Phòng thử nghiệm - Ban Đảm bảo Chất lượng - Nhà máy Sữa Sài Gòn
Đơn vị chủ quản:
Chi nhánh Công ty cổ phần Sữa Việt Nam - Nhà máy Sữa Sài Gòn
Số VILAS:
411
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 01 năm 2025
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thử nghiệm - Ban Đảm bảo Chất lượng - Nhà máy Sữa Sài Gòn
Laboratory: Laboratory - Quality Assurance Department - Sai Gon Dairy Plant
Tổ chức/ Cơ quan chủ quản:
Chi nhánh Công ty cổ phần Sữa Việt Nam - Nhà máy Sữa Sài Gòn
Organization:
VINAMILK JOINT STOCK CO - Sai Gon Dairy Factory
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa, Sinh
Field of testing:
Chemical, Biological
Người quản lý:
Nguyễn Đoan Khánh
Laboratory manager:
Nguyen Doan Khanh
Số hiệu/ Code: VILAS 411
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /01/2025 đến ngày 07/02/2030
Địa chỉ/ Address: Lô 1-18, khu G1, Khu công nghiệp Tân Thới Hiệp, Hương Lộ 80, Phường Hiệp Thành, Quận 12,
thành phố Hồ Chí Minh
Lot 1-18, G1 Area, Tan Thoi Hiep Industrial Zone, 80 Street, Hiep Thanh Ward, 12 District,
Ho Chi Minh City
Địa điểm/Location: Lô 1-18, khu G1, Khu công nghiệp Tân Thới Hiệp, Hương Lộ 80, Phường Hiệp Thành, Quận 12,
thành phố Hồ Chí Minh
Lot 1-18, G1 Area, Tan Thoi Hiep Industrial Zone, 80 Street, Hiep Thanh Ward, 12 District,
Ho Chi Minh City
Điện thoại/ Tel: 028.6252.8555
Fax: 028.3717.6353
E-mail:
Website:
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 411
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/3
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Sữa chua,
sữa dạng lỏng
Yogurt,
liquid milk
Xác định hàm lượng Nitơ
Phương pháp Kjeldahl
Determination of Nitrogen content
Kjeldahl method
(0,99 ~ 6,2) % m/m
TCVN 8099-1:2015
(ISO 8968-1:2014)
2.
Xác định hàm lượng chất béo
Phương pháp khối lượng (phương pháp chuẩn)
Determination of fat content
Gravimetric method (reference method)
(0,02 ~ 4,11) % m/m
TCVN 6508:2011
3.
Sữa dạng lỏng
Liquid milk
Xác định hàm lượng chất khô tổng số
Phương pháp chuẩn
Determination of total solids content
Reference method
(8,0 ~ 26,0) % m/m
TCVN 8082:2013
(ISO 6731:2010)
4.
Sữa chua
Yogurt
Xác định hàm lượng chất khô tổng số
Phương pháp chuẩn
Determination of total solids content
Reference method
(9,9 ~ 27,0) % m/m
TCVN 8176:2009
(ISO 13580:2005)
Ghi chú/Note:
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnamese Standard
- ISO: International Organization for Standardization
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 411
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/3
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Sữa chua,
sữa dạng lỏng
Yogurt,
liquid milk
Định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C
Enumerration of microorgannisms
Colony count technique at 300C
TCVN 4884-1:2015
(ISO 4833-1:2013)
2.
Định lượng đơn vị hình thành khuẩn lạc từ nấm men và/hoặc nấm mốc
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 250C
Enumeration of colony-forming units of yeasts and/or moulds
Colony count technique at 250C
TCVN 6265:2007
(ISO 6611:2004)
3.
Định lượng Enterobacteriaceae
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Enterobacteriaceae
Colony count technique
TCVN 5518-2:2007
Ghi chú/Note:
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnamese Standard
- ISO: International Organization for Standardization
Trường hợp Phòng thử nghiệm - Ban Đảm bảo Chất lượng - Nhà máy Sữa Sài Gòn (Chi nhánh Công ty cổ phần Sữa Việt Nam - Nhà máy Sữa Sài Gòn) cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hóa thì Phòng thử nghiệm - Ban Đảm bảo Chất lượng - Nhà máy Sữa Sài Gòn (Chi nhánh Công ty cổ phần Sữa Việt Nam - Nhà máy Sữa Sài Gòn) phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Laboratory - Quality Assurance Department - Sai Gon Dairy Plant (Center for Applied and Statistical Sciences and Technology) that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service
Ngày hiệu lực:
07/02/2030
Địa điểm công nhận:
Lô 1-18, khu G1, Khu công nghiệp Tân Thới Hiệp, Hương Lộ 80, Phường Hiệp Thành, Quận 12, thành phố Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
411