Phòng Dịch vụ Khoa học và Công nghệ
Đơn vị chủ quản:
Trung tâm Khoa học và Công nghệ
Số VILAS:
336
Tỉnh/Thành phố:
Bến Tre
Lĩnh vực:
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 07 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng Dịch vụ Khoa học và Công nghệ
Laboratory: Department of Science and Technology Services
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Trung tâm Khoa học và Công nghệ
Organization:
Science and Technology Center
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa
Field of testing:
Chemical
Người quản lý:
Nguyễn Quốc Thanh
Laboratory manager:
Nguyen Quoc Thanh
Số hiệu/ Code: VILAS 336
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /07/2024 đến ngày /07/2029
Địa chỉ/ Address:
Số 415A đường Nguyễn Thị Định, ấp Phú Chánh, xã Phú Hưng, Thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre
No. 415A Nguyen Thi Dinh Street, Phu Chanh Hamlet, Phu Hung Commune, Ben Tre City, Ben Tre Province
Địa điểm/Location:
Số 415A đường Nguyễn Thị Định, ấp Phú Chánh, xã Phú Hưng, Thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre
No. 415A Nguyen Thi Dinh Street, Phu Chanh Hamlet, Phu Hung Commune, Ben Tre City, Ben Tre Province
Điện thoại/ Tel: 02753.827.522
E-mail: tkcbentre@gmail.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 336
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Dầu mỡ động vật và thực vật
Animal and vegetable fats and oils
Xác định trị số axit và độ axit
Determination of acid value and acidity
TCVN 6127:2010
(ISO 660:2009)
2.
Nước mặt,
nước thải
Surface water, wastewater
Xác định nhu cầu Oxy hóa học (COD)
Determination of the chemical oxygen demand
(40 ~ 400) mgO2/L
SMEWW 5220C:2023
3.
Xác định hàm lượng Amoni
Determination of ammonium content
1,40 mg/L
TCVN 5988:1995
4.
Xác định hàm lượng Sắt tổng
Determination of total Iron content
Nước mặt/Surface water: 0,15 mg/L
Nước thải/ wastewater:
0,10 mg/L
TCVN 6177:1996
5.
Xác định hàm lượng Photpho và Orthophosphat
Determination of phosphorus and orthophosphate content
Photphorus:
Nước mặt/Surface water: 0,13 mg/L
Nước thải/ wastewater:
0,07 mg/L
Orthophosphate:
Nước mặt/Surface water:
0,02 mg/L
Nước thải/ wastewater:
0,03 mg/L
SMEWW 4500-P.B, E:2023
6.
Xác định chất rắn lơ lửng
Determination of suspended solids
2,0 mg/L
TCVN 6625:2000
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 336
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
7.
Nước mặt,
nước thải
Surface water, wastewater
Xác định hàm lượng Clorua
Phương pháp chuẩn độ Bạc Nitrat với chỉ thị cromate (Phương pháp Mo)
Determination of Chloride content
Silver Nitrate titration method with chromate indicator (Mohr’s method)
5,0 mg/L
TCVN 6194:1996
8.
Xác định nhu cầu oxy sinh hóa sau 5 ngày
Determination of the biological oxygen demand
1,0 mg/L
SMEWW 5210D:2023
9.
Nước mặt, nước ngầm, nước sạch, nước thải
Surface water, ground water, domestic water, wastewater
Xác định pH
Determination of pH
2 12
TCVN 6492:2011
10.
Vàng và hợp kim vàng
Gold and gold alloys
Xác định hàm lượng Vàng có trên bề mặt
Phương pháp quang phổ huỳnh quang tia X
Determination of Gold content on the surface
X-ray fluorescence method
(33,63 ~ 99,99)%
TCVN 7055:2014
Chú thích/Note:
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam Standard
- SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater
Trường hợp Phòng Dịch vụ Khoa học và Công nghệ cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng Dịch vụ Khoa học và Công nghệ phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Department of Science and Technology Services that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
14/07/2029
Địa điểm công nhận:
Số 415A đường Nguyễn Thị Định, ấp Phú Chánh, xã Phú Hưng, Thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre
Số thứ tự tổ chức:
336