Trung tâm Kiểm nghiệm
Đơn vị chủ quản:
Sở Y tế tỉnh Quảng Ninh
Số VILAS:
840
Tỉnh/Thành phố:
Quảng Ninh
Lĩnh vực:
Dược
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 01 năm 2025
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/6
Tên phòng thí nghiệm:
Trung tâm Kiểm nghiệm
Laboratory: Quality Control Center
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Sở Y tế tỉnh Quảng Ninh
Organization:
Quang Ninh Department of Health
Lĩnh vực thử nghiệm:
Dược, Hóa, Sinh
Field of testing: Pharmaceutical, Chemical, Biological
Người quản lý:
Phạm Thị Hồng Oanh (A)
Laboratory manager:
Số hiệu/ Code: VILAS 840
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: kể từ ngày /01/2025 đến ngày 18/01/2030 Địa chỉ/ Address: Số 651B, phường Bạch Đằng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh Địa điểm/Location: Số 651B, phường Bạch Đằng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh Điện thoại/ Tel: 0836012288
Fax: E-mail: Banchatluongknqn@gmail.com
Website:
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 840
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/6
Lĩnh vực thử nghiệm: Dược Field of testing: Pharmaceutical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Thuốc (thành phẩm)
Medicines (finished products)
Cảm quan (tính chất, mô tả, hình thức…)
Appearance (characters, description, form…)
Dược điển Việt Nam, dược điển nước ngoài, Các tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopeia, Foreign pharmacopeia, in-house specifications licensed by MoH
2.
Xác định độ đồng đều khối lượng.
Determination of uniformity of weight
3.
Xác định độ đồng đều thể tích
Determination of uniformity of volume
4.
Xác định độ rã (viên nén, viên nang, viên bao trong ruột)
Determination of disintegration (tablets, capsules, enteric coated tablets)
5.
Xác định độ hòa tan (viên nén, viên nang) Phương pháp HPLC, UV-Vis
Determination of dissolution (tablets, capsules)
HPLC, UV-vis method
6.
Xác định pH
Determination of pH
7.
Xác định mất khối lượng do làm khô
Phương pháp cất dung môi
Determination of loss on drying
Distillation with solvent method
8.
Xác định hàm lượng nước
Phương pháp Karl-Fischer
Determination of water content
Karl-Fischer method
9.
Xác định điểm nóng chảy
Determination of melting point
10.
Xác định tỷ trọng
Determination of relative density
11.
Định tính các hoạt chất chính
Phương pháp hóa học, UV-Vis, TLC, HPLC, soi kính hiển vi
Identification of main substances:
Chemical, UV-vis, TLC, HPLC, microscopic method
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 840
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/6
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
12.
Thuốc (thành phẩm)
Medicines (finished products)
Định lượng các hoạt chất chính
Phương pháp chuẩn độ điện thế, chuẩn độ thể tích, UV-Vis, HPLC
Assay of main substances
Potentiomeric titrimetric, volumetric titrimetric, UV-vis, HPLC method
Dược điển Việt Nam, dược điển nước ngoài, Các tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopeia, Foreign pharmacopeia, in-house specifications licensed by MoH
13.
Dược liệu Herbal
Xác định tạp chất
Determination of related substance
14.
Xác định tỷ lệ vụn nát
Determination of small size particles
15.
Xác định hàm lượng chất chiết được
Determination of extracted ingredients
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 840
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/6
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Mỹ phẩm Cosmetics Cảm quan (độ trong, độ đồng nhất) Appearance (clarity and homogeneity)
KNQN/QT-MP/08:2018
2.
Xác định pH Determination of pH
KNQN/QT-MP/03:2018
3.
Xác định khối lượng Determination of weight
KNQN/QT-MP/02:2018
4.
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health supplement
Cảm quan (độ trong, màu sắc, độ đồng nhất) Appearance (clarity, colour, homogeneity)
KNQN/ QT-TP/08:2018
5.
Xác định tỷ trọng Determination of relative density
KNQN/ QT-TP/09:2021
6.
Xác định pH Determination of pH
KNQN/ QT-TP/02:2018
7.
Xác định mất khối lượng do làm khô
Phương pháp cất dung môi
Determination of loss on drying
Distillation with solvent method
KNQN/ QT-TP/03:2021
8.
Xác định độ rã Determination of disintegration
KNQN/ QT-TP/04:2021
9.
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe
(dạng lỏng) Health supplement
(liquid)
Xác định thể tích Determination of volume
KNQN/ QT-TP/06:2018
10.
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe
(dạng rắn, dạng dầu) Health supplement
(solid, oil)
Xác định khối lượng Determination of weight
KNQN/ QT-TP/01:2018
Ghi chú/Note: KNQN/QT-MP: Phương pháp thử do PTN xây dựng /Laboratory developed method
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 840
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/6
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Mỹ phẩm Cosmetics Định lượng tổng số vi khuẩn hiếu khí Enumeration of total aerobic bacteria
ISO 21149:2017/ Amd 1:2022
2.
Định lượng tổng nấm men, nấm mốc Enumeration of total mold and yeast
ISO 16212:2017/ Amd 1:2022
3.
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health Supplement
Định lượng tổng số vi sinh vật
Đếm khuẩn lạc ở 300C bằng kỹ thuật đổ đĩa
Enumeration of microorganisms
Colony count at 30 degrees C by the pour plate technique
TCVN
4884-1:1015
(ISO
4833-1:2013)
4.
Định lượng nấm men nấm mốc
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0,95
enumeration of yeasts and moulds
Colony count technique in products with water activity greater than 0,95
TCVN
8275-1:2010
(ISO
21527-1:2008)
5.
Định lượng nấm men nấm mốc
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước nhỏ hơn hoặc bằng 0,95
Enumeration of yeasts and moulds
Colony count technique in products with water activity less than or equal to 0,95
TCVN
8275-2:2010
(ISO
21527-2:2008)
6.
Thuốc (thành phẩm)
Medicines (finished products)
Xác định hoạt lực thuốc kháng sinh (Doxycyclin hydroclorid, Erythromycin stearat, Gentamycin sulfat, Neomycin sulfat, Spiramycin, Tetracyclin hydroclorid, Tobramycin)
Phương pháp vi sinh vật
Determination of antibiotic activity (Doxycyclin hydroclorid, Erythromycin stearat, Gentamycin sulfat, Neomycin sulfat, Spiramycin, Tetracyclin hydroclorid, Tobramycin)
Microbial resistance method
Dược điển Việt Nam V Vietnamese Pharmacopeia V
7.
Thử giới hạn nhiễm khuẩn (tổng số vi khuẩn hiếu khí, tổng nấm men và nấm mốc)
Microbial limit test (total aerobic bacteria, total yeasts and molds)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 840
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/6
Ghi chú/Note:
Amd: bản bổ sung/amendment
Trường hợp Trung tâm Kiểm nghiệm, Sở Y tế tỉnh Quảng Ninh cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Trung tâm Kiểm nghiệm, Sở Y tế tỉnh Quảng Ninh phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Quality Control Center, Quang Ninh Department of Health that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
18/01/2030
Địa điểm công nhận:
Số 651B, phường Bạch Đằng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Số thứ tự tổ chức:
840