Trung tâm Giám định - Chi nhánh Tổng công ty Đông Bắc
Đơn vị chủ quản:
Tổng công ty Đông Bắc
Số VILAS:
608
Tỉnh/Thành phố:
Bắc Giang
Khánh Hòa
Quảng Ninh
Lĩnh vực:
Hóa
Vật liệu xây dựng
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/13
Tên phòng thí nghiệm:
Trung tâm Giám định - Chi nhánh Tổng công ty Đông Bắc
Laboratory: Quality Control Centre - Branch Dong Bac Corporation
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Tổng công ty Đông Bắc
Organization:
Dong Bac Corporation
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa, VLXD
Field of testing:
Chemical. Civil engineering
Người quản lý:
Trần Huy Thắng
Laboratory manager:
Tran Huy Thang
Số hiệu/ Code: VILAS 608
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: kể từ ngày / /2024 đến ngày / /2029
Địa chỉ/ Address: Số 1 Nguyễn Văn Trỗi, P. Cẩm Thủy, TP Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
No 1, Nguyen Van Troi street, Cam Thuy ward, Cam Pha city, Quang Ninh province
Địa điểm/Location:
Địa điểm/Location 1: Số 1 Nguyễn Văn Trỗi, P. Cẩm Thủy, TP Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
No 1, Nguyen Van Troi street, Cam Thuy ward, Cam Pha city, Quang Ninh province
Địa điểm/Location 2: Trạm Giám định Đông Triều, Hồng Thái Tây, thành phố Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh
Dong Trieu station: Hong Thai Tay commune, Dong Trieu city, Quang Ninh province
Địa điểm/Location 3: Trạm giám định Sơn Động-Đồng Rì, thị trấn Tây Yên Tử, huyện Sơn Động,
tỉnh Bắc Giang
Son Dong station: Dong Ri hamlet, Tay Yen Tu burgh, Son Dong district,
Bac Giang province
Địa điểm/Location 4: Trạm giám định Bắc Vân Phong - Thôn Đầm Môn, xã Vạn Thạnh, huyện Van Ninh,
tỉnh Khánh Hòa
Bac Van Phong station: Dam Mon hamlet, Van Thanh commune, Van Ninh district,
Khanh Hoa province
Điện thoại/ Tel: 0972 521 559
Fax: 02033 935 751
E-mail: trungtamgiamdinhdongbac@gmail.com
Website:
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 608
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/13
Địa điểm/Location 1: Số 1 Nguyễn Văn Trỗi, P. Cẩm Thủy, TP Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
No 1, Nguyen Van Troi street, Cam Thuy ward, Cam Pha city, Quang Ninh province
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Than
Coal
Xác định độ ẩm toàn phần
Phương pháp làm khô trong không khí (A2, B2)
Determination of total Moisture
Air dry (A2, B2) method
(0 ~ 60) %
TCVN 172:2019
(ISO 589:2008)
2.
Xác định độ ẩm trong mẫu phân tích chung
Determination of Moisture in the analysis sample
(0 ~ 40) %
TCVN 4919:2007 (ISO 687:2010)
3.
Xác định hàm lượng tro
Determination of ash content
(0 ~ 100) %
TCVN 173:2011
(ISO 1171:2010)
4.
Xác định hàm lượng chất bốc
Determination of volatile matter
(0 ~ 60) %
TCVN 174:2011
(ISO 562:2010)
5.
Xác định trị số tỏa nhiệt toàn phần
Phương pháp bom nhiệt lượng Determination of gross calorific value
The calorimeter bomb method
(0 ~ 8300) cal/g
TCVN 200:2011
(ISO 1928:2009)
6.
Xác định hàm lượng Lưu huỳnh
Phương pháp đo phổ hồng ngoại IR
Determination of total sulfur content
IR Spectrometry method
(0 ~ 20) %
TCVN 8622:2010 (ISO 19579:2006)
7.
Xác định hàm lượng Photpho
Phương pháp so màu khử Molipdophotphat
Determination of Phosphorus content Reduced molybdophosphate photometric method
TCVN 254-2:2009
ISO 622:2016 (E)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 608
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/13
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
8.
Than
Coal
Xác định hàm lượng Cacbon cố định
Determination of fixed Carbon content
TCVN 9813:2013 (ISO 17246:2010)
9.
Xác định cỡ hạt
Phương pháp sàng khô
Determination of size analysis
Dry Sieving method
TCVN 251:2018
(ISO 1953:2015)
10.
Xác định tỷ lệ dưới cỡ hoặc trên cỡ
Phương pháp sàng
Determination of undersized or oversized propotions analysis
Sieving method
TCVN 4307:2005
11.
Xác định chỉ số nghiền Hardgrove
Determination of Hardgrove grindability index
TCVN 6015:2018 (ISO 5074:2015)
12.
Xác định tỉnh nóng chảy của tro
Determination of ash fusibility
TCVN 4917:2011 (ISO 540:2008)
13.
Xác định hàm lương Hydro
Phương pháp nung
Determination of Hydrogen content
Instrument method
TCVN 9816:2013
(ISO 29541:2010)
14.
Tro than và cốc
Coal and Coke ash
Xác định hàm lượng nhôm oxit (Al2O3)
Phương pháp UV-Vis
Determination of aluminium oxide content (Al2O3)
UV-Vis method
TCVN 6258:1997 (ASTM D2795-95)
15.
Xác định hàm lượng Silic dioxit (SiO2)
Phương pháp UV-Vis
Determination of silicon dioxide content (SiO2)
UV-Vis method
TCVN 6258:1997 (ASTM D2795-95)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 608
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/13
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
16.
Tro than và cốc
Coal and Coke ash
Xác định hàm lượng sắt oxit (Fe2O3)
Phương pháp UV-Vis
Determination of ferric oxide content (Fe2O3)
UV-Vis method
TCVN 6258:1997 (ASTM D2795-95)
17.
Xác định hàm lượng Titan dioxit (TiO2)
Phương pháp UV-Vis
Determination of Titanium dioxide content (TiO2)
UV-Vis method
TCVN 6258:1997 (ASTM D2795-95)
18.
Xác định hàm lượng Photpho pentoxit (P2O5)
Phương pháp UV-Vis
Determination of Phosphorus pentoxide content (P2O5)
UV-Vis method
TCVN 6258:1997 (ASTM D2795-95)
19.
Xác định hàm lượng canxi oxit (CaO)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of calcium oxide content (CaO)
Titrimetric method
TCVN 6258:1997 (ASTM D2795-95)
20.
Xác định hàm lượng Magie oxit (MgO)
Phương pháp chuẩn độ
Determination of magnesium oxide content (MgO)
Titrimetric method
TCVN 6258:1997 (ASTM D2795-95)
21.
Xác định hàm lượng Natri oxit (Na2O)
Phương pháp quang kế ngọn lửa
Determination of Sodium oxide contents ( Na2O)
Flame photometer method
TCVN 6258:1997 (ASTM D2795-95)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 608
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/13
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
22.
Tro than và cốc
Coal and Coke ash
Xác định hàm lượng Kali oxit (K2O)
Phương pháp quang kế ngọn lửa
Determination of Potassium oxide contents (K2O)
Flame photometer method
TCVN 6258:1997 (ASTM D2795-95)
23.
Xác định hàm lượng SO3
Phương pháp phổ hồng ngoại IR
Determination of Sulphur oxide content (SO3)
IR Spectrometry method
ASTM D5016-24
24.
Khí thiên nhiên
Natural gases
Xác định hàm lượng CH4
Sử dụng máy đo khí kiểu cảm biến Drager X-am 5000
Determining content of CH4
Using Drager X-am 5000 multi gas detection
(0 ~ 30) %
PPNB 01/2017
25.
Xác định hàm lượng H2
Sử dụng máy đo khí kiểu cảm biến Drager X-am 5000
Determining content of H2
Using Drager X-am 5000 multi gas detection
(0 ~ 20) %
PPNB 01/2017
26.
Xác định hàm lượng O2
Sử dụng máy đo khí kiểu cảm biến Drager X-am 5000
Determining content of O2
Using Drager X-am 5000 multi gas detection
(0 ~ 20) %
PPNB 01/2017
27.
Xác định hàm lượng CO2
Sử dụng máy đo khí kiểu cảm biến Drager X-am 5000
Determining content of CO2
Using Drager X-am 5000 multi gas detection
(0 ~ 20) %
PPNB 01/2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 608
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/13
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
28.
Nước ngầm, nước mặt, nước sạch
Ground water, surface water, domestic water
Xác định pH
Determination of pH
2 ~ 12
TCVN 6492:2011 (ISO 10523:2008)
29.
Xác định hàm lượng Canxi
Phương pháp chuẩn độ EDTA
Determination of Calcium content EDTA titrimetric method
2,98 mg/L
TCVN 6198:1996 (ISO 6058:1984)
30.
Xác định tổng số Canxi và Magie
Phương pháp chuẩn độ EDTA
Determination of the sum of Calcium and Magnesium
EDTA titrimetric method
5,40 mg/L
TCVN 6224:1996 (ISO 6059:1984)
31.
Xác định hàm lượng Clorua
Chuẩn độ Bạc Nitrat với chỉ thị Cromat (phương pháp MO)
Determination of Chloride content
Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr's method)
TCVN 6194:1996
32.
Xác định hàm lượng Sunfat
Phương pháp trọng lượng sử dụng Bari Clorua
Determination of Sunfate content
Gravimetric using Barium chloride method
TCVN 6200:1996 (ISO 9280:1990)
33.
Nước thải
Wastewater
Xác định hàm lượng cặn
Determination of mination residue content
TCVN 4560:1988
34.
Nước ngầm, nước mặt, nước sạch
Ground water, surface water, domestic water
Xác định hàm lượng Amoni
Phương pháp trắc phổ hấp thụ bằng tay
Determination of Ammonium content
Manual spectrometric method
0,052 mg/L
TCVN 6179-1:1996 (ISO 7150-1:1984)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 608
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/13
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
35.
Nước ngầm, nước mặt, nước sạch
Ground water, surface water, domestic water
Xác định hàm lượng Nitrit
Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử
Determination of Nitrite content
Molecular absorption spectrometric method.
0,010 mg/L
TCVN 6178:1996 (ISO 6777:1984)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 608
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/13
Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng
Field of testing: Civil engineeringl
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Đá
Rocks
Xác định khối lượng riêng, khối lượng thể tích và độ hút nước
Determination of apparent specific gravity, bulk specific gravity and water a bsorption
TCVN 7572-5:2006
2.
Xác định cường độ và hệ số hóa mềm của đá gốc
Determination of strength and softening coefficient of the original stone
(0 ~ 1500) KN
TCVN 7572-10:2006
3.
Xác định cường độ kháng kéo
Determination of splitting tensile strength
ASTM D3967:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 608
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/13
Địa điểm/Location 2: Trạm Giám định Đông Triều, Hồng Thái Tây, thành phố Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh
Dong Trieu station: Hong Thai Tay commune, Dong Trieu city, Quang Ninh province
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Than
Coal
Xác định độ ẩm toàn phần
Phương pháp làm khô trong không khí (A2, B2)
Determination of total Moisture
Air dry (A2, B2) method
(0 ~ 60) %
TCVN 172:2019
(ISO 589:2008)
2.
Xác định độ ẩm trong mẫu phân tích chung
Determination of Moisture in the analysis sample
(0 ~ 40) %
TCVN 4919:2007 (ISO 687:2010)
3.
Xác định hàm lượng tro
Determination of ash content
(0 ~ 100) %
TCVN 173:2011
(ISO 1171:2010)
4.
Xác định hàm lượng chất bốc
Determination of volatile matter
(0 ~ 60) %
TCVN 174:2011
(ISO 562:2010)
5.
Xác định trị số tỏa nhiệt toàn phần Phương pháp bom nhiệt lượng Determination of gross calorific value The calorimeter bomb method
(0 ~ 8300) cal/g
TCVN 200:2011
(ISO 1928:2009)
6.
Xác định hàm lượng Lưu huỳnh
Phương pháp đo phổ hồng ngoại IR
Determination of total sulfur
IR Spectrometry method
(0 ~ 20) %
TCVN 8622:2010 (ISO 19579:2006)
7.
Xác định cỡ hạt
Phương pháp sàng khô
Determination of size analysis
Dry Sieving method
TCVN 251:2018
(ISO 1953:2015)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 608
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/13
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
8.
Than
Coal
Xác định tỷ lệ dưới cỡ hoặc trên cỡ
Phương pháp sàng
Determination of undersized or oversized propotions analysis
Sieving method
TCVN 4307:2005
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 608
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/13
Địa điểm/Location 3: Trạm giám định Sơn Động-Đồng Rì, thị trấn Tây Yên Tử, huyện Sơn Động,
tỉnh Bắc Giang
Son Dong station: Dong Ri hamlet, Tay Yen Tu burgh, Son Dong district,
Bac Giang province
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Than
Coal
Xác định độ ẩm toàn phần
Phương pháp làm khô trong không khí (A2, B2)
Determination of total Moisture
Air dry (A2, B2) method
(0 ~ 60) %
TCVN 172:2019
(ISO 589:2008)
2.
Xác định độ ẩm trong mẫu phân tích chung
Determination of Moisture in the analysis sample
(0 ~ 40) %
TCVN 4919:2007 (ISO 687:2010)
3.
Xác định hàm lượng tro
Determination of ash content
(0 ~ 100) %
TCVN 173:2011
(ISO 1171:2010)
4.
Xác định hàm lượng chất bốc
Determination of volatile matter
(0 ~ 60) %
TCVN 174:2011
(ISO 562:2010)
5.
Xác định cỡ hạt
Phương pháp sàng khô
Determination of size analysis
Dry Sieving method
TCVN 251:2018
(ISO 1953:2015)
6.
Xác định tỷ lệ dưới cỡ hoặc trên cỡ
Phương pháp sàng
Determination of undersized or oversized propotions analysis
Sieving method
TCVN 4307:2005
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 608
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/13
Địa điểm/Location 4: Trạm giám định Bắc Vân Phong - Thôn Đầm Môn, xã Vạn Thạnh, huyện Van Ninh,
tỉnh Khánh Hòa
Bac Van Phong station: Dam Mon hamlet, Van Thanh commune, Van Ninh district,
Khanh Hoa province
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Than
Coal
Xác định độ ẩm toàn phần
Phương pháp làm khô trong không khí (A2, B2)
Determination of total Moisture
Air dry (A2, B2) method
(0 ~ 60) %
TCVN 172:2019
(ISO 589:2008)
2.
Xác định độ ẩm trong mẫu phân tích chung
Determination of Moisture in the analysis sample
(0 ~ 40) %
TCVN 4919:2007 (ISO 687:2010)
3.
Xác định hàm lượng tro
Determination of ash content
(0 ~ 100) %
TCVN 173:2011
(ISO 1171:2010)
4.
Xác định hàm lượng chất bốc Determination of volatile matter
(0 ~ 60) %
TCVN 174:2011
(ISO 562:2010)
5.
Xác định trị số tỏa nhiệt toàn phần
Phương pháp bom nhiệt lượng Determination of gross calorific value
The calorimeter bomb method
(0 ~ 8300) cal/g
TCVN 200:2011
(ISO 1928:2009)
6.
Xác định hàm lượng Lưu huỳnh
Phương pháp đo phổ hồng ngoại IR
Determination of total sulfur
IR Spectrometry method
(0 ~ 20) %
TCVN 8622:2010 (ISO 19579:2006)
7.
Xác định tính nóng chảy của tro tại trạng thái môi trường oxi hóa
Determination of ash fusibility at the oxidation environmental state
TCVN 4917:2011 (ISO 540:2008)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 608
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/13
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
8.
Than
Coal
Xác định cỡ hạt
Phương pháp sàng khô
Determination of size analysis
Dry Sieving method
TCVN 251:2018
(ISO 1953:2015)
9.
Xác định tỷ lệ dưới cỡ hoặc trên cỡ
Phương pháp sàng
Determination of undersized or oversized propotions analysis
Sieving method
TCVN 4307:2005
10.
Xác định chỉ số nghiền Hardgrove
Determination of Hardgrove grindability index
TCVN 6015:2018 (ISO 5074:2015)
Chú thích/Note:
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam Standard.
- ISO: Tổ chức quốc tế về tiêu chuẩn hoá/International Organization for Standardization.
Trường hợp Trung tâm Giám định - Chi nhánh Tổng công ty Đông Bắc cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Trung tâm Giám định - Chi nhánh Tổng công ty Đông Bắc phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Quality Control Centre - Branch Dong Bac Corporation that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
30/12/2029
Địa điểm công nhận:
Số 1 Nguyễn Văn Trỗi, P. Cẩm Thủy, TP Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
Trạm Giám định Đông Triều, Hồng Thái Tây, thành phố Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh
Trạm giám định Sơn Động-Đồng Rì, thị trấn Tây Yên Tử, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang
Trạm giám định Bắc Vân Phong - Thôn Đầm Môn, xã Vạn Thạnh, huyện Van Ninh, tỉnh Khánh Hòa
Trạm Giám định Đông Triều, Hồng Thái Tây, thành phố Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh
Trạm giám định Sơn Động-Đồng Rì, thị trấn Tây Yên Tử, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang
Trạm giám định Bắc Vân Phong - Thôn Đầm Môn, xã Vạn Thạnh, huyện Van Ninh, tỉnh Khánh Hòa
Số thứ tự tổ chức:
608