Phòng thử nghiệm
Đơn vị chủ quản:
Công ty Cổ phần Global Farm
Số VILAS:
1108
Tỉnh/Thành phố:
Long An
Lĩnh vực:
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 06 năm 2024
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/6
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thử nghiệm
Laboratory:
Testing Laboratory
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Công ty Cổ phần Global Farm
Organization: Global Farm Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa
Field of testing:
Chemical
Người quản lý / Laboratory manager: Trần Đức An
Số hiệu / Code: VILAS 1108
Hiệu lực công nhận / Period of Validation: Kể từ ngày /06/2024 đến ngày /06/2029.
Địa chỉ / Address: Lô F17-F18 đường số 3, KCN Đức Hòa 3, xã Đức Lập Hạ, huyện Đức Hòa,
tỉnh Long An
Đia điểm / Location: Lô F17-F18 đường số 3, KCN Đức Hòa 3, xã Đức Lập Hạ, huyện Đức Hòa,
tỉnh Long An
Điện thoại / Tel: 027 2629 1188 Fax: 072 377 8152
Website: globalfarmvn.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1108
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/6
Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Thuốc bảo vệ thực vật
Pesticides
Xác định hàm lượng Imidacloprid
Phương pháp HPLC-UVVis
Determination of Imidacloprid content
HPLC-UVVis method
1%
TCVN
11730:2016
2.
Xác định hàm lượng Permethrin
Phương pháp GC-FID
Determination of Permethrin content
GC-FID method
0.5%
TC 48/GC:2017
3.
Xác định hàm lượng Propanil
Phương pháp GC-FID
Determination of Propanil content
GC-FID method
0.5%
TC 64/GC:2018
4.
Xác định hàm lượng Azoxystrobin
Phương pháp GC-FID
Determination of Azoxystrobin content
GC-FID method
1%
TC 03/GC:2017
5.
Xác định hàm lượng Buprofezin
Phương pháp GC-FID
Determination of Buprofezin content
GC-FID method
1%
TCVN 9477:2012
6.
Xác định hàm lượng Chlorpyrifos ethyl
Phương pháp GC-FID
Determination of Chlorpyrifos ethyl content
GC-FID method
1%
TC 12/GC:2017
7.
Xác định hàm lượng Tebuconazole
Phương pháp GC-FID
Determination of Tebuconazole content
GC-FID method
1%
TC 55/GC:2017
8.
Xác định hàm lượng Nitenpyram
Phương pháp HPLC-UVVis Determination of Nitenpyram content
HPLC-UVVis method
1%
TCCS 74:2013/BVTV
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1108
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/6
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
9.
Thuốc bảo vệ thực vật
Pesticides
Xác định hàm lượng Benfuracarb
Phương pháp GC-FID
Determination of Benfuracarb content
GC-FID method
0.5 %
TC 72/GC:2017
10.
Xác định hàm lượng Butachlor
Phương pháp GC-FID
Determination of Btachlor content
GC-FID method
1 %
TCCS 08:2006
11.
Xác định hàm lượng Chlorfluazuron
Phương pháp HPLC-UVVis
Determination of Chlorfluazuron content
HPLC-UVVis method
1 %
TC 11/LC:2017
12.
Xác định hàm lượng Diafenthiuron
Phương pháp HPLC-UVVis
Determination of Diafenthiuron content
HPLC-UVVis method
1 %
TCCS
38:2012/BVTV
13.
Xác định hàm lượng Dinotefuran
Phương pháp HPLC-UVVis
Determination of Dinotefuran content
HPLC-UVVis method
1 %
TCCS 12/CL: 2006
14.
Xác định hàm lượng Flufiprole
Phương pháp HPLC-UVVis
Determination of Flufiprole content
HPLC-UVVis method
1 %
TC 28/LC:2017
15.
Xác định hàm lượng Gibberellic acid
Phương pháp HPLC-UVVis
Determination of Gibberellic acid content
HPLC-UVVis method
0.5 %
TC: 10/2002-CL
16.
Xác định hàm lượng Fenclorim
Phương pháp GC-FID
Determination of Fenclorim content
GC-FID method
1 %
TC 21/GC:2017
17.
Xác định hàm lượng Metaldehyde
Phương pháp GC-FID
Determination of Metaldehyde content
GC-FID method
1 %
TC 98/GC:2019
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1108
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/6
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
18.
Thuốc bảo vệ thực vật
Pesticides
Xác định hàm lượng Abamectin
Phương pháp HPLC-UVVis Determination of Abametine content
HPLC-UVVis method
0.1%
TCVN 9475:2012
19.
Xác định hàm lượng Cyhalofop butyl
Phương pháp GC-FID
Determination of Cyhalofop butyl content
GC-FID method
1%
TC 01/CL:2004
20.
Xác định hàm lượng Difenoconazole
Phương pháp GC-FID
Determination of Difenoconazole content
GC-FID method
1%
TC: 03/2003-CL
21.
Xác định hàm lượng Fenoxanil
Phương pháp GC-FID
Determination of Fenoxanil content
GC-FID method
1%
TCCS 3:2009/BVTV
22.
Xác định hàm lượng Hexaconazole
Phương pháp HPLC-UVVis Determination of Hexaconazole content
HPLC-UVVis method
1%
TCVN 8381:2010
23.
Xác định hàm lượng Thiosultap sodium (Nereistoxin)
Phương pháp HPLC-UVVis Determination of Thiosultap sodium (Nereistoxin ) content
HPLC-UVVis method
1%
TC 09/CL:2007
24.
Xác định hàm lượng Oxolinic acid
Phương pháp HPLC-UVVis Determination of Oxolinic acid content
HPLC-UVVis method
1%
TCVN 10164:2013
25.
Xác định hàm lượng Profenofos
Phương pháp GC-FID
Determination of Profenofos content
GC-FID method
1%
TCVN 10987:2016
26.
Xác định hàm lượng Propiconazole
Phương pháp GC-FID
Determination of Propiconazole content
GC-FID method
1%
TCVN 11733:2016
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1108
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/6
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
27.
Thuốc bảo vệ thực vật
Pesticide
Xác định hàm lượng Tricyclazole
Phương pháp HPLC-UVVis Determination of Tricyclazole content
HPLC-UVVis method
1%
TC 08/2002-CL
28.
Xác định tỷ suất lơ lửng
Determination of suspensibility
TCVN 8050:2016
29.
Xác định độ bọt
Determination of persistent foam
TCVN 8050:2016
30.
Xác định hàm lượng Niclosamide
Phương pháp HPLC-UVVis
Determination of Niclosamide content
HPLC-UVVis method
0.5%
TC 42/LC:2017
31.
Xác định hàm lượng Glufosinate ammonium
Phương pháp HPLC-UVVis Determination of Glufosinate ammonium content
HPLC-UVVis method
1%
TCCS 203:2014/BVTV
32.
Xác định hàm lượng Kasugamycin
Phương pháp HPLC-UVVis Determination of Kasugamycin content
HPLC-UVVis method
0.05%
TCCS 21:2023/BVTV
33.
Xác định hàm lượng Paclobutrazol
Phương pháp GC-FID
Determination of Paclobutrazol content
GC-FID method
1 %
TC 14/CL:2006
34.
Xác định hàm lượng Fenobucarb
Phương pháp GC-FID
Determination of Fenobucarb content
GC-FID method
1 %
TCVN 8983:2011
35.
Xác định hàm lượng Acetamiprid
Phương pháp HPLC-UVVis
Determination of Acetamiprid content
HPLC-UVVis method
1 %
TC 07/2001-CL
36.
Xác định hàm lượng Pymetrozine
Phương pháp HPLC-UVVis Determination of Pymetrozine content
HPLC-UVVis method
1 %
TCCS 13:2010/BVTV
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1108
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/6
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
37.
Thuốc bảo vệ thực vật
Pesticide
Xác định hàm lượng Emamectin benzoate
Phương pháp HPLC-UVVis Determination of Emamectine benzoate content
HPLC-UVVis method
0.05%
TCCS 66:2023/BVTV
38.
Xác định hàm lượng Pretilachlor
Phương pháp GC-FID
Determination of Pretilachlor
GC-FID method
1%
TCVN 8144:2009
39.
Xác định hàm lượng Isoprothiolane
Phương pháp GC-FID
Determination of Isoprothiolane content
GC-FID method
1%
TCVN 8749:2014
40.
Xác định hàm lượng Chlorfenapyr
Phương pháp HPLC-UVVis
Determination of Chlorfenapyr content
HPLC-UVVis method
1%
TCVN
12475:2018
Ghi chú/Note:
-
TCCS, TC…-CL: Tiêu chuẩn của Cục Bảo vệ thực vật/ Method of Plan Protection Department
-
TC…/GC, LC: yyyy: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method
Trường hợp Phòng thử nghiệm cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng thử nghiệm phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ If It is mandatory for Testing Laboratory that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
04/06/2029
Địa điểm công nhận:
Lô F17-F18 đường số 3, KCN Đức Hòa 3, xã Đức Lập Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
Số thứ tự tổ chức:
1108