Phòng thí nghiệm Công ty TNHH Number One Hà Nam
Đơn vị chủ quản:
Công ty TNHH Number One Hà Nam
Số VILAS:
1416
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nam
Lĩnh vực:
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page 1/3
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm Công ty TNHH Number One Hà Nam
Laboratory: Laboratory of Number One Ha Nam Co.,ltd
Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Number One Hà Nam
Organization: Number One Ha Nam Co.,ltd
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh
Field of testing: Chemical, Biological
Người quản lý/ Laboratory manager: Trần Minh Thành
Số hiệu/ Code: VILAS 1416
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày / /2024 đến ngày 30/12/2029
Địa chỉ/ Address:
Lô I-CN-5, Khu công nghiệp Thanh Liêm, phường Thanh Tuyền, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam
Địa điểm/Location:
Lô I-CN-5, Khu công nghiệp Thanh Liêm, phường Thanh Tuyền, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam
Điện thoại/ Tel: 0987198070 Fax:
E-mail: thanhtranminh@thp.com.vn Website: https://thp.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1416
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Thành phẩm
nước giải khát
Beverage
Xác định hàm lượng Clorua tổng
Determination of total chloride content 5,0 mg/L
THP-QAD-WI-19-
123:2021
(Ref. TCVN
6194:1996)
2. Xác định pH
Determination of pH value (1,5 ~8,4) THP-QAD-WI-19-
116:2021
3. Xác định độ Brix
Determination of Brix
(0,1 ~ 30,0)
Brix
THP-QAD-WI-19-
121:2021
4. Xác định độ Acid
Determination of Acid content
0,1 mL NaOH
0,1N/10 mL
THP-QAD-WI-19-
120:2021
(Ref. AOAC 950.07)
5. Xác định độ đục
Determination of turbidity
(0,1~ 22,5)
EBC
THP-QAD-WI-19-
122:2021
6. Xác định độ màu
Determination of Color
(2,15~ 73,5)
EBC
THP-QAD-WI-19-
126:2021
Ghi chú/Note:
- TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia/Vietnamese standard
- THP-QAD-WI: phương pháp phát triển bởi PTN/laboratory’s developed method
- Ref.: phương pháp tham chiếu/reference method
- AOAC: Association of Official Analytical Chemists
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1416
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Thành phẩm
nước giải khát
Beverage
Định lượng vi sinh vật
Enumeration of microorganisms TCVN 4884-1:2015
2. Định lượng nấm men và nấm mốc
Enumeration of yeast & mold TCVN 8275-1:2010
3.
Định lượng Escherichia coli dương
tính beta-glucuronidaza
Enumeration of β-glucuronidasepositive
Escherichia coli
TCVN 7924-2:2008
4. Định lượng Coliforms
Enumeration of Coliforms TCVN 6848:2007
Ghi chú/Note:
- TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia/Vietnamese standard
Trường hợp Phòng thí nghiệm Công ty TNHH Number One Hà Nam cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất
lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng thí nghiệm Công ty TNHH Number One Hà Nam phải đăng ký hoạt
động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch
vụ này/If It is mandatory for Laboratory of Number One Ha Nam Co.,ltd that provides product quality
testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law
before providing the service.
Ngày hiệu lực:
20/12/2029
Địa điểm công nhận:
Lô I-CN-5, Khu công nghiệp Thanh Liêm, phường Thanh Tuyền, thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam
Số thứ tự tổ chức:
1416