Trung tâm Phân tích
Đơn vị chủ quản:
Viện Hóa học Công nghiệp Việt Nam
Số VILAS:
341
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Hóa
Tên phòng thí nghiệm: | Trung tâm Phân tích | |||||||
Laboratory: | Analytic Centre | |||||||
Cơ quan chủ quản: | Viện Hóa học Công nghiệp Việt Nam | |||||||
Organization: | Vietnam Institute of Industrial Chemistry | |||||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa | |||||||
Field of testing: | Chemical | |||||||
Người quản lý: | Nguyễn Đoàn Huy | |||||||
Laboratory manager: | Nguyen Doan Huy | |||||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | ||||||||
TT/ No | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký / Scope | ||||||
|
Nguyễn Đoàn Huy | Các phép thử hóa được công nhận Chemical accredited tests | ||||||
|
Nguyễn Thu Hiền | |||||||
|
Nguyễn Thị Cúc | |||||||
|
Ngô Thị Tuyến Yến | |||||||
Số hiệu/ Code: VILAS 341 | ||||||||
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 06/7/2024 | ||||||||
Địa chỉ/ Address: Số 2 phố Phạm Ngũ Lão, phường Phan Chu Trinh, quận Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội No 2 Pham Ngu Lao street, Phan Chu Trinh ward, Hoan Kiem distric, Ha Noi city | ||||||||
Địa điểm/Location: Phòng 33B, 34B, 35, 36, 37, 38 Tầng 3 Viện Hóa học Công nghiệp Việt Nam - Số 2 phố Phạm Ngũ Lão, phường Phan Chu Trinh, quận Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội/ Room 33B, 34B, 35, 36, 37, 38 Floor 3 Vietnam Institute of Industrial Chemistry - No 2 Pham Ngu Lao street, Phan Chu Trinh ward, Hoan Kiem distric, Ha Noi city | ||||||||
Điện thoại/ Tel: 024.38242107 / Hotline: 0981306660 | Fax: | |||||||
E-mail: trungtamphantich341@gmail.com | Website: http://trungtamphantich.vn | |||||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
1. | Nước sạch, nước mặt, nước dưới đất Domestic water, surface water, ground water | Xác định hàm lượng Nitrate Phương pháp UV-VIS Determination of Nitrate content UV-VIS method | 0,05 mgN/L | TCVN 6180:1996 |
2. | Nước mặt, nước thải Surface water, wastewater | Xác định hàm lượng Nitơ tổng số Phương pháp chưng cất và chuẩn độ Determination of Total Nitrogen content Distillation and titration method | 1,0 mg/L | TCVN 6638:2000 |
3. | Xác định hàm lượng Photpho tổng số Phương pháp UV-VIS Determination of Total Phosphorus content UV-VIS method | 0,05 mg/L | TCVN 6202:2008 | |
4. | Xác định Nhu cầu oxy hóa hóa học (COD) Phương pháp chưng cất hồi lưu và chuẩn độ Determination of Chemical oxygen demand Opened reflux, titration method | 6,0 mg/L | SMEWW 5220B:2017 | |
Xác định Nhu cầu oxy hóa hóa học (COD) Phương pháp ủ hệ kín và chuẩn độ Determination of Chemical oxygen demand Closed reflux, titration method | 40 mg/L | SMEWW 5220C:2017 | ||
5. | Nước mặt, nước thải Surface water, wastewater | Xác định Nhu cầu oxy sinh hóa sau 5 ngày (BOD5) Phương pháp pha loãng có bổ sung Allyl thioure Determination of Biological oxygen demand after 5 day Dilution and seeding method with Allyl thioure | 3,0 mg/L | TCVN 6001-1:2008 |
6. | Xác định Chất hoạt động bề mặt anion (MBAS) Phương pháp đo quang với methylene xanh Determination of Anionic surfactants as MBAS UV-VIS spectrometric method with methylene blue | 0,03 mg/L | SMEWW 5540 B&C:2017 | |
7. | Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp chưng cất chuẩn độ Determination of Amonium content Distillation and Titration method | 1,0 mgN/L | TCVN 5988:1995 | |
8. | Xác định hàm lượng Crom (VI) Phương pháp UV-VIS Determination of Hexavalent Cromium content UV-VIS method | Nước thải sau xử lý/ wastewaterafter treatment: 0,03 mg/L | TCVN 6658:2000 | |
Nước mặt/surface water: 0,007 mg/L | TCVN 7939:2008 | |||
9. | Nước sạch, nước dưới đất Domestic water, ground water | Xác định chỉ số KMnO4 Phương pháp chuẩn độ Determination of Permanganate index Titration method | 0,90 mg/L | TCVN 6186:1996 |
10. | Nước sạch, nước mặt, nước dưới đất, nước thải Domestic water, surface water, ground water, wastewater | Xác định pH Determination of pH | 2 ~ 12 | TCVN 6492:2011 |
11. | Nước sạch, nước mặt, nước dưới đất, nước thải Domestic water, surface water, ground water, wastewater | Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ Determination of Chloride content Titration method | 6,0 mg/L | TCVN 6194:1996 |
12. | Xác định hàm lượng Sunfat Phương pháp khối lượng Determination of Sulfate content Gravimetric method | 10 mg/L | TCVN 6200:1996 | |
13. | Xác định hàm lượng Tổng Ca và Mg Phương pháp chuẩn độ Determination of Total of Ca and Mg content Titration method | 5,0 mgCaCO3/L | SMEWW 2340C:2017 | |
14. | Xác định hàm lượng Ca Phương pháp chuẩn độ Determination of Ca content Titration method | 3,0 mg/L | TCVN 6198:1996 | |
15. | Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp UV-VIS Determination of Amonium content UV-VIS method | 0,05 mgN/L | TCVN 6179-1:1996 | |
16. | Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp UV-VIS Determination of Nitrite content UV-VIS method | 0,01 mgN/L | TCVN 6178:1996 | |
17. | Xác định hàm lượng Photphat (PO43-) Phương pháp UV-VIS Determination of Phosphate content UV-VIS method | 0,05 mg/L | TCVN 6202:2008 | |
18. | Nước sạch, nước mặt, nước dưới đất, nước thải Domestic water, surface water, ground water, wastewater | Xác định hàm lượng Xyanua tổng (CN-) Phương pháp UV-VIS Determination of Total Cyanide content UV-VIS method | 0,003 mg/L | TCVN 6181:1996 |
19. | Xác định hàm lượng Sắt (Fe) Phương pháp UV-VIS Determination of Iron content UV-VIS method | 0,1 mg/L | TCVN 6177:1996 | |
20. | Xác định hàm lượng Mangan (Mn) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Manganese content Flame-Atomic absorption spectrometric method | 0,03 mg/L | SMEWW 3111B:2017 | |
21. | Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử lò graphite Graphite furnace - Atomic absorption spectrometric method | 0,003 mg/L | SMEWW 3113B:2017 | |
22. | Xác định hàm lượng Chì (Pb) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử lò graphite Graphite furnace - Atomic absorption spectrometric method | 0,003 mg/L | SMEWW 3113B:2017 | |
23. 3 | Xác định hàm lượng Cadimi (Cd) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử lò graphite Graphite furnace - Atomic absorption spectrometric method | Nước thải/ wastewater: 0,0004 mg/L Nước sạch, nước mặt, nước dưới đất/ Domestic water, surface water, ground water: 0,0003 mg/L | SMEWW 3113B:2017 | |
24. | Nước sạch, nước mặt, nước dưới đất, nước thải Domestic water, surface water, ground water, wastewater | Xác định hàm lượng Đồng (Cu) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Copper content Flame-Atomic absorption spectrometric method | 0,03 mg/L | SMEWW 3111B:2017 |
25. | Xác định hàm lượng Kẽm (Zn) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Zinc content Flame-Atomic absorption spectrometric method | 0,03 mg/L | SMEWW 3111B:2017 | |
26. | Xác định hàm lượng Tổng Crom (Cr) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử lò graphite Determination of Total Chromium content Graphite furnace - Atomic absorption spectrometric method | 0,003 mg/L | SMEWW 3113B:2017 | |
27. | Xác định hàm lượng Niken (Ni) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử lò graphite Determination of Nickel content Graphite furnace - Atomic absorption spectrometric method | 0,003 mg/L | SMEWW 3113B:2017 | |
28. | Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg) Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử hóa hơi lạnh Determination of Mercury content Cold vapour atomic absorption spectrometric method | Nước thải/ wastewater: 0,0004 mg/L Nước sạch, nước mặt, nước dưới đất/ Domestic water, surface water, ground water: 0,0003 mg/L | TCVN 7877:2008 | |
29. | Đất sét Clays | Xác định hàm lượng SiO2 Phương pháp khối lượng Determination of SiO2content Gravimetric method | TCVN 7131:2016 | |
30. | Đất sét Clays | Xác định hàm lượng Al2O3 Phương pháp chuẩn độ sử dụng dung dịch chuẩn EDTA Determination of Al2O3content Titration method using EDTA standasd solution | TCVN 7131:2016 | |
31. | Xác định hàm lượng Fe2O3 Phương pháp chuẩn độ sử dụng dung dịch chuẩn EDTA Determination of Fe2O3content Titration method using EDTA standasd solution | TCVN 7131:2016 | ||
32. | Xác định hàm lượng CaO Phương pháp chuẩn độ sử dụng dung dịch chuẩn EDTA Determination of CaO content Titration method using EDTA standasd solution | TCVN 7131:2016 | ||
33. | Xác định hàm lượng MgO Phương pháp chuẩn độ sử dụng dung dịch chuẩn EDTA Determination of MgO content Titration method using EDTA standasd solution | TCVN 7131:2016 | ||
34. | Xác định hàm lượng K2O Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of K2O content Flame-Atomic absorption spectrometric method | 0,10 % | TCVN 7131:2016 | |
35. | Xác định hàm lượng Na2O Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Na2O content Flame-Atomic absorption spectrometric method | 0,10 % | TCVN 7131:2016 | |
36. | Đất sét Clays | Xác định hàm lượng TiO2 Phương pháp UV-VIS với diantipyrin-metan Determination of TiO2content UV-VIS method with diantipyrine-methane | 0,06 % | TCVN 7131:2016 |
37. | Đá vôi Limestone | Xác định hàm lượng CaO Phương pháp chuẩn độ sử dụng dung dịch chuẩn EDTA Determination of CaO content Titration method using EDTA standasd solution | TCVN 9191:2012 | |
38. | Xác định hàm lượng MgO Phương pháp chuẩn độ sử dụng dung dịch chuẩn EDTA Determination of MgO content Titration method using EDTA standasd solution | TCVN 9191:2012 | ||
39. | Xác định hàm lượng Mất khi nung Phương pháp khối lượng Determination of Lost in ignition content Gravimetric method | TCVN 9191:2012 | ||
40. | Xác định hàm lượng SiO2 Phương pháp khối lượng Determination of SiO2content Gravimetric method | TCVN 9191:2012 | ||
41. | Xác định hàm lượng Al2O3 Phương pháp chuẩn độ sử dụng dung dịch chuẩn EDTA Determination of Al2O3content Titration method using EDTA standasd solution | TCVN 9191:2012 | ||
42. | Xác định hàm lượng Fe2O3 Phương pháp UV-VIS Determination of Fe2O3content UV-VIS method | 0,01 % | TCVN 9191:2012 | |
43. | Quặng Apatit Apatit ores | Xác định hàm lượng P2O5 Phương pháp khối lượng Determination of P2O5content Gravimetric method | TCVN 180:2009 | |
44. | Xác định hàm lượng SiO2 Phương pháp khối lượng Determination of SiO2content Gravimetric method | TCVN 180:2009 | ||
45. | Xác định hàm lượng Al2O3 Phương pháp chuẩn độ sử dụng dung dịch chuẩn EDTA Determination of Al2O3content Titration method using EDTA standasd solution | TCVN 180:2009 | ||
46. | Xác định hàm lượng Fe2O3 Phương pháp chuẩn độ sử dụng dung dịch chuẩn EDTA Determination of Fe2O3content Titration method using EDTA standasd solution | TCVN 180:2009 | ||
47. | Xác định hàm lượng CaO Phương pháp chuẩn độ sử dụng dung dịch chuẩn EDTA Determination of CaO content Titration method using EDTA standard solution | TCVN 180:2009 | ||
48. | Xác định hàm lượng MgO Phương pháp chuẩn độ sử dụng dung dịch chuẩn EDTA Determination of MgO content Titration method using EDTA standard solution | TCVN 180:2009 | ||
49. | Phân Urê Urea fertilizer | Xác định hàm lượng Biuret Phương pháp UV-VIS Determination of Biuret content UV-VIS method | 0,05 % | TCVN 2620:2014 |
50. | Phân bón hữu cơ Organic fertilizer | Xác định hàm lượng Cacbon tổng số Phương pháp Walkley-Black Determination of total organic carbon content Walkley-Black method | TCVN 9294:2012 | |
51. | Xác định hàm lượng axít Humic và Fulvic Phương pháp Walkley-Black Determination of Humic and Fulvic acid content Walkley-Black method | TCVN 8561:2010 | ||
52. | Phân bón hữu cơ Organic fertilizer | Xác định hàm lượng Nitơ hữu hiệu Phương pháp chưng cất và chuẩn độ Determination of available nitrogen content Distillation and titration method | TCVN 9295:2012 | |
53. | Phân bón hỗn hợp NPK NPK mixed fertilizer | Xác định hàm lượng K2O Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử - chế độ phát xạ ngọn lửa Determination of K2O content Flame Emission - Atomic absorption spectrometric method | 0,04% | TCVN 5815:2018 |
54. | Phân bón hỗn hợp NPK NPK mixed fertilizer | Xác định hàm lượng Nitơ tổng số Phương pháp chưng cất và chuẩn độ Determination of total nitrogen content Distillation and titration method | TCVN 5815:2018 | |
55. | Xác định hàm lượng P2O5 Phương pháp khối lượng Determination of P2O5content Gravimetric method | TCVN 5815:2018 | ||
56. | Phân bón Fertilizers | Xác định độ ẩm Phương pháp khối lượng Determination of moisture Gravimetric method | TCVN 9297:2012 | |
57. | Xác định hàm lượng Nitơ tổng số Phương pháp chưng cất và chuẩn độ Determination of total nitrogen content Distillation and titration method | TCVN 8557:2010 | ||
58. | Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu Phương pháp UV-VIS Determination of available P2O5 UV-VIS method | 0,05 % | TCVN 8559:2010 | |
59. | Xác định hàm lượng Kali hữu hiệu Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử - chế độ phát xạ ngọn lửa Determination of available potassium content Flame Emission - Atomic absorption spectrometry | 0,04 % | TCVN 8560:2018 | |
60. | Xác định hàm lượng Molipden và Sắt tổng số Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of total molybdenum and iron content Flame atomic absorption spectrometric method | Mo: 40 mg/kg Fe: 5,0 mg/kg | TCVN 9283:2018 | |
61. | Xác định hàm lượng Canxi tổng số Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of total calcium content Flame atomic absorption spectrometric method | 10 mg/kg | TCVN 9284:2018 | |
62. | Phân bón Fertilizers | Xác định hàm lượng Magie tổng số Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of total magnesium content Flame atomic absorption spectrometric method | 2,0 mg/kg | TCVN 9285:2018 |
63. | Xác định hàm lượng Đồng tổng số Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of total copper content Flame atomic absorption spectrometric method | 5,0 mg/kg | TCVN 9286:2018 | |
64. | Xác định hàm lượng Coban tổng số Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of total cobalt content Flame atomic absorption spectrometric method | 5,0 mg/kg | TCVN 9287:2018 | |
65. | Xác định hàm lượng Mangan tổng số Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of total manganese content Flame atomic absorption spectrometric method | 5,0 mg/kg | TCVN 9288:2012 | |
66. | Xác định hàm lượng Kẽm tổng số Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of total zinc content Flame atomic absorption spectrometric method | 5,0 mg/kg | TCVN 9289:2012 | |
67. | Phân bón Fertilizers | Xác định hàm lượng Asen tổng số Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử lò graphite Determination of total arsenic content Graphite furnace-Atomic absorption spectrometric method | 0,20 mg/kg | TCVN 11403:2016 |
68. | Xác định hàm lượng Chì tổng số Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử lò graphite Determination of total lead content Graphite furnace-Atomic absorption spectrometric method | 0,25 mg/kg | TCVN 9290:2018 | |
69. | Xác định hàm lượng Cadimi tổng số Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử lò graphite Determination of total cadmium content Graphite furnace-Atomic absorption spectrometric method | 0,025 mg/kg | TCVN 9291:2018 | |
70. | Xác định hàm lượng Thủy ngân tổng số Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử hóa hơi lạnh Determination of total mercury content Cold vapour atomic absorption spectrometric method | 0,025 mg/kg | TCVN 10676:2015 | |
71. | Xác định hàm lượng Lưu huỳnh tổng số Phương pháp khối lượng Determination of total sulfur content Gravimetric method | - | TCVN 9296:2012 | |
72. | Phân bón Fertilizers | Xác định hàm lượng Boron hòa tan trong nước (1) và Boron hòa tan trong axit (2) Phương pháp UV-VIS Determination of water-soluble boron and acid-soluble boron content UV-VIS method | 30 mg/kg | TCVN 13263-7:2020 (1) TCVN 13263-8:2020 (2) |
73. | Xác định hàm lượng axít tự do Phương pháp chuẩn độ Determination of free acid content Titration method | TCVN 9292:2019 | ||
74. | Xác định hàm lượng SiO2 hữu hiệu Phương pháp UV-VIS Determination of available silicon content UV-VIS method | 0,20 % | TCVN 11407:2019 | |
75. | Xác định hàm lượng Canxi và Magie tổng số bằng phương pháp thể tích Phương pháp chuẩn độ Determination of total Calcium and total Magnesium by volumetric method Titration method | CaO: 1,0 % MgO: 1,0 % | TCVN 12598:2018 | |
76. | Xác định tỷ lệ C/N Determination of C/N ratio | TCVN 9294:2012 (C) & TCVN 8557:2010 (N) | ||
77. | Xác định pH Determination of pH | 2 ~ 12 | TCVN 13263-9:2020 | |
78. | Xác định Tỷ trọng Determination of density | TCVN 13263-10:2020 | ||
79. | Phân lân nung chảy Fused phosphate fertilizers | Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu Phương pháp khối lượng Determination of available P2O5 content Gravimetric method | TCVN 1078:2018 | |
80. | Phân bón Supephotphat Super phosphate fertilizers | Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu Phương pháp khối lượng Determination of available P2O5 content Gravimetric method | TCVN 4440:2018 | |
81. | Xút Caustic soda | Xác định hàm lượng NaOH Phương pháp chuẩn độ Determination of NaOH content Titration method | TCVN 3795:1983 | |
82. | HCl Hydrochloric acid | Xác định hàm lượng axít HCl Phương pháp chuẩn độ Determination of HCl content Titration method | TCVN 1556:1997 | |
83. | H2SO4 Sulfuric acid | Xác định hàm lượng axít H2SO4 Phương pháp chuẩn độ Determination of H2SO4content Titration method | TCVN 5719-2:2009 | |
84. | PAC Poly aluminium chloride | Xác định hàm lượng Al2O3 Phương pháp chuẩn độ Determination of Al2O3content Titration method | JIS K 1475:2006 | |
85. | H3PO4 Phosphoric acid | Xác định hàm lượng H3PO4 Phương pháp chuẩn độ Determination of H3PO4content Titration method | TCVN 6619:2000 | |
86. | Thịt và sản phẩm thịt Meat and meat product | Xác định dư lượng nhóm Beta-Agonist: Ractopamine, Salbutamol, Clenbuterol Phương pháp LC-MS/MS Determination of beta-agonist residues: Ractopamine, Salbutamol, Clenbuterol LC-MS/MS method | Ractopamine, Salbutamol: 0,50 µg/kg Clenbuterol: 0,10 µg/kg | HDPP.67 (2019) (Ref: TCVN 11294:2016) |
87. | Xác định hàm lượng Asen Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử lò graphite Determination of Arsenic content Graphite furnace-Atomic absorption spectrometric method | 0,10 mg/kg | TCVN 9525:2018 | |
88. | Thịt và sản phẩm thịt Meat and meat product | Xác định hàm lượng Cadimi Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử lò graphite Determination of Cadmium content Graphite furnace-Atomic absorption spectrometric method | 0,02 mg/kg | TCVN 9525:2018 |
89. | Xác định hàm lượng Chì Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử lò graphite Determination of Lead content Graphite furnace-Atomic absorption spectrometric method | 0,15 mg/kg | TCVN 9525:2018 | |
90. | Xác định hàm lượng Hg Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử hóa hơi lạnh Determination of Mercury content Cold vapour atomic absorption spectrometric method | 0,04 mg/kg | TCVN 9525:2018 | |
91. | Thức ăn chăn nuôi Animal feeds | Xác định dư lượng nhóm Beta-Agonist: Ractopamine, Salbutamol, Clenbuterol Phương pháp LC-MS/MS Determination of beta-agonist residues: Ractopamine, Salbutamol, Clenbuterol LC-MS/MS method | Ractopamine, Salbutamol: 1,0 µg/kg Clenbuterol: 0,5 µg/kg | HDPP.70 (2020) (Ref: TCVN 12697:2019) |
92. | Thủy sản Fishery | Xác định dư lượng Chloramphenicol Phương pháp LC-MS/MS Determination of Chloramphenicol residues LC-MS/MS method | 0,15 µg/kg | HDPP.68 (2019) (Ref:FDA/ORA/DFS No.4290) |
93. | Xác định hàm lượng Asen Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử lò graphite Determination of Arsenic content Graphite furnace-Atomic absorption spectrometric method | 0,20 mg/kg | TCVN 9525:2018 | |
94. | Thủy sản Fishery | Xác định hàm lượng Cadimi Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử lò graphite Determination of Cadmium content Graphite furnace-Atomic absorption spectrometric method | 0,02 mg/kg | TCVN 9525:2018 |
95. | Xác định hàm lượng Chì Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử lò graphite Determination of Lead content Graphite furnace-Atomic absorption spectrometric method | 0,20 mg/kg | TCVN 9525:2018 | |
96. | Xác định hàm lượng Thủy ngân Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử hóa hơi lạnh Determination of Mercury content Cold vapour - atomic absorption spectrometric method | 0,02 mg/kg | TCVN 9525:2018 | |
97. | Thủy sản Fishery | Xác định dư lượng nhóm Quinolones và Fluoroquinolones: Ciprofloxacin, Flumequine, Danofloxacin, Nalidixic acid, Oxolinic acid, Lomefloxacin, Difloxacin, Norfloxacin, Marbofloxacin, Enrofloxacin, Sarafloxacin Phương pháp LC-MS/MS Determination of Quinolones and Fluoroquinolones residue: Ciprofloxacin, Flumequine, Danofloxacin, Nalidixic acid, Oxolinic acid, Lomefloxacin, Difloxacin, Norfloxacin, Marbofloxacin, Enrofloxacin, Sarafloxacin LC-MS/MS method | Ciprofloxacin, Flumequine, Nalidixic acid, Oxolinic acid, Difloxacin, Norfloxacin, Marbofloxacin, Sarafloxacin: 2,0 µg/kg Danofloxacin, Lomefloxacin, Enrofloxacin: 5,0 µg/kg | HDPP.69 (2019) (Ref: TCVN 11396:2016) |
98. | Xác định dư lượng Malachite green và Leuco malachite green Phương pháp LC-MS/MS Determination of Malachite green và Leuco malachite green residue LC-MS/MS method | 0,2 µg/kg Mỗi chất/each compound | HDPP.103 (2021) (Ref: TCVN 11942:2017) | |
99. | Thức ăn thủy sản Aquaculture feeds | Xác định dư lượng Chloramphenicol Phương pháp LC-MS/MS Determination of Chloramphenicol residue LC-MS/MS method | 0,20 µg/kg | HDPP.71 (2020) (Ref:FDA/ORA/DFS No.4290) |
100. | Rau, quả, chè Vegetables, fruits, tea | Xác định dư lượng thuốc Bảo vệ thực vật (16 hoạt chất) [1] Phương pháp LC-MS/MS Determination of Pesticides residue (Positive mode) LC-MS/MS method | Xem phụ lục/ See Appendix [1] | PPNB.06 (2019) (Ref: AOAC Official Method 2007.01) |
101. | Rau, quả, chè Vegetables, fruits, tea | Xác định dư lượng thuốc Bảo vệ thực vật (07 hoạt chất) [2] Phương pháp LC-MS/MS Determination of Pesticides residue (Positive mode) LC-MS/MS method | Xem phụ lục/ See Appendix [2] | PPNB.07 (2019) (Ref: AOAC Official Method 2007.01) |
102. | Xác định dư lượng thuốc Bảo vệ thực vật (04 hoạt chất) [3] Phương pháp LC-MS/MS Determination of Pesticides residue (Positive mode) LC-MS/MS method | Xem phụ lục/ See Appendix [3] | PPNB.08 (2019) (Ref: AOAC Official Method 2007.01 | |
103. | Xác định dư lượng thuốc Bảo vệ thực vật (17 hoạt chất) [4] Phương pháp LC-MS/MS Determination of Pesticides residue (Positive mode) LC-MS/MS method | Xem phụ lục / See Appendix [4] | HDPP.64/05 (2019) (Ref: AOAC Official Method 2007.01) | |
104. | Xác định dư lượng thuốc Bảo vệ thực vật Fipronil Phương pháp LC-MS/MS Determination of Fipronil residue (Negative mode) LC-MS/MS method | 0,005 mg/kg | HDPP.64/04 (2019) (Ref: AOAC Official Method 2007.01) | |
105. | Xác định hàm lượng Asen Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử lò graphite Determination of Arsenic content Graphite furnace-Atomic absorption spectrometric method | Rau, quả/ Vegetables, fruits: 0,035 mg/kg Chè/tea: 0,10 mg/kg | TCVN 9525:2018 | |
106. | Xác định hàm lượng Cadimi Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử lò graphite Determination of Cadmium content Graphite furnace-Atomic absorption spectrometric method | Rau, quả/ Vegetables, fruits: 0,003 mg/kg Chè/tea: 0,03 mg/kg | TCVN 9525:2018 | |
107. | Rau, quả, chè Vegetables, fruits, tea | Xác định hàm lượng Chì Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử lò graphite Determination of Lead content Graphite furnace-Atomic absorption spectrometric method | Rau, quả/ Vegetables, fruits: 0,035 mg/kg Chè/tea: 0,3 mg/kg | TCVN 9525:2018 |
108. | Xác định hàm lượng Thủy ngân Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử hóa hơi lạnh Determination of Mercury content Cold vapour atomic absorption spectrometric method | Rau, quả/ Vegetables, fruits: 0,007 mg/kg Chè/tea: 0,020 mg/kg | TCVN 9525:2018 |
TT | Tên hoạt chất Analyte name | Đơn vị Unit | LOQ (mg/kg) |
Nhóm hoạt chất Photpho hữu cơ/Organophosphorus pesticides | |||
1. | Trichlorfon | mg/kg | 0,02 |
2. | Quinalphos | mg/kg | 0,02 |
Nhóm hoạt chất Triazine/ Triazine pesticides | |||
3. | Cyromazine | mg/kg | 0,05 |
Nhóm hoạt chất Carbamate/Carbamate pesticides | |||
4. | Fenobucarb | mg/kg | 0,02 |
Nhóm điều tiết sinh trưởng/Insecticides | |||
5. | Buprofezin | mg/kg | 0,03 |
Nhóm hoạt chất Neonicotinoid/Neonicotinoid pesticides | |||
6. | Dinotefuran | mg/kg | 0,03 |
7. | Thiamethoxame | mg/kg | 0,02 |
8. | Imidacloprid | mg/kg | 0,02 |
9. | Acetamiprid | mg/kg | 0,02 |
Nhóm hoạt chất Oxadiazine/Oxadiazine Pesticides | |||
10. | Indoxacarb | mg/kg | 0,03 |
Nhóm hoạt chất kháng sinh/Aminoglycoside antibiotics | |||
11. | Kasugamycin | mg/kg | 0,05 |
12. | Validamycin | mg/kg | 0,05 |
Nhóm hoạt chất khác/Other pesticides | |||
13. | Lufenuron | mg/kg | 0,03 |
14. | Nitenpyram | mg/kg | 0,03 |
15. | Diafenthiuron | mg/kg | 0,03 |
16. | Emamectin benzoate | mg/kg | 0,005 |
TT | Tên hoạt chất Analyte name | Đơn vị Unit | LOQ (mg/kg) |
Nhóm hoạt chất Carbamate/Carbamate pesticides | |||
1. | Carbendazim | mg/kg | 0,01 |
Nhóm hoạt chất Triazole/Triazole pesticides | |||
|
Difenoconazole | mg/kg | 0,01 |
|
Diniconazole | mg/kg | 0,01 |
|
Hexaconazole | mg/kg | 0,01 |
Nhóm hoạt chất Alanine/Alanine pesticides | |||
5. | Metalaxyl | mg/kg | 0,01 |
Nhóm hoạt chất khác/Other pesticides | |||
6. | Azoxystrobin | mg/kg | 0,02 |
7. | Thiophanate-methyl | mg/kg | 0,01 |
TT | Tên hoạt chất Analyte name | Đơn vị Unit | LOQ (mg/kg) |
Nhóm hoạt chất Pyrethroid/Pyrethroid pesticides | |||
1. | Cypermethrin | mg/kg | 0,05 |
2. | Deltamethrin | mg/kg | 0,05 |
3. | Permethrin | mg/kg | 0,05 |
Nhóm hoạt chất khác/Other pesticides | |||
4. | Abamectin | mg/kg | 0,005 |
TT | Tên hoạt chất Analyte name | Đơn vị Unit | LOQ (mg/kg) |
Nhóm hoạt chất Photpho hữu cơ/Organophosphorus pesticides | |||
1. | Acephate | mg/kg | 0,02 |
2. | Chlorpyrifos | mg/kg | 0,01 |
3. | Diazinon | mg/kg | 0,01 |
4. | Malathion | mg/kg | 0,01 |
5. | Methidathion | mg/kg | 0,02 |
6. | Profenofos | mg/kg | 0,02 |
7. | Methamidophos | mg/kg | Rau, quả/ vegetables, fruits: 0,03 Chè/tea: 0,05 |
8. | Phosalone | mg/kg | 0,03 |
9. | Dimethoate | mg/kg | 0,01 |
Nhóm hoạt chất Carbamate/Carbamate pesticides | |||
10. | Methomyl | mg/kg | Rau, quả/ vegetables, fruits: 0,01 Chè/tea: 0,03 |
11. | Carbosulfan | mg/kg | Rau/vegetables: 0,01 Quả, chè/fruits, tea: 0,02 |
12. | Benomyl | mg/kg | 0,01 |
Nhóm hoạt chất Triazole/Triazole pesticides | |||
13. | Propiconazole | mg/kg | Rau/vegetables: 0,01 Quả, chè/fruits, tea: 0,02 |
14. | Tebuconazole | mg/kg | 0,02 |
Nhóm hoạt chất Pyrethroid/Pyrethroid pesticides | |||
15. | Etofenprox | mg/kg | 0,01 |
Nhóm hoạt chất khác/Other pesticides | |||
16. | Spinosad | mg/kg | Rau, quả/ vegetables,fruits: 0,01 Chè/tea: 0,02 |
17. | Chlorantraniliprole | mg/kg | Rau, quả/ vegetables, fruits: 0,01 Chè/tea: 0,02 |
Ngày hiệu lực:
06/07/2024
Địa điểm công nhận:
Phòng 33B, 34B, 35, 36, 37, 38 Tầng 3 Viện Hóa học Công nghiệp Việt Nam - Số 2 phố Phạm Ngũ Lão, phường Phan Chu Trinh, quận Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
341