Phòng Thí nghiệm hiệu chỉnh Điện

Đơn vị chủ quản: 
Công ty Cổ phần Thiết bị Công nghiệp VIFACO
Số VILAS: 
996
Tỉnh/Thành phố: 
Quảng Ninh
Lĩnh vực: 
Điện – Điện tử
Tên phòng thí nghiệm/ Phòng Thí nghiệm hiệu chỉnh Điện
Laboratory: Electrical Calibration Laboratory
Cơ quan chủ quản/ Công ty Cổ phần Thiết bị Công nghiệp VIFACO
Organization: VIFACO Industrial Equipment Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm/ Điện - Điện tử
Field of testing: Electrical - Electronic
Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Đức Dương Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT Họ và tên/Name Phạm vi được ký/Scope
  1.  
Nguyễn Đức Dương Các phép thử được công nhận/Accredited tests
  1.  
Trần Quốc Đạt
  1.  
Đoàn Trung Thành
  1.  
Nguyễn Công Pháp
Số hiệu/ Code: VILAS 996  Hiệu lực/Validation:  07/ 04/ 2025 Địa chỉ/Address: Tổ 2, khu 10B, phường Quang Hanh, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh Địa điểm PTN/Lab location: Tổ 2, khu 10B, phường Quang Hanh, Tp. Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh                    Tel: 0203 3 969 080                                                      Faxx: 0203 3 969 080 E-mail: vifacoquangninh@gmail.com                           Lĩnh vực thử nghiệm/     Điện - Điện tử Field of testing:              Electrical - Electronic
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method
  1.  
Máy biến áp điện lực Power transformer Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 1kW/(1kW ~ 5TW) (250 ~ 5000) V DC IEEE C57.152.2013
  1.  
Đo điện trở một chiều các cuộn dây Measurement of windings resistance (0 ~ 20) kΩ IEEE C57.152-2013
  1.  
Đo tỉ số biến và kiểm tra tổ đấu dây Measurement of voltage ratio and phase relationship (0,8 ~ 40000) IEEE C57.152-2013
  1.  
Đo tổn thất điện môi tgδ cuộn dây Measurement of dielectric dissipation factor tgδ C : (0 ~ 100) mF Tgφ : (0 ~ 10000) % IEEE C57.152-2013
  1.  
Đo tổn thất không tải và dòng điện không tải Measurement of no - load loss and current (0 ~ 750) V (0 ~ 100) A TCVN 6306-1: 2015 (IEC 60076-1:2011)
  1.  
Kiểm tra thao tác chuyển mạch Switch operation check - QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/Clause 27) TCVN 6306-1:2015 (IEC 60076-1 Ed3.0:2011)
  1.  
Kiểm tra cách điện các mạch phụ Insulation check for auxiliary circuits 1kW/(1kW ~ 5TW) (250 ~ 5000) V DC IEC 60076-3(ed3.1): 2018
  1.  
Máy cắt xoay chiều cao áp AC high voltage circuit breaker Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 1kW/(1kW ~ 5TW) (250 ~ 5000) V DC QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/Clause 30, 31, 32, 33)
  1.  
Đo điện trở tiếp xúc Measurement contact resistance 0,1 µΩ ~ 5 Ω (5 ~ 600) A IEC 62271-1:2017
  1.  
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test (0 ~ 100) kV AC IEC 62271-1:2017
  1.  
Đo thời gian đóng, thời gian cắt Measurement close, open times 0,1 s ~ 100 s IEC 62271-100:2021
  1.  
Thử nghiệm mạch phụ và mạch điều khiển Auxiliary and control circuits test - IEC 62271-1:2017
  1.  
Cầu dao cách ly và dao nối đất xoay chiều cao áp AC high voltage disconnector and earthing switch Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 1kW/(1kW ~ 5TW) (250 ~ 5000) V DC QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/Clause 30, 31, 32, 33)
  1.  
Đo điện trở tiếp xúc Measurement contact resistance 0,1 µΩ ~ 5 Ω (5 ~ 600) A IEC 62271-1:2017
  1.  
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test (0 ~ 100) kV AC IEC 62271-102:2018
  1.  
Chống sét van ôxit - kim loại không khe hở Metal oxide surge Arrester without gap Thử chịu điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp ở trạng thái khô và đo dòng rò Power frequency withstand voltage test at dry state and leakage current measurement (0 ~ 100) kV AC (0 ~ 1999) µA IEC 60099-4:2014
  1.  
Cáp điện lực (7,2 ~ 36) kV Power cable Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 1kW/(1kW ~ 5TW) (250 ~ 5000) V DC QCVN QTĐ 5:2009/BCT  (Điều/Clause 18, 46)
  1.  
Thử cao áp một chiều và đo dòng rò DC high voltage test and measurement of the leakage current (0 ~ 140) kV (0 ~ 1999) µA TCVN 5935-2:2013 IEC 60502-2:2014
  1.  
Cầu chì cao áp Hight voltage fuse Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withs tand voltage test (0 ~ 100) kV AC TCVN 7999-1:2009 (IEC 60282-1:2005)
  1.  
Sứ cách điện treo, đứng, xuyên Porcelain insulators hanging, standing, piercing Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test at dry station (0 ~ 100) kV AC TCVN 7998-1:2009 IEC 60168 Ed4.2:2001
  1.  
Cuộn kháng điện Reactors Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test (0 ~ 100) kV AC IEC 60076-6:2007
  1.  
Xác định điện kháng Reactance measurement - IEC 60076-6:2007
  1.  
Thiết bị đóng cắt và điều khiển hạ áp (Aptomat) Low voltage Switchgear and controlgear Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 1kW/(1kW ~ 5TW) (250 ~ 5000) V DC TCVN 6592-2:2009 (IEC 60947-2:2009)
  1.  
Kiểm tra các đặc tính tác động Characteristic check 0 ~ 13000) A TCVN 6592-2:2009 (IEC 60947-2:2009)
  1.  
Tụ bù xoay chiều Shunt Capacitors for AC system Đo điện dung Measurement of capacitance 15 pF ~ 300 nF TCVN 9890-1:2013 (IEC 60871-1:2005)
  1.  
Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test (0 ~ 100) kV AC TCVN 9890-1:2013 (IEC 60871-1:2005)
  1.  
Hệ thống nối đất Ground system Đo điện trở nối đất Measurement of earth resistance (0,2 ~ 300) kΩ IEEE Std 81:2012
  1.  
Dầu cách điện Insulation oil Thử điện áp đánh thủng Break down voltage test (0 ~ 100) kV IEC 60156:2018
  1.  
Máy biến dòng điện Current transformers Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 1kW/(1kW ~ 5TW) (250 ~ 5000) V DC QCVN QTĐ 5:2009/BCT (Điều/Clause 29) IEEE C57.13.1-2017
  1.  
Đo điện trở một chiều các cuộn dây Measurement of windings resistance (0 ~ 20) kΩ IEEE C57.13-2016
  1.  
Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test (0 ~ 100) kV AC TCVN 11845-1:2017 (IEC 61869-1:2007)
  1.  
Xác định sai số về tỷ số biến Current ratio error measurement (0 ~ 2000) V (0 ~ 10) A (0,9 ~ 15000) IEEE C57.13.1-2017
  1.  
Kiểm tra đặc tính từ hóa cuộn dây Winding exciting curve test (0 ~ 2000) V (0 ~ 10) A IEEE C57.13.1-2017
  1.  
Máy biến điện áp kiểu cảm ứng Inductive voltage transformer Xác định sai số về tỷ số điện áp Determination of voltage ratio error (0,8 ~ 40000) TCVN 11845-3:2017 (IEC 61869-3:2011)
  1.  
Đo điện trở một chiều dây quấn thứ cấp Measurement of secondary winding DC resistance (0 ~ 20) kΩ IEEE C57.13-2016
  1.  
Thử nghiệm điện áp tăng cao tần số công nghiệp trên cuộn sơ cấp Power frequency withstand voltage test on primary winding (0 ~ 100) kV AC TCVN 11845-1:2017 (IEC 61869-1:2007)
  1.  
Máy biến điện áp kiểu tụ Capacitor voltage transformer Thử nghiệm điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test (0 ~ 100) kV AC TCVN 11845-1:2017 (IEC 61869-1:2007)
  1.  
Đo điện dung và tổn hao điện môi Measurement of capacitance and tgd 15 pF ~ 300 nF   TCVN 11845-1:2017 (IEC 61869-1:2007)
  1.  
Đo điện trở một chiều dây quấn thứ cấp Measurement of secondary winding DC resistance (0 ~ 20) kΩ IEEE C57.13-2016
  1.  
Xác định sai số về tỷ số điện áp Determination of voltage ratio error (0,8 ~ 40000) IEC 61869-5:2011
  1.  
Sào cách điện Insulating Stick Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test (0 ~ 100) kV AC TCVN 9628-1:2013
  1.  
Thảm cách điện Electrically insulating matting Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test (0 ~ 100) kV AC TCVN 9626:2013
  1.  
Găng tay cách điện Insulated Gloves Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test (0 ~ 100) kV AC TCVN 8084:2009
  1.  
Ủng cách điện Insulated boots Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test (0 ~ 100) kV AC TCVN 8084:2009
  1.  
Máy điện quay Rotating electric machine Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance 1kW/(1kW ~ 5TW) (250 ~ 5000) V DC IEC 60034-27- 4:2018
  1.  
Đo điện trở một chiều các cuộn dây Measurement of windings resistance (0 ~ 20) kΩ IEEE 62.2-2004
  1.  
Rơle điện Electrical relays Thử dòng điện tác động, trở về Current pick-up/drop-off test (0 ~ 900) V (0 ~ 10) A IEC 60255-151:2009
  1.  
Thử đặc tính tác động của rơ le so lệch Test of operating characteristic of bias differential relay (0 ~ 900) V (0 ~ 10) A IEC 60255-13:1980
  1.  
Thử điện áp tác động, trở về Voltage pick-up/ drop-off test (0 ~ 900) V (0 ~ 10) A IEC 60255-127:2010
  1.  
Thử tổng trở tác động, trở về Impedance pick-up/ drop-off test (0 ~ 900) V (0 ~ 10) A IEC 60255-121:2014
  1.  
Bút thử điện Voltage detectors Thử điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test (0 ~ 100) kV AC IEC 61243-2: 2002
Ghi chú/ Notes: 
  • QCVN: Quy chuẩn Việt Nam/ National Regulation
  • IEC: Uỷ ban Kỹ thuật Điện Quốc tế/ International Electrotechnical Commission.
  • IEEE: Ủy ban Kỹ thuật Điện và Điện tử/ Institute of Electrical and Electronics Engineers
  • (x): các phép thử có thực hiện tại hiện trường/ on – site testing
Ngày hiệu lực: 
07/04/2025
Địa điểm công nhận: 
Tổ 2, khu 10B, phường Quang Hanh, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
Số thứ tự tổ chức: 
996
© 2016 by BoA. All right reserved