Phòng thử nghiệm cơ lý thép

Đơn vị chủ quản: 
Công ty Cổ phần Tập đoàn Sản xuất Thép Việt Đức
Số VILAS: 
442
Tỉnh/Thành phố: 
Vĩnh Phúc
Lĩnh vực: 
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm cơ lý thép
Laboratory: Steel mechanical testing laboratory
Cơ quan chủ quản:  Công ty Cổ phần Tập đoàn Sản xuất Thép Việt Đức
Organization: Vietnam Germany Steel Mill Group Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm:                                                 
Field of testing: Mechanical
Người quản lý/ Laboratory manager: Đặng Đình Miêng
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
  TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope  
 
  1.  
Đặng Đình Miêng Các phép thử được công nhận/All accredited tests  
 
  1.  
Nguyễn Thành Long  
 
  1.  
Lê Minh vương  
           
 
Số hiệu/ Code:  VILAS 442                                                                              
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: từ 21/10/2023 đến 27/09/2025
Địa chỉ/ Address:     KCN Bình Xuyên, thị trấn Đạo Đức, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc
Địa điểm/Location: KCN Bình Xuyên, thị trấn Đạo Đức, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc
Điện thoại/ Tel: 02113593596     Fax: 02113593696
E-mail: kcsvgs@thepvietduc.com.vn Website: www.thepvietduc.com.vn
                                                              Lĩnh vực thử nghiệm: Field of testing:         Mechaincal
TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
  1.  
Thép cốt bê tông Steel for reinforcement of concrete Thử kéo:
  • Xác định giới hạn chảy;
  • Xác định độ bền kéo đứt;
  • Xác định độ giãn dài.
Tensile test:
  • Determination of yield point;
  • Dertermination of tensile strength;
  • Dertemination of elongation.
Đến/ Up to 1 000 kN TCVN 197-1:2014 TCVN 7937-1:2013 ASTM A 370-22 * JIS Z 2241:2022 *
  1.  
Thử uốn Bending test Đến/ Up to 180o TCVN 198:2008 TCVN 7937-1:2013 ASTM A 370-22 * JIS Z 2248:2022
  1.  
Vật liệu kim loại - Ống Metallic material - Tube Thử kéo:
  • Xác định giới hạn chảy;
  • Xác định độ bền kéo đứt;
  • Xác định độ giãn dài
Tensile test
  • Determination of yeild point;
  • Determination of tensile strength;
  • Determination of elongation.
Đến/ Up to 1 000 kN TCVN 314:2008 TCVN 197-1:2014
  1.  
Thử nén bẹp ống Flattening test Đến/ Up to 1 000 kN TCVN 1830:2008 (ISO 8492:1998)
  1.  
Thử nong rộng miệng ống Drift-expanding test 30°, 45°, 60° TCVN 5890:2008 (ISO 8493:1998)
Ghi chú / Notes:
- Dấu/Mark * : Các phương pháp thử đã được cập nhật phiên bản mới vào thời điểm tháng 10/2023
  Test methods have been updated to a new version in October 2023
- ASTM: Hội Thử nghiệm và Vật liệu Mỹ/ American Society for Testing and Materials
   
- JIS: Tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản/ Japanese Industrial Standards
   
- ISO: Tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế/ International Organization for Standardization
   
Ngày hiệu lực: 
27/09/2025
Địa điểm công nhận: 
KCN Bình Xuyên, thị trấn Đạo Đức, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc
Số thứ tự tổ chức: 
442
© 2016 by BoA. All right reserved