Trung tâm Khoa học, Công nghệ và Môi trường
Đơn vị chủ quản:
Ban Quản lý lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh
Số VILAS:
837
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 12 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/3
Tên phòng thí nghiệm:
Trung tâm Khoa học, Công nghệ và Môi trường
Laboratory:
Center of Scientific Technology and Environment (COSTE)
Tổ chức/ Cơ quan chủ quản:
Ban Quản lý lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh.
Organization:
Ho Chi Minh Mausoleum Management
Lĩnh vực:
Hóa
Field of testing:
Chemical
Người quản lý / Laboratory manager: Phạm Xuân Thắng
Số hiệu/ Code: VILAS 837
Hiệu lực/ Validation: Kể từ ngày /12/2024 đến ngày /12/2029.
Địa chỉ/ Address: Số 4 Vũ Thạnh, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội
No. 4 Vu Thanh, O Cho Dua Ward, Dong Da district, Ha Noi
Địa điểm /Location: Số 4 Vũ Thạnh, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội
No. 4 Vu Thanh, O Cho Dua Ward, Dong Da district, Ha Noi
Điện thoại/ Tel: 0243 5123874 Fax: 0243 7624118
E-mail: phongungdung.ttnc@gmail.com Website: bqllang.gov.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 837
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/3
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/ Range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Nước mặt,
nước dưới đất,
nước sạch,
nước thải
Surface water, ground water, domestic water,
wastewater
Xác định pH
Determination of pH value
2 ~ 12
TCVN 6492:2011
2.
Xác định hàm lượng Nitrat (NO3-)
Phương pháp quang phổ dùng axit sunfosalixylic
Determination of Nitrate (NO3-) content
Spectrometric method using sunfosalicylic acid 0,2 mg/L
TCVN 6180:1996
3.
Nước dưới đất,
nước sạch,
nước thải
Ground water, domestic water,
waste water Xác định hàm lượng tổng chất rắn hòa tan ở 1800C Determination of total dissolved solids content at 1800C 36 mg/L SMEWW 2540C:2023
4.
Nước dưới đất,
nước sạch
Ground water, domestic water Xác định hàm lượng tổng Canxi và Magie Phương pháp chuẩn độ EDTA Deterrmination of the sum of Calcium and Magnesium content EDTA titrimetric method 20 mg/L TCVN 6224:1996
5.
Xác định hàm lượng Nitrit (NO2-) Phương pháp UV-Vis Determination of Nitrite (NO2-) content UV-Vis method 0,02 mg/L SMEWW 4500 NO2-:2023
6.
Nước mặt,
nước thải Surface water, waste water Xác định hàm lượng chất rắn lơ lửng Determination of suspended solids content 27 mg/L TCVN 6625:2000
7.
Nước mặt,
nước dưới đất,
nước sạch
Surface water, ground water, domestic water Xác định hàm lượng Sắt (Fe) Phương pháp quang phổ dùng thuốc thử 1.10 - phenantrolin Deterrmination of Iron (Fe) content Spectrometric method using 1.10-phenantroline 0,15 mg/L TCVN 6177:1996
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 837
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/3
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/ Range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
8.
Nước mặt,
nước dưới đất,
nước sạch
Surface water, ground water, domestic water Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị cromat (phương pháp MO) Deterrmination of Chloride content Silver nitrate titration with chromate indicator (Mohr’s method) 20 mg/L TCVN 6194:1996
Ghi chú/ Note:
-
TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam Standards
-
SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater
Trường hợp Trung tâm Khoa học, Công nghệ và Môi trường cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Trung tâm Khoa học, Công nghệ và Môi trường phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/If It is mandatory for Center of Scientific Technology and Environment (COSTE) that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service
Ngày hiệu lực:
10/12/2029
Địa điểm công nhận:
Số 4 Vũ Thạnh, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
837