Trung tâm Quản lý Chất lượng Nước

Đơn vị chủ quản: 
Công ty CP - Tổng Công ty Nước – Môi trường Bình Dương
Số VILAS: 
817
Tỉnh/Thành phố: 
Bình Dương
Lĩnh vực: 
Hóa
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ − VPCNCL ngày tháng 09 năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/3 Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Quản lý Chất lượng Nước Laboratory: Water Quality Control Center Cơ quan chủ quản: Công ty CP - Tổng Công ty Nước – Môi trường Bình Dương Organization: Binh Duong Water – Environment Corporation - Joint Stock Company Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical Người quản lý Mai Thị Đẹp Laboratory manager: Mai Thi Dep Số hiệu/ Code: VILAS 817 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /09/2024 đến ngày /09/2029 Địa chỉ/ Address: Khu phố 6, đường Lý Tự Trọng, phường Phú Thọ, TP. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương Quarter 6, Ly Tu Trong Street, Phu Tho ward, Thu Dau Mot City, Binh Duong Province Địa điểm/Location: Khu phố 6, đường Lý Tự Trọng, phường Phú Thọ, TP. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương Quarter 6, Ly Tu Trong Street, Phu Tho ward, Thu Dau Mot City, Binh Duong Province Điện thoại/ Tel: 0274. 3883 522 E-mail: ptnctnmtbd@gmail.com Website: www.biwase.com DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 817 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/3 Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Nước sạch, Nước uống đóng chai Nước dưới đất, Nước mặt Domestic water, Bottle drinking water, Ground water, Surface water Xác định pH Determination of pH value 2~12 TCVN 6492:2011 2. Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ Determination of Chloride content Titration method (5200) mg/L SMEWW 4500 Cl- - B:2023 3. Xác định Độ đục Phương pháp đo bức xạ khuếch tán Determination of Turbidity Nephelometric method 0,3 NTU SMEWW 2130 B: 2023 4. Xác định hàm lượng Florua Phương pháp trắc quang Determination of Fluoride content Spectrometric method (0,072,0) mg/L HACH (DR 6000) Method 8029 (2018) 5. Xác định hàm lượng Mangan Phương pháp trắc quang Determination of Manganese content Spectrometric method (0,05~0,70) mg/L HACH (DR 6000) Method 8149 (2024) 6. Xác định hàm lượng Nhôm Phương pháp trắc quang Determination of Aluminum content Spectrometric method (0,07~0,80) mg/L HACH (DR 6000) Method 8012 (2018) 7. Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp trắc quang Determination of Iron content Spectrometric method (0,07~3,0) mg/L HACH (DR 6000) Method 8008 (2014) 8. Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp trắc quang Determination of Nitrite content Spectrometric method (0,090,50) mgNO2-/L TCVN 6178:1996 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 817 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/3 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 9. Nước sạch, Nước dưới đất Domestic water, Ground water Xác định chỉ số Pecmanganat Phương pháp chuẩn độ Determination of permanganate index Titration method (0,5316) mgO2/L TCVN 6186:1996 10. Nước sạch, Nước dưới đất, Nước mặt Domestic water, Ground water, Surface water Xác định hàm lượng Amonia Phương pháp trắc quang Determination of Ammonia content Spectrometric method (0,153,0) mgNH4+/L HACH (DR 6000) Method 8038 (2017) Ghi chú/Note: − TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/Vietnamese National Standards − SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater − HACH: Phương pháp nhà sản xuất thiết bị/ Manufacture ‘method Trường hợp Trung tâm Quản lý Chất lượng Nước cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Trung tâm Quản lý Chất lượng Nước phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Water Quality Control Center that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
18/09/2029
Địa điểm công nhận: 
Khu phố 6, đường Lý Tự Trọng, phường Phú Thọ, TP. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương
Số thứ tự tổ chức: 
817
© 2016 by BoA. All right reserved