Phòng thử nghiệm Hóa
Đơn vị chủ quản:
Công ty cổ phần chăn nuôi C.P. Việt Nam – Chi nhánh NM tại Hải Dương
Số VILAS:
793
Tỉnh/Thành phố:
Hải Dương
Lĩnh vực:
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng năm 2024
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/5
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thử nghiệm Hóa
Laboratory: Chemical Laboratory
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Công ty cổ phần chăn nuôi C.P. Việt Nam – Chi nhánh NM tại Hải Dương
Organization:
C.P. Viet Nam Corporation – Hai Duong factory
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa
Field of testing:
Chemical
Người quản lý:
Trần Thị Thanh Phương
Laboratory manager:
Số hiệu/ Code: VILAS 793
Hiệu lực công nhận kể từ ngày / /2024 đến ngày / /2029
Địa chỉ/ Address: Khu công nghiệp Tân Trường, xã Tân Trường, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương
Địa điểm/Location: Khu công nghiệp Tân Trường, xã Tân Trường, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương
Điện thoại/ Tel: 02203.626.235
Fax:
E-mail:
Website:
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 793
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/5
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Thức ăn chăn nuôi và nguyên liệu thức ăn chăn nuôi truyền thống
Animal feeding stuffs and traditional raw materials of animal feeding stuff
Xác định hàm lượng đạm thô
Phương pháp Kjeldahl
Determination of crude protein content
Kjeldahl method
1,1 %
HD-LBHD-PP01
(2020)
(Ref. EN ISO 5983-2 & AOAC 2001.11)
2.
Xác định hàm lượng béo thô
Phương pháp khối lượng
Determination of crude fat content
Gravimetry method
0,3 %
ANKOM
2,01-30-09
3.
Xác định hàm lượng xơ thô
Phương pháp khối lượng
Determination of crude fiber content
Gravimetry method
0,4 %
ANKOM
10,12-06-06
4.
Xác định hàm lượng tro
Phương pháp khối lượng
Determination of ash content
Gravimetry method
0,2 %
TCVN 4327:2007
5.
Xác định hàm lượng tro không tan trong axit HCl
Phương pháp khối lượng
Determination of ash insoluble in hydrochloric acid content
Gravimetry method
0,1 %
TCVN 9474:2012
6.
Xác định độ ẩm
Phương pháp khối lượng
Determination of moisture
Gravimetry method
0,1 %
TCVN 4326:2001
7.
Xác định hàm lượng Ca, P, Na, Fe, Zn, Cu, Mn
Phương pháp ICP-OES
Determination of Ca, P, Na, Fe, Zn, Cu, Mn content
ICP-OES method
Ca: 46,0 mg/kg
P: 20,1 mg/kg
Na: 13,3 mg/kg
Fe: 3,2 mg/kg
Zn: 2,0 mg/kg
Cu: 3,7 mg/kg
Mn: 1,0 mg/kg
TCVN 9588:2013 (ISO 27085:2009)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 793
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/5
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
8.
Thức ăn chăn nuôi và nguyên liệu thức ăn chăn nuôi truyền thống
Animal feeding stuffs and traditional raw materials of animal feeding stuff
Xác định hàm lượng As, Pb, Cd
Phương pháp ICP-OES
Determination content of As, Pb, Cd content
ICP-OES method
As: 0,22 mg/kg
Pb: 2,60 mg/kg
Cd: 0,45 mg/kg
TCVN 9588:2013 (ISO 27085:2009)
9.
Xác định độ ẩm
Phương pháp quang phổ cận hồng ngoại
Determination of moisture
Near infrared spectroscopy method
1 %
HD-LBHD-PP21 (2019)
(Ref. ISO 12099:2017)
10.
Xác định hàm lượng protein
Phương pháp quang phổ cận hồng ngoại
Determination of protein content
Near infrared spectroscopy method
1 %
11.
Xác định hàm lượng chất béo
Phương pháp quang phổ cận hồng ngoại
Determination of fat content
Near infrared spectroscopy method
0,3 %
12.
Xác định hàm lượng chất xơ
Phương pháp quang phổ cận hồng ngoại
Determination of fiber content
Near infrared spectroscopy method
0,4 %
13.
Xác định độ ẩm
Phương pháp bức xạ hồng ngoại
Determination of moisture
Infrared radiatioin method
1 %
HD-LBHD-PP22 (2019)
14.
Xác định hàm lượng Cr
Phương pháp ICP-OES
Determination of Cr content
ICP-OES method
0,89 mg/kg
HD-LBHD-PP18 (2019)
(Ref. TCVN 9588:2013)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 793
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/5
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
15.
Thức ăn chăn nuôi và nguyên liệu thức ăn chăn nuôi truyền thống
Animal feeding stuffs and traditional raw materials of animal feeding stuff
Xác định hàm lượng axit amin: Cys, Met, Asp, Thr, Ser, Glu, Pro, Gly, Ala, Val, Ile, Leu, Tyr, Phe, His, Lys, Arg
Phương pháp sắc ký lỏng trao đổi ion
Determination of amino acids: Cys, Met, Asp, Thr, Ser, Glu, Pro, Gly, Ala, Val, Ile, Leu, Tyr, Phe, His, Lys, Arg content
Ion-exchange chromatography method
Cys: 0,32 g/kg
Met: 0,40 g/kg
Asp: 0,35 g/kg
Thr: 0,3 g/kg
Ser: 0,27 g/kg
Glu: 0,39 g/kg
Pro: 0,55 g/kg
Gly: 0.21 g/kg
Ala: 0,23 g/kg
Val: 0,31 g/kg
Ile: 0,35 g/kg
Leu: 0,35 g/kg
Tyr: 0,46 g/kg
Phe: 0,46 g/kg
His: 0,41 g/kg
Lys: 0,40 g/kg
Arg: 0,48 g/kg
TCVN 8764:2012
16.
Nguyên liệu giàu protein động vật (bột thịt, bột cá, bột lông vũ)
Raw material rich in protein animal
(Pork meat bone meal, fish meal, feather meal)
Xác định hàm lượng nitơ amoniac
Phương pháp chuẩn độ
Determination of amoniac nitrogen content
Titration methhod
5 mg/100g
TCVN 10494 : 2014
17.
Xác định hàm lượng đạm tiêu hóa
Phương pháp chuẩn độ
Determination of pepsin digestibility content
Titration method
1 %
HD-LBHD-PP12 (2020)
(Ref. AOAC 971.09)
18.
Thức ăn chăn nuôi
Animal feeding stuffs
Xác định hàm lượng NaCl
Phương pháp chuẩn độ điện thế
Determination of NaCl content
Potentiometer method
0,1 %
AOAC 969.10
19.
Sản phẩm từ đậu tương
Soybean product
Xác định hàm lượng đạm hòa tan trong KOH 0,2%
Phương pháp chuẩn độ
Determination of protein dissolve in KOH 0,2% content
Titration method
1 %
TCVN 8799:2011
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 793
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/5
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
20.
Dầu mỡ động, thực vật
Animal, vegetable fat and oil
Xác định chỉ số Peoxit
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Peroxide value
Titration method
0,1 meq/kg
AOCS Cd 8-53
(2003)
21.
Xác định hàm lượng acid béo tự do
Phương pháp chuẩn độ (FFA)
Determination of free fatty acids contents
Titration method
0,01 %
AOCS Ca 5a-40
(2012)
22.
Muối
Salt
Xác định hàm lượng muối NaCl
Phương pháp chuẩn độ điện thế
Determination of NaCl content
Potentiometer method
0,1 %
AOAC 969.10
Chú thích/ Note:
-
AOAC: Association of Official Analytical Chemists
-
AOCS: American Oil Chemists' Society
-
ANKOM: Phương pháp của nhà sản xuất thiết bị/ Manufacture' method
-
HD-LBHD: Phương pháp do Phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method
-
Ref.: Reference / Tham khảo
-
Trường hợp Phòng thử nghiệm Hóa cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng thử nghiệm Hóa phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Chemical Laboratory that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service
Ngày hiệu lực:
01/10/2029
Địa điểm công nhận:
Khu công nghiệp Tân Trường, xã Tân Trường, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương
Số thứ tự tổ chức:
793