Phòng thử nghiệm Hóa

Đơn vị chủ quản: 
Công ty TNHH Khu công nghiệp Thăng Long
Số VILAS: 
543
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: / QĐ-VPCNCL ngày tháng 11 năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 1/10 3Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm Hóa Laboratory: Chemical Laboratory Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Khu công nghiệp Thăng Long Organization: Thang Long Industrial Park Corporation Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical Người quản lý / Laboratory manager: Lê Thị Hồng Thanh Số hiệu / Code: VILAS 543 Hiệu lực công nhận / Period of Validation: Kể từ ngày /11/2024 đến ngày /11/2029. Địa chỉ / Address: Khu công nghiệp Thăng Long, xã Kim Chung, huyện Đông Anh, TP. Hà Nội Địa điểm / Location: Khu công nghiệp Thăng Long, xã Kim Chung, huyện Đông Anh,TP. Hà Nội Điện thoại / Tel: 024 3881 0620 Fax: 024 388 10624 E-mail: le.thanh@tlipgroup.com Website: http://www.tlip1.com DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 543 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 2/4 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Detection limit (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Nước sạch, Nước mặt, Nước dưới đất, Nước thải, Domestic water, Surface water, Ground water, Wastewater Xác định pH. Phương pháp điện cực. Determination of pH value. Electrometric method 2~12 TCVN 6492:2011 2. Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp F-AAS Determination of Iron content F-AAS method 0,15 mg/L SMEWW 3111 B: 2023 3. Xác định hàm lượng Đồng Phương pháp F-AAS Determination of Copper content F-AAS method 0,15 mg/L SMEWW 3111 B: 2023 4. Xác định hàm lượng Kẽm Phương pháp F-AAS Determination of Zinc content F-AAS method 0,15 mg/L SMEWW 3111 B: 2023 5. Xác định hàm lượng Ammonia-N (NH4+-N) Phương pháp UV-Vis. Determination of NH4+-N content UV-Vis method 0,15 mg/L US EPA 350.2: 1974 6. Nước mặt, Nước thải Surface water, Wastewater Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD). Phương pháp chuẩn độ Determination of Chemical Oxygen Demand (COD) content. Titrimetric method 40 mg O2/L SMEWW 5220 C: 2023 7. Nước sạch, Nước thải, Nước mặt Domestic water, Wastewater, Surface water Xác định hàm lượng Crom tổng Phương pháp F-AAS Determination of total chromium content F-AAS method 0,15 mg/L SMEWW 3111B: 2023 8. Nước mặt, Nước thải Surface water, Wastewater Xác định hàm lượng tổng chất rắn lơ lửng. Phương pháp lọc qua màng lọc sợi thủy tinh. Determination of Total Suspended Solid content. Filtration through glass fiber filters method 15,0 mg/L SMEWW 2540 D: 2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 543 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 3/4 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Detection limit (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 9. Nước mặt, Nước thải Surface water, Wastewater Xác định hàm lượng Phốt pho tổng Phương pháp khoáng hóa và đo phổ khi dùng Amoni molipdat. Determination of total phosphorus content Mineralize & spectrometry method using ammonium molipdate. 0,15 mg/L TCVN 6202:2008 10. Nước mặt, Nước thải, Surface water, Wastewater Xác định nhu cầu oxy sinh hóa sau 5 ngày (BOD5) Phương pháp pha loãng và cấy có bổ sung allylthiourea. Determination of biochemical oxygen demand after 5 days (BOD5) Dilution and seeding method with allylthiourea addition. 3,0 mg/L TCVN 6001-1 : 2021 11. Nước sạch, Nước mặt, Nước dưới đất, Nước thải, Domestic water Surface water, Ground water, Wastewater Xác định hàm lượng Mangan (Mn) tổng Phương pháp F-AAS Determination of total Manganese (Mn) content F-AAS method Nước sạch/ Domestic water: 0,09 mg/L Nước dưới đất, nước thải/Nước mặt/Ground water, wastewwater, Surface water: 0,15 mg/L SMEWW 3111B: 2023 12. Xác định hàm lượng Niken (Ni) tổng. Phương pháp F-AAS Determination of total Nikel (Ni) content F-AAS method Nước sạch/ Domestic water: 0,09 mg/L Nước dưới đất, nước thải, nước mặt/Ground water, wastewwater, Surface water: 0,15 mg/L SMEWW 3111B: 2023 13. Nước dưới đất, Nước thải, Nước mặt Ground water, Wastewater, Surface water Xác định hàm lượng Crom VI Phương pháp đo phổ dùng 1,5 Dyphenyl Cacbazid. Determination of chromium VI content Spectrometric method using 1,5-diphenylcarbazide 0,05 mg/L TCVN 6658:2000 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 543 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/Revised/dated: Trang: 4/4 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Detection limit (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 14. Nước thải Wastewater Xác định hàm lượng Ni tơ tổng Phương pháp vô cơ hóa với chất xúc tác và sau khi khử bằng hợp kim Devarda. Determination of total nitrogen content Chemical method with inorganic catalysts after reduction and alloy Devarda 9,0 mg/L TCVN 6638:2000 15. Nước mặt, Nước thải, Surface water, Wastewater Xác định hàm lượng tổng Photphat (PO43- P) Phương pháp so màu khi dùng Amoni molipdat. Determination of Total phosphat content Spectrometric method using ammonium molipdate 0,15 mg/L EPA 365.3:1978 TCVN 6202:2008 16. Nước thải Wastewater Xác định nhiệt độ của nước bằng nhiệt kế bách phân. Determination of water temperature by thermometer. (5 ~ 50)0C SMEWW 2550 B: 2023 17. Nước sạch, Nước thải Domestic water Wastewater Xác định độ màu (Pt-Co) Phương pháp UV-VIS. Determination of color (Pt-Co) content UV-VIS method 15 mg/L SMEWW 2120 C:2023 Ghi chú/Note: - SMEWW: Standard Methods for Water and Wastewater Examination - US EPA: United States Environment Protection Agency - TCVN tiêu chuẩn Việt Nam Trường hợp Phòng thử nghiệm Hóa cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng thử nghiệm Hóa phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Chemical Laboratory that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
07/11/2029
Địa điểm công nhận: 
Khu công nghiệp Thăng Long, xã Kim Chung, huyện Đông Anh, TP. Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
543
© 2016 by BoA. All right reserved