Phòng thử nghiệm điện
Đơn vị chủ quản:
Công ty TNHH Điện tử Điện lạnh Việt Nhật
Số VILAS:
1452
Tỉnh/Thành phố:
Bình Dương
Lĩnh vực:
Điện – Điện tử
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thử nghiệm điện |
Laboratory: | Electrical testing Laboratory |
Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH Điện tử Điện lạnh Việt Nhật |
Organization: | Viet Nhat Electronics - Refrigeration Co.,Ltd |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Điện – Điện tử |
Field of testing: | Electrical - Electronic |
Người quản lý: | Trần Trung Khang |
Laboratory manager: | Tran Trung Khang |
TT/ No | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký / Scope |
|
Trần Trung Khang | Các phép thử được công nhận/ All accredited tests |
|
Nguyễn Văn Hiệu |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 02/08/2025 | |
Địa chỉ/Address: Lô B- 4A1-CN, đường DE 1, Khu công nghiệp Mỹ Phước 3, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương Lot B-4A1-CN, Road DE 1, My Phuoc 3 Industrial Park, Thoi Hoa Ward, Ben Cat Town, Binh Duong Province Địa điểm/ Location: Lô B- 4A1- CN, đường DE 1, Khu công nghiệp Mỹ Phước 3, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương Lot B-4A1-CN, Road DE 1, My Phuoc 3 Industrial Park, Thoi Hoa Ward, Ben Cat Town, Binh Duong Province | |
Điện thoại/ Tel: (028) 38117052 E-mail: kcs.mbasanaky@gmail.com | Fax: (028) 62966050 Website: sanaky.com.vn |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
|
Máy biến áp điện lực Power transformer | Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistance | U: 2 500 VDC | IEEE C57.152-2013 |
R: Đến/To 100 GΩ | ||||
|
Đo tỷ số điện áp và kiểm tra độ lệch pha Measurement of voltage ratio and check of phase displacement | (0,5 ~ 10 000) V | IEEE C57.152-2013 | |
|
Đo điện trở một chiều cuộn dây Measurement of winding resistance | 0,1 µΩ ~ 2 000 Ω | IEEE C57.152-2013 | |
|
Đo tổn hao không tải và dòng điện không tải Measurement of no-load loss and current | I: (0,1 ~ 100) A | TCVN 6306-1:2015 (IEC 60076-1:2011) | |
U: Đến/To 3 000 VAC | ||||
|
Đo trở kháng ngắn mạch và tổn hao có tải Measurement impedance and load loss | I: (0,1 ~ 100) A | TCVN 6306-1:2015 (IEC 60076-1:2011) TCVN6306-11:2009 (IEC 60076-11:2004) | |
U: Đến/To 3 000 VAC | ||||
|
Xác định hiệu suất năng lượng Determination of energy efficiency | I: (0,1 ~ 100) A | TCVN 8525:2015 | |
U: Đến/To 3 000 VAC | ||||
|
Thử điện áp chịu thử AC cảm ứng Induced AC voltage tests | U: Đến/To 800 VAC | TCVN 6306-3:2006 (IEC 60076-3:2000) TCVN 6306-11:2009 (IEC 60076-11:2004) | |
Công suất/ Power: 50 kVA | ||||
Tần số/ Frequency: 150 Hz | ||||
|
Thử điện áp chịu thử AC nguồn riêng Separate source AC withstand voltage tests | U: Đến/To 100 kVAC | TCVN 6306-3:2006 (IEC 60076-3:2000) | |
Công suất/ Power: 50 kVA | ||||
Tần số/ Frequency: 50 Hz | ||||
|
Máy biến áp điện lực Power transformer | Thử xung sét Lighting Impulse test | Xung tiêu chuẩn/ Standard pulse 1,2 µS / 50 µS | TCVN 6306-3:2006 (IEC 60076-3:2000) |
U: (20 ~ 400) kV | ||||
|
Thử độ tăng nhiệt Temperature rise test | S: Đến/To 3 200 kVA | TCVN 6306-2:2006 (IEC 60076-2:1993) TCVN6306-11:2009 (IEC 60076-11:2004) | |
|
Đo độ ồn Measurement of sound level | (32 ~130) dB | IEC 60076-10:2016 | |
|
Dầu cách điện Insulation oil | Thử điện áp đánh thủng dầu Determination of breakdown voltage | U: Đến/To 80 kV | IEC 60156:2018 |
- TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Vietnam National Standard;
- IEC: Uỷ ban Kỹ thuật Điện Quốc tế/ International Electrotechnical Commission;
- IEEE: Hội Kỹ sư Điện và Điện tử/ Institute of Electrical and Electronics Engineers./.
Ngày hiệu lực:
02/08/2025
Địa điểm công nhận:
Lô B- 4A1-CN, đường DE 1, Khu công nghiệp Mỹ Phước 3, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương
Thời gian Hủy/Đình chỉ:
Thứ sáu, Tháng 8 9, 2024
Số thứ tự tổ chức:
1452