Phòng thử nghiệm Joton
Đơn vị chủ quản:
Công ty Cổ phần L.Q Joton
Số VILAS:
359
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Cơ
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: 718.2021/ QĐ-VPCNCL ngày 14 tháng 12 năm 2021
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
`
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated Trang: 1/4
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm Joton
Laboratory: Joton Laboratory
Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần L.Q Joton
Organization: L.Q Joton Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of testing: Mechanical
Người quản lý / Laboratory manager:
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Phạm Lê Quân
Các phép thử được công nhận/2. Hoàng Minh Anh All accredited tests
3. Nguyễn Trần Tố Nhi
Số hiệu/ Code: VILAS 359
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 14/12/2024
Địa chỉ/ Address: 188C Lê Văn Sỹ, P.10, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh
Địa điểm/Location: 62/6 Xuân Thới Đông 1, xã Xuân Thới Đông, H. Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh
Điện thoại/ Tel: 028. 3846.1970 Fax: 028.3846.1014
Email: info@joton.com.vn Website: www.joton.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 359
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated Trang: 2/4
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of testing: Mechanical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Sơn và
màng sơn
Paints and
paint films
Xác định độ bóng của màng sơn
Determination of Specular Gloss
Góc đo/ Angle
20o, 60o, 85o
TCVN 2101:2016
JIS K 5600-4-7:1999
2. Xác định thời gian khô
Determination of drying -
TCVN 2096-1:2015
JIS K 5600-1-1:1999
(điều/ clause 4.3)
3.
Xác định độ bền uốn của màng sơn
Determination of bend test
(cylindrical mandrel)
(2 ~ 32) mm TCVN 2099:2013
JIS K 5600-5-1:1999
4.
Xác định độ nhớt
Phương pháp đo bằng cốc Ford
Determination of viscosity
Viscosity Cup method
-
TCVN 2092:2013
ASTM D 1200-10
(2018)
5. Xác định độ bền va đập
Determination of impact resistance -
TCVN 2100:2013
JIS K 5600-5-3:1999
(điều/ clause 6)
6.
Xác định độ bám dính của màng
Phương pháp cắt
Determination of adhesion
Cross cut test
- TCVN 2097:2015
JIS K 5600-5-6:1999
7.
Xác định độ bền rửa trôi của màng
sơn
Determination of scrub resistance of
paint film
- TCVN 8653-4:2012
JIS K 5600-5-11:2014
8.
Xác định độ bền chu kỳ nóng lạnh
Determination of heat sock resistance
of paint film
- TCVN 8653-5:2012
9. Xác định thời gian sống.
Determination of pot life - JIS K 5600-2-6:2016
10. Xác định độ mịn
Determination of Fineness of grind (1,5 ~ 90) μm JIS K 5600-2-5:1999
11. Xác định khả năng kháng chảy
Determination of sag Resistance (75 ~ 300) μm JIS K 5551:2018
(điều/ clause 7.10)
12.
Xác định trạng thái sơn trong thùng
chứa
Determination of state in container
- JIS K 5600-1-1:1999
(điều/ clause 4.1)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 359
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated Trang: 3/4
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
13.
Sơn và
màng sơn
Paints and
paint films
Xác định hàm lượng chất không bay
hơi
Determination of non-volatile matter
(1 ~ 100) % JIS K 5601-1-2:2008
14. Xác định tỷ lệ dàn trải
Determination of spreading Rate - JIS K 5600-1-5:1999
15.
Xác định độ nhớt
Phương pháp đo bằng nhớt kế
Stormer
Determination of viscosity
Stormer Viscometer Method
(40 ~ 141) KU JIS K 5600-2-2:1999
(điều/ clause 5)
16.
Xác định khối lượng riêng
Phương pháp đo bằng cốc khối lượng
riêng
Determination of density
Specific gravity cup method
- JIS K 5600-2-4:2014
17.
Xác định độ bền thời tiết của màng
sau khi phơi ngoài môi trường tự
nhiên.
Long-period performance of film:
Natural Weathering
- JIS K 5600-7-6:2002
18. Xác định tỷ lệ tương phản
Determination of contrast Ratio (0 ~ 100) % JIS K 5600-4-1:1999
JIS K 5600-4-2:1999
19.
Xác định ngoại quan màng sơn
Determination of appearance of
coating film
- JIS K 5600-1-1:1999
(điều/ clause 4.4)
20.
Xác định khả năng kháng dung dịch
Phương pháp 1
Determination of resistance to liquids
Method 1
- JIS K 5600-6-1:2016
(điều/ clause 7)
21.
Xác định khả năng kháng phun sương
muối
Determination of resistance to
neutral spray
- JIS K 5600-7-1:1999
22.
Xác định độ bền sau khi thử chu kì
ẩm và nóng - lạnh
Humidity and Cool - Heat cycling
Test
- JIS K 5600-7-4:1999
23.
Xác định khả năng thi công
Determination of workability of
coating
- JIS K 5600-1-1:1999
(điều/ clause 4.2.3a)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 359
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated Trang: 4/4
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
Sơn và
màng sơn
Paints and
paint films
24.
Xác định độ bền thời tiết tăng tốc của
màng sơn khi gia tốc bằng bức xạ UV
Determination of Long-period
performance of film: Accelerated
weathering (Exposure to fluorescent
UV lamps)
- JIS K 5600-7-8:1999
25. Xác định khả năng sơn phủ lại
Determination of recoatability - JIS K 5600-3-4:1999
26.
Xác định khả năng thi công lớp kế
tiếp
Determination of overcoatability
- JIS K 5659:2018
(điều/ clause 7.11)
27.
Xác định độ ổn định ở nhiệt độ ấm
Determination of warm temperature
storage stability
- JIS K 5600-2-7:1999
(điều/ clause 7)
28.
Xác định độ ổn định ở nhiệt độ thấp
Determination of low-temperature
stability
(-20 ~ -5) oC JIS K 5600-2-7:1999
(điều/ clause 4)
29. Xác định khả năng thi công lớp dày
Determination of thick coatability - JIS K 5553-2002
(điều/ clause 6.9)
30.
Xác định khả năng kháng ăn mòn của
màng sơn
Determination of corrosion
resistance
- JIS K 5551:2018
(điều/ clause 7.17)
31.
Xác định khả năng bám dính giữa các
lớp sơn
Determination of Adhesiveness
between layers I and II
-
JIS K 5659-2018
(điều/ clause 7.14;
7.15)
32.
Xác định cường độ bám dính
Phương pháp B
Determination of adhesion test (Pulloff
strength)
Test Method B
Thiết bị đo độ bám
dính lọai II, thang
đo 1 ~7.0N/mm2
(Mpa)
Fixed Alignment
Adhesion Tester
type II, Scale 1
~7.0 N/mm2 (Mpa)
ASTM D4541-17
Ghi chú/ Note:
- ASTM : American Society for Testing and Materials
- JIS : Japanese Industrial Standards
Ngày hiệu lực:
14/12/2024
Địa điểm công nhận:
62/6 Xuân Thới Đông 1, xã Xuân Thới Đông, H. Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
359