Phòng thí nghiệm hiệu chỉnh điện
Đơn vị chủ quản:
Công ty cổ phần Thiết bị Công nghiệp VIFACO
Số VILAS:
996
Tỉnh/Thành phố:
Quảng Ninh
Lĩnh vực:
Điện – Điện tử
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo Quyết định số/ Attachment with decision: /QĐ-VPCNCL
ngày tháng 4 năm 2025 của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng/
of BoA Director)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/5
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thí nghiệm hiệu chỉnh điện
Laboratory:
Electrical Calibration Laboratory
Tổ chức/ Cơ quan chủ quản:
Công ty cổ phần Thiết bị Công nghiệp VIFACO
Organization:
VIFACO Industrial Equipment Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm:
Điện - Điện tử
Field of testing:
Electrical - Electronic
Người quản lý/ Laboratory manager:
Nguyễn Đức Dương
Số hiệu/ Code:
VILAS 996
Hiệu lực công nhận/ Period of validation:
Kể từ ngày /04/2025 đến ngày 07/04/2025
Địa chỉ/Address:
Tổ 2, khu 10B, phường Quang Hanh, Tp. Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
Địa điểm/ Location:
Tổ 2, khu 10B, phường Quang Hanh, Tp. Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
Điện thoại/ Tel:
02033 969 080
Fax:
02033 969 080
E-mail:
vifacoquangninh@gmail.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 996
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/5
Lĩnh vực thử nghiệm/ Điện - Điện tử
Field of testing: Electrical - Electronic
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Máy biến áp điện lực
Power transformer
Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance
1k/(1k ~ 5T)
(250 ~ 5000) V DC
IEEE C57.12.90-2021
2.
Đo điện trở một chiều các cuộn dây Measurement of windings resistance
(0 ~ 20) kΩ
IEEE C57.12.90-2021
3.
Đo tỉ số biến và kiểm tra tổ đấu dây Measurement of voltage ratio and phase relationship
(0,8 ~ 40000)
IEEE C57.12.90-2021
4.
Đo tổn thất điện môi tgδ cuộn dây Measurement of dielectric dissipation factor tgδ
C : (0 ~ 100) mF
Tgφ : (0 ~ 10000) %
IEEE C57.12.90-2021
5.
Đo tổn thất không tải và dòng điện không tải Measurement of no - load loss and current
(0 ~ 750) V (0 ~ 100) A
TCVN 6306-1:2015
(IEC 60076-1:2011)
6.
Kiểm tra thao tác chuyển mạch
Switch operation check
-
QCVN QTĐ
5:2009/BCT
(Điều/Clause 27)
TCVN 6306-1:2015
(IEC 60076-1 Ed3.0:2011)
7.
Kiểm tra cách điện các mạch phụ
Insulation check for auxiliary circuits
1k/(1k ~ 5T)
(250 ~ 5000) V DC
IEC 60076-3(ed3.1):
2018
8.
Máy cắt xoay chiều cao áp
AC high voltage circuit breaker
Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance
1k/(1k ~ 5T)
(250 ~ 5000) V DC
QCVN QTĐ 5:2009/BCT
(Điều/Clause 30, 31, 32, 33)
9.
Đo điện trở tiếp xúc Measurement contact resistance
0,1 μΩ ~ 5 Ω (5 ~ 600) A
IEC 62271-1:2017
10.
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test
(0 ~ 100) kV AC
IEC 62271-1:2017
11.
Đo thời gian đóng, thời gian cắt Measurement close, open times
0,1 s ~ 100 s
IEC 62271-100:2021
12.
Thử mạch phụ và mạch điều khiển Auxiliary and control circuits test
-
IEC 62271-1:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 996
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/5
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
13.
Cầu dao cách ly và dao nối đất xoay chiều cao áp
AC high voltage disconnector and earthing switch
Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance
1k/(1k ~ 5T)
(250 ~ 5000) V DC
QCVN QTĐ
5:2009/BCT
(Điều/Clause 30, 31, 32, 33)
14.
Đo điện trở tiếp xúc Measurement contact resistance
0,1 μΩ ~ 5 Ω (5 ~ 600) A
IEC 62271-1:2017
15.
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test
(0 ~ 100) kV AC
IEC 62271-102:2018
16.
Chống sét van ôxit - kim loại không khe hở
Metal oxide surge Arrester without gap
Thử chịu điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp ở trạng thái khô và đo dòng rò
Power frequency withstand voltage test at dry state and leakage current measurement
(0 ~ 100) kV AC
(0 ~ 1999) μA
IEC 60099-4:2014
17.
Cáp điện lực
(7,2 ~ 36) kV
Power cable
Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance
1k/(1k ~ 5T)
(250 ~ 5000) V DC
QCVN QTĐ
5:2009/BCT
(Điều/Clause 18, 46)
18.
Thử cao áp một chiều và đo dòng rò DC high voltage test and measurement of the leakage current
(0 ~ 140) kV DC
(0 ~ 1999) μA
TCVN 5935-2:2013
IEC 60502-2:2014
19.
Cầu chì cao áp
Hight voltage fuse
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency withs tand voltage test
(0 ~ 100) kV AC
TCVN 7999-1:2009
(IEC 60282-1:2005)
20.
Sứ cách điện treo, đứng, xuyên Porcelain insulators hanging, standing, piercing
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test at dry station
(0 ~ 100) kV AC
TCVN 7998-1:2009
IEC 60168 Ed4.2:2001
21.
Cuộn kháng điện
Reactors
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency withstand voltage test
(0 ~ 100) kV AC
IEC 60076-6:2007
22.
Xác định điện kháng
Reactance measurement
-
IEC 60076-6:2007
23.
Thiết bị đóng cắt và điều khiển hạ áp (Aptomat)
Low voltage
Switchgear and controlgear
Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance
1k/(1k ~ 5T)
(250 ~ 5000) V DC
TCVN 6592-2:2009
(IEC 60947-2:2009)
24.
Kiểm tra các đặc tính tác động Characteristic check
(0 ~ 13000) A
TCVN 6592-2:2009
(IEC 60947-2:2009)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 996
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/5
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
25.
Tụ bù xoay chiều
Shunt Capacitors for AC system
Đo điện dung Measurement of capacitance
15 pF ~ 300 nF
TCVN 9890-1:2013
(IEC 60871-1:2005)
26.
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency withstand voltage test
(0 ~ 100) kV AC
TCVN 9890-1:2013
(IEC 60871-1:2005)
27.
Hệ thống nối đất
Ground system
Đo điện trở nối đất Measurement of earth resistance
(0,02 ~ 300) kΩ
BS 7430:2011+ A1:2015
28.
Dầu cách điện
Insulation oil
Thử điện áp đánh thủng Break down voltage test
(0 ~ 100) kV
IEC 60156:2018
29.
Máy biến dòng điện
Current transformers
Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance
1k/(1k ~ 5T)
(250 ~ 5000) V DC
QCVN QTĐ
5:2009/BCT
(Điều/Clause 29)
IEEE C57.13.1-2017
30.
Đo điện trở một chiều các cuộn dây Measurement of windings resistance
(0 ~ 20) kΩ
IEEE C57.13-2016
31.
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test
(0 ~ 100) kV AC
TCVN 11845-1:2017
(IEC 61869-1:2007)
32.
Xác định sai số về tỷ số biến Current ratio error measurement
(0 ~ 2000) V
(0 ~ 10) A
(0,9 ~ 15000)
IEEE C57.13.1-2017
33.
Kiểm tra đặc tính từ hóa cuộn dây Winding exciting curve test
(0 ~ 2000) V (0 ~ 10) A
IEEE C57.13.1-2017
34.
Máy biến điện áp kiểu cảm ứng
Inductive voltage transformer
Xác định sai số về tỷ số điện áp
Determination of voltage ratio error
(0,8 ~ 40000)
TCVN 11845-3:2017 (IEC 61869-3:2011)
35.
Đo điện trở một chiều dây quấn thứ cấp
Measurement of secondary winding DC resistance
(0 ~ 20) kΩ
IEEE C57.13-2016
36.
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp trên cuộn sơ cấp
Power frequency withstand voltage test on primary winding
(0 ~ 100) kV AC
TCVN 11845-1:2017
(IEC 61869-1:2007)
37.
Máy biến điện áp kiểu tụ
Capacitor voltage transformer
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency withstand voltage test
(0 ~ 100) kV AC
TCVN 11845-1:2017 (IEC 61869-1:2007)
38.
Đo điện dung và tổn hao điện môi
Measurement of capacitance and tg
15 pF ~ 300 nF
TCVN 11845-1:2017
(IEC 61869-1:2007)
39.
Đo điện trở một chiều dây quấn thứ cấp
Measurement of secondary winding DC resistance
(0 ~ 20) kΩ
IEEE C57.13-2016
40.
Xác định sai số về tỷ số điện áp
Determination of voltage ratio error
(0,8 ~ 40000)
IEC 61869-5:2011
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 996
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 5/5
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
41.
Sào cách điện
Insulating Stick
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test
(0 ~ 100) kV AC
TCVN 9628-1:2013
42.
Thảm cách điện
Electrically insulating matting
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test
(0 ~ 100) kV AC
TCVN 9626:2013
43.
Găng tay cách điện
Insulated Gloves
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test
(0 ~ 100) kV AC
TCVN 8084:2009
44.
Ủng cách điện
Insulated boots
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test
(0 ~ 100) kV AC
TCVN 8084:2009
45.
Máy điện quay
Rotating electric machine
Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance
1k/(1k ~ 5T)
(250 ~ 5000) V DC
IEC 60034-27-4: 2018
46.
Đo điện trở một chiều các cuộn dây Measurement of windings resistance
(0 ~ 20) kΩ
IEC 60034-1:2022
47.
Rơle điện
Electrical relays
Thử dòng điện tác động, trở về
Current pick-up/drop-off test
(0 ~ 900) V
(0 ~ 10) A
IEC 60255-151:2009
48.
Thử đặc tính tác động của rơ le so lệch
Test of operating characteristic of bias differential relay
(0 ~ 900) V
(0 ~ 10) A
IEC 60255-13:1980
49.
Thử điện áp tác động, trở về
Voltage pick-up/ drop-off test
(0 ~ 900) V
(0 ~ 10) A
IEC 60255-127:2010
50.
Thử tổng trở tác động, trở về
Impedance pick-up/ drop-off test
(0 ~ 900) V
(0 ~ 10) A
IEC 60255-121:2014
51.
Bút thử điện Voltage detectors
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test
(0 ~ 100) kV AC IEC 61243-2: 2002
Ghi chú/ Notes:
−
TCVN: Tiêu chuẩn quốc gia Việt Nam/ Vietnam National Standard;
−
QCVN: Quy chuẩn quốc gia Việt Nam/ Vietnam National Regulation;
−
IEC: Uỷ ban Kỹ thuật Điện Quốc tế/ International Electrotechnical Commission;
−
IEEE: Ủy ban Kỹ thuật Điện và Điện tử/ Institute of Electrical and Electronics Engineers;
−
(x): các phép thử có thực hiện tại hiện trường/ on – site testing;
Trường hợp Công ty cổ phần Thiết bị Công nghiệp VIFACO cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Công ty cổ phần Thiết bị Công nghiệp VIFACO phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the VIFACO Industrial Equipment Joint Stock Company that provides the product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service./.
Ngày hiệu lực:
07/04/2030
Địa điểm công nhận:
Tổ 2, khu 10B, phường Quang Hanh, Tp. Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
Số thứ tự tổ chức:
996