Trung tâm Polyme
Đơn vị chủ quản:
Công ty cổ phần Vicostone
Số VILAS:
1088
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Vật liệu xây dựng
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 8 năm 2024
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3
Tên phòng thí nghiệm:
Trung tâm Polyme
Laboratory:
Polymer Center
Cơ quan chủ quản:
Công ty cổ phần Vicostone
Organization:
Vicostone Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm:
Vật liệu xây dựng
Field of testing:
Civil engineering
Người quản lý: Hà Thu Hường
Laboratory manager:
Số hiệu/ Code: VILAS 1088
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /08/2024 đến ngày /08/2029.
Địa chỉ/Address:
Khu Công nghệ cao Hòa Lạc, xã Thạch Hòa, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội
Hoa Lac Hi-tech Park, Thach Hoa commune, Thach That district, Ha Noi city, Viet Nam
Địa điểm/Location:
Khu Công nghệ cao Hòa Lạc, xã Thạch Hòa, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội
Hoa Lac Hi-tech Park, Thach Hoa commune, Thach That district, Ha Noi city, Viet Nam
Điện thoại/ Tel:
(+84) 243 368 5828
Fax:
(+84) 243 368 6652
E-mail:
vicostone@vnn.vn
Website:
www.vicostone.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1088
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3
Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng
Field of testing: Civil engineering
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Sản phẩm đá nhân tạo
Artificial Stone
Xác định độ bền uốn
Determination of flexural strength
Đến/to 50 kN
BS EN 14617-2:2016
ASTM C880/C880M-24
2.
Xác định độ mài mòn sâu
Determination of resistance to deep abrasion
-
BS EN 14617- 4:2012
3.
Xác định độ bền va đập
Determination of impact resistance
Đến/to 120 cm
BS EN 14617-9:2005
4.
Xác định độ hút nước
Determination of water absorption
-
BS EN 14617-1:2013
ASTM C97/C97M-18
5.
Xác định độ bền nén
Determination of compressive strength
Đến/to 2 000 kN
ASTM C170/C170M-24a
BS EN 14617-15:2005
6.
Xác định khối lượng riêng
Determination of bulk specific gravity
-
BS EN 14617-1:2013
ASTM C97/C97M-18
7.
Vật liệu dạng hạt sử dụng trong sản xuất đá nhân tạo
Aggregates used in the Artificial Stone Processing
Xác định độ ẩm toàn phần bay hơi
Determination of total evaporable moisture content
-
ASTM C566-19
8.
Xác định kích thước hạt
Determination of partical size
(0,01 ~ 3 000) μm
ASTM B822-20
9.
Các dung dịch màng phủ, mực
Liquid coatings, inks
Xác định tỷ trọng ở dạng lỏng
Determination of density in liquid form
-
ASTM D1475-13(2020)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1088
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
10.
Các loại nhựa và hợp chất hữu cơ
Plastistisols and Organosols
Xác định độ nhớt Brookfield
Determination of Brookfield viscosity
Đến/to 2000 000 mPa.s
ASTM D1824-24
11.
Dung dịch
nhựa, keo
Resin Solutions
Xác định hàm lượng chất không bay hơi
Determination of nonvolatile content
-
ASTM D1259-06(2018)
12.
Gạch bê tông Concrete bricks
Xác định độ bền nén
Determination of compressive strength
Đến/to 2 000 kN
TCVN 6477:2016
13.
Xác định độ hút nước
Determination of water absorption
-
TCVN 6355-4:2009
Ghi chú/Notes:
- ASTM: Hội thử nghiệm và vật liệu Mỹ/ American Society for Testing and Materials
- BS EN: British Standard European Norm
- TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Vietnam National Standard
- Trường hợp Trung tâm Polyme cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Trung tâm Polyme phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Polymer Center that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
03/08/2029
Địa điểm công nhận:
Khu Công nghệ cao Hòa Lạc, xã Thạch Hòa, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
1088