Phòng thử nghiệm Joton
Đơn vị chủ quản:
Công ty Cổ phần L.Q Joton
Số VILAS:
359
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Cơ
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 12 năm 2024
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/5
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thử nghiệm Joton
Laboratory:
Joton Laboratory
Cơ quan chủ quản:
Công ty Cổ phần L.Q Joton
Organization:
L.Q Joton Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm:
Cơ
Field of testing:
Mechanical
Người quản lý/
Laboratory manager:
Trần Minh Hằng
Số hiệu/ Code:
VILAS 359
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation:
Kể từ ngày /12/2024 đến ngày 13/12/2029
Địa chỉ/Address:
188C Lê Văn Sỹ, phường 10, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh
No.188C Le Van Sy Street, Ward 10, Phu Nhuan District, Ho Chi Minh City
Địa điểm/Location:
62/6 Xuân Thới Đông 1, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh
No. 62/6 Xuan Thoi Dong 1, Xuan Thoi Dong commune, Hoc Mon District, Ho Chi Minh City
Điện thoại/ Tel:
028. 3846.1970
Fax:
028.3846.1014
E-mail:
info@joton.com.vn
Website:
www.joton.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 359
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/5
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of testing: Mechanical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Sơn và
màng sơn
Paints and
paint films
Xác định giá trị độ bóng của màng sơn
Determination of specular gloss value
Góc đo/ Angle
20o, 60o, 85o
TCVN 2101:2016
JIS K 5600-4-7:1999
2.
Xác định thời gian khô
Determination of drying time
-
TCVN 2096-1:2015 JIS K 5600-1-1:1999 (điều/ clause 4.3)
3.
Thử uốn của màng sơn (trục hình trụ)
Bend test (cylindrical mandrel)
(2 ~ 32) mm
TCVN 2099:2013
JIS K 5600-5-1:1999
4.
Xác định độ nhớt
Phương pháp đo bằng cốc Ford
Determination of viscosity
Ford cup method
-
TCVN 2092:2013 ASTM D1200-23
5.
Thử tải trọng rơi
Falling - weight test
-
TCVN 2100-2:2013 JIS K 5600-5-3:1999 (điều/ clause 6)
6.
Xác định độ bám dính của màng Phương pháp cắt
Determination of adhesion
Cross cut test
-
TCVN 2097:2015
JIS K 5600-5-6:1999
7.
Xác định độ bền rửa trôi của màng sơn
Determination of scrub resistance of paint film
-
TCVN 8653-4:2024
JIS K 5600-5-11:2014
8.
Xác định độ bền chu kỳ nóng lạnh Determination of heat sock resistance of paint film
-
TCVN 8653-5:2024
9.
Xác định thời gian sống
Determination of pot life
-
JIS K 5600-2-6:2016
10.
Xác định độ mịn
Determination of fineness of grind
(1,5 ~ 90) μm
JIS K 5600-2-5:1999
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 359
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/5
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
11.
Sơn và
màng sơn
Paints and
paint films
Xác định khả năng kháng chảy Determination of sag resistance
(75 ~ 300) μm
JIS K 5551:2018
(điều/ clause 7.10)
12.
Xác định trạng thái sơn trong thùng chứa
Determination of state in container
-
JIS K 5600-1-1:1999
(điều/ clause 4.1)
13.
Xác định hàm lượng chất không bay hơi
Determination of non-volatile matter content
(1 ~ 100) %
JIS K 5601-1-2:2008
14.
Xác định tỷ lệ dàn trải
Determination of spreading rate
-
JIS K 5600-1-5:1999
15.
Xác định độ nhớt Phương pháp đo bằng nhớt kế Stormer Determination of viscosity
Stormer viscometer method
(40 ~ 141) KU
JIS K 5600-2-2:1999
(điều/ clause 5)
16.
Xác định khối lượng riêng
Phương pháp đo bằng cốc khối lượng
riêng
Determination of density specific Gravity cup method
-
JIS K 5600-2-4:2014
17.
Xác định độ bền thời tiết của màng sau khi phơi ngoài môi trường tự nhiên Determination of long-period performance of film natural weathering
-
JIS K 5600-7-6:2002
18.
Xác định tỷ lệ tương phản Determination of contrast ratio
(0 ~ 100) %
JIS K 5600-4-1:1999
19.
Xác định ngoại quan màng sơn Determination of appearance of coating film
-
JIS K 5600-1-1:1999
(điều/ clause 4.4)
20.
Xác định khả năng kháng dung dịch Phương pháp 1
Determination of resistance to liquids Method 1
-
JIS K 5600-6-1:2016
(điều/ clause 7)
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 359
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/5
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
21.
Sơn và
màng sơn
Paints and
paint films
Xác định khả năng kháng phun sương muối Determination of resistance to neutral spray
-
JIS K 5600-7-1:1999
22.
Thử chu kì ẩm và nóng - lạnh
Humidity and cool - heat cycling test
-
JIS K 5600-7-4:1999
23.
Xác định khả năng thi công
Determination of workability of coating
-
JIS K 5600-1-1:1999
(điều/ clause 4.2.3a)
24.
Xác định độ bền thời tiết tăng tốc của
màng sơn khi gia tốc bằng bức xạ UV
Determination of long-period performance of film: Accelerated weathering (Exposure to fluorescent UV lamps)
-
JIS K 5600-7-8:1999
25.
Xác định khả năng sơn phủ lại
Determination of recoatability
-
JIS K 5600-3-4:1999
26.
Xác định khả năng thi công lớp kế tiếp
Determination of overcoatability
-
JIS K 5659:2018+ AMD1:2021
(điều/ clause 7.11)
27.
Xác định độ ổn định ở nhiệt độ ấm
Determination of warm temperature storage stability
-
JIS K 5600-2-7:1999
(điều/ clause 7)
28.
Xác định độ ổn định ở nhiệt độ thấp
Determination of low-temperature stability
(-20 ~ -5) oC
JIS K 5600-2-7:1999
(điều/ clause 4)
29.
Xác định khả năng thi công lớp dày
Determination of thick coatability
-
JIS K 5553:2023
(điều/ clause 6.9)
30.
Xác định khả năng kháng ăn mòn của màng sơn
Determination of corrosion resistance
-
JIS K 5551:2018
(điều/ clause 7.17)
31.
Xác định khả năng bám dính giữa các lớp sơn
Determination of adhesiveness between layers I and II
-
JIS K 5659:2018+
AMD1:2021
(điều/ clause 7.14; 7.15)
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 359
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 5/5
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
32.
Sơn và
màng sơn
Paints and
paint films
Xác định cường độ bám dính
Phương pháp B
Determination of adhesion (pull- of strength)
Test method B
Thiết bị đo độ bám dính lọai II, thang đo (1 ~ 7) N/mm2 (MPa)
Fixed alignment adhesion tester type II, Scale (1 ~7) N/mm2 (MPa)
ASTM D4541-22
Ghi chú/ Note:
- ASTM: Hội Thử nghiệm và Vật liệu Mỹ/ American Society for Testing and Materials
- JIS: Tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản/ Japanese Industrial Standards
- Trường hợp Phòng thử nghiệm Joton cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng thử nghiệm Joton phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Joton Laboratory that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
13/12/2029
Địa điểm công nhận:
62/6 Xuân Thới Đông 1, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
359