Trung tâm Thử nghiệm Kiểm định Công nghiệp
Đơn vị chủ quản:
Viện Cơ khí Năng lượng và Mỏ - VINACOMIN
Số VILAS:
182
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Điện – Điện tử
Hóa
Sinh
Tên phòng thí nghiệm: | Viện cơ khí Năng lượng và Mỏ-Vinacomin Trung tâm thử nghiệm Kiểm định Công nghiệp Phòng thử nghiệm tương thích điện từ | |||
Laboratory: | VINACOMIN - Institute of Energy and Mining Mechanical Engineering Testing and Verification Center for Industry (TVCI) Laboratory of Electromagnetic compatibility (EMC) | |||
Cơ quan chủ quản: | Viện cơ khí Năng lượng và Mỏ-Vinacomin | |||
Organization: | VINACOMIN - Institute of Energy and Mining Mechanical Engineering | |||
Lĩnh vực đo nghiệm: | Điện- Điện tử | |||
Field of testing: | Electrical -Electronics | |||
Người quản lý/ Laboratory manager: | Nguyễn Thu Hiền | |||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | ||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | ||
|
Nguyễn Thu Hiền | Các phép đo được công nhận/ All accredited tests | ||
|
Đỗ Văn Đức | |||
|
Phạm Quang Vũ | |||
Số hiệu/ Code: VILAS 182 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 24/12/2024 | |
Địa chỉ/ Address: 565 đường Nguyễn Trãi, phường Thanh Xuân Nam, quận Thanh Xuân, TP. Hà Nội | |
Địa điểm/Location: Số 3, ngõ 76, đường Trung Văn, quận Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội | |
Điện thoại/ Tel: 024.38542142 | |
E-mail: hitechlom@gmail.com | Website: tvci.com.vn |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được đo Materials or product tested | Tên phép đo cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement | Phương pháp đo Test method |
|
Thiết bị điện gia dụng, dụng cụ điện và thiết bị tương tự Household appliances, electric tools and similar apparatus | Đo nhiễu dẫn tại cổng nguồn/ kết hợp. Conducted disturbance measurements at mains/ associated port | 150 kHz ~ 30 MHz | TCVN 7492-1:2018 (CISPR 14-1:2016) |
|
Đo nhiễu không liên tục. Discontinuous disturbance measurements | 150 kHz ~ 30 MHz | ||
|
Đo công suất nhiễu. Disturbance power measurements | 30 MHz ~ 300 MHz | ||
|
Bếp điện (Bao gồm bếp điện từ) Electric Cooker (Including induction cooker) | Đo nhiễu điện áp đầu nối điện lưới. Main terminal Continuous disturbance measurements | 9 kHz ~ 30 MHz | TCVN 7492-1:2018 (CISPR 14-1:2016) |
|
Đo công suất nhiễu. Disturbance power measurements | 30 MHz ~ 300 MHz | ||
|
Đo nhiễu không liên tục. Discontinuous disturbance measurements | 150 kHz ~ 30 MHz | ||
|
Đo nhiễu phát xạ bức xạ. Radiated disturbance measurements | 9 kHz ~ 30 MHz | ||
|
Các sản phẩm chiếu sáng bằng công nghệ LED LED lighting products | Đo nhiễu dẫn tại giao diện cấp nguồn điện . Conducted disturbance measurements at mains | 9 kHz ~ 30 MHz | TCVN 7186: 2018 (CISPR 15: 2018) |
|
Đo nhiễu dẫn tại cổng có dây nội bộ - giao diện cấp nguồn điện của bóng đèn ELV. Conducted disturbance measurements at local wired port- Power supply interface of ELV lamp | 9 kHz ~ 30 MHz | ||
|
Các sản phẩm chiếu sáng bằng công nghệ LED LED lighting products | Đo nhiễu dẫn tại cổng có dây nội bộ - khác với giao diện ELV của bóng đèn ELV. Conducted disturbance measurements at local wired port- other than ELV interface of ELV lamp | 150 kHz ~ 30 MHz | TCVN 7186: 2018 (CISPR 15: 2018) |
|
Đo nhiễu bức xạ tại cổng vỏ. Radiated disturbance measurements at enclosure port | 9 kHz ~ 30 MHz | ||
|
Đo nhiễu bức xạ tại cổng vỏ. Phương pháp CDN Radiated disturbance measurements at enclosure port CDN method | 30 MHz ~ 300 MHz |
Tên phòng thí nghiệm: | Viện Cơ khí Năng lượng và Mỏ- VINACOMIN Trung tâm Thử nghiệm Kiểm định Công nghiệp Phòng thí nghiệm Hóa học và Môi trường |
Laboratory: | Vinacomin-Institute of Energy and Mining Mechanical Engineering Testing and Verification Center for Industry Laboratory of Chemistry and Environment |
Cơ quan chủ quản: | Viện Cơ khí Năng lượng và Mỏ- VINACOMIN |
Organization: | Vinacomin-Institute of Energy and Mining Mechanical Engineering |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa, sinh |
Field of testing: | Chemical, Biological |
Người quản lý: | Nguyễn Thu Hiền |
Laboratory manager: | |
Người có thẩm quyền ký: | |
Approved signatory: |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Nguyễn Thu Hiền | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests |
|
Nguyễn Thị Kiều Linh | Các phép thử được công nhận của phòng thí nghiệm Hóa học và Môi trường/ Accredited tests of Laboratory of Chemistry and Environment |
Số hiệu/ Code: VILAS 182 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 20/12/2024 | |
Địa chỉ/ Address: số 565 đường Nguyễn Trãi, phường Thanh Xuân Nam, quận Thanh Xuân, TP. Hà Nội | |
Địa điểm/Location: Số 3, ngõ 76, đường Trung Văn, quận Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội | |
Điện thoại/ Tel: 024.38542142 | Fax: |
E-mail: hitechlom@gmail.com | Website: |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
|
Nước thải Waste water | Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD) Determination of the chemical oxygen demand (COD) | 40 mgO2/L | SMEWW 5220C:2017 |
|
Nước mặt Surface water | Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD) Determination of the chemical oxygen demand (COD) | 10 mgO2/L | SMEWW 5220B.4b:2017 |
|
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước sạch Surface water, ground water, waste water, domestic water | Xác định pH Determination of pH value | 2~12 | TCVN 6492:2011 |
|
Xác định nhu cầu oxy sinh hóa sau 5 ngày (BOD5) Determination of biochemical oxygen demand after 5 days | 3 mgO2/L | TCVN 6001-1:2008 | |
|
Xác định hàm lượng Amoni (NH4+) Determination of Ammonia (NH4+) content | 0,06 mg/L | TCVN 6179-1:1996 | |
|
Kiểm tra và xác định độ màu Examination and determination of colour | 6 Pt/Co | TCVN 6185:2015 | |
|
Xác định độ đục Determination of turbidity value | Đến/to: 1000 NTU | TCVN 6184:2008 | |
|
Xác định tổng chất rắn lơ lửng (TSS) bằng cách lọc qua giấy lọc sợi thủy tinh Determination of total suspended solids (TSS) by filtration through glass fibre filters | 6 mg/L | TCVN 6625:2000 | |
|
Xác định hàm lượng clorua. Phương pháp chuẩn độ bạc nitrat với chỉ thị cromat Determination of Chloride content Silver nitrate titration with chromate indicator | 6 mg/L | SMEWW 4500 Cl.B:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Crom (VI). Phương pháp đo phổ dùng Kalicromat Determination of Chromium (VI) Spectrometric method using Potassium dichromates | 0,02 mg/L | SMEWW 3500 Cr-B:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Fe, Cu, Mn, Zn Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of iron (Fe), copper (Cu), manganese (Mn), zinc (Zn) content Flame atomic absorption spectrometric method | Fe: 0,09 mg/L Cu: 0,09 mg/L Mn: 0,06 mg/L Zn: 0,09 mg/L | SMEWW 3111B:2017 | |
|
Nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước sạch Surface water, ground water, waste water, domestic water | Xác định hàm lượng Cr, Cd, Pb Phương pháp trắc phố nguyên tử nhiệt điện Determination of chromium (Cr) cadmium (Cd), lead (Pb) content Electrothermal Atomic Absorption Spectrometric Method | Cr: 6 µg/L Cd: 0,6 µg/L Pb: 6 µg/L | SMEWW 3113B:2017 |
|
Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg) Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử kỹ thuật hóa hơi lạnh Determination of mercury (Hg) content Cold-Vapor Atomic Absorption Spectrometric Method | 0,6 µg/L | SMEWW 3112B:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp trắc phố nguyên tử nhiệt điện Determination of arsenic (As) content Electrothermal atomic absorption spectrometric method | 1,5 µg/L | SMEWW 3113 B:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Florua Phương pháp SPADNS Determination of fluoride content SPADNS method | 0,15 mg/L | SMEWW 4500-F-B&D:2017 | |
|
Xác định hàm lượng sunfua Phương pháp xanh metylen Determination of sulfide content Methylene blue method | 0,09 mgL | TCVN 6637:2000 | |
|
Nước mặt, nước dưới đất, Surface water, ground water | Xác định hàm lượng tổng dầu mỡ Determination of total oil and grease content | 0,9 mg/L | SMEWW 5520B:2017 |
|
Nước thải Waste water | Xác định hàm lượng tổng dầu mỡ khoáng Determination of total petroleum hydrocarbonl content | 0,9 mg/L | SMEWW 5520B&F: 2017 |
|
Nước mặt, nước sạch Surface water, domestic water | Xác định hàm lượng Magie (Mg) Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of magnesium content Flame atomic absorption spectrometric method | 0,06 mg/L | SMEWW 3111B:2017 |
|
Nước mặt, nước dưới đất, nước sạch Surface water, ground water, domestic water | Xác đinh hàm lượng Nitrate (NO3-). Phương pháp trắc phổ dùng axit sulfosalixylic Determination of Nitrate (NO3-) content. Spectrometric method using sulfosalicylic acid | 0,06 mg/L | TCVN 6180:1996 |
|
Nước mặt, nước dưới đất, nước sạch Surface water, ground water, domestic water | Xác định hàm lượng sunfat. Phương pháp sử dụng Bari Clorua Determination of sulfate content Gravimetric method using Barium Chloride | 3 mg/L | SMEWW 4500 SO42-.E:2017 |
|
Xác định tổng canxi và magie Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of total calcium and magnesium. EDTA titration method | 15 mg/L | TCVN 6224:1996 | |
|
Xác định độ kiềm tổng số và độ kiềm composit Determination of total alkalinity and composite alkalinity | 4,0 mg/L | TCVN 6636-1:2000 | |
|
Nước mặt, nước thải, nước sạch Surface water, waste water, domestic water | Xác đinh hàm lượng Nitrite (NO2-). Phương pháp trắc phổ Determination of Nitrite (NO2-) content. Spectrometric method | 0,015 mg/L | TCVN 6178:1996 |
|
Xác định hàm lượng nitơ tổng số Phương pháp vô cơ hóa xúc tác sau khi khử bằng hợp kim Devarda Determination of total nitrogen content Catalytic digestion after reduction with Devada’s alloy | 3,3 mg/L | TCVN 6638:2000 | |
|
Xác định hàm lượng photpho tổng số Phương pháp so màu Determination of total phosphorus content. Colorimetric method | 0,06 mg/L | TCVN 6202:2008 | |
|
Nước thải, nước sạch Waste water, domestic water | Xác định hàm lượng clo tự do và tổng clo. Phương pháp so màu sử dụng N,N-dietyl-1,4-Phenylendiamin Determination of free Chlorine and total Chlorine content. Colorimetric method using N,N-dietyl-1,4-Phenylendiamine | 0,15 mg/L | SMEWW 4500-Cl G-2017 |
|
Nước dưới đất, nước sạch Ground water, domestic water | Xác định chỉ số permanganat Determination of permanganate index | 0,6 mg/L | TCVN 6186:1996 |
|
Đất Soil | Xác định pH Determination of pH value | 2~12 | TCVN 5979:2007 |
|
Xác đinh hàm lượng nước Determination of water content | 0,6 % | TCVN 6648:2000 | |
|
Xác định hàm lượng nitơ tổng số Phương pháp Kenđan (Kjeldahl) cải biên Determination of total nitrogen content Modified Kjeldahl method | 90 mg/kg | TCVN 6498:1999 | |
|
Xác định hàm lượng photpho tổng số Phương pháp so màu Determination of total phosphorus content. Colorimetry method | 9,0 mg/kg | TCVN 8940:2011 | |
|
Xác định hàm lượng Cu, Zn, Mg Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of copper (Cu), zinc (Zn), magnesium (Mg). Flame atomic absorption spectrometric method | Cu: 4,2 mg/kg Zn: 3,9 mg/kg Mg: 4,5 mg/kg | TCVN 6649:2000 và/and SMEWW 3111B:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Cr, Cd, Pb Phương pháp trắc phố nguyên tử nhiệt điện Determination of chromium (Cr) cadmium (Cd), lead (Pb) content. Electrothermal Atomic Absorption Spectrometric Method | Cr: 1,8 mg/kg Cd: 0,39 mg/kg Pb: 0,45 mg/kg | TCVN 6649:2000 và/and SMEWW 3113B:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg). Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử kỹ thuật hóa hơi lạnh Determination of mercury(Hg) content. Cold-Vapor Atomic Absorption Spectrometric Method | 0,06 mg/kg | TCVN 6649:2000 và/and SMEWW 3112B:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp trắc phố nguyên tử nhiệt điện Determination of arsenic (As) content Electrothermal atomic absorption spectrometric method | 0,15 mg/kg | TCVN 6649:2000 và/and SMEWW 3113B:2017 | |
|
Đất Soil | Xác định hàm lượng cacbon hữu cơ tổng số. Phương pháp Walkley Black Determination of total organic carbon content. The Walkley Black Method | 0,15% | TCVN 8941:2011 |
|
Xác định hàm lượng lưu huỳnh tổng số Phương pháp khối lượng Determination of total sulfur content Mass method | 0,3 % | IEMM-SOP-L17:21 | |
|
Vật liệu dệt Woven materials | Xác định hàm lượng Formaldehyt. Phương pháp chiết trong nước Determination of Formaldehyde content Method of extraction in water | 16,0 mg/kg | TCVN 7421-1:2013 |
- SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Waste Water
- TCVN: tiêu chuẩn Việt Nam.
- IEMM-SOP: phương pháp phát triển bởi phòng thí nghiệm/Laboratory’s developed method
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test method |
1 | Nước mặt, nước dưới đất, nước thải, nước sạch Surface water, ground water, waste water, domestic water | Định lượng Coliform Enumeration of Coliforms | 1,8 MPN/ 100 mL | SMEWW 9221:2017 |
2 | Nước mặt, nước dưới đất nước sạch Surface water, ground water domestic water | Xác định E. coli Enumeration of Escherichia coli | 1,8 MPN/ 100 mL | SMEWW 9221:2017 |
- TCVN: tiêu chuẩn Việt Nam.
- Nước sạch: nước sạch sử dụng cho mục đích sinh hoạt (QCVN 01-1:2018/BYT).
Ngày hiệu lực:
20/12/2024
Địa điểm công nhận:
Số 3, ngõ 76, đường Trung Văn, quận Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
182