Trung tâm đo kiểm và sửa chữa thiết bị viễn thông MobiFone – Chi nhánh Đà Nẵng
Đơn vị chủ quản:
Trung tâm đo kiểm và sửa chữa thiết bị viễn thông MobiFone – Chi nhánh Tổng Công ty viễn thông MobiFone
Số VILAS:
1182
Tỉnh/Thành phố:
Đà Nẵng
Lĩnh vực:
Điện – Điện tử
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 01 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/2
Tên phòng thí nghiệm:
Trung tâm đo kiểm và sửa chữa thiết bị viễn thông MobiFone – Chi nhánh Đà Nẵng
Laboratory:
Testing & Maintenance Center – Da Nang Branch
Cơ quan chủ quản:
Trung tâm đo kiểm và sửa chữa thiết bị viễn thông MobiFone – Chi nhánh Tổng Công ty viễn thông MobiFone
Organization:
Testing & Maintenance Center – Branch of VietNam Mobile Telecom Services Company
Lĩnh vực thử nghiệm:
Điện - Điện tử
Field of testing:
Electric - Electronic
Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Xuân Thịnh
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
Số hiệu/ Code: VILAS 1182
Hiệu lực/Validation: Kể từ ngày /01/2024 đến ngày 29/09/2025
Địa chỉ/Address: Số 115 Trần Duy Hưng, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, Tp. Hà Nội
Địa điểm/Location: Tầng 9, tòa nhà MobiFone, 586 Nguyễn Hữu Thọ, phường Khuê Trung, quận Cẩm Lệ, Tp Đà Nẵng
Tel: 0935112277 E-mail: vu.letran@mobifone.vn
website: www.mobifone.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1182
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/2
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử
Field of testing: Electric - Electronic
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Trạm gốc thông tin di động GSM
GSM Base Stations
Đo công suất phát trung bình của sóng mang RF (ở các điều kiện bình thường)
Measurement of transmitted RF carrier power (for normal conditions)
(43 ± 2) dBm
QCVN 41:2016/BTTTT
2.
Thiết bị trạm gốc di động W-CDMA FDD
Base Stations for W-CDMA FDD
Đo công suất ra cực đại của máy phát (ở các điều kiện bình thường)
Measurement of maximum allowed RF power (for normal conditions)
(43 ± 2,7) dBm
QCVN 16:2010/BTTTT
3.
Thiết bị nguồn -48 VDC dùng cho thiết bị viễn thông
-48 VDC power equipment for telecommunications equipment
Đo điện áp một chiều
Measurement of DC voltage
(42 ~ 59,5) V
TCVN 8687:2011
4.
Đo dòng điện một chiều
Measurement of DC current
-
5.
Chất lượng dịch vụ điện thoại trên mạng viễn thông di động mặt đất (x)
Quality of telephone service on the Public Land Mobile Network
Đo kiểm tra độ sẵn sàng của mạng vô tuyến
Measurement of wireless network availability
≥ 95 %
QCVN 36:2015/BTTTT
6.
Đo kiểm tra tỷ lệ cuộc gọi được thiết lập thành công
Measurement of call rate established successfully
≥ 98 %
7.
Đo kiểm tra tỷ lệ cuộc gọi bị rơi Measurement of dropped call rate
≤ 2 %
8.
Chất lượng dịch vụ truy cập Internet trên mạng viễn thông di động mặt đất IMT-2000 (x)
Quality of Internet access service on the IMT-2000 Public Land Mobile Network
Đo kiểm tra độ sẵn sàng của mạng vô tuyến
Measurement of wireless network availability
≥ 95 %
QCVN 81:2019/BTTTT
9.
Đo kiểm tra tỷ lệ truy cập thành công dịch vụ
Measurement of service success rate
≥ 95 %
10.
Đo kiểm tra thời gian trễ truy nhập dịch vụ trung bình
Measurement of average service access delay time
< 10 s
11.
Đo kiểm tra tỷ lệ truyền tải dữ liệu bị rơi
Measurement of dropped data transmission rate
≤ 5 %
12.
Đo kiểm tra tốc độ tải dữ liệu
Measurement of data download speed
-
Ghi chú/ Note: QCVN: Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia/ National technical regulation
(x) : Phép thử có thực hiện tại hiện trường / on-site tests
Ngày hiệu lực:
29/09/2025
Địa điểm công nhận:
Tầng 9, tòa nhà MobiFone, 586 Nguyễn Hữu Thọ, phường Khuê Trung, quận Cẩm Lệ, Tp Đà Nẵng
Số thứ tự tổ chức:
1182