Trung tâm Phân tích và Phát triển Khoa học công nghệ
Đơn vị chủ quản:
Trung tâm Phân tích và Phát triển Khoa học công nghệ
Số VILAS:
1466
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: 800.2022/QĐ - VPCNCL ngày 14 tháng 10 năm 2022
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/12
Tên phòng thí nghiệm:
Trung tâm Phân tích và Phát triển Khoa học công nghệ
Laboratory: Center for Analysis and Developemtn of Science and Technology
Cơ quan chủ quản:
Trung tâm Phân tích và Phát triển Khoa học công nghệ
Organization:
Center for Analysis and Developemtn of Science and Technology
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa, Sinh
Field of testing:
Chemical, Biological
Người quản lý:
Trần Nam Trung
Laboratory manager:
Người có thẩm quyền ký:
Approved signatory:
TT
Họ và tên/ Name
Phạm vi được ký/ Scope
1.
Nguyễn Thị Thanh Mai
Các phép thử được công nhận/Accredited tests
2.
Lê Minh Trực
3.
Trần Nam Trung
4.
Lê Thị Mai Loan
5.
Nguyễn Minh Sơn
6.
Nguyễn Thụy Ngọc Trang
Số hiệu/ Code: VILAS 1466
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 14/10/2025
Địa chỉ/ Address: Số 52, Đường số 06, KDC Khang An, phường Phú Hữu, thành phố Thủ Đức, Tp.HCM
Địa điểm/Location: Số 52, Đường số 06, KDC Khang An, phường Phú Hữu, thành phố Thủ Đức, Tp.HCM
Điện thoại/ Tel: 0903039164
Fax:
E-mail: info@cadst.com.vn
Website: http://cadst.com.vn/
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1466
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/12
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Nước mặt,
Nước thải,
Nước dưới đất,
Nước biển,
Nước sạch
Surface water,
Wastewater,
Groundwater,
Seawater,
Domestic water
Xác định pH
Determination of pH value
2 ~ 12
TCVN 6492 : 2011
(ISO 10523 : 2008)
2.
Nước mặt,
Nước dưới đất,
Nước sạch
Surface water,
Groundwater,
Domestic water
Xác định độ cứng
Phương pháp chuẩn độ EDTA
Determination of hardness
EDTA titrimetric method
Nước mặt/
Surface water:
9 mg/L
Nước dưới đất/ Groundwater:
9 mg/L
Nước sạch/
Domesic water:
9 mg/L
SMEWW 2340C: 2017
3.
Nước mặt,
Nước thải,
Nước biển
Surface water,
Wastewater,
Seawater
Xác định hàm lượng chất rắn lơ lửng.
Determination of Suspended solids content
Nước mặt/
Surface water:
18 mg/L
Nước thải/ Wastewater:
18 mg/L
Nước biển/
Seawater:
15 mg/L
SMEWW 2540D: 2017
4.
Nước dưới đất,
Nước sạch
Groundwater,
Domestic water
Xác định chỉ số Permanganat
Determination of Permanganate index
Nước dưới đất/ Groundwater:
2 mg O2/L
Nước sạch/
Domestic water:
2 mg O2/L
TCVN 6186:1996
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1466
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
5.
Nước mặt,
Nước thải
Surface water,
Wastewater
Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD) - nồng độ thấp
Determination of chemical oxygen demand (COD) - low concentration
10 mg O2/L
SMEWW 5220B: 2017
6.
Nước mặt,
Nước thải
Surface water,
Wastewater
Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD) - nồng độ cao
Determination of chemical oxygen demand (COD) - high concentration
40 mg O2/L
SMEWW 5220C: 2017
7.
Nước thải,
Nước sạch
Wastewater,
Domestic water
Xác định hàm lượng Amoni
Determination of Ammonium content
Nước thải/ Wastewater:
5 mg N/L
SMEWW 4500-NH3.B&C: 2017
Nước sạch/
Domestic water:
0,2 mg N /L
SMEWW 4500-NH3.B&F: 2017
8.
Nước mặt,
Nước dưới đất,
Nước biển,
Nước sạch
Surface water,
Groundwater,
Seawater,
Domestic water
Xác định hàm lượng nitrit
Phương pháp UV-VIS
Determination of nitrite content
UV-VIS method
Nước mặt/
Surface water:
0,03 mg N /L
Nước dưới đất/ Groundwater:
0,04 mg N /L
Nước biển/
Seawater:
0,03 mg N /L
Nước sạch/
Domestic water:
0,03 mg N /L
SMEWW 4500-NO2-.B: 2017
9.
Nước mặt,
Nước dưới đất,
Nước sạch
Surface water,
Groundwater,
Domestic water
Xác định hàm lượng nitrat
Phương pháp UV-VIS
Determination of nitrate content
UV-VIS method
Nước mặt/
Surface water:
0,04 mg/L
Nước dưới đất/ Groundwater:
0,05 mg/L
Nước sạch/
Domestic water:
0,04 mg/L
TCVN 6180:1996
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1466
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
10.
Nước thải
Wastewater
Xác định hàm lượng Sulfua (S2-)
Phương pháp UV-VIS
Determination of S2- content
UV-VIS method
0,1 mg/L
SMEWW 4500-S2-. D-Methylene blue: 2017
11.
Nước mặt,
Nước thải,
Nước dưới đất,
Nước biển,
Surface water,
Wastewater,
Groundwater,
Seawater
Xác định hàm lượng phosphate
Phương pháp UV-VIS
Determination of phosphate content
UV-VIS method
Nước mặt/
Surface water:
0,04 mg P/L
Nước thải/ Wastewater:
0,05 mg P/L
Nước dưới đất/ Groundwater:
0,04 mg P/L
Nước biển/ Seawater:
0,03 mg P/L
SMEWW 4500-P.D: 2017
12.
Nước mặt,
Nước thải,
Nước dưới đất,
Nước sạch
Surface water,
Wastewater,
Ground water,
Domestic water
Xác định hàm lượng florua
Phương pháp UV-VIS
Determination of fluoride content
UV-VIS method
Nước mặt/
Surface water:
0,2 mg/L
Nước dưới đất/ Groundwater:
0,2 mg/L
Nước sạch/
Domestic water:
0,1 mg/L
SMEWW 4500-F-.B&C: 2017
Nước thải/ Wastewater: 0,2 mg/L
SMEWW 4500- F-.B&D:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1466
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
13.
Nước mặt,
Nước thải,
Nước dưới đất,
Nước sạch
Surface water,
Wastewater,
Ground water,
Domestic water
Xác định hàm lượng clorua hòa tan. Determiantion of water-soluble chloride content
Nước mặt/
Surface water:
5 mg/L
Nước thải/ Wastewater:
6 mg/L
Nước dưới đất/ Groundwater:
6 mg/L
Nước sạch/
Domestic water:
7 mg/L
SMEWW 4500-Cl-.B:2017
14.
Nước thải
Wastewater
Xác định hàm lượng Nitơ
Determination of Nitrogen content
5 mg/L
TCVN 6638:2000
15.
Xác định hàm lượng Photpho
Phương pháp UV-VIS
Determination of Phosphorus content
UV-VIS method
0,05 mg P/L
SMEWW 4500- P.B&D: 2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1466
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
16.
Nước mặt,
Nước thải,
Nước dưới đất,
Nước biển,
Nước sạch
Surface water,
Wastewater,
Groundwater,
Seawater,
Domestic water
Xác định hàm lượng các nguyên tố
Phương pháp F-AAS Determination of elements content F-AAS method
Nước mặt/
Surface water:
Na: 0,1 mg/L
K: 0,2 mg/L
Ca: 0,2 mg/L
Mg: 0,2 mg/L
Fe: 0,1 mg/L
Zn: 0,1 mg/L
Nước thải/ Wastewater:
Fe: 0,1 mg/L
Zn: 0,1 mg/L
Cr: 0,2 mg/L
Cu: 0,1 mg/L
Sn: 0,1 mg/L
Nước dưới đất/ Groundwater:
Fe: 0,1 mg/L
Zn: 0,1 mg/L
Cu: 0,2 mg/L
Al: 2,0 mg/L
Co: 0,2 mg/L
Nước biển /Seawater:
Fe: 0,1 mg/L
Zn: 0,1 mg/L
Nước sạch/
Domestic water:
Fe: 0,1 mg/L
Zn: 0,1 mg/L
Cu: 0,2 mg/L
Na: 0,1 mg/L
SMEWW 3111B: 2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1466
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
17.
Nước mặt,
Nước thải,
Nước dưới đất,
Nước biển,
Nước sạch
Surfacewater,
Wastewater,
Groundwater,
Seawater,
Domestic water
Xác định hàm lượng các nguyên tố
Phương pháp GF-AAS Determination of elements content GF-AAS method
Nước mặt/
Surface water:
Mn: 0,01 mg/L
Cu: 0,01 mg/L
Ni: 0,01 mg/L
Pb: 0,005 mg/L
Cd: 0,002 mg/L
As: 0,002 mg/L
Cr: 0,01 mg/L
Nước thải/ Wastewater:
Mn: 0,01 mg/L
Pb: 0,005 mg/L
Cd: 0,002 mg/L
As: 0,002 mg/L
Ni: 0,01 mg/L
Nước dưới đất/ Groundwater:
Mn: 0,01 mg/L
Pb: 0,005 mg/L
Cd: 0,002 mg/L
As: 0,002 mg/L
Cr: 0,005 mg/L
Ni: 0,01 mg/L
Se: 0,01 mg/L
Nước biển/
Seawater:
Mn: 0,01 mg/L
Pb: 0,005 mg/L
Cd: 0,002 mg/L
As: 0,002 mg/L
Cr: 0,005 mg/L
Cu: 0,005 mg/L
Nước sạch/
Domestic water:
Mn: 0,01 mg/L
Pb: 0,002 mg/L
Cd: 0,002 mg/L
As: 0,002 mg/L
Cr: 0,005 mg/L
Ni: 0,01 mg/L
Se: 0,005 mg/L
SMEWW 3113B: 2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1466
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
18.
Nước thải
Wastewater
Xác định hàm lượng thủy ngân (Hg)
Phương pháp hóa hơi lạnh-AAS
Determination of Hg content
CV-AAS method
0,005 mg/L
SMEWW 3112B: 2017
19.
Nước mặt,
Nước thải,
Nước dưới đất,
Nước biển
Surface water, Wastewater, Groundwater, Seawater
Xác định hàm lượng Cr6+ Phương pháp UV-VIS Determination of Cr6+ content UV-VIS method
Nước mặt/
Surface water:
0,005 mg/L
Nước dưới đất/ Groundwater:
0,005 mg/L
Nước biển/
Seawater:
0,005 mg/L
TCVN 7939:2008
Nước thải/ Wastewater:
0,005 mg/L
TCVN 6658:2000
20.
Nước mặt,
Nước thải
Surface water, Wastewater
Xác định hàm lượng phenol tổng sổ
Phương pháp UV-VIS
Determination of total phenol content
UV-VIS method
0,004 mg/L
TCVN 6216:1996
21.
Nước sạch
Domestic water
Xác định độ đục bằng máy đo độ đục cầm tay
Determination of turbidity by portable íntrument
Đến/to: 1000 NTU
SMEWW 2130B: 2017
22.
Xác định độ dẫn điện
Determination of conductivity
0,01 μS/cm ~ 200 mS/cm
SMEWW 2510B: 2017
23.
Xác định mùi Determination of smell -
CADST.PTSH.022:2022
(Ref. SMEWW 2150B: 2017 &
TCVN 9719:2013)
24.
Xác định độ mặn
Determination of salinity value Đến/to: 42 ‰
SMEWW 2520B: 2017
25.
Xác định hàm lượng Cl2
Determination of Cl2 content
0,1 mg Cl2 /L
SMEWW 4500-Cl.G: 2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1466
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
26.
Nước sạch
Domestic water
Xác định hàm lượng Monochloramine Determination of Monochloramine content
0,2 mg Cl2 /L
SMEWW 4500-Cl.G: 2017
27.
Xác định hàm lượng tổng chất rắn hòa tan (TDS) Determination of Total Dissoleved Solid content
Đến/to:
50.000 mg/L
SMEWW 2510B: 2017
28.
Xác định hàm lượng sunfate nồng độ cao
Phương pháp UV-VIS
Determination of high concentration sulfate content
UV-VIS method
10 mg/L
SMEWW 4500- SO4 2-.E : 2017
29.
Xác định hàm lượng sunfate nồng độ thấp
Phương pháp UV-VIS
Determination of low concentration sulfate content
UV-VIS method
2 mg/L
SMEWW 4500- SO4 2-.E:2017
30.
Xác định độ màu
Phương pháp UV-VIS
Determination of color
UV-VIS method
13 mg/L
SMEWW 2120C:2017
31.
Xác định hàm lượng các Anion Phương pháp IC Determination of anions content
IC method
Fluoride:0,1 mg/L
Chloride: 0,1mg/L
Nitrite: 0,04 mg/L
Nitrate: 0,1 mg/L
Phosphate: 0,8mg/L
Sunlfate: 0,1mg/L
CADST.PTSH.27: 2022
(Ref: TCVN 6494-1:2011)
Bromate:0,010mg/L
Chlorate: 0,05 mg/L
CADST.PTSH.28: 2022
(Ref: EPA 300.0)
32.
Phân bón NPK
NPK fertilizer
Xác định độ ẩm.
Phương pháp trọng lượng
Determination of Moisture content
Gravimetric Method
1 %
TCVN 9297:2012 &
TCVN 5815:2018
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1466
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
33.
Phân bón lỏng
Liquid fertilizer
Xác định tỷ trọng
Determination of density
-
TCVN 3731:2007
34.
Phân bón
dạng rắn
Solid fertilizer
Cỡ hạt
Particle size
0,025 – 2 mm
TCVN 4853:1989
35.
Phân bón NPK
NPK fertilizer
Xác định hàm lượng N tổng Determination of total Nitrogen content
1 %
TCVN 5815:2018
36.
Phân bón
dạng rắn
Solid fertilizer
Xác định hàm lượng P hòa tan
Phương pháp UV-VIS
Determination of available Phosphorus content
UV-VIS method
0,05 %
TCVN 10678:2015
37.
Phân bón
Fertilizer
Xác định pH
Determination of pH value
2 ~ 12
CADST.PTPB.26:
2022
(Ref. TCVN 5979:2007 & TCVN 6492:2011)
38.
Xác định hàm lượng chất hữu cơ tổng số Phương pháp Walkley – Black
Determination of total organic carbon content
Walkley – Black method
3 %
TCVN 9294:2012
39.
Xác định hàm lượng P tổng
Phương pháp UV-VIS
Determination of total Phosphorus content
UV-Vis method
0,1 %
TCVN 8563:2010
40.
Phân bón
Fertilizer
Xác định hàm lượng Canxi (Ca)
Phương pháp F-AAS
Determination of Ca content
F-AAS method
50 mg/kg
TCVN 9284:2018
41.
Xác định hàm lượng Sắt (Fe)
Phương pháp F-AAS
Determination of Fe content
F-AAS method
50 mg/kg
TCVN 9283:2018
42.
Xác định hàm lượng Magie (Mg)
Phương pháp F-AAS
Determination of Mg content
F-AAS method
2,5 mg/kg
TCVN 9285:2018
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1466
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
43.
Phân bón
Fertilizer
Xác định hàm lượng Đồng (Cu)
Phương pháp F-AAS
Determination of Cu content
F-AAS method
20 mg/kg
TCVN 9286:2018
44.
Xác định hàm lượng Mangan (Mn)
Phương pháp F-AAS
Determination of Mn content
F-AAS method
50 mg/kg
TCVN 9288:2018
45.
Xác định hàm lượng Kẽm (Zn)
Phương pháp F-AAS
Determination of Zn content
F-AAS method
5 mg/kg
TCVN 9289:2018
46.
Xác định hàm lượng Molybden (Mo)
Phương pháp F-AAS
Determination of Mo content
F-AAS method
500 mg/kg
TCVN 9283:2018
47.
Xác định hàm lượng Coban (Co)
Phương pháp F-AAS
Determination of Co content
F-AAS method
50 mg/kg
TCVN 9287:2018
48.
Xác định hàm lượng chì tổng số
Phương pháp F-AAS
Determination of total Lead content
F-AAS method
50 mg/kg
TCVN 9290:2018
49.
Xác định hàm lượng Cadimi tổng số
Phương pháp F-AAS
Determination of total Cadmium content
F-AAS method
9 mg/kg
TCVN 9291:2018
50.
Xác định hàm lượng Asen tổng số
Phương pháp GF-AAS
Determination of total Asenic content
GF-AAS method
0,2 mg/kg
TCVN 11403:2016
51.
Xác định hàm lượng Thủy ngân
Phương pháp Hóa hơi lạnh-AAS
Determination of total Mercury content
CV-AAS method
0,5 mg/kg
TCVN 10676:2015
Chú thích/Note:
- CADST.PTSH: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method
- SMEWW: Standard methods for the Examination of Water and Wastewater
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1466
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/12
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Nước mặt, Nước thải,
Nước dưới đất,
Nước biển
Surface water, Wastewater, groundwater, seawater
Xác định hàm lượng Coliforms
Phương pháp MPN
Determination of Coliforms
MPN method
1,8 MPN/100 mL
SMEWW 9221B&C: 2017
2.
Nước sạch
Domestic water
Xác định hàm lượng Coliforms
Phương pháp màng lọc
Determination of Coliforms
Membrane filtration method
1 CFU/100 mL
TCVN 6187 - 1:2019
3.
Nước mặt, Nước dưới đất
Surface water, Groundwater
Xác định hàm lượng Escherichia coli
Phương pháp MPN
Determination of Escherichia coli
MPN method
1,8 MPN/100 mL
SMEWW 9221B&F: 2017
4.
Nước sạch
Domestic water
Xác định hàm lượng Escherichia coli
Phương pháp màng lọc
Determination of Escherichia coli
Membrane filtration method
1 CFU/100 mL
TCVN 6187 - 1: 2019
Chú thích/Note:
- SMEWW: Standard methods for the Examination of Water and Wastewater
Ngày hiệu lực:
14/10/2025
Địa điểm công nhận:
Số 52, Đường số 06, KDC Khang An, phường Phú Hữu, thành phố Thủ Đức, Tp. Hồ Chí Minh
Thời gian Hủy/Đình chỉ:
Thứ hai, Tháng 1 1, 2024
Số thứ tự tổ chức:
1466