Trung tâm Giám định - Chi nhánh Tổng công ty Đông Bắc

Đơn vị chủ quản: 
Tổng công ty Đông Bắc
Số VILAS: 
608
Tỉnh/Thành phố: 
Bắc Giang
Khánh Hòa
Quảng Ninh
Lĩnh vực: 
Hóa
Vật liệu xây dựng
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/13 Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Giám định - Chi nhánh Tổng công ty Đông Bắc Laboratory: Quality Control Centre - Branch Dong Bac Corporation Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Tổng công ty Đông Bắc Organization: Dong Bac Corporation Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, VLXD Field of testing: Chemical. Civil engineering Người quản lý: Trần Huy Thắng Laboratory manager: Tran Huy Thang Số hiệu/ Code: VILAS 608 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: kể từ ngày / /2024 đến ngày / /2029 Địa chỉ/ Address: Số 1 Nguyễn Văn Trỗi, P. Cẩm Thủy, TP Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh No 1, Nguyen Van Troi street, Cam Thuy ward, Cam Pha city, Quang Ninh province Địa điểm/Location: Địa điểm/Location 1: Số 1 Nguyễn Văn Trỗi, P. Cẩm Thủy, TP Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh No 1, Nguyen Van Troi street, Cam Thuy ward, Cam Pha city, Quang Ninh province Địa điểm/Location 2: Trạm Giám định Đông Triều, Hồng Thái Tây, thành phố Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh Dong Trieu station: Hong Thai Tay commune, Dong Trieu city, Quang Ninh province Địa điểm/Location 3: Trạm giám định Sơn Động-Đồng Rì, thị trấn Tây Yên Tử, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang Son Dong station: Dong Ri hamlet, Tay Yen Tu burgh, Son Dong district, Bac Giang province Địa điểm/Location 4: Trạm giám định Bắc Vân Phong - Thôn Đầm Môn, xã Vạn Thạnh, huyện Van Ninh, tỉnh Khánh Hòa Bac Van Phong station: Dam Mon hamlet, Van Thanh commune, Van Ninh district, Khanh Hoa province Điện thoại/ Tel: 0972 521 559 Fax: 02033 935 751 E-mail: trungtamgiamdinhdongbac@gmail.com Website: DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 608 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/13 Địa điểm/Location 1: Số 1 Nguyễn Văn Trỗi, P. Cẩm Thủy, TP Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh No 1, Nguyen Van Troi street, Cam Thuy ward, Cam Pha city, Quang Ninh province Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 1. Than Coal Xác định độ ẩm toàn phần Phương pháp làm khô trong không khí (A2, B2) Determination of total Moisture Air dry (A2, B2) method (0 ~ 60) % TCVN 172:2019 (ISO 589:2008) 2. Xác định độ ẩm trong mẫu phân tích chung Determination of Moisture in the analysis sample (0 ~ 40) % TCVN 4919:2007 (ISO 687:2010) 3. Xác định hàm lượng tro Determination of ash content (0 ~ 100) % TCVN 173:2011 (ISO 1171:2010) 4. Xác định hàm lượng chất bốc Determination of volatile matter (0 ~ 60) % TCVN 174:2011 (ISO 562:2010) 5. Xác định trị số tỏa nhiệt toàn phần Phương pháp bom nhiệt lượng Determination of gross calorific value The calorimeter bomb method (0 ~ 8300) cal/g TCVN 200:2011 (ISO 1928:2009) 6. Xác định hàm lượng Lưu huỳnh Phương pháp đo phổ hồng ngoại IR Determination of total sulfur content IR Spectrometry method (0 ~ 20) % TCVN 8622:2010 (ISO 19579:2006) 7. Xác định hàm lượng Photpho Phương pháp so màu khử Molipdophotphat Determination of Phosphorus content Reduced molybdophosphate photometric method TCVN 254-2:2009 ISO 622:2016 (E) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 608 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/13 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 8. Than Coal Xác định hàm lượng Cacbon cố định Determination of fixed Carbon content TCVN 9813:2013 (ISO 17246:2010) 9. Xác định cỡ hạt Phương pháp sàng khô Determination of size analysis Dry Sieving method TCVN 251:2018 (ISO 1953:2015) 10. Xác định tỷ lệ dưới cỡ hoặc trên cỡ Phương pháp sàng Determination of undersized or oversized propotions analysis Sieving method TCVN 4307:2005 11. Xác định chỉ số nghiền Hardgrove Determination of Hardgrove grindability index TCVN 6015:2018 (ISO 5074:2015) 12. Xác định tỉnh nóng chảy của tro Determination of ash fusibility TCVN 4917:2011 (ISO 540:2008) 13. Xác định hàm lương Hydro Phương pháp nung Determination of Hydrogen content Instrument method TCVN 9816:2013 (ISO 29541:2010) 14. Tro than và cốc Coal and Coke ash Xác định hàm lượng nhôm oxit (Al2O3) Phương pháp UV-Vis Determination of aluminium oxide content (Al2O3) UV-Vis method TCVN 6258:1997 (ASTM D2795-95) 15. Xác định hàm lượng Silic dioxit (SiO2) Phương pháp UV-Vis Determination of silicon dioxide content (SiO2) UV-Vis method TCVN 6258:1997 (ASTM D2795-95) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 608 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/13 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 16. Tro than và cốc Coal and Coke ash Xác định hàm lượng sắt oxit (Fe2O3) Phương pháp UV-Vis Determination of ferric oxide content (Fe2O3) UV-Vis method TCVN 6258:1997 (ASTM D2795-95) 17. Xác định hàm lượng Titan dioxit (TiO2) Phương pháp UV-Vis Determination of Titanium dioxide content (TiO2) UV-Vis method TCVN 6258:1997 (ASTM D2795-95) 18. Xác định hàm lượng Photpho pentoxit (P2O5) Phương pháp UV-Vis Determination of Phosphorus pentoxide content (P2O5) UV-Vis method TCVN 6258:1997 (ASTM D2795-95) 19. Xác định hàm lượng canxi oxit (CaO) Phương pháp chuẩn độ Determination of calcium oxide content (CaO) Titrimetric method TCVN 6258:1997 (ASTM D2795-95) 20. Xác định hàm lượng Magie oxit (MgO) Phương pháp chuẩn độ Determination of magnesium oxide content (MgO) Titrimetric method TCVN 6258:1997 (ASTM D2795-95) 21. Xác định hàm lượng Natri oxit (Na2O) Phương pháp quang kế ngọn lửa Determination of Sodium oxide contents ( Na2O) Flame photometer method TCVN 6258:1997 (ASTM D2795-95) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 608 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/13 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 22. Tro than và cốc Coal and Coke ash Xác định hàm lượng Kali oxit (K2O) Phương pháp quang kế ngọn lửa Determination of Potassium oxide contents (K2O) Flame photometer method TCVN 6258:1997 (ASTM D2795-95) 23. Xác định hàm lượng SO3 Phương pháp phổ hồng ngoại IR Determination of Sulphur oxide content (SO3) IR Spectrometry method ASTM D5016-24 24. Khí thiên nhiên Natural gases Xác định hàm lượng CH4 Sử dụng máy đo khí kiểu cảm biến Drager X-am 5000 Determining content of CH4 Using Drager X-am 5000 multi gas detection (0 ~ 30) % PPNB 01/2017 25. Xác định hàm lượng H2 Sử dụng máy đo khí kiểu cảm biến Drager X-am 5000 Determining content of H2 Using Drager X-am 5000 multi gas detection (0 ~ 20) % PPNB 01/2017 26. Xác định hàm lượng O2 Sử dụng máy đo khí kiểu cảm biến Drager X-am 5000 Determining content of O2 Using Drager X-am 5000 multi gas detection (0 ~ 20) % PPNB 01/2017 27. Xác định hàm lượng CO2 Sử dụng máy đo khí kiểu cảm biến Drager X-am 5000 Determining content of CO2 Using Drager X-am 5000 multi gas detection (0 ~ 20) % PPNB 01/2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 608 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/13 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 28. Nước ngầm, nước mặt, nước sạch Ground water, surface water, domestic water Xác định pH Determination of pH 2 ~ 12 TCVN 6492:2011 (ISO 10523:2008) 29. Xác định hàm lượng Canxi Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of Calcium content EDTA titrimetric method 2,98 mg/L TCVN 6198:1996 (ISO 6058:1984) 30. Xác định tổng số Canxi và Magie Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum of Calcium and Magnesium EDTA titrimetric method 5,40 mg/L TCVN 6224:1996 (ISO 6059:1984) 31. Xác định hàm lượng Clorua Chuẩn độ Bạc Nitrat với chỉ thị Cromat (phương pháp MO) Determination of Chloride content Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr's method) TCVN 6194:1996 32. Xác định hàm lượng Sunfat Phương pháp trọng lượng sử dụng Bari Clorua Determination of Sunfate content Gravimetric using Barium chloride method TCVN 6200:1996 (ISO 9280:1990) 33. Nước thải Wastewater Xác định hàm lượng cặn Determination of mination residue content TCVN 4560:1988 34. Nước ngầm, nước mặt, nước sạch Ground water, surface water, domestic water Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp trắc phổ hấp thụ bằng tay Determination of Ammonium content Manual spectrometric method 0,052 mg/L TCVN 6179-1:1996 (ISO 7150-1:1984) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 608 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/13 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 35. Nước ngầm, nước mặt, nước sạch Ground water, surface water, domestic water Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of Nitrite content Molecular absorption spectrometric method. 0,010 mg/L TCVN 6178:1996 (ISO 6777:1984) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 608 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/13 Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng Field of testing: Civil engineeringl TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 1. Đá Rocks Xác định khối lượng riêng, khối lượng thể tích và độ hút nước Determination of apparent specific gravity, bulk specific gravity and water a bsorption TCVN 7572-5:2006 2. Xác định cường độ và hệ số hóa mềm của đá gốc Determination of strength and softening coefficient of the original stone (0 ~ 1500) KN TCVN 7572-10:2006 3. Xác định cường độ kháng kéo Determination of splitting tensile strength ASTM D3967:2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 608 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/13 Địa điểm/Location 2: Trạm Giám định Đông Triều, Hồng Thái Tây, thành phố Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh Dong Trieu station: Hong Thai Tay commune, Dong Trieu city, Quang Ninh province Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 1. Than Coal Xác định độ ẩm toàn phần Phương pháp làm khô trong không khí (A2, B2) Determination of total Moisture Air dry (A2, B2) method (0 ~ 60) % TCVN 172:2019 (ISO 589:2008) 2. Xác định độ ẩm trong mẫu phân tích chung Determination of Moisture in the analysis sample (0 ~ 40) % TCVN 4919:2007 (ISO 687:2010) 3. Xác định hàm lượng tro Determination of ash content (0 ~ 100) % TCVN 173:2011 (ISO 1171:2010) 4. Xác định hàm lượng chất bốc Determination of volatile matter (0 ~ 60) % TCVN 174:2011 (ISO 562:2010) 5. Xác định trị số tỏa nhiệt toàn phần Phương pháp bom nhiệt lượng Determination of gross calorific value The calorimeter bomb method (0 ~ 8300) cal/g TCVN 200:2011 (ISO 1928:2009) 6. Xác định hàm lượng Lưu huỳnh Phương pháp đo phổ hồng ngoại IR Determination of total sulfur IR Spectrometry method (0 ~ 20) % TCVN 8622:2010 (ISO 19579:2006) 7. Xác định cỡ hạt Phương pháp sàng khô Determination of size analysis Dry Sieving method TCVN 251:2018 (ISO 1953:2015) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 608 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/13 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 8. Than Coal Xác định tỷ lệ dưới cỡ hoặc trên cỡ Phương pháp sàng Determination of undersized or oversized propotions analysis Sieving method TCVN 4307:2005 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 608 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/13 Địa điểm/Location 3: Trạm giám định Sơn Động-Đồng Rì, thị trấn Tây Yên Tử, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang Son Dong station: Dong Ri hamlet, Tay Yen Tu burgh, Son Dong district, Bac Giang province Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 1. Than Coal Xác định độ ẩm toàn phần Phương pháp làm khô trong không khí (A2, B2) Determination of total Moisture Air dry (A2, B2) method (0 ~ 60) % TCVN 172:2019 (ISO 589:2008) 2. Xác định độ ẩm trong mẫu phân tích chung Determination of Moisture in the analysis sample (0 ~ 40) % TCVN 4919:2007 (ISO 687:2010) 3. Xác định hàm lượng tro Determination of ash content (0 ~ 100) % TCVN 173:2011 (ISO 1171:2010) 4. Xác định hàm lượng chất bốc Determination of volatile matter (0 ~ 60) % TCVN 174:2011 (ISO 562:2010) 5. Xác định cỡ hạt Phương pháp sàng khô Determination of size analysis Dry Sieving method TCVN 251:2018 (ISO 1953:2015) 6. Xác định tỷ lệ dưới cỡ hoặc trên cỡ Phương pháp sàng Determination of undersized or oversized propotions analysis Sieving method TCVN 4307:2005 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 608 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/13 Địa điểm/Location 4: Trạm giám định Bắc Vân Phong - Thôn Đầm Môn, xã Vạn Thạnh, huyện Van Ninh, tỉnh Khánh Hòa Bac Van Phong station: Dam Mon hamlet, Van Thanh commune, Van Ninh district, Khanh Hoa province Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 1. Than Coal Xác định độ ẩm toàn phần Phương pháp làm khô trong không khí (A2, B2) Determination of total Moisture Air dry (A2, B2) method (0 ~ 60) % TCVN 172:2019 (ISO 589:2008) 2. Xác định độ ẩm trong mẫu phân tích chung Determination of Moisture in the analysis sample (0 ~ 40) % TCVN 4919:2007 (ISO 687:2010) 3. Xác định hàm lượng tro Determination of ash content (0 ~ 100) % TCVN 173:2011 (ISO 1171:2010) 4. Xác định hàm lượng chất bốc Determination of volatile matter (0 ~ 60) % TCVN 174:2011 (ISO 562:2010) 5. Xác định trị số tỏa nhiệt toàn phần Phương pháp bom nhiệt lượng Determination of gross calorific value The calorimeter bomb method (0 ~ 8300) cal/g TCVN 200:2011 (ISO 1928:2009) 6. Xác định hàm lượng Lưu huỳnh Phương pháp đo phổ hồng ngoại IR Determination of total sulfur IR Spectrometry method (0 ~ 20) % TCVN 8622:2010 (ISO 19579:2006) 7. Xác định tính nóng chảy của tro tại trạng thái môi trường oxi hóa Determination of ash fusibility at the oxidation environmental state TCVN 4917:2011 (ISO 540:2008) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 608 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/13 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 8. Than Coal Xác định cỡ hạt Phương pháp sàng khô Determination of size analysis Dry Sieving method TCVN 251:2018 (ISO 1953:2015) 9. Xác định tỷ lệ dưới cỡ hoặc trên cỡ Phương pháp sàng Determination of undersized or oversized propotions analysis Sieving method TCVN 4307:2005 10. Xác định chỉ số nghiền Hardgrove Determination of Hardgrove grindability index TCVN 6015:2018 (ISO 5074:2015) Chú thích/Note: - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam Standard. - ISO: Tổ chức quốc tế về tiêu chuẩn hoá/International Organization for Standardization. Trường hợp Trung tâm Giám định - Chi nhánh Tổng công ty Đông Bắc cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Trung tâm Giám định - Chi nhánh Tổng công ty Đông Bắc phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Quality Control Centre - Branch Dong Bac Corporation that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
30/12/2029
Địa điểm công nhận: 
Số 1 Nguyễn Văn Trỗi, P. Cẩm Thủy, TP Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
Trạm Giám định Đông Triều, Hồng Thái Tây, thành phố Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh
Trạm giám định Sơn Động-Đồng Rì, thị trấn Tây Yên Tử, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang
Trạm giám định Bắc Vân Phong - Thôn Đầm Môn, xã Vạn Thạnh, huyện Van Ninh, tỉnh Khánh Hòa
Số thứ tự tổ chức: 
608
© 2016 by BoA. All right reserved