Trung tâm Phân tích và Phát triển Khoa học công nghệ

Đơn vị chủ quản: 
Trung tâm Phân tích và Phát triển Khoa học công nghệ
Số VILAS: 
1466
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: 800.2022/QĐ - VPCNCL ngày 14 tháng 10 năm 2022 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/12 Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Phân tích và Phát triển Khoa học công nghệ Laboratory: Center for Analysis and Developemtn of Science and Technology Cơ quan chủ quản: Trung tâm Phân tích và Phát triển Khoa học công nghệ Organization: Center for Analysis and Developemtn of Science and Technology Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh Field of testing: Chemical, Biological Người quản lý: Trần Nam Trung Laboratory manager: Người có thẩm quyền ký: Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Nguyễn Thị Thanh Mai Các phép thử được công nhận/Accredited tests 2. Lê Minh Trực 3. Trần Nam Trung 4. Lê Thị Mai Loan 5. Nguyễn Minh Sơn 6. Nguyễn Thụy Ngọc Trang Số hiệu/ Code: VILAS 1466 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 14/10/2025 Địa chỉ/ Address: Số 52, Đường số 06, KDC Khang An, phường Phú Hữu, thành phố Thủ Đức, Tp.HCM Địa điểm/Location: Số 52, Đường số 06, KDC Khang An, phường Phú Hữu, thành phố Thủ Đức, Tp.HCM Điện thoại/ Tel: 0903039164 Fax: E-mail: info@cadst.com.vn Website: http://cadst.com.vn/ DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1466 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/12 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Nước mặt, Nước thải, Nước dưới đất, Nước biển, Nước sạch Surface water, Wastewater, Groundwater, Seawater, Domestic water Xác định pH Determination of pH value 2 ~ 12 TCVN 6492 : 2011 (ISO 10523 : 2008) 2. Nước mặt, Nước dưới đất, Nước sạch Surface water, Groundwater, Domestic water Xác định độ cứng Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of hardness EDTA titrimetric method Nước mặt/ Surface water: 9 mg/L Nước dưới đất/ Groundwater: 9 mg/L Nước sạch/ Domesic water: 9 mg/L SMEWW 2340C: 2017 3. Nước mặt, Nước thải, Nước biển Surface water, Wastewater, Seawater Xác định hàm lượng chất rắn lơ lửng. Determination of Suspended solids content Nước mặt/ Surface water: 18 mg/L Nước thải/ Wastewater: 18 mg/L Nước biển/ Seawater: 15 mg/L SMEWW 2540D: 2017 4. Nước dưới đất, Nước sạch Groundwater, Domestic water Xác định chỉ số Permanganat Determination of Permanganate index Nước dưới đất/ Groundwater: 2 mg O2/L Nước sạch/ Domestic water: 2 mg O2/L TCVN 6186:1996 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1466 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/12 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 5. Nước mặt, Nước thải Surface water, Wastewater Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD) - nồng độ thấp Determination of chemical oxygen demand (COD) - low concentration 10 mg O2/L SMEWW 5220B: 2017 6. Nước mặt, Nước thải Surface water, Wastewater Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD) - nồng độ cao Determination of chemical oxygen demand (COD) - high concentration 40 mg O2/L SMEWW 5220C: 2017 7. Nước thải, Nước sạch Wastewater, Domestic water Xác định hàm lượng Amoni Determination of Ammonium content Nước thải/ Wastewater: 5 mg N/L SMEWW 4500-NH3.B&C: 2017 Nước sạch/ Domestic water: 0,2 mg N /L SMEWW 4500-NH3.B&F: 2017 8. Nước mặt, Nước dưới đất, Nước biển, Nước sạch Surface water, Groundwater, Seawater, Domestic water Xác định hàm lượng nitrit Phương pháp UV-VIS Determination of nitrite content UV-VIS method Nước mặt/ Surface water: 0,03 mg N /L Nước dưới đất/ Groundwater: 0,04 mg N /L Nước biển/ Seawater: 0,03 mg N /L Nước sạch/ Domestic water: 0,03 mg N /L SMEWW 4500-NO2-.B: 2017 9. Nước mặt, Nước dưới đất, Nước sạch Surface water, Groundwater, Domestic water Xác định hàm lượng nitrat Phương pháp UV-VIS Determination of nitrate content UV-VIS method Nước mặt/ Surface water: 0,04 mg/L Nước dưới đất/ Groundwater: 0,05 mg/L Nước sạch/ Domestic water: 0,04 mg/L TCVN 6180:1996 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1466 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/12 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 10. Nước thải Wastewater Xác định hàm lượng Sulfua (S2-) Phương pháp UV-VIS Determination of S2- content UV-VIS method 0,1 mg/L SMEWW 4500-S2-. D-Methylene blue: 2017 11. Nước mặt, Nước thải, Nước dưới đất, Nước biển, Surface water, Wastewater, Groundwater, Seawater Xác định hàm lượng phosphate Phương pháp UV-VIS Determination of phosphate content UV-VIS method Nước mặt/ Surface water: 0,04 mg P/L Nước thải/ Wastewater: 0,05 mg P/L Nước dưới đất/ Groundwater: 0,04 mg P/L Nước biển/ Seawater: 0,03 mg P/L SMEWW 4500-P.D: 2017 12. Nước mặt, Nước thải, Nước dưới đất, Nước sạch Surface water, Wastewater, Ground water, Domestic water Xác định hàm lượng florua Phương pháp UV-VIS Determination of fluoride content UV-VIS method Nước mặt/ Surface water: 0,2 mg/L Nước dưới đất/ Groundwater: 0,2 mg/L Nước sạch/ Domestic water: 0,1 mg/L SMEWW 4500-F-.B&C: 2017 Nước thải/ Wastewater: 0,2 mg/L SMEWW 4500- F-.B&D:2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1466 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/12 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 13. Nước mặt, Nước thải, Nước dưới đất, Nước sạch Surface water, Wastewater, Ground water, Domestic water Xác định hàm lượng clorua hòa tan. Determiantion of water-soluble chloride content Nước mặt/ Surface water: 5 mg/L Nước thải/ Wastewater: 6 mg/L Nước dưới đất/ Groundwater: 6 mg/L Nước sạch/ Domestic water: 7 mg/L SMEWW 4500-Cl-.B:2017 14. Nước thải Wastewater Xác định hàm lượng Nitơ Determination of Nitrogen content 5 mg/L TCVN 6638:2000 15. Xác định hàm lượng Photpho Phương pháp UV-VIS Determination of Phosphorus content UV-VIS method 0,05 mg P/L SMEWW 4500- P.B&D: 2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1466 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/12 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 16. Nước mặt, Nước thải, Nước dưới đất, Nước biển, Nước sạch Surface water, Wastewater, Groundwater, Seawater, Domestic water Xác định hàm lượng các nguyên tố Phương pháp F-AAS Determination of elements content F-AAS method Nước mặt/ Surface water: Na: 0,1 mg/L K: 0,2 mg/L Ca: 0,2 mg/L Mg: 0,2 mg/L Fe: 0,1 mg/L Zn: 0,1 mg/L Nước thải/ Wastewater: Fe: 0,1 mg/L Zn: 0,1 mg/L Cr: 0,2 mg/L Cu: 0,1 mg/L Sn: 0,1 mg/L Nước dưới đất/ Groundwater: Fe: 0,1 mg/L Zn: 0,1 mg/L Cu: 0,2 mg/L Al: 2,0 mg/L Co: 0,2 mg/L Nước biển /Seawater: Fe: 0,1 mg/L Zn: 0,1 mg/L Nước sạch/ Domestic water: Fe: 0,1 mg/L Zn: 0,1 mg/L Cu: 0,2 mg/L Na: 0,1 mg/L SMEWW 3111B: 2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1466 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/12 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 17. Nước mặt, Nước thải, Nước dưới đất, Nước biển, Nước sạch Surfacewater, Wastewater, Groundwater, Seawater, Domestic water Xác định hàm lượng các nguyên tố Phương pháp GF-AAS Determination of elements content GF-AAS method Nước mặt/ Surface water: Mn: 0,01 mg/L Cu: 0,01 mg/L Ni: 0,01 mg/L Pb: 0,005 mg/L Cd: 0,002 mg/L As: 0,002 mg/L Cr: 0,01 mg/L Nước thải/ Wastewater: Mn: 0,01 mg/L Pb: 0,005 mg/L Cd: 0,002 mg/L As: 0,002 mg/L Ni: 0,01 mg/L Nước dưới đất/ Groundwater: Mn: 0,01 mg/L Pb: 0,005 mg/L Cd: 0,002 mg/L As: 0,002 mg/L Cr: 0,005 mg/L Ni: 0,01 mg/L Se: 0,01 mg/L Nước biển/ Seawater: Mn: 0,01 mg/L Pb: 0,005 mg/L Cd: 0,002 mg/L As: 0,002 mg/L Cr: 0,005 mg/L Cu: 0,005 mg/L Nước sạch/ Domestic water: Mn: 0,01 mg/L Pb: 0,002 mg/L Cd: 0,002 mg/L As: 0,002 mg/L Cr: 0,005 mg/L Ni: 0,01 mg/L Se: 0,005 mg/L SMEWW 3113B: 2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1466 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/12 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 18. Nước thải Wastewater Xác định hàm lượng thủy ngân (Hg) Phương pháp hóa hơi lạnh-AAS Determination of Hg content CV-AAS method 0,005 mg/L SMEWW 3112B: 2017 19. Nước mặt, Nước thải, Nước dưới đất, Nước biển Surface water, Wastewater, Groundwater, Seawater Xác định hàm lượng Cr6+ Phương pháp UV-VIS Determination of Cr6+ content UV-VIS method Nước mặt/ Surface water: 0,005 mg/L Nước dưới đất/ Groundwater: 0,005 mg/L Nước biển/ Seawater: 0,005 mg/L TCVN 7939:2008 Nước thải/ Wastewater: 0,005 mg/L TCVN 6658:2000 20. Nước mặt, Nước thải Surface water, Wastewater Xác định hàm lượng phenol tổng sổ Phương pháp UV-VIS Determination of total phenol content UV-VIS method 0,004 mg/L TCVN 6216:1996 21. Nước sạch Domestic water Xác định độ đục bằng máy đo độ đục cầm tay Determination of turbidity by portable íntrument Đến/to: 1000 NTU SMEWW 2130B: 2017 22. Xác định độ dẫn điện Determination of conductivity 0,01 μS/cm ~ 200 mS/cm SMEWW 2510B: 2017 23. Xác định mùi Determination of smell - CADST.PTSH.022:2022 (Ref. SMEWW 2150B: 2017 & TCVN 9719:2013) 24. Xác định độ mặn Determination of salinity value Đến/to: 42 ‰ SMEWW 2520B: 2017 25. Xác định hàm lượng Cl2 Determination of Cl2 content 0,1 mg Cl2 /L SMEWW 4500-Cl.G: 2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1466 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/12 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 26. Nước sạch Domestic water Xác định hàm lượng Monochloramine Determination of Monochloramine content 0,2 mg Cl2 /L SMEWW 4500-Cl.G: 2017 27. Xác định hàm lượng tổng chất rắn hòa tan (TDS) Determination of Total Dissoleved Solid content Đến/to: 50.000 mg/L SMEWW 2510B: 2017 28. Xác định hàm lượng sunfate nồng độ cao Phương pháp UV-VIS Determination of high concentration sulfate content UV-VIS method 10 mg/L SMEWW 4500- SO4 2-.E : 2017 29. Xác định hàm lượng sunfate nồng độ thấp Phương pháp UV-VIS Determination of low concentration sulfate content UV-VIS method 2 mg/L SMEWW 4500- SO4 2-.E:2017 30. Xác định độ màu Phương pháp UV-VIS Determination of color UV-VIS method 13 mg/L SMEWW 2120C:2017 31. Xác định hàm lượng các Anion Phương pháp IC Determination of anions content IC method Fluoride:0,1 mg/L Chloride: 0,1mg/L Nitrite: 0,04 mg/L Nitrate: 0,1 mg/L Phosphate: 0,8mg/L Sunlfate: 0,1mg/L CADST.PTSH.27: 2022 (Ref: TCVN 6494-1:2011) Bromate:0,010mg/L Chlorate: 0,05 mg/L CADST.PTSH.28: 2022 (Ref: EPA 300.0) 32. Phân bón NPK NPK fertilizer Xác định độ ẩm. Phương pháp trọng lượng Determination of Moisture content Gravimetric Method 1 % TCVN 9297:2012 & TCVN 5815:2018 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1466 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/12 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 33. Phân bón lỏng Liquid fertilizer Xác định tỷ trọng Determination of density - TCVN 3731:2007 34. Phân bón dạng rắn Solid fertilizer Cỡ hạt Particle size 0,025 – 2 mm TCVN 4853:1989 35. Phân bón NPK NPK fertilizer Xác định hàm lượng N tổng Determination of total Nitrogen content 1 % TCVN 5815:2018 36. Phân bón dạng rắn Solid fertilizer Xác định hàm lượng P hòa tan Phương pháp UV-VIS Determination of available Phosphorus content UV-VIS method 0,05 % TCVN 10678:2015 37. Phân bón Fertilizer Xác định pH Determination of pH value 2 ~ 12 CADST.PTPB.26: 2022 (Ref. TCVN 5979:2007 & TCVN 6492:2011) 38. Xác định hàm lượng chất hữu cơ tổng số Phương pháp Walkley – Black Determination of total organic carbon content Walkley – Black method 3 % TCVN 9294:2012 39. Xác định hàm lượng P tổng Phương pháp UV-VIS Determination of total Phosphorus content UV-Vis method 0,1 % TCVN 8563:2010 40. Phân bón Fertilizer Xác định hàm lượng Canxi (Ca) Phương pháp F-AAS Determination of Ca content F-AAS method 50 mg/kg TCVN 9284:2018 41. Xác định hàm lượng Sắt (Fe) Phương pháp F-AAS Determination of Fe content F-AAS method 50 mg/kg TCVN 9283:2018 42. Xác định hàm lượng Magie (Mg) Phương pháp F-AAS Determination of Mg content F-AAS method 2,5 mg/kg TCVN 9285:2018 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1466 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/12 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 43. Phân bón Fertilizer Xác định hàm lượng Đồng (Cu) Phương pháp F-AAS Determination of Cu content F-AAS method 20 mg/kg TCVN 9286:2018 44. Xác định hàm lượng Mangan (Mn) Phương pháp F-AAS Determination of Mn content F-AAS method 50 mg/kg TCVN 9288:2018 45. Xác định hàm lượng Kẽm (Zn) Phương pháp F-AAS Determination of Zn content F-AAS method 5 mg/kg TCVN 9289:2018 46. Xác định hàm lượng Molybden (Mo) Phương pháp F-AAS Determination of Mo content F-AAS method 500 mg/kg TCVN 9283:2018 47. Xác định hàm lượng Coban (Co) Phương pháp F-AAS Determination of Co content F-AAS method 50 mg/kg TCVN 9287:2018 48. Xác định hàm lượng chì tổng số Phương pháp F-AAS Determination of total Lead content F-AAS method 50 mg/kg TCVN 9290:2018 49. Xác định hàm lượng Cadimi tổng số Phương pháp F-AAS Determination of total Cadmium content F-AAS method 9 mg/kg TCVN 9291:2018 50. Xác định hàm lượng Asen tổng số Phương pháp GF-AAS Determination of total Asenic content GF-AAS method 0,2 mg/kg TCVN 11403:2016 51. Xác định hàm lượng Thủy ngân Phương pháp Hóa hơi lạnh-AAS Determination of total Mercury content CV-AAS method 0,5 mg/kg TCVN 10676:2015 Chú thích/Note: - CADST.PTSH: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method - SMEWW: Standard methods for the Examination of Water and Wastewater DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1466 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/12 Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Nước mặt, Nước thải, Nước dưới đất, Nước biển Surface water, Wastewater, groundwater, seawater Xác định hàm lượng Coliforms Phương pháp MPN Determination of Coliforms MPN method 1,8 MPN/100 mL SMEWW 9221B&C: 2017 2. Nước sạch Domestic water Xác định hàm lượng Coliforms Phương pháp màng lọc Determination of Coliforms Membrane filtration method 1 CFU/100 mL TCVN 6187 - 1:2019 3. Nước mặt, Nước dưới đất Surface water, Groundwater Xác định hàm lượng Escherichia coli Phương pháp MPN Determination of Escherichia coli MPN method 1,8 MPN/100 mL SMEWW 9221B&F: 2017 4. Nước sạch Domestic water Xác định hàm lượng Escherichia coli Phương pháp màng lọc Determination of Escherichia coli Membrane filtration method 1 CFU/100 mL TCVN 6187 - 1: 2019 Chú thích/Note: - SMEWW: Standard methods for the Examination of Water and Wastewater
Ngày hiệu lực: 
14/10/2025
Địa điểm công nhận: 
Số 52, Đường số 06, KDC Khang An, phường Phú Hữu, thành phố Thủ Đức, Tp. Hồ Chí Minh
Thời gian Hủy/Đình chỉ: 
Thứ hai, Tháng 1 1, 2024
Số thứ tự tổ chức: 
1466
© 2016 by BoA. All right reserved