Trung tâm thử nghiệm vật liệu - thiết bị phòng cháy chữa cháy Việt Nam
Đơn vị chủ quản:
Công ty TNHH phát triển công nghệ và kiểm định PCCC Việt Nam
Số VILAS:
1468
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Cơ
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 12 năm 2024
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/5
sTên phòng thí nghiệm:
Trung tâm thử nghiệm vật liệu - thiết bị phòng cháy chữa cháy Việt Nam
Laboratory: Vietnam fire prevention and fighting equipment testing center
Tổ chức/ Cơ quan chủ quản:
Công ty TNHH phát triển công nghệ và kiểm định PCCC Việt Nam
Organization:
Vietnam Technology Development and Fire Prevention Inspection Company Limited
Lĩnh vực thử nghiệm:
Cơ
Field of testing:
Mechanical
Người quản lý/ Laboratory manager:
Nguyễn Đình Xuân
Số hiệu/ Code: VILAS 1468
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /12/2024 đến ngày 20/10/2025
Địa chỉ/ Address:
Tầng 5M, tòa nhà Hei Tower, số 1 Ngụy Như Kon Tum, P.Nhân Chính, Q.Thanh Xuân, TP. Hà Nội
5M Floor, Hei Tower, No. 1 Nguy Nhu Kon Tum, Nhan Chinh Ward, Thanh Xuan District, Hanoi City
Địa điểm/Location:
Thôn Lập Thành, Xã Đông Xuân, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội
Lap Thanh Hamlet, Dong Xuan Commune, Quoc Oai District, Hanoi City
Điện thoại/ Tel: 0972606114
E-mail: ttkiemdinhpcccvietnam@gmail.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1468
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/5
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of testing: Mechanical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Ống và phụ tùng đường ống
C-PVC dùng trong hệ thống Sprinkler tự động
C-PVC pipes and fittings for automatic sprinkler systems
Xác định kích thước, ngoại quan:
+ Xác định đường kính
+ Xác định chiều dày thành ống
+ Xác định chiều dài
+ Xác định độ ô van
Determination of dimensions, appearance:
+ Determine the diameter
+ Determine the wall thickness
+ Determine the length
+ Determine the ovality
Đường kính, chiều dày, độ ô van: Đến 150 mm
Chiều dài: Đến 5 m
Diameter, wall, ovality: to 150 mm
Length: to 5 m
TCVN 12653-2:2024 (*)
&
TCVN 6145:2007
2.
Thử áp suất và nhiệt độ làm việc: Thử độ bền với áp suất bên trong ở 23 C đến 65 oC
Test working pressure and temperature: Endurance test with internal pressure at 23 C to 65C
(23 ~ 65) C
(0,2 ~ 7,2) MPa
TCVN 6149-1:2007
3.
Xác định độ co chiều dài do nhiệt
Determination of length shrinkage due to heat
(50 ~ 350) ℃
TCVN 6148:2007
4.
Xác định nhiệt độ hóa mềm Vicat
Determination of vicat softening temperature
(50 ~ 300) ℃
TCVN 12653-2:2024 (*)
&
TCVN 6147-2:2003
5.
Xác định khối lượng riêng
Determination of specific weight
TCVN 12653-2:2024 (*)
&
TCVN 6039-1:2015
6.
Thử tính cháy
Fire-resistance test
105 mL/phút (mL/min)
(-20 ~ 150) ℃
(30 ~ 98) % RH
TCVN 12653-2:2024 (*)
7.
Thử tiếp xúc với lửa
Reaction to fire test
(0,02 ~ 1,5) MPa
TCVN 12653-2:2024 (*)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1468
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/5
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
8.
Ống và phụ tùng đường ống
C-PVC dùng trong hệ thống Sprinkler tự động
C-PVC pipes and fittings for automatic sprinkler systems
Thử chịu nhiệt theo chu kỳ
Cyclic heat resistance test
(23 ~ 65) oC
(0,2 ~ 7,2) MPa
TCVN 12653-2:2024 (*)
9.
Xác định hệ số ma sát ống
Determination of pipe friction coefficient
Đến/ To 120 m³/h
TCVN 12653-2:2024 (*)
10.
Xác định chiều dài ống tương đương của phụ tùng
Determination of equivalent pipe length of fittings
Đến/ To 120 m³/h
TCVN 12653-2:2024 (*)
11.
Thử chịu ứng suất gây nứt do tác động ăn mòn đối với bộ phận thép không gỉ
Corrosive stress cracking test for stainless steel parts
(10 ~ 200) °C
TCVN 12653-2:2024 (*)
12.
Thử độ bền của nhãn
Label durability test
H: 28 lần/phút (time/min)
m: 450 g
L: 159 mm
TCVN 12653-2:2024 (*)
13.
Thử chống rò rỉ và chịu áp suất thủy tĩnh
Leak-proof and hydrostatic pressure test
(0,2 ~ 7,2) MPa
TCVN 12653-2:2024 (*)
14.
Thử chịu áp đối với mối nối và phụ tùng
Pressure test for joints and fittings
(0,2 ~ 7,2) MPa
TCVN 12653-2:2024 (*)
15.
Thử uốn
Bending test
(1 ~ 4) m
TCVN 12653-2:2024 (*)
16.
Thử chịu va đập
Impact test
(-18 ~ 21) ℃
Đến/to 2000 mm
TCVN 12653-2:2024 (*)
&
ASTM D2444-21
17.
Thử nén bẹp
Flat compression test
(2 ~ 200) mm
TCVN 12653-2:2024 (*)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1468
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/5
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
18.
Ống và phụ tùng đường ống
C-PVC dùng trong hệ thống Sprinkler tự động
C-PVC pipes and fittings for automatic sprinkler systems
Xác định cường độ chịu kéo
Determination of tensile strength
(2 ~ 200) mm/phút
(2 ~ 200) mm/min
TCVN 7434-1:2004
19.
Thử chịu rung
Vibration resistance test
(10 ~ 50) Hz
L: (0,51 ~ 5,5) mm
TCVN 12653-2:2024 (*)
20.
Thử hoạt động của Sprinkler áp suất cao
Operation test of high pressure sprinkler
(0,02 ~ 1,5) MPa
TCVN 12653-2:2024 (*)
21.
Thử khả năng chống gãy gập
Resistance to folding fracture test
(1 ~ 4) m
(23 ~ 65) ℃
TCVN 12653-2:2024 (*)
22.
Thử chịu áp suất theo chu kỳ
Cyclic pressure test
(0,2 ~ 7,2) MPa
TCVN 12653-2:2024 (*)
23.
Kiểm tra ghi nhãn
Labeling check
-
TCVN 12653-1:2024 (*)
24.
Ống mềm bằng kim loại kết nối đầu phun trong hệ thống sprinkler tự động
Metal hose connecting nozzles in water fire fighting systems
Kiểm tra cấu trúc
Structure check
-
TCVN 13455:2022
25.
Kiểm tra hình thức
Form check
-
TCVN 13455:2022
26.
Kiểm tra vật liệu chế tạo (Thử nghiệm ăn mòn sương muối)
Material check (Salt Mist Corrosion Test)
(50 ~ 250) kPa
(40 ~ 100) oC
TCVN 12640-2021
27.
Thử áp suất làm việc
Working pressure test
(0,2 ~ 7,2) MPa
QT.TN-34 (2023)
(Ref TCVN 6149-1:2007)
28.
Thử khả năng chịu áp suất thủy lực (áp suất thấp)
Hydraulic pressure resistance test (low pressure)
(0,2 ~ 7,2) MPa
TCVN 13455:2022
29.
Thử khả năng chịu biến dạng theo chiều dài
Resistance to deformation in length test
(0,2 ~ 7,2) MPa
TCVN 13455:2022
30.
Thử khả năng chịu rung
Vibration resistance test
(0,02 ~ 1,5) MPa
(10 ~ 50) Hz
L: (0,51 ~ 5,5) mm
TCVN 13455:2022
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1468
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/5
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
31.
Ống mềm bằng kim loại kết nối đầu phun trong hệ thống sprinkler tự động
Metal hose connecting nozzles in water fire fighting systems
Thử độ linh hoạt
Flexibility test
(0,02 ~1,5) MPa
TCVN 13455:2022
32.
Thử khả năng chịu va đập thủy lực
Hydraulic impact resistance test
(0,2 ~ 7,2) MPa
TCVN 13455:2022
33.
Thử khả năng chịu áp suất thủy lực (áp suất cao)
Hydraulic pressure resistance test (high pressure)
(0,2 ~ 7,2) MPa
TCVN 13455:2022
34.
Thử thay đổi đường kính khi nén
Diameter change test in compression
(1 ~ 50) kN
TCVN 13455:2022
35.
Thử khả năng chịu nén
Compression test
(1 ~ 50) kN
TCVN 13455:2022
36.
Xác định tổn thất áp suất do ma sát
Determination of pressure loss due to friction
Đến/ To 120 m³/h
TCVN 13455:2022
37.
Kiểm tra ghi nhãn
Labeling check
-
TCVN 13455:2022
Ghi chú/ Notes:
- ASTM: American Society for Testing and Materials
- QT.TN: Quy trình thí nghiệm nội bộ của PTN/ Laboratory's internal testing process
- (*): Phép thử cập nhật phiên bản phương pháp vào tháng 12/2024 / Updated version of tests method in December 2024.
- Trường hợp Trung tâm thử nghiệm vật liệu - thiết bị phòng cháy chữa cháy Việt Nam cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Trung tâm thử nghiệm vật liệu - thiết bị phòng cháy chữa cháy Việt Nam phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the Vietnam fire prevention and fighting equipment testing center that provides the product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
20/10/2025
Địa điểm công nhận:
Thôn Lập Thành, xã Đông Xuân, huyện Quốc Oai, TP. Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
1468