Trung tâm Kiểm nghiệm AQUAJET Laboratories
Đơn vị chủ quản:
Công ty Cổ phần Mayuwell Cuộc Sống Niềm Tin
Số VILAS:
1270
Tỉnh/Thành phố:
Hưng Yên
Lĩnh vực:
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng năm 2024
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3
Tên phòng thí nghiệm:
Trung tâm Kiểm nghiệm AQUAJET Laboratories
Laboratory: AQUAJET Laboratories Testing Center
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Công ty Cổ phần Mayuwell Cuộc Sống Niềm Tin
Organization:
Mayuwell Live Trust Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa, Sinh
Field of testing:
Chemical, Biological
Người quản lý:
Đặng Hữu Cảnh
Laboratory manager:
Số hiệu/ Code: VILAS 1270 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày / / 2024 đến ngày 13 / 02 / 2026
Địa chỉ/ Address: PRV 27, Park River, khu đô thị Ecopark, xã Xuân Quan, huyện Văn Giang, tỉnh Hưng Yên
Địa điểm/Location: PRV 27, Park River, khu đô thị Ecopark, xã Xuân Quan, huyện Văn Giang, tỉnh Hưng Yên
Điện thoại/ Tel: 0919 006 889
Fax:
E-mail: maibox@aquajetlab.com
Website: www.aquajet.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1270
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/4
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Nước uống đóng chai, nước sạch
Botted water, domestic water
Định lượng Coliform
Phương pháp màng lọc
Enumeration of Coliform
Membrane filter method
TCVN 6187-1:2019
2.
Định lượng Escherichia Coli
Phương pháp màng lọc
Enumeration of Escherichia Coli
Membrane filter method
TCVN 8881:2011
3.
Định lượng Pseudomonas aeruginosa
Phương pháp màng lọc
Enumeration of Pseudomonas aeruginosa
Membrane filter method
TCVN 8881:2011
4.
Định lượng Staphylococcus aureus
Phương pháp màng lọc
Enumeration of Staphylococcus aureus
Membrane filter method
SMEWW
9213B:2017
5.
Định lượng Enterococcus faecalis
Phương pháp màng lọc
Enumeration of Enterococcus faecalis
Membrane filter method
TCVN 6189-2:2009
Ghi chú/ Note:
SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and WasteWater
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1270
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/4
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Than hoạt tính
Activated carbon
Xác định chỉ số Iot
Determination of Iodine number
TCVN 9069:2012
2.
Nước sinh hoạt
Domestic water
Xác định chỉ số pH
Determination of pH
2 ~ 12
TCVN 6492:2011
3.
Đông trùng hạ thảo và cao chiết
Cordyceps and extracts
Xác định hàm lượng Adenosine
Phương pháp HPLC đầu dò UV-Vis
Determination of Adenosine content
HPLC - UV-Vis detector method
30 mg/100g
AQUAJET.
HD.02/03:2022
4.
Xác định hàm lượng Cordycepin
Phương pháp HPLC đầu dò UV-Vis
Determination of Cordycepin content
HPLC - UV-Vis detector method
30 mg/100g
5.
Cà phê và sản phẩm cà phê (*)
Coffee and coffee products
Xác định hàm lượng Caffeine
Phương pháp HPLC đầu dò UV-Vis
Determination of Caffeine content
HPLC - UV-Vis detector method
0,25mg/g
TCVN 9723:2013
6.
Xác định hàm lượng Chlorogenic acid
Phương pháp HPLC đầu dò UV-Vis
Determination of Chlorogenic acid content
HPLC - UV-Vis detector method
0,06 mg/g
AQUAJET.
HD.02/08:2023
Ghi chú/ Note:
AQUAJET.HD: Phương pháp thử do phòng thử nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method
(*): Phép thử mở rộng/ Extend tests (03.2024/ March 2024)
Trường hợp Trung tâm Kiểm nghiệm AQUAJET Laboratories cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Trung tâm Kiểm nghiệm AQUAJET Laboratories phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the AQUAJET Laboratories Testing Center that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1270
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/4
Ngày hiệu lực:
13/02/2026
Địa điểm công nhận:
PRV 27, Park River, khu đô thị Ecopark, xã Xuân Quan, huyện Văn Giang, tỉnh Hưng Yên
Số thứ tự tổ chức:
1270