Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc, Mỹ phẩm, Thực phẩm Thái Bình
Đơn vị chủ quản:
Sở Y tế Thái Bình
Số VILAS:
572
Tỉnh/Thành phố:
Thái Bình
Lĩnh vực:
Dược
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 12 năm 2024
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/8
Tên phòng thí nghiệm:
Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc, Mỹ phẩm, Thực phẩm Thái Bình
Laboratory:
Thai Binh Center of Drugs, Cosmetics, Food Quality Control
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Sở Y tế Thái Bình
Organization:
Thai Binh Provincial Health Department
Lĩnh vực:
Dược, Hóa, Sinh
Field:
Pharmaceutical, Chemical, Biological
Người quản lý/ Laboratory manager: Bùi Thị Minh Thúy
Số hiệu/ Code: VILAS 572
Hiệu lực công nhận/ period of validation: kể từ ngày / 12 / 2024 đến ngày / 12 / 2029
Địa chỉ / Address:
Số 113, đường Nguyễn Tông Quai, phường Trần Lãm, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình
Địa điểm / Location:
Số 113, đường Nguyễn Tông Quai, phường Trần Lãm, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình
Điện thoại/ Tel: +84 227 383 3512
Fax: +84 227 364 3297
E-mail: ttkiemnghiem.syt@gmail.com
Website: www.ttkiemnghiemthaibinh.org.vn/
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 572
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/8
Lĩnh vực thử nghiệm: Dược
Field of Testing: Pharmaceutical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test methods
1.
Thuốc
(nguyên liệu, thuốc thành phẩm)
Medicines
(Materials, finished products)
Xác định hàm lượng nước/độ ẩm/mất khối lượng do làm khô/
Phương pháp Karl - Fischer
Phương pháp sấy
Phương pháp cất với dung môi hữu cơ
Determination of water/moisture/Loss on drying method
Karl - Fischer method
Drying method
Solvent Distillation method
Dược điển Việt Nam, Dược điển các nước và Tiêu chuẩn cơ sở được Bộ y tế cấp số đăng ký
Vietnamese Pharmacopoeia, Foreign Pharmacopoeias and In- House Specifications approved by MOH
2.
Xác định tạp chất liên quan
- Phương pháp TLC
- Phương pháp HPLC
Determination of related substances
TLC, HPLC method
3.
Xác định góc quay cực và góc quay cực riêng
Determination of optical rotation and specific optical rotation
4.
Xác định pH
Determination of pH
5.
Xác định hàm lượng ethanol
Determination of ethanol content
6.
Xác định tỷ trọng
Determination of density
7.
Định tính hoạt chất chính:
Phương pháp hóa học, UV-VIS, TLC, HPLC, soi bột Identification active ingredients: Chemical, UV-VIS, TLC, HPLC, powder
8.
Định lượng hoạt chất chính: Phương pháp: chuẩn độ thể tích, chuẩn độ điện thế, xác định góc quay cực và góc quay cực riêng, HPLC, UV-VIS.
Assay: active ingredients
Volumetric itration, potentiometry method, determination of optical rotation and specific optical rotation, HPLC, UV-Vis.
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 572
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/8
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test methods
9.
Thuốc
(thành phẩm)
Medicines
(finished products)
Xác định độ đồng đều thể tích
Determination of uniformity of volume
Dược điển Việt Nam, Dược điển các nước và Tiêu chuẩn cơ sở được Bộ y tế cấp số đăng ký
Vietnamese Pharmacopoeia, Foreign Pharmacopoeias and In- House Specifications approved by MOH
10.
Xác định độ đồng đều khối lượng
Determination of uniformity of weight
11.
Xác định đồng đều đơn vị phân liều
Determination of uniformity of dosage units
12.
Xác định đồng đều hàm lượng
Determinnation of uniformity of content
13.
Xác định độ trong, màu sắc dung dịch và độ đồng nhất
Determination of clarity, color of solution and homogeneity
14.
Xác định độ rã của viên nén, viên nang
Determination of disintegration of tablets, capsules
15.
Xác định độ hòa tan của viên nén, viên nang, viên bao tan trong ruột Determination the solubility of tablets, capsules, enteric-coated tablets
16.
Xác định nhiệt độ nóng chảy của cao xoa, thuốc mỡ
Determination of melting point
17.
Dược liệu
Herbals
Xác định tỷ lệ vụn nát
Determination of fragmentation
18.
Xác định hàm lượng chất chiết được
Determination of extracted ingredients
19.
Định tính: soi bột, vi phẫu
Identification: Powder, transverse section microscopic
Ghi chú/Note:
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 572
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/8
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of Testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test methods
1.
Mỹ phẩm (son môi, sơn móng, phấn, kem, dầu gội đầu, sữa rửa mặt, dung dịch vệ sinh phụ nữ) Cosmetic (lipstic, nail care, makeup, cream, powder shampoo, facial cleanser, feminine hygiene solution)
Xác định chỉ số pH
Determination of pH value
2 ~ 12
TTKN/TQKT/
MP/01
(2024)
2.
Định tính nhóm chất màu Sudan
Phương pháp HPLC
Identification color group Sudan
HPLC method
POD
Sudan I: 2,0 mg/kg
Sudan II, III: 2,5 mg/kg
Sudan IV: 3,0 mg/kg
TTKN/TQKT/
MP/08
(2024)
3.
Định tính 05 Glucocorticoid
Phương pháp HPLC
Identification 05Glucocorticoids
HPLC method
POD:
Prednison 1,43 mg/kg
Triamcinolon acetonid: 2,7 mg/kg
Dexamethason acetat: 3,2 mg/kg Betamethason valerat: 9,6 mg/kg
Clobetasol propionat: 11,9 mg/kg
TTKN/TQKT/
MP/05
(2024)
4.
Thử độ ổn định trạng thái
Test of stable state
TTKN/TQKT/
MP/02
(2024)
5.
Xác định độ đồng đều khối lượng, thể tích
Determination of uniformity of weight, volume
TTKN/TQKT/
MP/04
(2024)
6.
Mỹ phẩm (kem bôi da) Cosmetics
(Skin cream)
Thử độ mịn
Test smoothly
TTKN/TQKT/
MP/02
(2024)
7.
Định tính 10 Glucocorticoid
Phương pháp HPLC
Identification 10Glucocorticoids
HPLC method
POD:
Prednison: 0,714 mg/kg Triamcinolon acetonid: 1,785 mg/kg
Dexamethason:1,07 mg/kg
Fluocinolon acetonid: 1,785 mg/kg
Dexamethason acetat: 1,07 mg/kg
Betamethason valerat: 2,142 mg/kg Clobetasol propionat: 2,142 mg/kg
Prednison acetat:
1,785 mg/kg
Betamethason propionat: 0,714 mg/kg
Cortison acetat: 1,428mg/kg
TTKN/TQKT/
MP/06
(2024)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 572
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/8
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test methods
8.
Mỹ phẩm (son môi, phấn má) Cosmetics (lipstick, blush)
Định tính đồng thời chất màu cấm pigment red 53, pigment orange 5, metanil yellow
Phương pháp HPLC Simultaneous determination of banned colorants: pigment red 53, pigment orange 5, metanil yellow
HPLC method
POD
Pigment red 53:
12 mg/kg
Pigment orange 5:
76 mg/kg
Metanil yellow:
80 mg/kg
TTKN/TQKT/
MP/09
(2024)
9.
Mỹ phẩm (Kem bôi da, son môi, nước súc miệng...) Cosmetics
(Skin cream, lipstick, mouthwash...)
Định lượng đồng thời methylparaben và propylparaben
Phương pháp HPLC Simultaneous quantification of methylparaben and propylparaben
HPLC method
Methylparaben:
2,024 mg/kg
Propylparaben:
9,940 mg/kg
TTKN/TQKT/
MP/14
(2024)
10.
Định lượng đồng thời isobutylparaben và butylparaben
Phương pháp HPLC
Simultaneous quantification of isobutylparaben and butylparaben
HPLC method
Isobutylparaben:
16,72 mg/kg
Butylparaben:
16,88 mg/kg
TTKN/TQKT/
MP/15
(2024)
11.
Xác định hàm lượng Thủy ngân
Phương pháp CV-AAS Determination of mercury metal content
CV-AAS method
91,74ng/g
TTKN/TQKT/
MP/13
(2024)
12.
Xác định hàm lượng Chì
Phương pháp GF-AAS Determination of lead metal content
GF-AAS method
156,1ng/g
TTKN/TQKT/
MP/11
(2024)
13.
Xác định hàm lượng Asen
Phương pháp HV-AAS
Determination of Asenic metal content
HV-AAS method
3,894ng/g
TTKN/TQKT/
MP/12
(2024)
14.
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe
Health supplements
Xác định độ đồng đều khối lượng
Determination of uniformity of weight
TTKN/TQKT/ TP/17
(2024)
15.
Xác định độ đồng đều thể tích
Determination of uniformity of volume
TTKN/TQKT/ TP/17
(2024)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 572
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/8
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test methods
16.
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe
Health supplements
Xác định độ ẩm trong chế phẩm dạng rắn
Phương pháp sấy, cất dung môi Determination of moisture content in solid preparations
Drying, solvent distilling method
TTKN/HDP/10
(2024)
17.
Xác định độ rã
Determination of Disintegration
TTKN/HDP/04
(2024)
18.
Xác định pH
Determination of pH
2 ~ 12
TTKN/HDP/10
(2024)
19.
Xác định tỷ trọng
Determination of relative density
TTKN/HDP/07
(2024)
20.
Xác định hàm lượng Flavonoid toàn phần trong chế phẩm rắn chứa cao bạch quả
Phương pháp HPLC
Determination of total Flavonoid content in solid preparations containing ginkgo extract
HPLC method
522 mg/kg
TTKN/TQKT/
TP/14
(2024)
21.
Xác định hàm lượng Vitamin A Phương pháp HPLC
Determination of Vitamin A content HPLC method
209,73 mg/kg
TTKN/TQKT/
TP/08
(2024)
22.
Xác định hàm lượng Vitamin E Phương pháp HPLC
Determination of Vitamin E content HPLC method
8400 mg/kg
TTKN/TQKT/
TP/09
(2024)
23.
Xác định hàm lượng Vitamin B1 trong chế phẩm dạng rắn
Phương pháp HPLC
Determination of Vitamin B1 content in solid preparations
HPLC method
490 mg/kg
TTKN/TQKT/
TP/03
(2024)
24.
Xác định hàm lượng Vitamin C (Acid ascorbic) trong chế phẩm dạng rắn Phương pháp chuẩn độ thể tích Determination of Vitamin C (Acid ascorbic) content Volumetric titration
2740 mg/kg
TTKN/TQKT/
TP/07
(2024)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 572
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/8
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test methods
25.
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe
Health supplements
Xác định hàm lượng curcumin
Phương pháp HPLC
Determination of curcumin content in health protection foods
HPLC method
25,5 mg/kg
TTKN/TQKT/
TP/13
(2024)
26.
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (dạng viên nang)
Health supplements (capsule form)
Định lượng đồng thời vitamin B1, B2, B6, PP
Phương pháp HPLC Quantitative
Simultaneously, vitamins B1, B2, B6, PP in functional foods
HPLC method
Vitamin B1: 15,3mg/kg
Vitamin B2:
13,8 mg/kg
Vitamin B6: 13,3mg/kg
Vitamin PP: 6,3mg/kg
TTKN/TQKT/
TP/02
(2024)
27.
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe dạng rắn
Health supplements (solid)
Xác định hàm lượng vitamin B6
Phương pháp UV-Vis Determination of vitamin B6 content in health protection foods
UV-VIS method
400mg/kg
TTKN/TQKT/
TP/05
(2024)
28.
Xác định hàm lượng vitamin PP
Phương pháp UV-VIS Determination of vitamin PP content in health protection foods
UV-VIS method
10900mg/kg
TTKN/TQKT/
TP/06
(2024)
Ghi chú/Note:
- TTKN/TQKT ….: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng / Laboratory developed method
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 572
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/8
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of Testing: Biological
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test methods
1.
Thuốc (nguyên liệu, thuốc thành phẩm)
Medicines (Materials and finished products)
Xác định hoạt lực thuốc kháng sinh bằng phương pháp thử vi sinh vật:
Streptomicin sulfat, Doxycyclin, Erythromycin, Gentamicin, Neomycin, Tobramycin, Nystatin, Spiramycin
Enumeration of microbiological assay of antibiotics:
Streptomicin sulfat, Doxycyclin, Erythromycin, Gentamicin, Neomycin, Tobramycin, Nystatin, Spiramycin
Dược điển Việt Nam, Dược điển nước ngoài, các Tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký.
Vietnamese Pharmacopeia, Foreign Pharmacopeia, inhouse specifications licensed by MoH.
2.
Xác định giới hạn nhiểm khuẩn: tổng số vi khuẩn hiếu khí, tổng số nấm mốc và nấm men, vi khuẩn Gr(-) dung nạp mật, E.Coli, P.aeruginosa, S.aureus, Salmonella.spp. Candida albicans
Determination of microbial contamination: total microorganisms, total yeasts and moulds, Enterobacteriaceae, E.coli, P.aeruginosa, S.aureus, Salmonella.spp., Candida albicans
3.
Thử vô khuẩn
Test for sterility
Ghi chú/Note:
Trường hợp Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc, Mỹ phẩm, Thực phẩm Thái Bình cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Trung tâm Kiểm nghiệm Thuốc, Mỹ phẩm, Thực phẩm Thái Bình phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for Center of Drugs, Cosmetics, Food Quality Control that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
24/12/2029
Địa điểm công nhận:
Số 113, đường Nguyễn Tông Quai, phường Trần Lãm, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình
Số thứ tự tổ chức:
572