Trung tâm Phân tích thí nghiệm
Đơn vị chủ quản:
Liên đoàn Bản đồ Địa chất miền Bắc
Số VILAS:
577
Tỉnh/Thành phố:
Hưng Yên
Lĩnh vực:
Hóa
Tên phòng thí nghiệm: | Trung tâm Phân tích thí nghiệm | ||||
Laboratory: | Centra Experimental analysis | ||||
Cơ quan chủ quản: | Liên đoàn Bản đồ Địa chất miền Bắc | ||||
Organization: | Federation of Geological Map of Northern | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa | ||||
Field of testing: | Chemical | ||||
Người phụ trách/ Laboratory manager: | Trần Thị Oanh | ||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
|
Trần Thị Oanh | Các phép thử được công nhận/ All accredited tests | |||
|
Phan Đình Huân | ||||
Số hiệu/ Code: VILAS 577 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 05/01/2025 | |
Địa chỉ/ Address: Số 10, Hồng Tiến, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, thành phố Hà Nội 10 Lane, Hong Tien Street, Bo De Ward, Long Bien District, Ha Noi City | |
Địa điểm/Location: Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng yên Tan Quang Commune, Van Lam District, Hung Yen Province | |
Điện thoại/ Tel: 02213.985.927 | Fax: |
E-mail: phantich_bdmb@gmail.com | Website: |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Silicat Silicates | Xác định hàm lượng SiO2 Phương pháp khối lượng Determination content of SiO2 Gravimetric method | ≥ 20.0 % m/m | TCVN 9911:2013 |
|
Xác định hàm lượng sắt tổng số Phương pháp chuẩn độ Determination content of total Iron Titrimetric method | ≥ 1.00% m/m | TCVN 9914:2013 | |
|
Xác định hàm lượng Al2O3 Phương pháp chuẩn độ Determination content of Al2O3 Titrimetric method | ≥ 0.10% m/m | TCVN 9915:2013 | |
|
Xác định hàm lượng CaO Phương pháp chuẩn độ Determination content of CaO Titrimetric method | ≥ 0.50% m/m | TCVN 9912:2013 | |
|
Xác định hàm lượng MgO Phương pháp chuẩn độ Determination content of MgO by titrimetric method | ≥ 0.50% m/m | TCVN 9916:2013 | |
|
Xác định hàm lượng Na2O Phương pháp trắc quang ngọn lửa Determination content of Na2O Flame photometric method | ≥ 0.01% m/m | TCVN 11787-1:2017 | |
|
Xác định hàm lượng K2O Phương pháp trắc quang ngọn lửa Determination content of K2O Flame photometric method | ≥ 0.01% m/m | TCVN 11787-1:2017 | |
|
Đá vôi Limestone | Xác định hàm luợng chất mất khi nung Phương pháp khối lượng Determination of Loss on ignition content Gravimetric method | ≥ 1.00% m/m | TCVN 9191:2012 |
|
Xác định hàm lượng CaO Phương pháp chuẩn độ Determination content of CaO Titrimetric method | ≥ 0.10% m/m | TCVN 9191:2012 | |
|
Xác định hàm lượng MgO Phương pháp chuẩn độ Determination content of MgO Titrimetric method | ≥ 0.20% m/m | TCVN 9191:2012 | |
|
Bôxit Bauxites | Xác định hàm lượng SiO2 Phương pháp khối lượng Determination content of SiO2 Gravimetric method | ≥ 1.00% m/m | TCCS 03.1:2015 |
|
Xác định hàm lượng Al2O3 Phương pháp chuẩn độ. Determination content of Al2O3 Titrimetric method | ≥ 10.0% m/m | TCCS 03.2:2015 | |
|
Xác định hàm lượng sắt tổng số Phương pháp chuẩn độ Determination content of total Iron Titrimetric method | ≥ 1.00% m/m | TCCS 05:2021 | |
|
Xác định hàm lượng sắt (II) Phương pháp chuẩn độ Determination content of Iron (II) Titrimetric method | ≥ 0.20%m/m | TCCS 06:2021 | |
|
Xác định hàm luợng chất mất khi nung Phương pháp khối lượng Determination of Loss on ignition content Gravimetric method | ≥ 1.00%m/m | TCCS 07:2021 | |
|
Quặng đồng Cooper | Xác định các nguyên tố đồng Phương pháp chuẩn độ Determination of Cooper Titrimetric method | ≥ 0.20 %m/m | TCVN 12641:2019 |
|
Quặng Kẽm Zinc | Xác định các nguyên tố kẽm Phương pháp chuẩn độ Determination of Zinc Titrimetric method | ≥ 0.20%m/m | TCCS 04:2021 |
Ngày hiệu lực:
05/01/2025
Địa điểm công nhận:
Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng yên
Số thứ tự tổ chức:
577