Trung tâm Kiểm nghiệm Dược phẩm, Mỹ phẩm tỉnh Nam Định

Đơn vị chủ quản: 
Sở Y tế tỉnh Nam Định
Số VILAS: 
1413
Tỉnh/Thành phố: 
Nam Định
Lĩnh vực: 
Dược
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 11 năm 2024 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3 Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Kiểm nghiệm Dược phẩm, Mỹ phẩm tỉnh Nam Định Laboratory: Nam Dinh Pharmaceutical and Cosmetic Testing Center Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Sở Y tế tỉnh Nam Định Organization: Nam Dinh Department of Health Lĩnh vực thử nghiệm: Dược Field of testing: Pharmaceutical Người quản lý: Phạm Quốc Lân Laboratory manager: Số hiệu/ Code: VILAS 1413 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: kể từ ngày / 11 / 2024 đến ngày 26 / 12 / 2029 Địa chỉ/ Address: Số 423 Hàn Thuyên, Phường Vị Xuyên, Thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định Địa điểm/Location: Số 423 Hàn Thuyên, Phường Vị Xuyên, Thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định Điện thoại/ Tel: 0228 3648400 Fax: E-mail: kndpmpnd@gmail.com Website: DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1413 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3 Lĩnh vực thử nghiệm: Dược Field of testing: Pharmaceutical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Thuốc (nguyên liệu, thành phẩm) Drug (Materials, Finished products) Cảm quan (tính chất, mô tả, hình thức) Appearance (Character, description, form) Dược điển Việt Nam, Dược điển nước ngoài, các Tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký. Vietnamese Pharmacopeia, Foreign Pharmacopeia, in-house specifications licensed by MoH. 2. Xác định độ đồng nhất Determination of homogeneity 3. Xác định pH Determination of pH value 4. Xác định mất khối lượng do làm khô Determination of mass loss 5. Định tính bằng phản ứng hoá học Identification by chemical reactions 6. Định tính bằng phương pháp sắc ký lớp mỏng Identification by thin layer chromatography 7. Định tính hoạt chất chính Phương pháp: HPLC; UV-Vis Identificationof main substance HPLC; UV-Vis method. 8. Định lượng hoạt chất chính Phương pháp: Chuẩn độ; HPLC; UV-Vis Assay of main substance titration; UV-Vis; HPLC method 9. Thuốc (thành phẩm) Drug (Finished products) Xác định độ đồng đều khối lượng Determination of uniformity of weight 10. Xác định độ rã Determination of Disintegration 11. Xác định độ hoà tan Determination of Dissolution 12. Xác định giới hạn cho phép về thể tích Determine the allowable limit on volume DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1413 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 13. Thuốc thành phẩm, Dược liệu Drug Finished products, Herbal Xác định hàm lượng chất chiết được Determination of extractives Dược điển Việt Nam, Dược điển nước ngoài, các Tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký. Vietnamese Pharmacopeia, Foreign Pharmacopeia, in-house specifications licensed by MoH. 14. Dược liệu Herbal Cảm quan (tính chất, mô tả, hình thức) Appearance (Character, description, form) 15. Định tính bằng phương pháp sắc ký lớp mỏng Identification by thin layer chromatography 16. Soi bột Powder 17. Xác định độ ẩm Phương pháp cân sấy ẩm, tủ sấy Determination of moisture Weight drying method 18. Xác định tạp chất Determination of foreign matter Trường hợp Trung tâm Kiểm nghiệm Dược phẩm, mỹ phẩm tỉnh Nam Định cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Nam Dinh Pharmaceutical and Cosmetic Testing Center Province that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
26/12/2029
Địa điểm công nhận: 
Số 423 Hàn Thuyên, Phường Vị Xuyên, Thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định
Số thứ tự tổ chức: 
1413
© 2016 by BoA. All right reserved