Phòng thí nghiệm trọng điểm nghiên cứu về Dioxin
Đơn vị chủ quản:
Trung tâm Nghiên cứu và phát triển công nghệ cao
Số VILAS:
1377
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 12 năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 1/10
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thí nghiệm trọng điểm nghiên cứu về Dioxin
Laboratory: Key Laboratory for Dioxin Research
Cơ quan chủ quản:
Trung tâm Nghiên cứu và phát triển công nghệ cao
Organization:
Center for High Technology Research and Development
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa
Field of testing:
Chemical
Người quản lý / Laboratory manager: Vũ Đức Nam
Người có thẩm quyền ký / Approved Signatory:
TT
Họ và tên/ Name
Phạm vi được ký/ Scope
1.
Vũ Đức Nam
Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
2.
Nguyễn Xuân Hưng
3.
Nguyễn Thị Xuyên
4.
Lê Minh Thùy
Số hiệu / Code: VILAS 1377
Hiệu lực công nhận / Period of Validation: Kể từ ngày / / 2023 đến ngày 31/08/2024
Địa chỉ / Address:
Tòa nhà khu ươm tạo, 18 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội
Địa điểm / Location:
Khu công nghệ cao Hòa Lạc, xã Thạch Hòa, huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội
Điện thoại / Tel: (+84) 43 756 8422
Fax: (+84) 43 756 8422
E-mail: vanthu@cretech.vast.vn
Website: http://cretech.vast.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1377
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 2/7
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Detection limit (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Nước mặt, nước ngầm,
Surface water, ground water
Xác định hàm lượng dioxins/furans (PCDDs/PCDFs)
Phương pháp sắc ký khí phân giải cao/khối phổ phân giải cao (HRGC/HRMS)
Determination of dioxin/furans (PCDD/Fs) High resolution gas chromatography/ high resolution mass spectrometry (HRGC/HRMS)
Chất/compounds
pg/L
1
2,3,7,8-TCDD
1
2
1,2,3,7,8-PeCDD
4
3
1,2,3,4,7,8-HxCDD
4
4
1,2,3,6,7,8-HxCDD
5
5
1,2,3,7,8,9-HxCDD
5
6
1,2,3,4,6,7,8-HpCDD
5
7
OCDD
10
8
2,3,7,8-TCDF
1
9
1,2,3,7,8-PeCDF
4
10
2,3,4,7,8-PeCDF
4
11
1,2,3,4,7,8-HxCDF
5
12
1,2,3,6,7,8-HxCDF
5
13
1,2,3,7,8,9-HxCDF
5
14
2,3,4,6,7,8-HxCDF
5
15
1,2,3,4,6,7,8-HpCDF
5
16
1,2,3,4,7,8,9-HpCDF
5
17
OCDF
10
US.EPA 1613B: 1994
2.
Nước thải
Wastewater
Xác định hàm lượng dioxins/furans (PCDDs/PCDFs)
Phương pháp sắc ký khí phân giải cao/khối phổ phân giải cao (HRGC/HRMS)
Determination of dioxin/furans (PCDD/Fs) High resolution gas chromatography/ high resolution mass spectrometry (HRGC/HRMS)
Chất/compounds
pg/L
1
2,3,7,8-TCDD
1
2
1,2,3,7,8-PeCDD
4
3
1,2,3,4,7,8-HxCDD
4
4
1,2,3,6,7,8-HxCDD
5
5
1,2,3,7,8,9-HxCDD
5
6
1,2,3,4,6,7,8-HpCDD
5
7
OCDD
10
8
2,3,7,8-TCDF
1
9
1,2,3,7,8-PeCDF
4
10
2,3,4,7,8-PeCDF
4
11
1,2,3,4,7,8-HxCDF
5
12
1,2,3,6,7,8-HxCDF
5
13
1,2,3,7,8,9-HxCDF
5
14
2,3,4,6,7,8-HxCDF
5
15
1,2,3,4,6,7,8-HpCDF
5
16
1,2,3,4,7,8,9-HpCDF
5
17
OCDF
10
US.EPA 1613B: 1994
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1377
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 3/7
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Detection limit (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
3.
Đất, bùn, trầm tích
Soil, Sluge, Sediment
Xác định hàm lượng dioxins/furans (PCDDs/PCDFs)
Phương pháp sắc ký khí phân giải cao/khối phổ phân giải cao (HRGC/HRMS)
Determination of dioxin/furans (PCDD/Fs) High resolution gas chromatography/ high resolution mass spectrometry (HRGC/HRMS)
Chất/compounds
ng/kg
1
2,3,7,8-TCDD
0,100
2
1,2,3,7,8-PeCDD
0,500
3
1,2,3,4,7,8-HxCDD
0,500
4
1,2,3,6,7,8-HxCDD
0,500
5
1,2,3,7,8,9-HxCDD
0,500
6
1,2,3,4,6,7,8-HpCDD
0,500
7
OCDD
1,00
8
2,3,7,8-TCDF
0,100
9
1,2,3,7,8-PeCDF
0,500
10
2,3,4,7,8-PeCDF
0,500
11
1,2,3,4,7,8-HxCDF
0,500
12
1,2,3,6,7,8-HxCDF
0,500
13
1,2,3,7,8,9-HxCDF
0,500
14
2,3,4,6,7,8-HxCDF
0,500
15
1,2,3,4,6,7,8-HpCDF
0,500
16
1,2,3,4,7,8,9-HpCDF
0,500
17
OCDF
1,00
US.EPA 1613B: 1994
4.
Không khí xung quanh
Ambient air
(không bao gồm lấy mẫu/ exclude sampling)
Xác định hàm lượng dioxin/furans (PCDD/PCDF)
Phương pháp sắc ký khí phân giải cao/khối phổ phân giải cao (HRGC/HRMS)
Determination of dioxin/furans (PCDD/Fs) High resolution gas chromatography/ high resolution mass spectrometry (HRGC/HRMS)
Chất/compound
pg/m3
1
2,3,7,8-TCDD
0,001
2
1,2,3,7,8-PeCDD
0,003
3
1,2,3,4,7,8-HxCDD
0,002
4
1,2,3,6,7,8-HxCDD
0,003
5
1,2,3,7,8,9-HxCDD
0,002
6
1,2,3,4,6,7,8-HpCDD
0,002
7
OCDD
0,007
8
2,3,7,8-TCDF
0,000
9
1,2,3,7,8-PeCDF
0,003
10
2,3,4,7,8-PeCDF
0,002
11
1,2,3,4,7,8-HxCDF
0,002
12
1,2,3,6,7,8-HxCDF
0,002
13
1,2,3,7,8,9-HxCDF
0,003
14
2,3,4,6,7,8-HxCDF
0,002
15
1,2,3,4,6,7,8-HpCDF
0,003
16
1,2,3,4,7,8,9-HpCDF
0,002
17
OCDF
0,005
US.EPA TO-9A:1999
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1377
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 4/7
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Detection limit (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
5.
Khí thải
Stack gas
(không bao gồm lấy mẫu/ exclude sampling)
Xác định hàm lượng dioxins/furans (PCDDs/PCDFs)
Phương pháp sắc ký khí phân giải cao/khối phổ phân giải cao (HRGC/HRMS)
Determination of dioxin/furans (PCDD/Fs) High resolution gas chromatography/ high resolution mass spectrometry (HRGC/HRMS)
Chất/compound
ng/Nm3
1
2,3,7,8-TCDD
0,001
2
1,2,3,7,8-PeCDD
0,001
3
1,2,3,4,7,8-HxCDD
0,001
4
1,2,3,6,7,8-HxCDD
0,001
5
1,2,3,7,8,9-HxCDD
0,001
6
1,2,3,4,6,7,8-HpCDD
0,001
7
OCDD
0,002
8
2,3,7,8-TCDF
0,001
9
1,2,3,7,8-PeCDF
0,001
10
2,3,4,7,8-PeCDF
0,001
11
1,2,3,4,7,8-HxCDF
0,001
12
1,2,3,6,7,8-HxCDF
0,001
13
1,2,3,7,8,9-HxCDF
0,001
14
2,3,4,6,7,8-HxCDF
0,001
15
1,2,3,4,6,7,8-HpCDF
0,001
16
1,2,3,4,7,8,9-HpCDF
0,001
17
OCDF
0,002
US.EPA Method 23: 2008
6.
Chất thải
Waste
(bùn thải/ sludge)
Xác định hàm lượng dioxins/furans (PCDDs/PCDFs)
Phương pháp sắc ký khí phân giải cao/khối phổ phân giải cao (HRGC/HRMS)
Determination of dioxin/furans (PCDD/Fs) High resolution gas chromatography/ high resolution mass spectrometry (HRGC/HRMS)
Chất/compound
ng/kg
1
2,3,7,8-TCDD
0,100
2
1,2,3,7,8-PeCDD
0,500
3
1,2,3,4,7,8-HxCDD
0,500
4
1,2,3,6,7,8-HxCDD
0,500
5
1,2,3,7,8,9-HxCDD
0,500
6
1,2,3,4,6,7,8-HpCDD
0,500
7
OCDD
1,00
8
2,3,7,8-TCDF
0,100
9
1,2,3,7,8-PeCDF
0,500
10
2,3,4,7,8-PeCDF
0,500
11
1,2,3,4,7,8-HxCDF
0,500
12
1,2,3,6,7,8-HxCDF
0,500
13
1,2,3,7,8,9-HxCDF
0,500
14
2,3,4,6,7,8-HxCDF
0,500
15
1,2,3,4,6,7,8-HpCDF
0,500
16
1,2,3,4,7,8,9-HpCDF
0,500
17
OCDF
1,00
US.EPA 1613B: 1994
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1377
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 5/7
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Detection limit (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
7.
Cá
Fish
Xác định hàm lượng dioxins/furans (PCDDs/PCDFs)
Phương pháp sắc ký khí phân giải cao/khối phổ phân giải cao (HRGC/HRMS)
Determination of dioxin/furans (PCDD/Fs) High resolution gas chromatography/ high resolution mass spectrometry (HRGC/HRMS)
Chất/compounds
pg/g
1
2,3,7,8-TCDD
0,092
2
1,2,3,7,8-PeCDD
0,115
3
1,2,3,4,7,8-HxCDD
0,024
4
1,2,3,6,7,8-HxCDD
0,166
5
1,2,3,7,8,9-HxCDD
0,036
6
1,2,3,4,6,7,8-HpCDD
0,571
7
OCDD
0,457
8
2,3,7,8-TCDF
0,213
9
1,2,3,7,8-PeCDF
0,163
10
2,3,4,7,8-PeCDF
0,207
11
1,2,3,4,7,8-HxCDF
0,272
12
1,2,3,6,7,8-HxCDF
0,139
13
1,2,3,7,8,9-HxCDF
0,075
14
2,3,4,6,7,8-HxCDF
0,092
15
1,2,3,4,6,7,8-HpCDF
0,277
16
1,2,3,4,7,8,9-HpCDF
0,047
17
OCDF
0,201
US.EPA 1613B: 1994
8.
Ngũ cốc
Cereal
Xác định hàm lượng dioxins/furans (PCDDs/PCDFs)
Phương pháp sắc ký khí phân giải cao/khối phổ phân giải cao (HRGC/HRMS)
Determination of dioxin/furans (PCDD/Fs) High resolution gas chromatography/ high resolution mass spectrometry (HRGC/HRMS)
Chất/compounds
pg/g
1
2,3,7,8-TCDD
0,071
2
1,2,3,7,8-PeCDD
0,153
3
1,2,3,4,7,8-HxCDD
0,235
4
1,2,3,6,7,8-HxCDD
0,327
5
1,2,3,7,8,9-HxCDD
0,390
6
1,2,3,4,6,7,8-HpCDD
0,266
7
OCDD
0,463
8
2,3,7,8-TCDF
0,076
9
1,2,3,7,8-PeCDF
0,162
10
2,3,4,7,8-PeCDF
0,083
11
1,2,3,4,7,8-HxCDF
0,211
12
1,2,3,6,7,8-HxCDF
0,353
13
1,2,3,7,8,9-HxCDF
0,139
14
2,3,4,6,7,8-HxCDF
0,139
15
1,2,3,4,6,7,8-HpCDF
0,154
16
1,2,3,4,7,8,9-HpCDF
0,277
17
OCDF
0,492
SOP.DIO.02
Version: 2.21
(Ref. US.EPA 1613B : 1994)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1377
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 6/7
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Detection limit (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
9.
Máu
Blood
Xác định hàm lượng dioxins/furans (PCDDs/PCDFs)
Phương pháp sắc ký khí phân giải cao/khối phổ phân giải cao (HRGC/HRMS)
Determination of dioxin/furans (PCDD/Fs) High resolution gas chromatography/ high resolution mass spectrometry (HRGC/HRMS)
Chất/compounds
pg/g mẫu
pg/g lipid
1
2,3,7,8-TCDD
0,012
1,24
2
1,2,3,7,8-PeCDD
0,009
0,91
3
1,2,3,4,7,8-HxCDD
0,019
1,93
4
1,2,3,6,7,8-HxCDD
0,019
1,89
5
1,2,3,7,8,9-HxCDD
0,018
1,81
6
1,2,3,4,6,7,8-HpCDD
0,016
1,63
7
OCDD
0,034
3,42
8
2,3,7,8-TCDF
0,013
1,31
9
1,2,3,7,8-PeCDF
0,023
2,30
10
2,3,4,7,8-PeCDF
0,028
2,79
11
1,2,3,4,7,8-HxCDF
0,017
1,74
12
1,2,3,6,7,8-HxCDF
0,027
2,72
13
1,2,3,7,8,9-HxCDF
0,007
0,74
14
2,3,4,6,7,8-HxCDF
0,017
1,69
15
1,2,3,4,6,7,8-HpCDF
0,015
1,53
16
1,2,3,4,7,8,9-HpCDF
0,026
2,59
17
OCDF
0,030
2,98
SOP.DIO.02
Version: 2.21
(Ref. US.EPA 1613B : 1994)
10.
Sữa, sản phẩm sữa
Milk, milk product
Xác định hàm lượng dioxins/furans (PCDDs/PCDFs)
Phương pháp sắc ký khí phân giải cao/khối phổ phân giải cao (HRGC/HRMS)
Determination of dioxin/furans (PCDD/Fs) High resolution gas chromatography/ high resolution mass spectrometry (HRGC/HRMS)
Chất/compounds
pg/g mẫu khô
1
2,3,7,8-TCDD
0,022
2
1,2,3,7,8-PeCDD
0,078
3
1,2,3,4,7,8-HxCDD
0,061
4
1,2,3,6,7,8-HxCDD
0,032
5
1,2,3,7,8,9-HxCDD
0,058
6
1,2,3,4,6,7,8-HpCDD
0,026
7
OCDD
0,080
8
2,3,7,8-TCDF
0,009
9
1,2,3,7,8-PeCDF
0,076
10
2,3,4,7,8-PeCDF
0,087
11
1,2,3,4,7,8-HxCDF
0,025
12
1,2,3,6,7,8-HxCDF
0,090
13
1,2,3,7,8,9-HxCDF
0,049
14
2,3,4,6,7,8-HxCDF
0,075
15
1,2,3,4,6,7,8-HpCDF
0,050
16
1,2,3,4,7,8,9-HpCDF
0,092
17
OCDF
0,034
SOP.DIO.02
Version: 2.21
(Ref. US.EPA 1613B : 1994)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1377
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 7/7
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Detection limit (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
11.
Thức ăn chăn nuôi
Feedstuff
Xác định hàm lượng dioxins/furans (PCDDs/PCDFs)
Phương pháp sắc ký khí phân giải cao/khối phổ phân giải cao (HRGC/HRMS)
Determination of dioxin/furans (PCDD/Fs) High resolution gas chromatography/ high resolution mass spectrometry (HRGC/HRMS)
Chất/compounds
pg/g
1
2,3,7,8-TCDD
0,034
2
1,2,3,7,8-PeCDD
0,120
3
1,2,3,4,7,8-HxCDD
0,239
4
1,2,3,6,7,8-HxCDD
0,257
5
1,2,3,7,8,9-HxCDD
0,212
6
1,2,3,4,6,7,8-HpCDD
0,244
7
OCDD
0,313
8
2,3,7,8-TCDF
0,019
9
1,2,3,7,8-PeCDF
0,217
10
2,3,4,7,8-PeCDF
0,099
11
1,2,3,4,7,8-HxCDF
0,216
12
1,2,3,6,7,8-HxCDF
0,199
13
1,2,3,7,8,9-HxCDF
0,115
14
2,3,4,6,7,8-HxCDF
0,058
15
1,2,3,4,6,7,8-HpCDF
0,219
16
1,2,3,4,7,8,9-HpCDF
0,207
17
OCDF
0,213
SOP.DIO.02
Version: 2.21
(Ref. US.EPA 1613B : 1994)
12.
Dầu thực vật
Vegetable oil
Xác định hàm lượng dioxins/furans (PCDDs/PCDFs)
Phương pháp sắc ký khí phân giải cao/khối phổ phân giải cao (HRGC/HRMS)
Determination of dioxin/furans (PCDD/Fs) High resolution gas chromatography/ high resolution mass spectrometry (HRGC/HRMS)
Chất/compounds
pg/g
1
2,3,7,8-TCDD
0,106
2
1,2,3,7,8-PeCDD
0,319
3
1,2,3,4,7,8-HxCDD
0,425
4
1,2,3,6,7,8-HxCDD
0,339
5
1,2,3,7,8,9-HxCDD
0,386
6
1,2,3,4,6,7,8-HpCDD
0,219
7
OCDD
0,671
8
2,3,7,8-TCDF
0,075
9
1,2,3,7,8-PeCDF
0,253
10
2,3,4,7,8-PeCDF
0,380
11
1,2,3,4,7,8-HxCDF
0,170
12
1,2,3,6,7,8-HxCDF
0,311
13
1,2,3,7,8,9-HxCDF
0,411
14
2,3,4,6,7,8-HxCDF
0,390
15
1,2,3,4,6,7,8-HpCDF
0,301
16
1,2,3,4,7,8,9-HpCDF
0,306
17
OCDF
0,668
SOP.DIO.02
Version: 2.21 (Ref. US.EPA 1613B : 1994)
Ghi chú/note:
-
US.EPA: Cục bảo vệ môi trường Mỹ / United State Environmental Protetion Agency
-
SOP.DIO: Số hiệu phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method
- Ref: Phương pháp tham khảo/Reference
Ngày hiệu lực:
31/08/2024
Địa điểm công nhận:
Khu công nghệ cao Hòa Lạc, xã Thạch Hòa, huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
1377