Phòng thử nghiệm môi trường

Đơn vị chủ quản: 
Công ty TNHH Bách Việt Đồng Nai
Số VILAS: 
521
Tỉnh/Thành phố: 
Đồng Nai
Lĩnh vực: 
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/8 Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm môi trường Laboratory: Environmental Laboratory Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Bách Việt Đồng Nai Organization: Bach Viet Dong Nai Company limited Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical Người quản lý Võ Lê Duy Khánh Laboratory manager: Vo Le Duy Khanh Số hiệu/ Code: VILAS 521 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày / /2024 đến ngày / /2029 Địa chỉ/ Address: Số 27, tổ 6, khu phố 6, phường Tam Hiệp, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai No. 27, Group 6, Quarter 6, Tam Hiep Ward, Bien Hoa City, Dong Nai Province Địa điểm/Location: Số 27, tổ 6, khu phố 6, phường Tam Hiệp, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai No. 27, Group 6, Quarter 6, Tam Hiep Ward, Bien Hoa City, Dong Nai Province Điện thoại/ Tel: 0251.8822789 Fax: 0251.8822388 E-mail: bachvietdongnai1@gmail.com Website: bachvietdongnai.com DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 521 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/8 Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Detection limit (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1 Nước mặt, nước thải, nước ngầm, nước mưa Surface water, Wastewater, Ground water, Rainwater Xác định pH (x) Determination of pH 2 ~12 TCVN 6492:2011 2 Xác định nhiệt độ (x) Determination of temperature Đến/To:100oC SMEWW 2550.B:2023 3 Xác định hàm lượng oxy hòa tan Phương pháp đầu đo điện hóa (x) Determination of dissolved oxygen content Electrochemical method Đến/To: 8mg/L TCVN 7325:2016 4 Xác định độ đục (x) Determination of turbidity (0,1 ~ 800) NTU SMEWW 2130B:2023 5 Xác định độ dẫn điện (x) Determination of conductivity Đến/To: 1.413 S/cm SMEWW 2510.B:2023 6 Xác định hàm lượng chất rắn lơ lửng bằng cách lọc qua cái lọc sợi thủy tinh Determination suspended solids content by filtration through glass-fiber filters 6,0 mg/L TCVN 6625:2000 7 Xác định nhu cầu oxy hóa học Determination of chemical oxygen demand 40 mg/L SMEWW 5220.C:2023 8 Xác định nhu cầu oxy sinh hóa sau n ngày (BODn) Phương pháp pha loãng và cấy có bổ sung allylthiourea. Determination of biochemical oxygen demand after n days (BODn) Dilution and seeding method with allylthiourea addition 3,0 mg/L TCVN 6001-1:2021 9 Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp chưng cất và so màu Determination of Ammonium content Preliminary distillation step and phenate method 0,05 mg/L SMEWW 4500 NH3.B&F:2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 521 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/8 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Detection limit (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 10 Nước mặt, nước thải, nước ngầm, nước mưa Surface water, Wastewater, Ground water, Rainwater Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp chưng cất và chuẩn độ Determination of Ammonium content Distillation and titration method 2,0 mg/L TCVN 5988:1995 11 Xác định hàm lượng Phosphat Phương pháp đo phổ dùng Amoni molipdat Determination of Phosphate content Ammonium molybdate spectrometric method 0,06mg/L TCVN 6202:2008 12 Xác định hàm lượng Phospho tổng số Phương pháp đo phổ dùng Amoni molipdat Determination of phosphorus content Ammonium molybdate spectrometric method 0,06 mg/L TCVN 6202:2008 13 Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị cromat (phương pháp MO) Determination of chloride content Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr's method) 5 mg/L TCVN 6194:1996 14 Xác định hàm lượng tổng Nitơ Phương pháp vô cơ hoá xúc tác sau khi khử bằng hợp kim Devarda Determination of Total nitrogen content Catalytic digestion after reduction with Devarda's alloy method 6,0 mg/L TCVN 6638:2000 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 521 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/8 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Detection limit (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 15 Nước mặt, nước thải, nước ngầm, nước mưa Surface water, Wastewater, Ground water, Rainwater Xác định hàm lượng tổng dầu mỡ Phương pháp khối lượng Determination of Oil and Grease content Gravimetric method 10 mg/L SMEWW 5520.B:2023 16 Xác định hàm lượng dầu mỡ khoáng Phương pháp khối lượng Determination of total mineral oil content Gravimetric method 10 mg/L SMEWW 5520.B &F :2023 17 Xác định dầu mỡ động thực vật Phương pháp khối lượng Determination of grease content Gravimetric method 10 mg/L SMEWW 5520.B &F :2023 18 Xác định độ màu Determination of colour 5 mg/L Pt-Co TCVN 6185:2015 19 Xác định hàm lượng chất rắn tổng số Phương pháp sấy ở (103-105) oC Determination of total solids content Drying method at (103-105) oC 27 mg/L SMEWW 2540.B:2023 20 Xác định chỉ số Permanganat Determination of Permanganate index 1,2 mg/L TCVN 6186:1996 21 Xác định hàm lượng cacbonat Phương pháp chuẩn độ Determination of Carbonate content Titration method 15 mg/L SMEWW 2320.B:2023 22 Xác định hàm lượng Bicacbonat Phương pháp chuẩn độ Determination of Bicarbonate content Titration method 6 mg/L SMEWW 2320.B:2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 521 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/8 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Detection limit (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 23 Nước mặt, nước thải, nước ngầm Surface water, Wastewater, Ground water Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of Nitrite content Molecular absorption spectrometric method 0,02 mg/L TCVN 6178:1996 24 Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp trắc phổ dùng axit sunfosalixylic Determination of nitrate content Spectrometric method using sulfosalicylic acid 0,07 mg/L TCVN 6180:1996 25 Xác định Florua Phương pháp đo phổ dùng SPADNS Determination of Floride content SPADNS method 0,05 mg/L SMEWW 4500-F-.B&D:2023 26 Xác định hàm lượng clo tự do và tổng clo Phương pháp so màu sử dụng Determination of free chlorine and total chlorine content N,N- dietyl-1,4-phenylendiamin Colorimetric method using N,N-dietyl-1,4-phenylenediamine 0,25 mg/L TCVN 6225-2:2021 27 Xác định hàm lượng độ cứng Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of hardness content EDTA titrimetric method 18 mg/L SMEWW 2340.C:2023 28 Xác định hàm lượng Sunphat Phương pháp đo độ đục Determination of Sulfate content Turbidimetric method 3,0 mg/L SMEWW 4500 SO4 2-. E:2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 521 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/8 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Detection limit (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 29 Nước mặt, nước thải, nước ngầm, nước biển, nước mưa Surface water, Wastewater, Ground water, Seawater, Rainwater Xác định hàm lượng Asen Phương pháp F-AAS và HG-AAS Determination of Arsenic content F-AAS and HG-AAS method 0,007 mg/L SMEWW 3114.C:2023 30 Xác định hàm lượng Selen Phương pháp F-AAS và HG-AAS Determination of Selenium content F-AAS and HG-AAS method 0,002 mg/L SMEWW 3114.C:2023 31 Xác định hàm lượng Cadimi Phương pháp GF-AAS Determination of Cadmium content GF-AAS method 0,0007 mg/L SMEWW 3113.B:2023 32 Xác định hàm lượng Chì Phương pháp GF-AAS Determination of Lead content GF-AAS method 0,007 mg/L SMEWW 3113.B:2023 33 Xác định hàm lượng Đồng Phương pháp F-AAS Determination of Copper content F-AAS method 0,22 mg/L SMEWW 3111.B:2023 34 Xác định hàm lượng Kẽm Phương pháp F-AAS Determination of Zinc content F-AAS method 0,1 mg/L SMEWW 3111.B:2023 35 Xác định hàm lượng Mangan Phương pháp F-AAS Determination of Manganese content F-AAS method 0,17 mg/L SMEWW 3111.B:2023 36 Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp F-AAS Determination of Iron content F-AAS method 0,4 mg/L SMEWW 3111.B:2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 521 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/8 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Detection limit (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 37 Nước mặt, nước thải, nước ngầm, nước biển, nước mưa Surface water, Wastewater, Ground water, Seawater, Rainwater Xác định hàm lượng Magie Phương pháp F-AAS Determination of Magnesium content F-AAS method 0,02 mg/L SMEWW 3111.B:2023 38 Xác định hàm lượng Natri Phương pháp F-AAS Determination of Sodium content F-AAS method 0,03 mg/L SMEWW 3111.B:2023 39 Xác định hàm lượng Crom Phương pháp F-AAS Determination of Chromium content F-AAS method 0,2 mg/L SMEWW 3111.B:2023 40 Xác định hàm lượng Crom VI Phương pháp so màu Determination of Chromium (VI) content Colorimetric method 0,01 mg/L SMEWW 3500 Cr.B:2023 41 Xác định hàm lượng Niken Phương pháp GF-AAS Determination of Nickel content GF-AAS method 0,005 mg/L SMEWW 3113.B:2023 42 Xác định hàm lượng Coban Phương pháp F-AAS Determination of Cobalt content F-AAS method 0,5 mg/L SMEWW 3111.B:2023 43 Xác định độ muối (x) Determination of Salinity Đến/To: 50 ‰ SMEWW 2520B:2023 44 Không khí môi trường làm việc Workplace air Xác định Nhiệt độ (x) Determination of Temperature Đến/To: 50oC TCVN 5508:2009 Xác định độ ẩm (x) Determination of moisture Đến/To: 100%RH Xác định vận tốc gió (x) Determination of velocity (0,1 ~ 40) m/s DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 521 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/8 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Detection limit (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 45 Không khí xung quanh, không khí môi trường làm việc Ambient air, Workplace air Xác định độ ồn (x) Determination of noise level (28 ~ 130) dBA TCVN 7878-2:2018 46 Xác định hàm lượng bụi Phương pháp khối luợng Determination of dust content Weighing method 67 μg/ m3 TCVN 5067:1995 Ghi chú/Note: - TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/Vietnamese National Standards - ISO: International Standards Organization - SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater Trường hợp Phòng thử nghiệm môi trường cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng thử nghiệm môi trường phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Environmental Laboratory limited that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
27/05/2029
Địa điểm công nhận: 
Số 27, tổ 6, khu phố 6, phường Tam Hiệp, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
Số thứ tự tổ chức: 
521
© 2016 by BoA. All right reserved