Trạm thí nghiệm - Phòng kiểm soát chất lượng
Đơn vị chủ quản:
Công ty Cổ phần thép Việt - Ý
Số VILAS:
114
Tỉnh/Thành phố:
Hưng Yên
Lĩnh vực:
Cơ
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 5 năm 2024
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/2
Tên phòng thí nghiệm:
Trạm thí nghiệm - Phòng kiểm soát chất lượng
Laboratory: Testing laboratory - Quality Control Section
Cơ quan chủ quản:
Công ty Cổ phần thép Việt - Ý
Organization:
Vietnam - Italy steel JSC
Lĩnh vực thử nghiệm:
Cơ
Field of testing:
Mechanical
Người quản lý/ Laboratory manager:
Trần Hoài Nam
Số hiệu/ Code: VILAS 114
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: kể từ ngày / 05 / 2024 đến ngày / 05 / 2029
Địa chỉ/ Address:
Khu công nghiệp Phố Nối A, xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên
Pho Noi A industrial zone, Giai Pham commune, Yen My district, Hung Yen province
Địa điểm/Location:
Khu công nghiệp Phố Nối A, xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên
Pho Noi A industrial zone, Giai Pham commune, Yen My district, Hung Yen province
Điện thoại/ Tel: 02213 942 427
Fax: 02213 942 226
E-mail: qlcldept@vis.com.vn
Website: www.vis.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 114
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/2
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of testing: Mechanical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Thép cốt bê tông và bê tông dự ứng lực (thanh, dây)
Steel for the reinforcement and prestressing of concrete (reinforcing bars, wire rod)
Thử kéo, xác định:
- Giới hạn chảy;
- Giới hạn bền;
- Độ giãn dài (%)
Tensile test, determinantion of:
-Yield strength
- Tensile strength
- Elongation
Đến/ to: 1000 kN
ISO 15630-1:2019
TCVN 7937-1:2013
(ISO 15630-1:2010)
BS EN ISO 15630-1:2019
ASTM A370 – 24
TCVN 197-1:2014
(ISO 6892-1:2009)
JIS Z 2241:2022 + Amd 1:2023
GB/T 228.1 – 2021
2.
Thử uốn
Bend test
Đến/ to: 180°
ISO 15630-1:2019
TCVN 7937-1:2013
(ISO 15630-1:2010)
BS EN ISO 15630-1:2019
ASTM A370 – 24
TCVN 198:2008
(ISO 7438:2005)
JIS Z 2248:2022 + Amd 1:2022
GB/T 232 – 2010
Chú thích/ Notes:
- ISO: International Organization for Standardization
- BS EN: British Standards - European Standards
- ASTM: American Society for Testing and Materials
- JIS: Japan Industrial Standard
- GB/T: Chinese Standard
Trường hợp Trạm thí nghiệm - Phòng kiểm soát chất lượng cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Trạm thí nghiệm - Phòng kiểm soát chất lượng phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Testing laboratory - Quality Control Section that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service./.
Ngày hiệu lực:
26/05/2029
Địa điểm công nhận:
Khu công nghiệp Phố Nối A, xã Giai Phạm, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên
Số thứ tự tổ chức:
114