lượng formaldehyt Determination of formaldehyde content 0,2 mg/dm2 TCVN 8308: 2010 (EN 1541:2001) 183. Xác định pH của nước chiết Determination of pH of aqueous extracts 4 ~ 10 TCVN 7066-1: 2008 (ISO 6588-1: 2005) 184. Xác định hàm lượng Pb Phương pháp GF-AAS Determination of Pb content GF-AAS method 0,001 mg/dm2 TCVN 10093: 2013 (EN 12498: 2005) 185. Xác định hàm lượng Cd Phương pháp GF-AAS Determination of Cd content GF-AAS method 0,001 mg/dm2 TCVN 10093:2013 (EN 12498:2005) 186. Xác định hàm lượng thủy ngân Phương pháp CV-AAS Determination of mercury CV-AAS method 0,001 mg/dm2 TCVN 10092:2013 (EN 12497:2005) 187. Vật liệu dệt Textiles Xác định hàm lượng formaldehyt Determination of formaldehyde content 16 mg/kg TCVN 7421-1:2013 188. Vật liệu dệt Textiles Xác định hàm lượng các amin thơm chuyển hóa từ các chất màu azo Determination of certain aromatic amines derived from azo colorants 100 µg/kg EN 14362-1:2012 Xác định hàm lượng 4-aminoazobenzen chuyển hóa từ các chất màu azo Determination of 4-aminoazobenzen derived from azo colorants 100 µg/kg EN 14362-3:2012 189. Nước sinh hoạt, nước mặt Domestic water surface water Xác định hàm lượng Cd Phương pháp GF-AAS Determination of Cd content GF-AAS method 0,002 mg/L ISO 15586:2003 190. Xác định hàm lượng Pb Phương pháp GF-AAS Determination of Pb content Atomic absorption spectrometry with graphite furnace method 0,01 mg/L ISO 15586:2003 191. Xác định hàm lượng As Phương pháp HV-AAS Determination of As content HV-AAS method 0,01 mg/L TCVN 6626:2000 SMEWW 3500 B-As:2012 ISO 15586:2003 192. Xác định hàm lượng Cr Phương pháp GF-AAS Determination of Cr content GF-AAS method 0,1 mg/L ISO 15586:2003 193. Xác định hàm lượng Cu Phương pháp GF-AAS Determination of Cu content GF-AAS method 0,2 mg/L ISO 15586:2003 194. Nước sinh hoạt, nước mặt Domestic water surface water Xác định hàm lượng Fe Phương pháp trắc phổ dùng 1,10-phenanthroline Determination of Fe content - Spectrometric method using 1.10- phenantrolin 0,5 mg/L TCVN 6177:1996 (ISO 6332:1988) 195. Xác định hàm lượng Mn Phương pháp GF-AAS Determination of Mn content GF-AAS method 0,1 mg/L ISO 15586:2003 196. Xác định hàm lượng Ni Phương pháp GF-AAS Determination of Ni content GF-AAS method 0,1 mg/L ISO 15586:2003 197. Xác định hàm lượng Hg Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử lò graphit Determination of Hg content Atomic absorption spectrometry with graphite furnace method 0,001 mg/L ISO 15586:2003 198. Xác định hàm lượng Ba Phương pháp khối lượng Determination of Ba content - Gravimetric Method 0,3 mg/L AOAC 920.201 199. Xác định hàm lượng borat Phương pháp quang phổ dùng azomethine-H Ditermination of borate content Spectrometric method using azomethine-H 0,01 mg/L TCVN 6635:2000 (ISO 9390:1990) 200. Nước sinh hoạt, nước mặt Domestic water surface water Xác định hàm lượng Xianua Phương pháp quang phổ dùng pyridin/ axit bacbituric Determination of Cyanide content - Spectrometric method using pyridin/ barbituric acid 0,02 mg/L TCVN 6181:1996 (ISO 6703/1:1984) 201. Xác định hàm lượng Florua Phương pháp điện cực điện hóa Determination of fluoride content- Electrochemical probe method 0,5 mg/L TCVN 6195:1996 (ISO10359-1:1992) 202. Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp quang phổ dùng axit sulfosalicylic Determination of Nitrate content - Spectrometric method using sulfosalicylic acid 15 mg/L TCVN 6180:1996 (ISO 7890:1988) 203. Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp quang phổ hấp thụ phân tử Determination of Nitrite content - Molecular absorption spectrometric method 0,05 mg/L TCVN 6178:1996 (ISO 6777:1984) 204. Xác định pH Determination of pH 2~12 TCVN 6492:2011 (ISO 10523:2008) 205. Xác định chỉ số pemanganat Determination of permanganate index 0,5 mg/L TCVN 6186:1996 (ISO 8467:1993) 206. Xác định độ cứng tính theo CaCO3 Determination of hardness, as CaCO3 5 mg/L TCVN 6224:1996 SMEWW 2340 C:2012 207. Xác định tổng chất rắn hoà tan (TDS) Determination of total disol solid 10 mg/L SMEWW 2540 C:2012 208. Nước sinh hoạt, nước mặt Domestic water surface water Xác định hàm lượng Clorua Determination of chloride content 5 mg/L TCVN 6194:1996 (ISO 9297:1989) SMEWW 4500-Cl- D:2012 209. Xác định hàm lượng Natri Determination of sodium content 1 mg/L TCVN 6196:1996 (ISO 9964/1:1993) 210. Xác định hàm lượng Sunfat Phương pháp khối lượng dùng bari clorua Determination of sunfate content Gravimetric method using barium chloride 5 mg/L TCVN 6200:1996 (ISO 9280:1990) 211. Thép hợp kim thấp Low Alloy steel Xác định thành phần hóa học. Phương pháp quang phổ phát xạ nguồn tia lửa điện Determintion of chemical composition. Spark atomic emission spectrometric method % C: (0,02~1,1) Si: (0,02~1,54) Mn: (0,03~ 2,0) S: (0,001~0,055) Cr: (0,007~8,14) Mo: (0,007~1,3) Ni: (0,006~5,0) Cu: (0,006 ~0,5) Al: (0,006~ 0,093) B: (0,0004~0,007) Co: (0.006 ~0,2) Ti: (0,001~0,2) V: (0,003~0,3) W: (0,002~0,05) P: (0,006~0,085) ASTM E415-17 JIS G 1253:2013 212. Thép không gỉ Stainless steel Xác định thành phần hóa học. Phương pháp quang phổ phát xạ nguồn tia lửa điện Determintion of chemical composition. Spark atomic emission spectrometric method % C: (0,005~0,25) Si: (0,01~0,90) Mn: (0,01~2,0) P: (0,003 ~0,15) S: (0,003~0,065) Cr: (17,0~23,0) Mo: (0,01~3,0) Ni: (7,5~13,0) Cu: (0,005~0,25) ASTM E1086-14 JIS G 1253:2013   PHỤ LỤC 1: DANH MỤC CÁC AMIN THƠM Appendix 1: List of Aromatic amines STT Hợp chất STT Hợp chất 1 4-Aminobiphenyl 12 3,3'-Dimethylbenzidine (o-Toluidine) 2 4,4’-Benzidine 13 4,4'-Diamino-3,3'-Dimethyldiphenyl methan 3 4-Chloro-2-Methylaniline 14 2-Methoxy-5 -Methylaniline 4 2-Aminonaphthalene 15 4,4'-Methylene-Bis (2-Chloroaniline) 5 4-Amino-2’,3-Dimethylazobenzen 16 4-Aminophenylether 6 2-Amino-4-Nitrotoluene 17 4-Aminophenylthioether 7 4-Chloroaniline 18 o-toluidine 8 4-Methoxy-1,3-Phenylendiamine 19 2,4-Diaminotoluene 9 Bis-(4-Aminophenyl)methane 20 2,4,5-Trimethylaniline 10 3,3'-Dichlorobenzidine 21 2-Anisidine 11 3,3'-Dimethoxybenzidine 22 4-Aminoazobenzen Ghi chú/Note - SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Waste Water - AOAC: Association of Official Agricultural Chemists - ASTM: American Society for Testing and Materials - JIS: Japanese Industrial Standards - QCVN: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia - EBC: European Brewery Convention - TCCS xxxx/VNC : Phương pháp do phòng thử nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method
Ngày hiệu lực: 
23/02/2029
Địa điểm công nhận: 

Số 108, phố Hưng Hóa, phường Duyên Hải, Tp. Lào Cai, tỉnh Lào Cai
Lô CN-09-6 Cụm công nghiệp Ninh Hiệp, xã Ninh Hiệp, huyện Gia Lâm, Hà Nội
Số 11, phố Hoàng Long, P. Bạch Đằng, TP. Hạ Long, T. Quảng Ninh
Số 588 Lý Thường Kiệt, P. Cửa Ông, TP. Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh
Tổ 23 Khu 7 P. Quang Trung, TP. Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh
Số 56 Phạm Minh Đức, phường Máy Tơ, Quận Ngô Quyền, Tp. Hải Phòng
Số 14 Mai Hắc Đế, Thành phố Vinh, Nghệ An
Lô A6-A8, Đường 30/4, Phường Hòa Cường Bắc, Q. Hải Châu, Tp. Đà Nẵng

Số thứ tự tổ chức: 
196
© 2016 by BoA. All right reserved