Phòng thử nghiệm
Đơn vị chủ quản:
Công ty Cổ phần sản xuất thiết bị điện Hà Nội
Số VILAS:
1173
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Điện – Điện tử
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 12 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thử nghiệm
Laboratory: Testing department
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Công ty Cổ phần sản xuất thiết bị điện Hà Nội
Organization:
Hanoi Production Electrical Equipment Jsc.
Lĩnh vực thử nghiệm:
Điện - Điện tử
Field of testing:
Electrical - Electronic
Người quản lý/ Laboratory manager:
Tạ Văn Hiển
Số hiệu/ Code: VILAS 1173
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /12/2024 đến ngày 23/12/2029
Địa chỉ/ Address:
Cụm công nghiệp Quất Động phần mở rộng, xã Nguyễn Trãi, huyện Thường Tín, TP. Hà Nội
Địa điểm/Location:
Cụm công nghiệp Quất Động phần mở rộng, xã Nguyễn Trãi, huyện Thường Tín, TP. Hà Nội
Điện thoại/ Tel: 0243 391 666
E-mail: thietbidienle@gmail.com
Website: maybienaple.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1173
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử
Field of testing: Electrical - Electronic
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Máy biến áp phân phối
Distribution transformer
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resitance
R: (2 ~ 50) GΩ
U: 2 500V
IEEE C57.152-2013
2.
Đo tỷ số biến áp và xác định tổ đấu dây
Measurement of voltage ratio and check phase displacement
1 ~ 10 000
IEEE C57.152-2013
3.
Đo điện trở một chiều cuộn dây
Measurement of winding resistance
1 μΩ ~ 1 999 Ω
IEEE C57.152-2013
4.
Thử điện áp cảm ứng tần số 100 Hz
Induced over voltage with stand test (100 Hz)
Đến/to 800 V @100Hz
TCVN 6306-3:2006
(IEC 60076-3:2000)
5.
Thử điện áp tăng cao tần số 50 Hz
Separate source voltage with stand test (50 Hz)
Đến/to 100 kVAC
TCVN 6306-3:2006
(IEC 60076-3:2000)
6.
Đo tổn hao không tải và dòng điện không tải
Measurement of no-load loss and no-load current
P: đến/to 10000 W
I đến/to 10 A
TCVN 6306-1:2015
(IEC 60076-1:2011)
7.
Đo tổn thất có tải và điện áp ngắn mạch
Measurement of load loss and short-circuit voltage
P: đến/to 10000 W
U: đến/to 3000V
TCVN 6306-1:2015
(IEC 60076-1:2011)
8.
Thử độ tăng nhiệt
Temperature rise test
S đến/to
2500 kVA
TCVN 6306-2:2006
(IEC 60076-2:1993)
9.
Đo độ ồn
Measurement of sound level
(35 ~ 130) dBA
(40 ~ 130) dBC
TCVN 6306-10:2018
(IEC 60076-10:2016)
10.
Thử xung sét
Lighning impulse test
Đến/ to 400 kV
Um ≤ 36,5 kV
TCVN 6306-3:2006
(IEC 60076-3:2000)
IEEE C57.12.90-2021
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1173
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
11.
Dầu cách điện
Insulating oil
Thử điện áp đánh thủng dầu
Breakdown voltage test
Đến/to 80 kVAC
IEC 60156:2018
Chú thích/ Note:
-
TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Vietnam National Standard;
-
IEEE: Institute of Electrical and Electronics Engineers
-
IEC: International Electrotechnical Commission
-
Trường hợp Phòng thử nghiệm cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng thử nghiệm phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Testing department that provides the product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service./.
Ngày hiệu lực:
23/12/2029
Địa điểm công nhận:
Cụm công nghiệp Quất Động phần mở rộng, xã Nguyễn Trãi, huyện Thường Tín, TP. Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
1173