Phòng thử nghiệm
Đơn vị chủ quản:
Công ty TNHH Dịch vụ Giám định Á Châu
Số VILAS:
869
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 12 năm 2024
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/4
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thử nghiệm
Laboratory: Laboratory
Tổ chức/ Cơ quan chủ quản
Công ty TNHH Dịch vụ Giám định Á Châu
Organization: ASIA Inspection Service Ltd., Co
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa
Field of testing:
Chemical
Người quản lý/ Laboratory manager: Lê Thị Nhi
Số hiệu/ Code: VILAS 869
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /12/2024 đến ngày 17/01/2030
Địa chỉ/ Address: E35 KDC Tân Thuận Nam, Đường Phú Thuận, Phường Phú Thuận, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
E35 House, Tan Thuan Nam Residential Area, Phu Thuan Street, Phu Thuan Ward, District 7, Ho Chi Minh City
Địa điểm/ Location: E35 KDC Tân Thuận Nam, Đường Phú Thuận, Phường Phú Thuận, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
E35 House, Tan Thuan Nam Residential Area, Phu Thuan Street, Phu Thuan Ward, District 7, Ho Chi Minh City
Điện thoại/ Tel: 028 35354391/ 028 3535 4392 Fax: 028 35354390
E-mail: hanhchinh.aisco@gmail.com Website: www.aisco.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 869
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/4
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG)
Liquefied Petroleum Gases (LPG)
Xác định khối lượng riêng hoặc khối lượng riêng tương đối.
Phương pháp tỷ trọng kế áp lực
Determination of density or relative density by pressure hydrometer
(500~600) kg/m3
TCVN 8357:2010
ASTM D1657-22e1
2.
Xác định hàm lượng cặn
Determination of residues
(0,05~5,00) mL
TCVN 3165:2008
ASTM D2158-21
3.
Xác định áp suất hơi
Determination of gage vapor pressure
(330~1600) kPa
TCVN 8356:2010
ASTM D1267-23
4.
Xác định độ ăn mòn tấm đồng
Determination of copper strip corrosion
(1~4)
TCVN 8359:2010
ASTM D1838-21
5.
Xác định thành phần hydrocacbon:
Ethane; Propane; Propylene;
n-Butane; iso-butane;
trans-2-Butene; cis-2-Butene;
1-Butene; iso-Butene; neopentane; isopentane; n-pentane;
1,2-Butandiene; 1,3-Butandiene.
Phương pháp GC
Determination of hydrocarbons: Ethane; Propane; Propylene;
n-Butane; iso-butane;
trans-2-Butene; cis-2-Butene;
1-Butene; iso-Butene; neopentane; isopentane; n-pentane;
1,2-Butandiene; 1,3-Butandiene.
GC method
Ethane: (0,02~5,00)% mol
Propane: (0,18~99,50)% mol
Propylene: (0,01~5,00)% mol
n-Butane: (0,02~90,00)% mol
iso-butane: (0,38~50,00)% mol
Butene: (0,01~5,00)% mol
neopentane: (0,01~1,00)% mol
isopentane: (0,01~0,60)% mol
n-pentane: (0,01~0,60)% mol
Butadiene: (0,01~0,07)% mol
TCVN 8360-2010
ASTM D2163-23e1
6.
Xác định độ bay hơi
Determination of volatility
(-50 ~ 5) 0C
TCVN 8358:2010
7.
Định tính H2S
Qualitative H2S
4 mg/m3
TCVN 8361:2010
ASTM D2420-23
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 869
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/4
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
8.
Khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG)
Liquefied Petroleum Gases (LPG)
Tính toán các chỉ tiêu vật lý từ phân tích thành phần
Calculation of certain physical properties of liquefied petroleum (LP) gases from compositional analysis
TCVN 8362:2010
ASTM D 2598-21
9.
Xác định hàm lượng lưu huỳnh tổng.
Phương pháp huỳnh quang tử ngoại
Determination of Total volatile Sulfur
Ultraviolet fluorescence method
1,0 mg/kg
ASTM D 6667-21
10.
Xác định nước tự do
Phương pháp ngoại quan bằng mắt
Determination of free water
Visual inspection method
POD: 0,1mL
BS EN 15469:2007
11.
Xác định mùi của LPG thương phẩm
Determination of odorant in liquefied petroleum gas
TCVN 6548:2019 (Phụ lục A/ Appendix A)
12.
Tính toán phân tử lượng Trung bình (MW) và tỷ lệ C3/C4 từ thành phẩm Hydrocacbon của LPG
Calculator molecular weight (MV) and the C3/C4 ratio from the Hydrocarbon composition of LPG
HD-TTMW (2024)
13.
Nhiên liệu khí
Gaseous fuels
Tính toán giá trị nhiệt trị
Calculation of Heat Value
-
ASTM D3588-98(2024) e1
14.
Xăng, dầu và
sản phẩm
dầu mỏ
Gasoline, gasoil and petroleum products
Xác định khối lượng riêng hoặc khối lượng riêng tương đối hoặc tỷ trọng API Phương pháp tỷ trọng kế áp lực
Determination of density or relative density.
Pressure hydrometer method
(700 ⁓ 1.000) kg/m3
ASTM D1298-
12b (2017)e1
TCVN 6594:2007
15.
Than
Hard coal
Xác định kích cỡ hạt
Phương pháp sàng khô
Determination of size
Dry sieve method
Cỡ sàng/ Size (mm): 45; 31,5; 25; 22,4; 16; 11,2; 10; 8; 5,6; 4; 2,8; 1,4; 0,5
TCVN 251:2018
(ISO 1928:2009)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 869
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/4
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
16.
Than
Hard coal
Xác định hàm lượng ẩm toàn phần
Phương pháp sấy khô trong môi trường không khí (phương pháp A1, B2)
Determination of total moisture content
Drying in air atmosphere method (method A1, B2)
0,10 %
TCVN 172:2019
(ISO 598:2008)
17.
Xác định lưu huỳnh tổng
Phương pháp chuẩn độ Coulomb
Determination of total Sulfur
Coulomb titration method
0,20 %
ISO 20336:2017
18.
Xác định hàm lượng tro
Determination of ash content
1,10 %
TCVN 173:2011
(ISO 1171:2010)
19.
Xác định hàm lượng chất bốc
Determination of volatile matter content
3 %
TCVN 174:2011
(ISO 562:2010)
20.
Xác định giá trị tỏa nhiệt toàn phần
Phương pháp bom đo nhiệt lượng và tính giá trị tỏa nhiệt thực
Determination of gross calorific value
The bomb calorimetric method and calculation of net calorific value method
Đến/to: 9.500 cal/g
TCVN 200:2011
(ISO 1928:2009)
21.
Xác định hàm lượng lưu huỳnh tổng
Phương pháp Eschka
Determination of total sulfur content Eschka method
0,30 %
TCVN 175:2015
(ISO 334:2013)
Ghi chú/Note:
−
HD-TTMW: Phương pháp thử do phòng thử nghiệm phát triển/ Laboratory developed method.
−
TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam
−
ISO: International Organization for Standardization
−
ASTM: American Society for Testing and Materials
−
BS EN: British Standards
−
Trường hợp Công ty TNHH Dịch vụ Giám định Á Châu cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Công ty TNHH Dịch vụ Giám định Á Châu phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the ASIA Inspection Service Ltd., Co that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
17/01/2030
Địa điểm công nhận:
E35 KDC Tân Thuận Nam, Đường Phú Thuận, Phường Phú Thuận, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
869