Phòng thí nghiệm phân tích thực phẩm và thức ăn chăn nuôi - UPSCIENCE VIỆT NAM
Đơn vị chủ quản:
Công ty TNHH Archer Daniels Midland VN
Số VILAS:
439
Tỉnh/Thành phố:
Bình Dương
Lĩnh vực:
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ -VPCNCL ngày tháng 07 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/20
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm phân tích thực phẩm và thức ăn chăn nuôi - UPSCIENCE VIỆT NAM
Laboratory:
Food and Feed analytical laboratory - UPSCIENCE VIETNAM
Cơ quan chủ quản:
Công ty TNHH Archer Daniels Midland VN
Organization:
Archer Daniels Midland VN Company Limited
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa, Sinh
Field of testing:
Chemical, Biological
Người quản lý/ Laboratory manager: Mathilde BOUILLAND
Số hiệu/ Code: VILAS 439
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /07/2024 đến ngày 09/03/2026
Địa chỉ/ Address: Khu phố 1B, phường An Phú, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Địa điểm/Location: Khu phố 1B, phường An Phú, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Điện thoại/ Tel: +84 (0) 274 371 4930
E-mail: vn.upscience-labs.support@adm.com
Website: www.upscience-labs.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 439
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/20
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Thực phẩm,
Thức ăn chăn nuôi
Food,
Animal feed
Định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 30oC
Enumeration of microorganisms
Colony count technique at 30oC
ISO 4833-1:2013/ Amd.1:2022
2.
Định lượng Coliform
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Coliform
Colony count technique
TCVN 6848:2007
(ISO 4832:2006)
3.
Định lượng Enterobacteriaceae
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Enterobacteriaceae
Colony count technique
ISO 21528-2: 2017
4.
Thực phẩm,
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thuỷ sản
Food,
Animal feed, aqua feed
Định lượng E.coli dương tính với β-glucuronidase
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of β-glucuronidase positive Escherichia coli
Colony count technique
TCVN 7924-2: 2008
(ISO 16649-2: 2001)
5.
Thực phẩm,
Thức ăn chăn nuôi
Food,
Animal feed
Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác)
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of coagulase-positive Staphylococci (Staphylococcus aureus and other species)
Colony count technique
ISO 6888-1:2021/ Amd 1:2023 (*)
6.
Định lượng vi khuẩn kỵ khí khử Sunfite ở 46oC
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of sulfite-reducing bacteria at 46oC
Colony count technique
NF V 08-061:2009
7.
Định lượng Clostridium perfringens
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Clostridium perfringens
Colony count technique
TCVN 4991:2005
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 439
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/20
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
8.
Rau củ quả
Vegetables, fruits
Định lượng nấm men và nấm mốc
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0.95
Enumeration of yeasts and moulds
Colony count technique in products with water activity greater than 0.95
TCVN 8275-1: 2010
(ISO 21527- 1: 2008)
9.
Các loại hạt, Thức ăn chăn nuôi
Nuts and seeds, Animal feed
Định lượng nấm men và nấm mốc
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước nhỏ hơn hoặc bằng 0.95
Enumeration of yeasts and moulds
Colony count technique in products with water activity less than or equal to 0.95
TCVN 8275-2: 2010
(ISO 21527-2: 2008)
10.
Thức ăn chăn nuôi, khoáng, nguyên liệu, Animal Feed stuffs,additive, premix
Định lượng Bacillus spp. giả định
Enumeration of presumptive Bacillus spp.
BS EN 15784:2021 (*)
11.
Thực phẩm, Thức ăn chăn nuôi, Thức ăn thủy sản
Food, Animal feed,
Aqua feed
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
Thực phẩm, Thức ăn chăn nuôi/ Food, Animal feed: eLOD50: 1.9 CFU/25g (/25mL)
Thức ăn thú cưng/pet food: 1.8 CFU/25g (/25mL) Thức ăn thủy sản Aqua feed: eLOD50: 2.5 CFU/25g (/25mL) (**)
ISO 6579-1:2017/ Amd.1:2020
12.
Thủy sản và sản phẩm thủy sản, Các loại hạt, Thức ăn thú cưng
Fishery & Fishery products, Nuts and seeds, Pet food
Phát hiện Salmonella spp.
Kỹ thuật MDA 3M
Detection of Salmonella spp.
3M Molecular Detection Assay (MDA)
Thủy sản và sản phẩm thủy sản/ Fishery & Fishery products:
eLOD50: 1.4 CFU/25g (/25mL) Thức ăn thú cưng Animal feed: eLOD50: 1,8 CFU/25g (/25mL)
Các loại hạt/ Nuts and seeds
eLOD50: 1.3 CFU/25g (/25mL)
(**)
AOAC 2016.01
13.
Các loại hạt, Thức ăn chăn nuôi
Nuts and seeds, Animal feed
Định lượng nhanh nấm men và nấm mốc
Phương pháp sử dụng thạch Symphony
Rapid enumeration of yeasts and molds
Symphony agar method
TCVN 13369:2021
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 439
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/20
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
14.
Thức ăn chăn nuôi, Các loại hạt, Thịt và sản phẩm thịt
Animal feed, Nuts and seeds, Meat & meat products
Phát hiện nhanh Salmonella spp.
Phương pháp sử dụng thạch IRIS Salmonella
Rapid detection of Salmonella spp.
IRIS Salmonella agar method
Thức ăn chăn nuôi
Animal feed:
eLOD50: 1,3 cfu /25g (25mL)
Các loại hạt
Nuts and seeds:
eLOD50: 1,7 cfu/ 25g
Thịt và sản phẩm thịt
Meat & meat products:
eLOD50 2 cfu/ 25g (25mL)
TCVN 13370:2021
Ghi chú/note:
NFV: AFNOR (L' Association Francaise de Normalisation)
TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam
ISO: International Organization for Standardization
AOAC: Association of Official Agricultural Chemists
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 439
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 5/20
Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thú cưng, thức ăn thủy sản
Animal feeding stuff, pet Food, aqua feed
Xác định hàm lượng ẩm và chất dễ bay hơi
Determination of moisture and volatile matter content
0,5 g/100g
EC 152/2009
TCVN 4326:2001
(ISO 6496:1999)
2.
Xác định hàm lượng tro thô
Determination of crude Ash content
0,2 g/100g
EC 152/2009
ISO 5984:2022 (*)
3.
Xác định hàm lượng tro không tan trong HCl
Determination of ash insoluble in hydrochloric acid content
0,2 g/100g
EC 152/2009
TCVN 9474:2012
(ISO 5985:2002)
4.
Xác định hàm lượng xơ thô
Determination of crude fiber content
0,5 g/100g
AOCS Ba-6a-05: 2017
5.
Xác định hàm lượng nitơ và tính protein tổng số
Phương pháp Kjeldahl
Determination of nitrogen & crude protein content
Kjeldahl method
0,2 g/100g
AOAC 2001.11
TCVN 4328-2: 2011
(ISO 5983-2:2009)
6.
Xác định hàm lượng Choline, Choline chloride
Phương pháp đo quang phổ
Determination of Choline, Choline chloride content
Spectrophotometer method
240 mg/kg
CH092.2021 - Spectrophotometer
7.
Xác định hàm lượng thành phần axit béo (Phụ lục 1)
Phương pháp GC/ FID
Determination of fatty acids profile content (Appendix 1)
GC/ FID method
15 mg/100g
(mỗi chất/each compound)
CH035.2021
(Ref: ISO 12966-2:2017)
8.
Thức ăn chăn nuôi
Animal feeding stuff
Xác định hàm lượng béo (không thủy phân)
Determination of total fat (non-hydrolyzed fat) content
0,2 g/100g
AOCS Am 5-04: 2017
9.
Xác định hàm lượng béo (không thủy phân)
Determination of total fat (non-hydrolyzed fat) content
0,2 g/100g
GE009.2021
(Ref: TCVN 4331: 2001, (ISO 6492:1999))
10.
Xác định khả năng tiêu hóa Protein bằng men pepsin
Determination of pepsin digestibility
-
72/199/EEC:1999
11.
Xác định khả năng tiêu hóa Protein bằng men pepsin
Determination of pepsin digestibility
-
AOAC 971.09
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 439
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 6/20
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
12.
Thức ăn chăn nuôi
Animal feeding stuff
Xác định khả năng tiêu hóa Protein bằng men pepsin trong 1 giờ
Determination of one-hour enzymatic protein digestibility
-
GE263.2021
13.
Xác định hàm lượng lactose anhydrous, lactose monohydrate
Determination of lactose anhydrous, lactose monohydrate content
0,5 g/100g
(mỗi chất/each compound)
EC 152/2009
14.
Xác định hàm lượng ure
Determination of Urea content
0,1 g/100g
AOAC 967.07
15.
Xác định hoạt tính phytase
Determination of phytase activity
60 U/kg
TCVN 8678:2011
16.
Xác định hàm lượng ADF
Determination of ADF (Acid Detergent Fiber) content
0,5 g/100g
GE029.2021
(Ref: ANKOM Technology method 12:2015)
17.
Xác định hàm lượng NDF
Determination of NDF (Neutral Detergent Fiber) content
0,5 g/100g
GE030.2021
(Ref: ANKOM Technology method 13:2015)
18.
Xác định hàm lượng ADL
Determination of ADL (Acid Detergent Lignin) content
0,5 g/100g
GE234.2021
(Ref: ANKOM Technology method 8:2013)
19.
Xác định hàm lượng tổng số Nitơ bay hơi (TVBN)
Determination of Total Volatile Basic Nitrogen (TVBN) content
5,0 mgNH3/100g
EC 152/2009
20.
Xác định hàm lượng Ca, Mg
Phương pháp F- AAS
Determination of Ca, Mg content
Flame-AAS method
Ca: 30 mg/kg
Mg: 2,0 mg/kg
AAS08.2021
(Ref:73/46/EEC: 1972) (*)
21.
Xác định hàm lượng Na, K
Phương pháp F- AAS
Determination of Na, K content
F-AAS method
Na: 2,0 mg/kg
K: 5,0 mg/kg
AAS03.2021
(Ref:71/250/EEC: 1971)
22.
Xác định hàm lượng Cu , Fe, Mn, Co, Zn
Phương pháp F- AAS
Determination of Cu , Fe, Mn, Co, Zn content
F-AAS method
Cu: 2,0 mg/kg
Fe: 2,0 mg/kg
Mn: 2,0 mg/kg
Co: 2,0 mg/kg
Zn: 5,0 mg/kg
AAS02.2021
(Ref: EC 152/2009)
23.
Xác định hàm lượng nitơ tính protein tổng số
Phương pháp đốt Dumas
Determination of Nitrogen & Crude protein content
Dumas combustion method
1,25 g/100g
AOAC 990.03
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 439
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 7/20
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
24.
Thức ăn chăn nuôi
Animal feeding stuff
Xác định hàm lượng đường tổng
Determination of total sugar content
0,5 g/100g
EC 152/2009
25.
Xác định hàm lượng tinh bột chín
Determination of starch gelatinization content
-
GE047.2021
(Reference Bipea 170/0011:2000)
26.
Thức ăn chăn nuôi, Thức ăn thú cưng
Animal feeding stuff, Pet Food
Xác định hàm lượng tinh bột
Determination of Starch content
0,5 g/100g
EC 152/2009
27.
Xác định hàm lượng Melamine, Cyanuric acid, Dicyandiamide, Ammelide, Ammeline
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of Melamine, Cyanuric acid, Dicyandiamide, Ammelide, Ammeline content
LCMSMS method
Ammelide, Ammeline, Dicyandiamide:
10 mg/kg
Cyanuric acid:
5 mg/kg
Melamine:
0,5 mg/kg
CH148.2021- LCMSMS
28.
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản
Animal feeding stuff, aqua feed
Xác định hàm lượng phospho tổng số
Determination of Phosphorus content
0,1 g/100g
AOAC 965.17
29.
Xác định hàm lượng NaCl
Determination of NaCl content
0,1 g/100g
GE007.2021
(Ref: AOAC 969.10)
30.
Xác định hàm lượng vitamin C monophosphate (tính theo acid ascorbic)
Phương pháp UPLC-DAD
Determination of vitamin C monophosphate (as ascorbic acid) content
DAD-UPLC method
10 mg/kg
CH200.2021 - UPLC/DAD
31.
Xác định hàm lượng Xanthophylls
Phương pháp đo quang phổ
Determination of Xanthophylls content
Spectrophotometer method
6,0 mg/kg
CH018.2021 - Spectrophotometer
32.
Xác định hàm lượng MHA/ HMTBa
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of MHA/ HMTBa content
DAD-HPLC method
250 mg/kg
CH050.2021 - HPLC
33.
Xác định hàm lượng Cysteamine
Phương pháp DAD-HPLC
Determination of Cysteamine content
DAD-HPLC method
10 mg/kg
CH177.2021 - HPLC
34.
Hạt có dầu
Oil seeds
Xác định hàm lượng ẩm và chất dễ bay hơi
Determination of moisture and volatile matter content
0,5 g/100g
ISO 665:2020 (*)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 439
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 8/20
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
35.
Thức ăn thủy sản
Aqua feed
Xác định tỷ lệ vụn nát, đường kính viên, tỷ lệ chiều dài với đường kính, độ bền trong nước
Determination of fragment, diameter, ratio of the length / diameter, water stability
-
TCVN 10300:2014
TCVN 10325:2014
36.
Xác định hàm lượng Melamine
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of Melamine content
LCMSMS method
0,5 mg/kg
CH148.2021 - LCMSMS
37.
Thịt & sản phẩm thịt
Meat & meat products
Xác định hàm lượng ẩm
Determination of Moisture content
0,2 g/100g
TCVN 8135:2009
(ISO 1442:1997)
38.
Xác định hàm lượng tro thô
Determination of crude Ash content
0,1 g/100g
TCVN 7142:2002
(ISO 936:1998)
39.
Xác định hàm lượng nitơ tính protein tổng số
Phương pháp Kjeldahl
Determination of nitrogen & crude protein content
Kjeldahl method
0,2 g/100g
ISO 937:2023 (*)
40.
Thức ăn chăn nuôi, Thịt & sản phẩm thịt
Animal feeding stuff, Meat & meat products
Xác định hàm lượng béo (có thủy phân)
Determination of total fat (hydrolyzed fat) content
0,2 g/100g
GE009.2021
(Ref: TCVN 4331: 2001 (ISO 6492:1999))
41.
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thú cưng, thức ăn thủy sản,
Animal feeding stuff, pet Food, aqua feed
Xác định hàm lượng béo (có thủy phân)
Determination of total fat (hydrolyzed fat) content
0,2 g/100g
GE224.2021
(Ref: ANKOM Technology:2017)
42.
Xác định hàm lượng Aflatoxin B1, B2, G1, G2
Phương pháp FLD-HPLC
Determination of Aflatoxins content (B1, B2, G1, G2) content
FLD-HPLC method
1,0 μg/kg
(mỗi chất/each compound)
CH038.2021 – HPLC
43.
Dầu mỡ động thực vật
Animal and vegetable fats and oils
Xác định chỉ số Anisidine
Determination of Anisidine value
TCVN 9670:2017
(ISO 6885:2016)
44.
Xác định hàm lượng ẩm và chất dễ bay hơi
Determination of moisture and volatile matter content
0,05 g/100g
TCVN 6120:2018
(ISO 662:2016)
45.
Xác định chỉ số xà phòng hóa
Determination of saponification value
AOAC 920.160
46.
Xác định hàm lượng cặn không xà phòng hóa
Determination of unsaponifiable matters content
AOAC 933.08
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 439
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 9/20
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
47.
Dầu mỡ động thực vật
Animal and vegetable fats and oils
Xác định hàm lượng tạp chất không tan
Determination of Insoluble impurities contents content
0,05 g/100g
TCVN 6125:2010
(ISO 663:2007)
48.
Xác định chỉ số acid
Determination of acid value
0,2 mg KOH/g
ISO 660:2020 (*)
49.
Xác định chỉ số Iodine
Determination of Iodine value
AOAC 920.159
50.
Xác định thành phần axit béo
(Phụ lục 1)
Phương pháp GC/ FID
Determination of fatty acids profile (appendix 1)
GC/ FID method
15 mg/100g
(mỗi chất/each compound)
ISO 12966-2:2017
51.
Xác định hàm lượng Cholesterol
Phương pháp GC/ FID
Determination of Cholesterol content
GC/ FID method
15 mg/kg
TCVN 11513-1: 2016
(ISO 12228-1: 2014)
52.
Sản phẩm đậu nành
Soybean products
Xác định hàm lượng protein tan trong KOH
Determination of protein soluble in KOH content
GE032.2021 (Ref: Bipea 201-1012:2010)
53.
Thức ăn thú cưng, dầu mỡ động thực vật
Pet food, animal and vegetable fats and oils
Xác định chỉ số Peroxide
Determination of Peroxide value
0,2 meq/kg Fat
GE018.2021
(Ref: AOAC 965.33,
AOCS Cd 8-53:2003)
54.
Thức ăn thú cưng, thức ăn thủy sản, dầu mỡ động thực vật
Pet Food, aqua feed, animal and vegetable fats and oils
Xác định acid béo tự do - FFA
(theo acid oleic, acid palmitic, acid lauric, acid eruxic)
Determination of FFA
(as acid oleic, acid palmitic, acid lauric, acid erucic)
0,05 g/100g
(mỗi chất/each compound)
GE017.2021
(Ref: ISO 660:2020) (*)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 439
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 10/20
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
55.
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thú cưng, khoáng, thức ăn thủy sản, thực phẩm
Animal feeding stuff, pet food, premix, aqua feed, food
Xác định hàm lượng nguyên tố vi lượng: Cr, Co, Ni, Mo, P, Ca, Mg, Fe, Cu, Mn, Zn, Al, Na, K, As, Hg, Pb, Cd, Se, Sn
Phương pháp ICP/MS
Determination of trace elements content
ICP MS method
Thực phẩm/
Food: (mg/kg)
Cd, Hg: 0,005;
Pb: 0,01
As: 0,015
Se, Co, Sn: 0,05
Cr, Ni, Mo: 0,1
Mn, Cu: 0,5
Al, Fe: 1
Mg, Zn: 2
P, K: 3
Ca: 5
Na: 10
Còn lại/other: (mg/kg)
Cr, Co, Ni, Mo, P, Ca, Mg, Fe, Cu, Mn, Zn: 5
Al, Na, K: 10
As, Hg: 0,3
Pb: 0,04
Cd: 0,1
Se: 0,35
Sn: 0,5
GE297.2021- ICP MS
56.
Thức ăn chăn nuôi, khoáng, Sữa
Animal feeding stuff, premix, milk
Xác định hàm lượng Iodine
Phương pháp ICP MS
Determination of Iodine content
ICP MS method
1,5 mg/kg
NF EN 15111:2007
57.
Thức ăn chăn nuôi, nước dùng trong chăn nuôi
Animal feeding stuff, water using in livestock husbandry
Xác định hàm lượng Fluoride/ Florua (F-)
Determination of Fluoride / Florua (F-) content
Thức ăn chăn nuôi/ Animal feeding stuff: 10 mg/kg
Nước dùng trong chăn nuôi/ Water using in livestock husbandry: 0.1mg/L
GE436.2022
(Ref: AOAC 975.08; TCVN 6195:1996)
58.
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thú cưng, khoáng, thức ăn thủy sản, Sữa
Animal feeding stuff, pet food, premix, aqua feed, milk
Xác định hàm lượng vitamin A
Phương pháp DAD-HPLC
Determination of vitamin A content
DAD-HPLC method
0,1 IU/g
CH002.2021 – HPLC (Ref: NFV 18-401:1997)
(*)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 439
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 11/20
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
59.
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thú cưng, khoáng, thức ăn thủy sản, sữa
Animal feeding stuff, pet food, premix, aqua feed, milk
Xác định hàm lượng vitamin E
Phương pháp FLD-HPLC
Determination of vitamin E content
FLD-HPLC method
1,0 mg/kg
CH003.2021 – HPLC (Ref: NFV 18-402:1997) (*)
60.
Xác định hàm lượng Vitamin B1
Phương pháp FLD-HPLC
Determination of vitamin B1 content
FLD-HPLC method
1,0 mg/kg
CH123.2021 – HPLC (Ref: BS EN14122:2014) (*)
61.
Xác định hàm lượng Vitamin B2
Phương pháp FLD-HPLC
Determination of vitamin B2 content
FLD-HPLC method
1,1 mg/kg
CH124.2021 – HPLC (Ref. BS EN 14152:2014) (*)
62.
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thú cưng, thức ăn thủy sản, sữa
Animal feeding stuff, pet food,
aqua feed,
milk
Xác định hàm lượng vitamin B3
Phương pháp LCMSMS
Determination of vitamin B3 content
LCMSMS method
0,9 mg/kg
CH138.2021 – LCMSMS
63.
Xác định hàm lượng vitamin B5
Phương pháp LCMSMS
Determination of vitamin B5 content
LCMSMS method
0,9 mg/kg
CH121.2021 - LCMSMS
64.
Xác định hàm lượng Vitamin B6
Phương pháp FLD-HPLC
Determination of vitamin B6 content
FLD-HPLC method
1,1 mg/kg
BS EN 14164:2014 (*)
65.
Khoáng, nguyên liệu Choline
Premix, Choline material
Xác định hàm lượng Choline, Choline chloride
Phương pháp đo quang phổ
Determination of Choline, Choline chloride content
Spectrometer method
2 g/100g
(mỗi chất/each compound)
CH013.2021 - Spectrophotometer
66.
Khoáng, nguyên liệu
Premix, Additive
Hàm lượng Vitamin B3, B5
Phương pháp DAD-HPLC
Determination of Vitamin B3, B5 content
DAD-HPLC method
Vit. B3: 350 mg/kg
Vit. B5: 500 mg/kg
CH135.2021 – HPLC
67.
Nguyên liệu Xanthophylls
Xanthophylls material
Xác định hàm lượng Xanthophylls
Phương pháp đo quang phổ
Determination of Xanthophylls content
Spectrophotometer method
-
CH019.2021 - Spectrophotometer
68.
Khoáng, nguyên liệu
Premix, Additive
Xác định hàm lượng Vitamin C (Vitamin C monophosphate)
Phương pháp UPLC-DAD
Determination of Vitamin C (Vitamin C monophosphate) content
DAD-UPLC method
(0,1 ~ 100) g/100g
CH201.2021 - UPLC/DAD
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 439
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 12/20
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
69.
Khoáng, nguyên liệu
Premix, Additive
Xác định hàm lượng Propionic acid, Formic acid, Lactic acid
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Propionic acid, Formic acid, Lactic acid content
DAD-HPLC method
0,5 g/100g
(mỗi chất/each compound)
CH109.2021 - HPLC
70.
Khoáng
Premix
Xác định hàm lượng Vitamin B6
Phương pháp FLD-HPLC
Determination of Vitamin B6 content.
FLD-HPLC method
200 mg/kg
CH145.2021 – HPLC
71.
Xác định hàm lượng phospho tổng số, phospho hữu dụng tan trong acid citric, phospho hữu dụng tan trong nước
Determination of total Phosphorus, Available Phosphorus soluble in acid citric, Available Phosphorus soluble in water content
0,99 g/100g
GE293.2021
72.
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thú cưng, khoáng, nguyên liệu, thức ăn thủy sản
Animal feeding stuff, pet food, premix, additive, aqua feed
Xác định hàm lượng Vitamin B9
(folic, 5-Methyltetrahydrofolic acid)
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of vitamin B9 content (folic, 5-Methyltetrahydrofolic acid)
LCMSMS method
Thức ăn chăn nuôi, Thức ăn thú cưng, Thức ăn thủy sản/ Animal feeding stuff, Pet Food, Aqua feed:
0,4 mg/kg
Khoáng, Nguyên liệu/ Premix, Additive:
0,2 mg/kg
CH134.2021 - LCMSMS
73.
Xác định hàm lượng Tryptophan
Phương pháp FLD-HPLC
Determination of Tryptophan content
FLD-HPLC method
0,02%
EC 152/2009
74.
Xác định hàm lượng amino acids dạng tự do và dạng tổng (cyst(e)ine, methionine, lysine, threonine, alanine, arginine, aspartic acid, glutamic acid, glycine, histidine, isoleucine, leucine, phenylalanine, proline, serine, tyrosine, valine).
Phương pháp sắc ký ion
Determination of free amino acid & total amino acids profile content
Ion chromatography method
0,03%
(mỗi chất/each compound)
EC 152/2009
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 439
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 13/20
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
75.
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thú cưng, thức ăn thủy sản, khoáng, dầu mỡ động thực vật
Animal feeding stuff, Pet Food, Aqua feed, Premix, Animal and vegetable fats and oils
Xác định hàm lượng Ethoxyquin
Phương pháp HPLC – FLD
Determination of Ethoxyquin content
HPLC – FLD method
0,45 mg/kg
CH016.2021 – HPLC (Ref: AOAC 996.13)
76.
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thú cưng, thức ăn thủy sản, sữa, khoáng, dầu mỡ động thực vật
Animal feeding stuff, Pet Food, Aqua feed, Milk, Premix, Animal and vegetable fats and oils
Xác định hàm lượng BHA, BHT
Phương pháp DAD-HPLC
Determination of BHA,BHT content
DAD-HPLC method
Dầu mỡ động thực vật/ Animal and vegetable fats and oils: 15 mg/kg
(mỗi chất/each compound)
Còn lại/Other:
5 mg/kg
(mỗi chất/each compound)
CH030.2021 - HPLC
77.
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thú cưng, thủy sản & sản phẩm thủy sản
Animal feeding stuff, pet food, fishery & fishery products
Xác định hàm lượng amin biogenes (Histamin, Putrescine, Tyramine, Cadaverine, Serotonine, Phenylethylamine, Spermidine, Tryptamine, Spermine)
Phương pháp FLD-HPLC
Determination of Biogenic amine content
FLD-HPLC method
10 mg/kg
(mỗi chất/each compound)
CH005.2021 – HPLC
78.
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản, thủy sản & sản phẩm thủy sản, thịt & sản phẩm thịt
Animal feeding stuff, aqua feed, fishery & fishery products, meat & meat products
Xác định dư lượng Tetracyclines, Oxytetracyline, Chlotetracyline
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of Tetracyclines,
Oxytetracyline, Chlotetracyline residues
LC/MS/MS method
100 μg/kg
(mỗi chất/each compound)
CH104.2021 – LCMSMS (Ref: AOAC 995.09)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 439
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 14/20
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
79.
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản, thủy sản & sản phẩm thủy sản, thịt & sản phẩm thịt
Animal feeding stuff, aqua feed, fishery & fishery products, meat & meat products
Xác định dư lượng Chloramphenicol
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of Chloramphenicol residue
LC/MS/MS method
Thức ăn chăn nuôi, Thức ăn thủy sản/ Animal feeding stuff, Aqua feed:
1,0 μg/kg
Thủy sản & sản phẩm thủy sản/ Fishery & Fishery products:
0,05 μg/kg
Thịt & sản phẩm thịt/Meat & meat products:
0.3 μg/kg
CH093.2021 – LCMSMS
80.
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản, thủy sản & sản phẩm thủy sản
Animal feeding stuff, aqua feed, fishery & fishery products
Xác định dư lượng Nitrofurans: AOZ, AMOZ, AHD, SEM
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of Nitrofurans metabolite residue
LC/MS/MS method
Thức ăn chăn nuôi, Thức ăn thủy sản/ Animal feeding stuff
Aqua feed:
AOZ, AMOZ, AHD: 1,0 μg/kg
SEM: 5,0 μg/kg
Thủy sản & sản phẩm thủy sản
Fishery & Fishery products:
AOZ, AMOZ, AHD:0,5 μg/kg
SEM: 0,5 μg/kg
CH094.2021 – LCMSMS
81.
Xác định dư lượng Enrofloxacin, Ciprofloxacin
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of Enrofloxacin, Ciprofloxacin residue
LC/MS/MS method
Thức ăn chăn nuôi, Thức ăn thủy sản/ Animal feeding stuff
Aqua feed:
10 μg/kg
(mỗi chất/each compound)
Thủy sản & sản phẩm thủy sản/ Fishery & Fishery products:
1 μg/kg
(mỗi chất/each compound)
CH114.2021 - LCMSMS
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 439
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 15/20
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
82.
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản, thủy sản & sản phẩm thủy sản
Animal feeding stuff, aqua feed, fishery & fishery products
Xác định dư lượng Malachite green, leuco malachite green, crystal violet, leuco crystal violet
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of Malachite green, leuco malachite green, crystal violet, leuco crystal violet residue
LC/MS/MS method
Thức ăn chăn nuôi, Thức ăn thủy sản/ Animal feeding stuff
Aqua feed:
1,0 μg/kg
(mỗi chất/each compound)
Thủy sản & sản phẩm thủy sản/Fishery & Fishery products:
0,2 μg/kg
(mỗi chất/each compound)
CH100.2021 – LCMSMS (Ref: AOAC 2012.25)
83.
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản, thịt & sản phẩm thịt
Animal feeding stuff, aqua feed, meat & meat products
Xác định dư lượng Salbutamol, Clenbuterol, Ractopamine
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of Salbutamol, Clenbuterol, Ractopamine residue
LC/MS/MS method
2 μg/kg
(mỗi chất/each compound)
CH116.2021 - LCMSMS
84.
Thức ăn chăn nuôi, thịt & sản phẩm thịt
Animal feeding stuff, meat & meat products
Xác định và sàng lọc kháng sinh: Lincomycin; Tylosin; Terbutaline; Metronidazole; Dimetridazole; 19-Nortestosterone; Trenboline
Phương pháp UPLC-MS/MS
Determination and screening Antibiotics
UPLC-MS/MS method
Thức ăn chăn nuôi/ Feed (μg/kg):
(Lincomycin, Tylosin,
(Terbutaline, Trenboline): 50;
(Metronidazole, Dimetridazole):5;
19-Nortestosterone: 200;
Thịt lợn/ Pork (μg/kg):
Lincomycin: 3;
(Tylosin, Terbutaline,
(Metronidazole, Dimetridazole):2;
19-Nortestosterone: 20;
Trenboline: 5.
CH157.2022 - UPLC-MS/MS
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 439
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 16/20
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
85.
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản, sữa
Animal feeding stuff, aqua feed, milk
Xác định hàm lượng lutein
Phương pháp DAD-HPLC
Determination of lutein content
DAD-HPLC method
Thức ăn chăn nuôi, Thức ăn thủy sản/Animal feeding stuff, Aqua feed:
10 μg/100g
Sữa bột/
Powder milk:
45 μg/100g
Sữa dạng lỏng/
Liquid milk:
5 μg/100mL
CH179.2022
(Ref: AOAC 2017.04)
86.
Thức ăn thú cưng, thức ăn thủy sản, sữa
pet food, aqua feed, milk
Xác định hàm lượng Taurine
Phương pháp sắc ký ion
Determination of Taurine content
Ion chromatography method
Thức ăn thú cưng, Thức ăn thủy sản/Pet Food, Aqua feed:
200 mg/kg (0,02%)
Sữa bột /Powder milk:
200 mg/kg (0.02%)
Sữa dạng lỏng/ Liquid milk:
150mg/L
CH178.2021
87.
Hạt lúa mì
Wheat grain
Xác định hàm lượng tinh bột
Phương pháp quang phổ cận hồng ngoại (NIR)
Determination of Starch content
Near Infrared Spectroscopy (NIR) method
(54.74 ~ 65.69)%
ISO 12099:2017
88.
Bã đậu nành, bột cá, bột xương thịt, hạt lúa mì
Soybean meal, fish meal, meat bone meal, wheat grain
Xác định hàm lượng ẩm
Phương pháp quang phổ cận hồng ngoại (NIR)
Determination of Moisture content
Near Infrared Spectroscopy (NIR) method
Bã đậu nành/ Soy bean meal:
(9.24 ~ 13.53) %
Bột cá/ Fish Meal:
(4.24 ~ 11.98)%
Bột xương thịt/ Meat Bone Meal:
(3.12 ~ 8.47)%
Hạt lúa mì/ Wheat Grain: (9.38 ~ 15.60)%
ISO 12099:2017
89.
Xác định hàm lượng protein thô
Phương pháp quang phổ cận hồng ngoại (NIR)
Determination of Protein content
Near Infrared Spectroscopy (NIR) method
Bã đậu nành/ Soy bean meal:
(44.62~48.73)%
Bột cá/ Fish Meal:
(48.78~72.68)%
Bột xương thịt
Meat Bone Meal:
(43.86~57.04)%
Hạt lúa mì/ Wheat Grain: (8.73~16.58)%
ISO 12099:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 439
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 17/20
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
90.
Bã đậu nành
Soybean meal
Xác định hàm lượng xơ thô
Phương pháp quang phổ cận hồng ngoại (NIR)
Determination of Fiber content
Near Infrared Spectroscopy method
(1.56 ~ 4.51)%
ISO 12099:2017
91.
Bột cá, bột xương thịt
Fish meal, meat bone meal
Xác định hàm lượng béo thủy phân
Phương pháp quang phổ cận hồng ngoại (NIR)
Determination of Hydrolysed Fat content
Near Infrared Spectroscopy method
Bột cá/ Fish Meal: (4.36 ~ 14.13)%
Bột xương thịt/ Meat Bone Meal:
(7.48 ~ 15.62)%
ISO 12099:2017
92.
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản, khoáng, nguyên liệu
Animal feeding stuff, aqua feed, premix, additive
Xác định hàm lượng Astaxanthin và Canthaxanthin
Phương pháp DAD-HPLC
Determination of Astaxanthin, Canthaxanthin content
DAD-HPLC method
Thức ăn chăn nuôi, Thức ăn thủy sản/ Animal feeding stuff, Aqua feed:
0.3 mg/kg
Khoáng, Nguyên liệu/ Premix, Additive
(100 mg/kg ~ 30g/100g)
CH202.2022 - HPLC
Ghi chú/note:
-
EC 152/2009 : Official journal of the European Union
-
TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam.
-
ISO: International Organization for Standardization
-
72/199/EEC: Third commission directive of 27 April 1972 establishing community methods of analysis for the official control of feeding stuffs
-
AOAC: Association of Official Agricultural Chemists
-
AAS, GE, CH: Phương pháp nội bộ do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method
-
(*): Phép thử cập nhật phiên bản phuơng pháp/ Update method version tests (06.2024/ June.2024)
-
(**): Phép thử cập nhật LOQ/ LOQ update tests (06.2024/ June.2024)
Trường hợp Phòng thí nghiệm phân tích thực phẩm và thức ăn chăn nuôi - UPSCIENCE VIỆT NAM cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng thí nghiệm phân tích thực phẩm và thức ăn chăn nuôi - UPSCIENCE VIỆT NAM phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for Food and Feed analytical laboratory - UPSCIENCE VIETNAM that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 439
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 18/20
Phụ lục 1: Danh mục thành phần axit béo/
Appendix 1: Fatty acid ingredients list
TT/N0
Tên axit béo/ Fatty acid ingredient
Ký hiệu/ Code
1
Butyric acid
C 4:0
2
Valeric acid
C 5:0
3
Caproic acid
C 6:0
4
Heptanoic acid
C 7:0
5
Caprylic acid
C 8:0
6
Pelargonic acid
C 9:0
7
Capric acid
C 10:0
8
Caproleic acid
C 10:1
9
Undecanoic acid
C 11:0
10
Lauric acid
C 12:0
11
Lauroleic acid
C 12:1
12
11-methyl dodecanoic acid
C 13:0 iso
13
10-methyl dodecanoic acid
C 13:0 anteiso
14
Isomyristic acid
C 14:0 iso
15
Myristic acid
C 14:0
16
Myristoleic acid
C 14:1 n-5
17
13-methyl tetradecanoic acid
C 15:0 iso
18
12-méthyl tetradecanoic acid
C 15:0 anteiso
19
Pentadecanoic acid
C 15:0
20
Cis-10-pentadecenoic acid
C 15:1 n-5
21
Isopalmitic acid
C 16:0 iso
22
Palmitic acid
C 16:0
23
Hypogeic acid
C 16:1 n-9
24
Palmitoleic acid
C 16:1 n-7
25
Hexadecenoic acid (& other isomers)
C 16:1
26
Hexadecadienoic acid
C 16:2
27
Hexadecatrienoic acid
C 16:3
28
Hexadecatetraenoic acid
C 16:4
29
Isomargaric acid
C 17:0 iso
30
14-methyl hexadecanoic acid
C 17:0 anteiso
31
Margaric acid
C 17:0
32
14-methyl cis-8-hexadecenoic acid
C 17:1 anteiso
33
9-cis-heptadecenoic acid
C 17:1 n-8
34
Isostearic acid
C 18:0 iso
35
Stearic acid
C 18:0
36
Trans-4-octadecenoic acid
C 18:1 tr4
37
Trans-5-octadecenoic acid
C 18:1 tr5
38
Trans-(6-8)-octadecenoic acid
C 18:1 tr6-8
39
Elaidic acid
C 18:1 tr9
40
Trans-10-octadecenoic acid
C 18:1 tr10
41
Trans-vaccenic acid
C 18:1 tr11
42
Trans-12-octadecenoic acid
C 18:1 tr12
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 439
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 19/20
TT/N0
Tên axit béo/ Fatty acid ingredient
Ký hiệu/ Code
43
Oleic acid
C 18:1 c9
44
Cis-10-octadecenoic acid
C 18:1 c10
45
Cis-vaccenic acid
C 18:1 c11
46
Cis-12-octadecenoic acid
C 18:1 c12
47
Cis-13-octadecenoic acid
C 18:1 c13
48
Cis-14-octadecenoic acid
C 18:1 c14
49
Cis-15-octadecenoic acid
C 18:1 c15
50
Cis-16-octadecenoic acid
C 18:1 c16
51
Linolelaidic acid
C 18:2 n-6 trans
52
Octadecadienoic acid (& others trans isomers)
C 18:2 trans
53
Linoleic acid
C 18:2 n-6
54
Octadecadienoic acid (& others cis isomers)
C 18:2 cis
55
Rumenic acid (CLA)
CLA c9tr11
56
Conjugated linoleic acid (CLA)
CLA tr10c12
57
Conjugated linoleic acid (CLA & others isomers)
CLA
58
g-linolenic acid
C 18:3 n-6
59
a-linolenic acid
C 18:3 n-3
60
Octadecatrienoic acid (& others isomers)
C 18:3
61
Stearidonic acid
C 18:4 n-3
62
Octadecatetraenoic acid (& others isomers)
C 18:4
63
Nonadecanoic acid
C 19:0
64
Nonadecenoic acid
C 19:1
65
Arachidic acid
C 20:0
66
Cis-5-eicosenoic acid
C 20:1 n-15
67
Cis-8-eicosenoic acid
C 20:1 n-12
68
Gondoic acid
C 20:1 n-9
69
Cis-11,14-eicosadienoic acid
C 20:2 n-6
70
Eicosadienoic acid (& others isomers)
C 20:2
71
Cis-5,8,11-eicosatrienoic acid
C 20:3 n-9
72
Cis-8,11,14-eicosatrienoic acid
C 20:3 n-6
73
Cis-11,14,17-eicosatrienoic acid
C 20:3 n-3
74
Arachidonic acid
C 20:4 n-6
75
Cis-8,11,14,17-eicosatetraenoic acid
C 20:4 n-3
76
Cis-5, 8,11,14,17-eicosapentaenoic acid (EPA)
C 20:5 n-3
77
Behenic acid
C 22:0
78
Cetoleic acide
C 22:1 n-11
79
Erucic acid
C 22:1 n-9
80
Cis-15-docosenoic acid
C 22:1 n-7
81
Cis-13,16-docosadienoic acid
C 22:2 n-6
82
Cis-10,13,16-docosatrienoic acid
C 22:3 n-6
83
Cis-13,16,19-docosatrienoic acid
C 22:3 n-3
84
Cis-7,10,13,16-docosatetraenoic acid
C 22:4 n-6
85
Cis-10,13,16,19-docosatetraenoic acid
C 22:4 n-3
86
Cis-4,7,10,13,16-docosapentaenoic acid
C 22:5 n-6
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 439
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 20/20
TT/N0
Tên axit béo/ Fatty acid ingredient
Ký hiệu/ Code
87
Cis-7,10,13,16,19-docosapentaenoic acid (DPA)
C 22:5 n-3
88
Cis-4,7,10,13,16,19-docosahexaenoic acid (DHA)
C 22:6 n-3
89
Tricosanoic acid
C 23:0
90
Lignoceric acid
C 24:0
91
Nervonic acid
C 24:1 n-9
92
Omega-3 tổng số
n-3
93
Omega-6 tổng số
n-6
94
Omega-9 tổng số
n-9
95
Trans fat tổng số
96
Saturated fatty acids tổng số
97
Monounsaturated fatty acids (MUFA)
98
Polyunsaturated fatty acids (PUFA)
Ngày hiệu lực:
09/03/2026
Địa điểm công nhận:
Khu phố 1B, phường An Phú, thành phố Thuận An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Số thứ tự tổ chức:
439